BCR 16 years BCR Japanese BCR Japanese

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

New Zealand

Hồng Kông

Úc

Nhật Bản

Hoa Kỳ

Philippines

Costa Rica

Trung Quốc

Thái Lan

Indonesia

Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Singapore

Ấn Độ

Nga

Uganda

Kazakhstan

Nam Phi

Thụy Điển

Kenya

Pháp

Armenia

Cộng hòa Séc

Tây Ban Nha

Đài Loan

Iceland

Zambia

Ý

Đức

theBCR.economic-calendar.EA

Lebanon

Ghana

Liên minh châu Âu

Vương quốc Anh

Macedonia

Na Uy

Bahrain

Luxembourg

Bồ Đào Nha

Brazil

Israel

Mexico

Canada

Moldova

Tunisia

Uruguay

Colombia

Hàn Quốc

2025 Feb 05

Wednesday

00:00:00

NZ

ANZ Commodity Price Index MoM

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

00:30:00

HK

S&P Global PMI (Jan)

Dự Đoán

51.10

Trước đó

51.40

Thấp

00:30:00

AU

TD-MI Inflation Gauge MoM (Jan)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.30

Thấp

00:30:00

JP

Jibun Bank Services PMI (Jan)

Dự Đoán

50.90

Trước đó

52.70

Trung bình

00:30:00

JP

Jibun Bank Composite PMI (Jan)

Dự Đoán

50.50

Trước đó

51.10

Thấp

00:30:00

US

Fed Jefferson Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

00:30:00

HK

S&P Global Manufacturing PMI (Jan)

Dự Đoán

51.10

Trước đó

Thấp

01:00:00

PH

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.30

Thấp

01:00:00

PH

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

2.70

Trung bình

01:00:00

PH

Core Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

3.10

Thấp

01:00:00

PH

CPI (Jan)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

Thấp

01:00:00

CR

Unemployment Rate (Q4)

Dự Đoán

6.60

Trước đó

8.00

Thấp

01:45:00

CN

Caixin Composite PMI (Jan)

Dự Đoán

51.40

Trước đó

50.10

Thấp

01:45:00

CN

Caixin Services PMI (Jan)

Dự Đoán

52.20

Trước đó

52.30

Cao

04:00:00

TH

Core Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

0.79

Trước đó

0.84

Thấp

04:00:00

ID

Full Year GDP Growth (2025)

Dự Đoán

5.05

Trước đó

5.20

Thấp

04:00:00

ID

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

4.95

Trước đó

4.98

Trung bình

04:00:00

ID

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

0.56

Thấp

04:00:00

TH

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

1.23

Trước đó

1.30

Thấp

04:15:00

AE

S&P Global PMI (Jan)

Dự Đoán

55.40

Trước đó

55.00

Thấp

05:00:00

SG

Retail Sales MoM (Dec)

Dự Đoán

-2.80

Trước đó

0.50

Thấp

05:00:00

IN

HSBC Composite PMI (Jan)

Dự Đoán

59.20

Trước đó

57.90

Thấp

05:00:00

IN

HSBC Services PMI (Jan)

Dự Đoán

59.30

Trước đó

57.60

Thấp

05:00:00

SG

Retail Sales YoY (Dec)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

1.40

Thấp

05:00:00

IN

S&P Global Services PMI (Jan)

Dự Đoán

59.30

Trước đó

56.80

Thấp

06:00:00

RU

S&P Global Composite PMI (Jan)

Dự Đoán

51.10

Trước đó

50.90

Thấp

06:00:00

RU

S&P Global Services PMI (Jan)

Dự Đoán

51.20

Trước đó

51.00

Thấp

06:00:00

UG

Stanbic Bank Uganda PMI (Jan)

Dự Đoán

53.10

Trước đó

55.00

Thấp

06:00:00

KZ

Current Account (Q4)

Dự Đoán

0.33

Trước đó

-0.50

Thấp

07:00:00

KZ

Tengri Partners Services PMI (Jan)

Dự Đoán

49.70

Trước đó

49.50

Thấp

07:00:00

KZ

Services PMI (Jan)

Dự Đoán

49.70

Trước đó

49.50

Thấp

07:15:00

ZA

S&P Global PMI (Jan)

Dự Đoán

49.90

Trước đó

49.70

Thấp

07:30:00

SE

Services PMI (Jan)

Dự Đoán

51.40

Trước đó

51.20

Thấp

07:30:00

KE

Stanbic Bank PMI (Jan)

Dự Đoán

50.60

Trước đó

50.80

Thấp

07:45:00

FR

Industrial Production MoM (Dec)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.10

Trung bình

08:00:00

AM

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

1.70

Thấp

08:00:00

CZ

Retail Sales MoM (Dec)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.20

Thấp

08:00:00

CZ

Retail Sales YoY (Dec)

Dự Đoán

4.30

Trước đó

4.10

Thấp

08:15:00

ES

HCOB Services PMI (Jan)

Dự Đoán

57.30

Trước đó

56.80

Cao

08:15:00

ES

HCOB Composite PMI (Jan)

Dự Đoán

56.80

Trước đó

56.50

Thấp

08:15:00

ES

Services PMI (Jan)

Dự Đoán

57.30

Trước đó

56.70

Trung bình

08:20:00

TW

Foreign Exchange Reserves (Jan)

Dự Đoán

576.68

Trước đó

Thấp

08:30:00

IS

Interest Rate Decision

Dự Đoán

8.50

Trước đó

8.00

Thấp

08:30:00

ZM

Stanbic Bank Zambia PMI (Jan)

Dự Đoán

50.80

Trước đó

49.90

Thấp

08:45:00

IT

HCOB Composite PMI (Jan)

Dự Đoán

49.70

Trước đó

50.00

Trung bình

08:45:00

IT

HCOB Services PMI (Jan)

Dự Đoán

50.70

Trước đó

50.50

Cao

08:45:00

IT

Services PMI (Jan)

Dự Đoán

50.70

Trước đó

50.50

Trung bình

08:45:00

IT

PMI (Jan)

Dự Đoán

49.70

Trước đó

Thấp

08:50:00

FR

HCOB Services PMI (Jan)

Dự Đoán

49.30

Trước đó

48.90

Cao

08:50:00

FR

HCOB Composite PMI (Jan)

Dự Đoán

47.50

Trước đó

48.30

Thấp

08:50:00

FR

PMI (Jan)

Dự Đoán

47.50

Trước đó

48.30

Thấp

08:50:00

FR

Services PMI (Jan)

Dự Đoán

49.30

Trước đó

48.90

Trung bình

08:55:00

DE

HCOB Composite PMI (Jan)

Dự Đoán

48.00

Trước đó

50.10

Trung bình

08:55:00

DE

HCOB Services PMI (Jan)

Dự Đoán

51.20

Trước đó

52.50

Cao

08:55:00

DE

PMI (Jan)

Dự Đoán

48.00

Trước đó

50.10

Thấp

08:55:00

DE

Services PMI (Jan)

Dự Đoán

51.20

Trước đó

52.50

Trung bình

09:00:00

EA

HCOB Services PMI (Jan)

Dự Đoán

51.60

Trước đó

51.40

Trung bình

09:00:00

EA

HCOB Composite PMI (Jan)

Dự Đoán

49.60

Trước đó

50.20

Trung bình

09:00:00

LB

BLOM Lebanon PMI (Jan)

Dự Đoán

48.80

Trước đó

48.60

Thấp

09:00:00

IT

Retail Sales MoM (Dec)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

0.10

Cao

09:00:00

IT

Retail Sales YoY (Dec)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

1.40

Cao

09:00:00

GH

S&P Global PMI (Jan)

Dự Đoán

49.40

Trước đó

50.30

Thấp

09:00:00

EU

Services PMI (Jan)

Dự Đoán

51.60

Trước đó

51.40

Trung bình

09:00:00

EU

PMI (Jan)

Dự Đoán

49.60

Trước đó

50.20

Trung bình

09:00:00

RU

Russian Forex Intervention (Feb)

Dự Đoán

70.20

Trước đó

Thấp

09:30:00

UK

S&P Global Services PMI (Jan)

Dự Đoán

51.10

Trước đó

51.20

Cao

09:30:00

UK

S&P Global Composite PMI (Jan)

Dự Đoán

50.40

Trước đó

50.90

Thấp

10:00:00

EU

PPI MoM (Dec)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

0.40

Thấp

10:00:00

MK

Interest Rate Decision

Dự Đoán

5.55

Trước đó

5.30

Thấp

10:00:00

EU

PPI YoY (Dec)

Dự Đoán

-1.20

Trước đó

-0.10

Thấp

10:00:00

UK

30-Year Green Gilt Auction

Dự Đoán

4.83

Trước đó

Thấp

10:00:00

ES

Consumer Confidence (Dec)

Dự Đoán

80.60

Trước đó

80.00

Trung bình

10:00:00

NO

House Price Index YoY (Jan)

Dự Đoán

6.40

Trước đó

6.80

Thấp

10:00:00

NO

House Price Index MoM (Jan)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

1.00

Thấp

10:00:00

EU

Producer Price Index YoY (Dec)

Dự Đoán

-1.20

Trước đó

-0.10

Thấp

10:00:00

EU

Producer Price Index MoM (Dec)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

0.40

Thấp

10:30:00

BH

M2 Money Supply YoY (Dec)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

Thấp

10:30:00

BH

Private Sector Credit YoY (Dec)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

1.10

Thấp

10:37:18

ID

Gross Domestic Product QoQ (Q4)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

0.60

Thấp

11:00:00

LU

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

-0.60

Thấp

11:00:00

LU

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

0.90

Thấp

11:00:00

UK

BoE Quarterly Bulletin

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

BH

Money Supply (Dec)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

Thấp

11:00:00

PT

Unemployment Rate (Q4)

Dự Đoán

6.10

Trước đó

Thấp

11:10:00

EU

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

2.62

Trước đó

Thấp

11:10:00

EU

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

2.51

Trước đó

Thấp

11:30:00

BR

Foreign Direct Investment (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

6.00

Thấp

11:30:00

IL

Tourist Arrivals YoY (Jan)

Dự Đoán

43.80

Trước đó

Thấp

11:30:00

BR

Current Account (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

-6.70

Thấp

12:00:00

US

MBA Mortgage Market Index (Jan/31)

Dự Đoán

220.00

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Gross Fixed Investment YoY (Nov)

Dự Đoán

-2.60

Trước đó

-1.40

Thấp

12:00:00

US

MBA 30-Year Mortgage Rate (Jan/31)

Dự Đoán

7.02

Trước đó

Trung bình

12:00:00

US

MBA Purchase Index (Jan/31)

Dự Đoán

162.40

Trước đó

Thấp

12:00:00

US

MBA Mortgage Applications (Jan/31)

Dự Đoán

-2.00

Trước đó

Thấp

12:00:00

US

MBA Mortgage Refinance Index (Jan/31)

Dự Đoán

520.90

Trước đó

Thấp

12:00:00

BR

Industrial Production MoM (Dec)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

-0.50

Trung bình

12:00:00

BR

Industrial Production YoY (Dec)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

1.40

Thấp

12:00:00

MX

Gross Fixed Investment MoM (Nov)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Thấp

12:00:00

US

MBA Mortgage Applications

Dự Đoán

-2.00

Trước đó

Thấp

12:40:00

DE

Bundesbank Balz Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:00:00

BR

S&P Global Services PMI (Jan)

Dự Đoán

51.60

Trước đó

50.20

Trung bình

13:00:00

BR

S&P Global Composite PMI (Jan)

Dự Đoán

51.50

Trước đó

51.00

Thấp

13:15:00

US

ADP Employment Change (Jan)

Dự Đoán

122.00

Trước đó

150.00

Cao

13:15:00

US

Employment Change (Jan)

Dự Đoán

122.00

Trước đó

148.00

Cao

13:30:00

US

Treasury Refunding Announcement

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Exports (Dec)

Dự Đoán

273.40

Trước đó

262.00

Trung bình

13:30:00

US

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

-78.20

Trước đó

-96.50

Trung bình

13:30:00

CA

Imports (Dec)

Dự Đoán

66.43

Trước đó

64.50

Thấp

13:30:00

CA

Trade Balance (Dec)

Dự Đoán

-0.32

Trước đó

1.00

Trung bình

13:45:00

MD

Interest Rate Decision

Dự Đoán

5.60

Trước đó

Thấp

14:00:00

KE

Interest Rate Decision (Feb)

Dự Đoán

11.25

Trước đó

Thấp

14:00:00

EA

ECB Lane Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

Fed Barkin Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

14:30:00

CA

S&P Global Composite PMI (Jan)

Dự Đoán

49.00

Trước đó

49.50

Thấp

14:30:00

CA

S&P Global Services PMI (Jan)

Dự Đoán

48.20

Trước đó

49.00

Cao

14:45:00

US

S&P Global Composite PMI (Jan)

Dự Đoán

55.40

Trước đó

52.40

Trung bình

14:45:00

US

S&P Global Services PMI (Jan)

Dự Đoán

56.80

Trước đó

52.80

Cao

15:00:00

US

ISM Services Prices (Jan)

Dự Đoán

64.40

Trước đó

64.80

Thấp

15:00:00

US

ISM Services Employment (Jan)

Dự Đoán

51.40

Trước đó

51.30

Thấp

15:00:00

TN

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

6.20

Trước đó

6.00

Thấp

15:00:00

KE

Interest Rate Decision

Dự Đoán

11.25

Trước đó

10.75

Thấp

15:00:00

US

ISM Services Business Activity (Jan)

Dự Đoán

58.20

Trước đó

58.10

Thấp

15:00:00

US

ISM Services New Orders (Jan)

Dự Đoán

54.20

Trước đó

54.10

Thấp

15:00:00

US

ISM Services PMI (Jan)

Dự Đoán

54.10

Trước đó

54.20

Cao

15:00:00

US

Total Vehicle Sales (Jan)

Dự Đoán

16.80

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

ISM Non-Manufacturing Employment (Jan)

Dự Đoán

51.40

Trước đó

Trung bình

15:00:00

US

ISM Non-Manufacturing New Orders (Jan)

Dự Đoán

54.20

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

ISM Non-Manufacturing PMI (Jan)

Dự Đoán

54.10

Trước đó

54.20

Cao

15:00:00

US

ISM Non-Manufacturing Business Activity (Jan)

Dự Đoán

58.20

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

ISM Non-Manufacturing Prices (Jan)

Dự Đoán

64.40

Trước đó

Cao

15:30:00

US

EIA Gasoline Stocks Change (Jan/31)

Dự Đoán

2.96

Trước đó

Trung bình

15:30:00

US

EIA Distillate Stocks Change (Jan/31)

Dự Đoán

-4.99

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Heating Oil Stocks Change (Jan/31)

Dự Đoán

0.13

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Gasoline Production Change (Jan/31)

Dự Đoán

-0.04

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Cushing Crude Oil Stocks Change (Jan/31)

Dự Đoán

0.33

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Distillate Fuel Production Change (Jan/31)

Dự Đoán

0.03

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Crude Oil Stocks Change (Jan/31)

Dự Đoán

3.46

Trước đó

Trung bình

15:30:00

US

EIA Refinery Crude Runs Change (Jan/31)

Dự Đoán

-0.33

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Crude Oil Imports Change (Jan/31)

Dự Đoán

0.53

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Weekly Refinery Utilization Rates WoW

Dự Đoán

-2.40

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

Imports

Dự Đoán

0.53

Trước đó

Thấp

16:00:00

RU

Corporate Profits (Nov)

Dự Đoán

24.25

Trước đó

26.00

Thấp

16:00:00

RU

Real Wage Growth YoY (Nov)

Dự Đoán

7.20

Trước đó

7.00

Thấp

16:00:00

RU

Unemployment Rate (Dec)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

2.40

Trung bình

16:00:00

RU

Industrial Production YoY (Dec)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

3.80

Thấp

16:00:00

RU

Business Confidence (Jan)

Dự Đoán

6.90

Trước đó

6.80

Thấp

16:00:00

RU

Retail Sales YoY (Dec)

Dự Đoán

6.00

Trước đó

4.50

Thấp

16:08:39

ID

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

4.95

Trước đó

4.98

Thấp

16:30:00

US

17-Week Bill Auction

Dự Đoán

4.19

Trước đó

Thấp

17:00:00

UY

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

5.49

Trước đó

5.30

Thấp

17:00:00

CA

2-Year Bond Auction

Dự Đoán

2.95

Trước đó

Thấp

18:00:00

CO

Monetary Policy Meeting Minutes

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

18:00:00

US

Fed Goolsbee Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

19:00:00

CO

PPI YoY (Jan)

Dự Đoán

7.33

Trước đó

7.80

Thấp

19:00:00

CO

Producer Price Index YoY (Jan)

Dự Đoán

7.33

Trước đó

7.80

Thấp

20:00:00

US

Fed Bowman Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

22:00:00

AU

Ai Group Manufacturing Index (Jan)

Dự Đoán

-17.90

Trước đó

-16.00

Thấp

22:00:00

AU

Ai Group Industry Index (Jan)

Dự Đoán

-10.80

Trước đó

-15.00

Trung bình

22:00:00

AU

Ai Group Manufacturing Index (Dec)

Dự Đoán

-17.90

Trước đó

Thấp

22:00:00

AU

Ai Group Construction Index (Dec)

Dự Đoán

-19.00

Trước đó

Thấp

23:00:00

KR

Current Account (Dec)

Dự Đoán

9.30

Trước đó

10.00

Thấp

23:50:00

JP

Stock Investment by Foreigners (Feb/01)

Dự Đoán

753.00

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Foreign Bond Investment (Feb/01)

Dự Đoán

178.00

Trước đó

Thấp

Điều Khoản và Điều Kiện Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by Bacera Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.

BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.

Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.

zendesk