Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Hoa Kỳ
Argentina
Indonesia
Nhật Bản
Hàn Quốc
Úc
Hà Lan
Ấn Độ
Nga
Vương quốc Anh
Thụy Điển
Thụy Sĩ
Ba Lan
Thổ Nhĩ Kỳ
Áo
Tây Ban Nha
Hungary
Peru
Cộng hòa Séc
Bahrain
Kazakhstan
Ý
Pháp
Đức
Liên minh châu Âu
Na Uy
Hy Lạp
Hồng Kông
Nigeria
Nam Phi
Síp
Morocco
Macedonia
Serbia
Bồ Đào Nha
Bulgaria
Israel
Mexico
Brazil
Ai Cập
Chile
Singapore
Canada
New Zealand
2025 Jun 02
Monday
00:00:00
US
Fed Waller Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
00:00:00
AR
Tax Revenue (May)
Dự Đoán
13681.00
Trước đó
Thấp
00:30:00
ID
S&P Global Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
46.70
Trước đó
48.30
Thấp
00:30:00
JP
Jibun Bank Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
48.70
Trước đó
49.00
Thấp
00:30:00
KR
Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
47.50
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
ANZ-Indeed Job Ads MoM (May)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.40
Thấp
01:30:00
AU
ANZ Job Advertisements MoM (May)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
04:00:00
ID
Tourist Arrivals YoY (Apr)
Dự Đoán
-2.18
Trước đó
Thấp
04:00:00
ID
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
1.95
Trước đó
1.94
Trung bình
04:00:00
ID
Core Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.50
Thấp
04:00:00
ID
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
1.17
Trước đó
-0.01
Thấp
04:00:00
ID
Exports YoY (Apr)
Dự Đoán
3.16
Trước đó
5.76
Thấp
04:00:00
ID
Imports YoY (Apr)
Dự Đoán
5.34
Trước đó
7.75
Thấp
04:00:00
ID
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
4.33
Trước đó
3.04
Trung bình
04:00:00
ID
Trade Balance (Apr)
Dự Đoán
4.33
Trước đó
2.75
Thấp
04:30:00
NL
Retail Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
2.70
Thấp
05:00:00
NL
NEVI Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
49.20
Trước đó
48.00
Thấp
05:00:00
KR
2-Year KTB Auction
Dự Đoán
2.35
Trước đó
Thấp
05:00:00
IN
HSBC Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
58.20
Trước đó
58.50
Thấp
05:00:00
IN
S&P Global Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
58.20
Trước đó
58.30
Thấp
06:00:00
RU
S&P Global Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
49.30
Trước đó
49.50
Trung bình
06:00:00
UK
Nationwide Housing Prices YoY (May)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
2.90
Trung bình
06:00:00
UK
Nationwide Housing Prices MoM (May)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
0.10
Trung bình
06:30:00
SE
Swedbank Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
54.20
Trước đó
54.00
Thấp
06:30:00
AU
Commodity Prices YoY (May)
Dự Đoán
-6.10
Trước đó
-6.70
Thấp
06:30:00
CH
Retail Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
2.50
Cao
06:30:00
SE
Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
54.20
Trước đó
Thấp
06:30:00
CH
Retail Sales MoM (Apr)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
1.00
Cao
07:00:00
PL
S&P Global Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
50.20
Trước đó
50.40
Thấp
07:00:00
CH
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
1.50
Trung bình
07:00:00
TR
Istanbul Chamber of Industry Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
47.30
Trước đó
48.00
Thấp
07:00:00
AT
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
0.20
Thấp
07:00:00
ES
Tourist Arrivals YoY (Apr)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
7.50
Thấp
07:00:00
CH
Gross Domestic Product QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.40
Trung bình
07:00:00
CH
Gross Domestic Product YoY (Q1)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
Trung bình
07:00:00
HU
Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
50.20
Trước đó
Thấp
07:00:00
HU
HALPIM Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
50.20
Trước đó
50.50
Thấp
07:00:00
PE
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
1.65
Trước đó
Thấp
07:00:00
PE
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.32
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
-12.09
Trước đó
-8.70
Trung bình
07:00:00
TR
Exports (May)
Dự Đoán
20.80
Trước đó
24.30
Thấp
07:00:00
TR
Imports (May)
Dự Đoán
32.89
Trước đó
33.00
Thấp
07:15:00
ES
HCOB Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
48.10
Trước đó
48.40
Cao
07:15:00
ES
Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
48.10
Trước đó
48.30
Trung bình
07:30:00
CH
procure.ch Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
45.80
Trước đó
46.50
Cao
07:30:00
CZ
S&P Global Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
48.90
Trước đó
49.40
Thấp
07:30:00
BH
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
07:30:00
KZ
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
1.00
Thấp
07:30:00
BH
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:30:00
KZ
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
10.70
Trước đó
10.90
Thấp
07:30:00
CZ
Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
48.90
Trước đó
49.40
Thấp
07:30:00
AT
Unemployment Rate (May)
Dự Đoán
7.30
Trước đó
7.10
Cao
07:30:00
AT
Unemployed Persons (May)
Dự Đoán
311.80
Trước đó
305.10
Thấp
07:40:00
AT
Unemployed Persons (May)
Dự Đoán
311.80
Trước đó
Thấp
07:40:00
AT
Unemployment Rate (May)
Dự Đoán
7.30
Trước đó
Cao
07:45:00
IT
HCOB Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
49.30
Trước đó
49.60
Cao
07:45:00
FR
Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
48.70
Trước đó
49.50
Trung bình
07:50:00
FR
HCOB Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
48.70
Trước đó
49.50
Cao
07:55:00
DE
HCOB Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
48.40
Trước đó
48.80
Cao
07:55:00
DE
Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
48.40
Trước đó
48.80
Trung bình
08:00:00
PL
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
0.70
Thấp
08:00:00
PL
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
3.20
Thấp
08:00:00
EU
HCOB Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
49.00
Trước đó
49.40
Cao
08:00:00
NO
Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
46.10
Trước đó
Thấp
08:00:00
PL
Gross Domestic Product QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Trung bình
08:00:00
PL
Gross Domestic Product YoY (Q1)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
Trung bình
08:00:00
PL
Gross Domestic Product YoY (Q2)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
3.20
Trung bình
08:00:00
PL
Gross Domestic Product QoQ (Q2)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
0.70
Trung bình
08:00:00
NO
DNB Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
46.10
Trước đó
47.60
Thấp
08:00:00
GR
S&P Global Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
53.20
Trước đó
52.90
Cao
08:30:00
UK
Mortgage Lending (Apr)
Dự Đoán
12.96
Trước đó
-0.50
Trung bình
08:30:00
UK
Mortgage Approvals (Apr)
Dự Đoán
64.31
Trước đó
63.00
Trung bình
08:30:00
UK
S&P Global Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
45.40
Trước đó
45.10
Cao
08:30:00
HK
Retail Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
-4.80
Trước đó
-0.50
Thấp
08:30:00
UK
Net Lending to Individuals MoM (Apr)
Dự Đoán
13.80
Trước đó
2.80
Thấp
08:30:00
UK
M4 Money Supply MoM (Apr)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.20
Thấp
08:30:00
UK
BoE Consumer Credit (Apr)
Dự Đoán
0.88
Trước đó
1.10
Trung bình
08:30:00
UK
Money Supply (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:30:00
UK
Net Lending to Individuals (Apr)
Dự Đoán
13.80
Trước đó
2.80
Thấp
08:45:00
NG
Stanbic IBTC Bank Nigeria PMI (May)
Dự Đoán
54.20
Trước đó
53.80
Thấp
09:00:00
ZA
ABSA Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
44.70
Trước đó
43.50
Thấp
09:00:00
CY
Retail Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
5.60
Trước đó
5.10
Thấp
09:00:00
AT
Employment Change (May)
Dự Đoán
311.80
Trước đó
Thấp
09:00:00
ZA
Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
44.70
Trước đó
Thấp
09:00:00
MA
M2 Money Supply YoY (Apr)
Dự Đoán
9.00
Trước đó
Thấp
09:00:00
CY
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
1.30
Thấp
09:00:00
MK
Current Account (Q1)
Dự Đoán
-308.84
Trước đó
-250.00
Thấp
09:00:00
CY
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
3.00
Thấp
09:00:00
NG
Foreign Exchange Reserves (May)
Dự Đoán
37.90
Trước đó
37.70
Thấp
10:00:00
RS
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
2.00
Thấp
10:00:00
PT
Retail Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
3.20
Thấp
10:00:00
PT
Unemployment Rate (Apr)
Dự Đoán
6.50
Trước đó
6.50
Thấp
10:00:00
PT
Industrial Production YoY (Apr)
Dự Đoán
-5.50
Trước đó
-3.20
Thấp
10:00:00
BG
Interest Rate Decision
Dự Đoán
2.24
Trước đó
2.00
Thấp
10:00:00
PT
Retail Sales MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
0.10
Thấp
10:00:00
PT
Industrial Production MoM (Apr)
Dự Đoán
-4.00
Trước đó
2.90
Thấp
10:00:00
ES
New Car Registrations YoY (May)
Dự Đoán
7.10
Trước đó
Thấp
10:00:00
ES
New Car Registrations MoM (May)
Dự Đoán
-15.60
Trước đó
Thấp
10:00:00
ES
New Car Sales YoY (May)
Dự Đoán
7.10
Trước đó
4.50
Thấp
10:00:00
RS
Gross Domestic Product YoY (Q1)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
2.00
Thấp
10:00:00
IL
Manufacturing PMI (Apr)
Dự Đoán
50.20
Trước đó
50.00
Thấp
10:45:00
EU
EU Bond Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:45:00
EU
Bond Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:45:00
EU
3-Year Bond Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
ES
New Car Registrations YoY (May)
Dự Đoán
7.10
Trước đó
Thấp
11:00:00
ES
New Car Registrations YoY
Dự Đoán
7.10
Trước đó
Thấp
11:00:00
MX
Foreign Exchange Reserves (May)
Dự Đoán
239.30
Trước đó
241.00
Thấp
11:25:00
BR
BCB Focus Market Readout
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
EG
Foreign Exchange Reserves (May)
Dự Đoán
48.14
Trước đó
48.30
Thấp
11:30:00
BR
BCB Focus Market Readout
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:00:00
MX
Business Confidence (May)
Dự Đoán
48.50
Trước đó
48.90
Trung bình
12:00:00
CZ
Budget Balance (May)
Dự Đoán
-126.10
Trước đó
Thấp
12:30:00
CL
IMACEC Economic Activity YoY (Apr)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
2.40
Thấp
12:30:00
CL
Economic Activity YoY (Apr)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
Thấp
12:30:00
ZA
Vehicle Sales YoY (May)
Dự Đoán
11.90
Trước đó
Thấp
12:30:00
ZA
Total Vehicle Sales (May)
Dự Đoán
42.40
Trước đó
Thấp
12:30:00
ZA
Total Vehicle Sales
Dự Đoán
42.40
Trước đó
Thấp
12:30:00
ZA
Vehicle Sales YoY
Dự Đoán
11.90
Trước đó
Thấp
12:30:00
ZA
Total New Vehicle Sales (May)
Dự Đoán
42.40
Trước đó
40.00
Thấp
13:00:00
BR
S&P Global Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
50.30
Trước đó
50.70
Thấp
13:00:00
SG
SIPMM Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
49.60
Trước đó
50.50
Thấp
13:00:00
FR
6-Month BTF Auction
Dự Đoán
1.98
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
12-Month BTF Auction
Dự Đoán
1.91
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
3-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.00
Trước đó
Thấp
13:30:00
CA
S&P Global Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
45.30
Trước đó
45.80
Cao
13:45:00
US
S&P Global Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
50.20
Trước đó
52.30
Cao
14:00:00
US
ISM Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
48.70
Trước đó
49.50
Cao
14:00:00
US
Construction Spending MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
0.30
Thấp
14:00:00
US
ISM Manufacturing New Orders (May)
Dự Đoán
47.20
Trước đó
48.00
Thấp
14:00:00
US
ISM Manufacturing Employment (May)
Dự Đoán
46.50
Trước đó
47.00
Trung bình
14:00:00
US
ISM Manufacturing Prices (May)
Dự Đoán
69.80
Trước đó
70.20
Thấp
14:00:00
EG
M2 Money Supply YoY (Apr)
Dự Đoán
25.81
Trước đó
Thấp
14:15:00
US
Fed Logan Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
15:00:00
MX
S&P Global Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
44.80
Trước đó
45.00
Thấp
15:30:00
US
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
4.26
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
4.16
Trước đó
Thấp
16:00:00
DE
Bundesbank Balz Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
16:30:00
EU
ECB President Lagarde Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:30:00
EU
ECB Lagarde Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
16:45:00
US
Fed Goolsbee Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
17:00:00
US
Atlanta Fed GDPNow (Q2)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
3.80
Trung bình
21:30:00
UK
BoE Mann Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
22:45:00
NZ
Import Prices QoQ (Q1)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
0.70
Thấp
22:45:00
NZ
Terms of Trade QoQ (Q1)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
3.10
Thấp
22:45:00
NZ
Export Prices QoQ (Q1)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
3.70
Thấp
22:45:00
NZ
Imports
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
23:00:00
KR
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.10
Thấp
23:00:00
KR
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
2.10
Trung bình
23:00:00
KR
CPI (May)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.10
Thấp
23:50:00
JP
Monetary Base YoY (May)
Dự Đoán
-5.10
Trước đó
-4.20
Thấp
Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm ,  Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính ,  Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.
BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.
Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.