Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Hàn Quốc
Úc
Sri Lanka
New Zealand
Pakistan
Indonesia
Bangladesh
Nhật Bản
Ấn Độ
Estonia
Đan Mạch
Na Uy
Lithuania
Bahrain
Ai Cập
Hungary
Cộng hòa Séc
Slovakia
Hồng Kông
Síp
Senegal
Vương quốc Anh
Đức
Ireland
Bồ Đào Nha
Latvia
Hy Lạp
Hoa Kỳ
Malta
Brazil
Mexico
Israel
Ukraina
Liên minh châu Âu
Nga
Canada
Panama
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Argentina
El Salvador
2025 Apr 09
Wednesday
00:00:00
KR
Unemployment Rate (Mar)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
2.70
Trung bình
00:30:00
AU
Westpac Consumer Confidence Index (Apr)
Dự Đoán
95.90
Trước đó
Trung bình
00:30:00
AU
Westpac Consumer Confidence Change (Apr)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
Cao
01:30:00
AU
Building Permits (Feb)
Dự Đoán
6.90
Trước đó
-0.30
Thấp
01:30:00
AU
Private House Approvals MoM (Feb)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
1.00
Thấp
01:30:00
AU
NAB Business Confidence (Mar)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
4.00
Cao
02:00:00
LK
Tourist Arrivals YoY (Mar)
Dự Đoán
10.01
Trước đó
Thấp
02:00:00
NZ
RBNZ Interest Rate Decision
Dự Đoán
3.75
Trước đó
3.50
Trung bình
02:00:00
PK
Consumer Confidence (Mar)
Dự Đoán
40.30
Trước đó
41.00
Thấp
03:00:00
ID
Motorbike Sales YoY (Mar)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
Thấp
03:30:00
BD
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
-0.15
Trước đó
0.10
Thấp
03:30:00
BD
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
9.32
Trước đó
9.60
Thấp
03:35:00
JP
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
0.44
Trước đó
Thấp
04:30:00
IN
RBI Interest Rate Decision
Dự Đoán
6.25
Trước đó
6.00
Trung bình
04:30:00
IN
Reverse Repo Rate
Dự Đoán
3.35
Trước đó
Thấp
04:30:00
IN
Interest Rate Decision
Dự Đoán
6.25
Trước đó
6.00
Trung bình
04:30:00
IN
Cash Reserve Ratio
Dự Đoán
4.00
Trước đó
4.00
Thấp
04:30:00
IN
MPC Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
05:00:00
JP
Consumer Confidence (Mar)
Dự Đoán
35.00
Trước đó
34.70
Cao
05:00:00
EE
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
-331.40
Trước đó
-340.00
Thấp
05:00:00
EE
Trade Balance (Feb)
Dự Đoán
-331.40
Trước đó
Thấp
06:00:00
DK
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
28.60
Trước đó
30.60
Thấp
06:00:00
JP
Machine Tool Orders YoY (Mar)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
0.50
Thấp
06:00:00
NO
Producer Price Index YoY (Mar)
Dự Đoán
23.30
Trước đó
21.50
Thấp
06:00:00
DK
Current Account (Feb)
Dự Đoán
33.90
Trước đó
36.20
Thấp
06:00:00
LT
Producer Price Index MoM (Mar)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.10
Thấp
06:00:00
BH
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.80
Thấp
06:00:00
BH
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
2.80
Thấp
06:00:00
DK
Trade Balance (Feb)
Dự Đoán
28.60
Trước đó
Thấp
06:00:00
LT
Producer Price Index MoM
Dự Đoán
1.50
Trước đó
Thấp
06:00:00
JP
Machine Tool Orders YoY
Dự Đoán
3.50
Trước đó
Thấp
06:00:00
LT
Producer Price Index YoY
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
Thấp
06:00:00
BH
Gross Domestic Product YoY (Q4)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
Thấp
06:00:00
BH
Gross Domestic Product QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
06:00:00
EG
Current Account (Q4)
Dự Đoán
-5909.60
Trước đó
-4500.00
Thấp
06:15:00
JP
BoJ Gov Ueda Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
06:30:00
HU
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
5.60
Trước đó
4.50
Thấp
07:00:00
CZ
Unemployment Rate (Mar)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
4.50
Thấp
07:00:00
SK
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
-393.50
Trước đó
Thấp
07:00:00
SK
Trade Balance (Feb)
Dự Đoán
-393.50
Trước đó
101.70
Thấp
08:00:00
CZ
Foreign Exchange Reserves (Mar)
Dự Đoán
148.70
Trước đó
149.50
Thấp
08:30:00
HK
Foreign Exchange Reserves (Mar)
Dự Đoán
416.40
Trước đó
Thấp
09:00:00
CY
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
-682.70
Trước đó
-622.20
Thấp
09:00:00
SN
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
0.30
Thấp
09:00:00
SN
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
2.50
Thấp
09:00:00
UK
5-Year Treasury Gilt Auction
Dự Đoán
4.31
Trước đó
Thấp
09:25:00
DE
Bundesbank Balz Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
10:00:00
IE
Industrial Production YoY (Feb)
Dự Đoán
11.60
Trước đó
18.00
Thấp
10:00:00
PT
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
-1698.00
Trước đó
-2100.00
Thấp
10:00:00
LV
Trade Balance (Feb)
Dự Đoán
-240.00
Trước đó
Thấp
10:00:00
GR
HICP YoY
Dự Đoán
3.00
Trước đó
Thấp
10:00:00
GR
CPI (Mar)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
Thấp
11:00:00
US
MBA 30-Year Mortgage Rate (Apr/04)
Dự Đoán
6.70
Trước đó
Trung bình
11:00:00
US
MBA Mortgage Refinance Index (Apr/04)
Dự Đoán
710.40
Trước đó
Thấp
11:00:00
US
MBA Purchase Index (Apr/04)
Dự Đoán
158.20
Trước đó
Thấp
11:00:00
US
MBA Mortgage Applications (Apr/04)
Dự Đoán
-1.60
Trước đó
Thấp
11:00:00
US
MBA Mortgage Market Index (Apr/04)
Dự Đoán
243.60
Trước đó
Thấp
11:00:00
MT
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
-296.90
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
Bank Lending MoM (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
0.20
Thấp
12:00:00
MX
Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
3.77
Trước đó
3.80
Trung bình
12:00:00
MX
Core Inflation Rate YoY (Mar)
Dự Đoán
3.65
Trước đó
3.65
Thấp
12:00:00
MX
Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.28
Trước đó
0.31
Trung bình
12:00:00
MX
Core Inflation Rate MoM (Mar)
Dự Đoán
0.48
Trước đó
0.43
Thấp
12:00:00
IL
Business Confidence (Mar)
Dự Đoán
22.50
Trước đó
22.00
Thấp
12:00:00
BR
Retail Sales MoM (Feb)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.50
Trung bình
12:00:00
BR
Retail Sales YoY (Feb)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
1.60
Thấp
12:00:00
HU
Monetary Policy Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Producer Price Index YoY (Mar)
Dự Đoán
8.00
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Producer Price Index MoM (Mar)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
CPI (Mar)
Dự Đoán
0.28
Trước đó
0.31
Trung bình
12:00:00
BR
Producer Price Index YoY (Feb)
Dự Đoán
9.69
Trước đó
9.20
Thấp
12:00:00
BR
Producer Price Index MoM (Feb)
Dự Đoán
0.13
Trước đó
-0.30
Thấp
12:30:00
UA
CPI (Mar)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
Thấp
12:30:00
EU
ECB Cipollone Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:30:00
UA
CPI (Mar)
Dự Đoán
13.40
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Wholesale Inventories MoM (Feb)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.30
Thấp
14:00:00
US
Wholesale Sales MoM (Feb)
Dự Đoán
-1.30
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Crude Oil Stocks Change (Apr/04)
Dự Đoán
6.17
Trước đó
Trung bình
14:30:00
US
EIA Gasoline Stocks Change (Apr/04)
Dự Đoán
-1.55
Trước đó
Trung bình
14:30:00
US
EIA Crude Oil Imports Change (Apr/04)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Gasoline Production Change (Apr/04)
Dự Đoán
0.06
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Heating Oil Stocks Change (Apr/04)
Dự Đoán
0.21
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Distillate Fuel Production Change (Apr/04)
Dự Đoán
0.16
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Distillate Stocks Change (Apr/04)
Dự Đoán
0.26
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Cushing Crude Oil Stocks Change (Apr/04)
Dự Đoán
2.37
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Refinery Crude Runs Change (Apr/04)
Dự Đoán
-0.19
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
Imports
Dự Đoán
1.00
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Weekly Refinery Utilization Rates WoW
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
Thấp
15:00:00
MX
Thomson Reuters IPSOS PCSI (Apr)
Dự Đoán
58.11
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
17-Week Bill Auction
Dự Đoán
4.20
Trước đó
Thấp
16:00:00
RU
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
3.50
Trung bình
16:00:00
CA
2-Year Bond Auction
Dự Đoán
2.56
Trước đó
Thấp
16:00:00
RU
Gross Domestic Product YoY (Q4)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
Trung bình
16:30:00
US
Fed Barkin Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
17:00:00
US
10-Year Note Auction
Dự Đoán
4.31
Trước đó
Thấp
17:30:00
PA
Current Account (Q4)
Dự Đoán
824.10
Trước đó
500.00
Thấp
18:00:00
US
10-Year Note Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
18:00:00
US
FOMC Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Cao
18:00:00
AE
Private sector loans (Jan)
Dự Đoán
9.51
Trước đó
Thấp
18:00:00
AE
M3 Money Supply YoY (Jan)
Dự Đoán
13.70
Trước đó
Thấp
19:00:00
AR
Industrial Production YoY (Feb)
Dự Đoán
7.10
Trước đó
6.80
Thấp
21:00:00
SV
Producer Price Index YoY (Mar)
Dự Đoán
2.65
Trước đó
2.50
Thấp
23:00:00
KR
Unemployment Rate (Mar)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
2.70
Trung bình
23:01:00
UK
RICS House Price Balance (Mar)
Dự Đoán
11.00
Trước đó
8.00
Trung bình
23:50:00
JP
Foreign Bond Investment (Apr/05)
Dự Đoán
-5.90
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Bank Lending YoY (Mar)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
3.10
Thấp
23:50:00
JP
Stock Investment by Foreigners (Apr/05)
Dự Đoán
-450.40
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Producer Price Index MoM (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
0.20
Thấp
23:50:00
JP
Producer Price Index YoY (Mar)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
3.90
Thấp
Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm ,  Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính ,  Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.
BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.
Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.