Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Đan Mạch

Úc

Philippines

Thái Lan

Nhật Bản

Malaysia

Estonia

Thụy Điển

Vương quốc Anh

Na Uy

Lithuania

Hungary

Pháp

Moldova

Georgia

Cộng hòa Séc

Thổ Nhĩ Kỳ

Slovakia

Trung Quốc

Liên minh châu Âu

Bulgaria

Ý

Rwanda

Slovenia

Síp

theBCR.economic-calendar.JO

Malta

Nga

São Tomé và Príncipe

Latvia

Ghana

Bồ Đào Nha

Mauritius

Macedonia

Cape Verde

Senegal

Serbia

Ấn Độ

Brazil

Ukraina

Mexico

Canada

Mozambique

Hoa Kỳ

2024 May 10

Friday

00:00:00

DK

Bank Holiday

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

01:00:00

AU

Consumer Inflation Expectations (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

01:00:00

PH

Foreign Direct Investment (Feb)

Dự Đoán

0.91

Trước đó

Thấp

03:00:00

TH

Consumer Confidence (Apr)

Dự Đoán

63.00

Trước đó

Thấp

03:35:00

JP

30-Year JGB Auction

Dự Đoán

1.81

Trước đó

Thấp

03:35:00

JP

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

0.03

Trước đó

Thấp

04:00:00

MY

Industrial Production YoY (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

2.60

Thấp

04:00:00

MY

Unemployment Rate (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

3.60

Thấp

05:00:00

JP

Coincident Index (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

Leading Economic Index (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

110.50

Thấp

05:00:00

EE

Balance of Trade (Mar)

Dự Đoán

-202.00

Trước đó

-200.00

Thấp

05:00:00

JP

Eco Watchers Survey Current (Apr)

Dự Đoán

49.80

Trước đó

50.40

Trung bình

05:00:00

JP

Eco Watchers Survey Outlook (Apr)

Dự Đoán

51.20

Trước đó

51.30

Thấp

05:00:00

JP

Eco Watchers Survey: Outlook (Apr)

Dự Đoán

51.20

Trước đó

Trung bình

06:00:00

SE

Household Consumption YoY (Mar)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

Balance of Trade (Mar)

Dự Đoán

-1.48

Trước đó

Trung bình

06:00:00

DK

CPI (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

NO

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.70

Thấp

06:00:00

DK

Harmonised Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

Thấp

06:00:00

DK

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

Manufacturing Production MoM (Mar)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

-0.40

Thấp

06:00:00

SE

Industrial Production YoY (Mar)

Dự Đoán

-2.50

Trước đó

Thấp

06:00:00

SE

Industrial Production MoM (Mar)

Dự Đoán

-1.80

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

Goods Trade Balance Non-EU (Mar)

Dự Đoán

-2.78

Trước đó

Trung bình

06:00:00

UK

GDP YoY (Mar)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.30

Cao

06:00:00

SE

New Orders YoY (Mar)

Dự Đoán

-3.30

Trước đó

Thấp

06:00:00

SE

Household Consumption MoM (Mar)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

Thấp

06:00:00

SE

Construction Output YoY (Mar)

Dự Đoán

-4.90

Trước đó

Thấp

06:00:00

NO

PPI YoY (Apr)

Dự Đoán

-6.90

Trước đó

Thấp

06:00:00

NO

Core Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

4.50

Trước đó

4.30

Thấp

06:00:00

NO

Core Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.80

Thấp

06:00:00

LT

PPI MoM (Apr)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

0.40

Thấp

06:00:00

UK

Goods Trade Balance (Mar)

Dự Đoán

-14.13

Trước đó

-14.40

Trung bình

06:00:00

UK

Construction Orders YoY (Q1)

Dự Đoán

-30.10

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

GDP 3-Month Avg (Mar)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.40

Cao

06:00:00

UK

GDP MoM (Mar)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.10

Trung bình

06:00:00

UK

Business Investment YoY (Q1)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

Business Investment QoQ (Q1)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

1.90

Thấp

06:00:00

UK

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

0.40

Trung bình

06:00:00

UK

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.00

Cao

06:00:00

UK

Manufacturing Production YoY (Mar)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

1.80

Trung bình

06:30:00

HU

Core Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

4.20

Thấp

06:30:00

HU

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

3.70

Thấp

06:30:00

HU

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

Thấp

06:45:00

FR

Foreign Exchange Reserves (Apr)

Dự Đoán

238.90

Trước đó

Thấp

07:00:00

MD

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

GE

Harmonised Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

CZ

Unemployment Rate (Apr)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

3.70

Thấp

07:00:00

TR

Industrial Production YoY (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

2.40

Trung bình

07:00:00

TR

Industrial Production MoM (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

0.40

Thấp

07:00:00

TR

Unemployment Rate (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

10.00

Trung bình

07:00:00

TR

Participation Rate (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

53.40

Thấp

07:00:00

SK

Construction Output YoY (Mar)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

0.30

Thấp

07:00:00

MD

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

CN

Vehicle Sales YoY (Apr)

Dự Đoán

9.90

Trước đó

13.00

Thấp

07:00:00

EU

ECB Cipollone Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

PH

Foreign Direct Investment (Feb)

Dự Đoán

0.91

Trước đó

Thấp

07:30:00

TH

Foreign Exchange Reserves (Apr)

Dự Đoán

223.40

Trước đó

Thấp

08:00:00

BG

Industrial Production MoM (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

IT

Industrial Production YoY (Mar)

Dự Đoán

-3.30

Trước đó

Trung bình

08:00:00

RW

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

RW

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

BG

Consumer Confidence (Q2)

Dự Đoán

-15.50

Trước đó

-28.00

Thấp

08:00:00

BG

Construction Output YoY (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

0.90

Thấp

08:00:00

TH

Foreign Exchange Reserves (Apr)

Dự Đoán

223.40

Trước đó

Thấp

08:30:00

SI

Industrial Production YoY (Mar)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.70

Thấp

08:45:00

EU

ECB Elderson Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

CY

Balance of Trade (Mar)

Dự Đoán

-609.00

Trước đó

-446.00

Thấp

09:00:00

CN

Current Account (Q1)

Dự Đoán

56.20

Trước đó

Trung bình

09:00:00

JO

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

MT

Industrial Production YoY (Mar)

Dự Đoán

-5.70

Trước đó

-4.00

Thấp

09:10:00

IT

20-Year BTP Auction

Dự Đoán

4.38

Trước đó

Thấp

09:10:00

IT

7-Year BTP Auction

Dự Đoán

3.53

Trước đó

Thấp

09:10:00

IT

30-Year BTP Auction

Dự Đoán

5.05

Trước đó

Thấp

09:10:00

IT

3-Year BTP Auction

Dự Đoán

3.32

Trước đó

Thấp

09:10:00

IT

15-Year BTP Auction

Dự Đoán

4.16

Trước đó

Thấp

09:10:00

IT

50-Year BTP Auction

Dự Đoán

4.20

Trước đó

Thấp

09:10:00

IT

5-Year BTP Auction

Dự Đoán

3.41

Trước đó

Thấp

09:30:00

RU

Vehicle Sales YoY (Apr)

Dự Đoán

102.00

Trước đó

Thấp

10:00:00

ST

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

1.00

Thấp

10:00:00

LV

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

0.50

Thấp

10:00:00

GH

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

PT

Unemployment Rate (Q1)

Dự Đoán

6.60

Trước đó

6.60

Thấp

10:00:00

LV

Balance of Trade (Mar)

Dự Đoán

-240.20

Trước đó

-640.00

Thấp

10:00:00

PT

CPI (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

MU

Tourist Arrivals YoY (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

MK

PPI YoY (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

3.60

Thấp

10:00:00

IT

Industrial Sales MoM (Feb)

Dự Đoán

-3.20

Trước đó

Thấp

10:00:00

IT

Industrial Sales YoY (Feb)

Dự Đoán

-3.90

Trước đó

Thấp

10:00:00

ST

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

15.00

Thấp

10:50:00

CV

Business Confidence (Q1)

Dự Đoán

9.00

Trước đó

7.00

Thấp

11:00:00

SN

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

SN

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

RS

Interest Rate Decision

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:10:00

IT

5-Year BTP Auction

Dự Đoán

3.41

Trước đó

Thấp

11:10:00

IT

7-Year BTP Auction

Dự Đoán

3.53

Trước đó

Thấp

11:10:00

IT

3-Year BTP Auction

Dự Đoán

3.32

Trước đó

Thấp

11:10:00

IT

50-Year BTP Auction

Dự Đoán

4.20

Trước đó

Thấp

11:10:00

IT

30-Year BTP Auction

Dự Đoán

5.05

Trước đó

Thấp

11:15:00

UK

BoE Pill Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

11:30:00

IN

Foreign Exchange Reserves (May/03)

Dự Đoán

637.92

Trước đó

Thấp

11:30:00

EU

ECB Monetary Policy Meeting Accounts

Dự Đoán

Trước đó

Cao

11:45:00

UK

BoE Dhingra Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

IN

Manufacturing Production YoY (Mar)

Dự Đoán

4.90

Trước đó

Trung bình

12:00:00

BR

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

3.93

Trước đó

3.66

Trung bình

12:00:00

UA

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Industrial Production YoY (Mar)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

-1.20

Trung bình

12:00:00

MX

Industrial Production MoM (Mar)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.60

Thấp

12:00:00

UK

NIESR Monthly GDP Tracker (Apr)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Trung bình

12:00:00

RU

Vehicle Sales YoY (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:30:00

CA

Unemployment Rate (Apr)

Dự Đoán

6.10

Trước đó

6.20

Cao

12:30:00

CA

Employment Change (Apr)

Dự Đoán

-2.20

Trước đó

18.00

Cao

12:30:00

CA

Full Time Employment Chg (Apr)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

Trung bình

12:30:00

CA

Part Time Employment Chg (Apr)

Dự Đoán

-1.60

Trước đó

Thấp

12:30:00

CA

Participation Rate (Apr)

Dự Đoán

65.30

Trước đó

Thấp

12:30:00

CA

Average Hourly Wages YoY (Apr)

Dự Đoán

5.00

Trước đó

Trung bình

13:00:00

MZ

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:00:00

MZ

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:00:00

US

Fed Bowman Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

14:00:00

US

Michigan Consumer Sentiment (May)

Dự Đoán

77.20

Trước đó

76.00

Cao

14:00:00

US

Michigan Consumer Expectations (May)

Dự Đoán

76.00

Trước đó

75.00

Thấp

14:00:00

US

Michigan Current Conditions (May)

Dự Đoán

79.00

Trước đó

79.00

Thấp

14:00:00

US

Michigan Inflation Expectations (May)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

3.20

Thấp

14:00:00

US

Michigan 5 Year Inflation Expectations (May)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

Fed Kashkari Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

14:30:00

CA

Senior Loan Officer Survey

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:00:00

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

2.30

Thấp

15:10:00

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

2.30

Thấp

16:00:00

US

WASDE Report

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

16:45:00

US

Fed Goolsbee Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

17:00:00

US

Baker Hughes Total Rigs Count (May/10)

Dự Đoán

605.00

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

Baker Hughes Oil Rig Count (May/10)

Dự Đoán

499.00

Trước đó

Thấp

17:30:00

US

Fed Barr Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

18:00:00

US

Monthly Budget Statement (Apr)

Dự Đoán

-236.00

Trước đó

244.50

Trung bình

23:01:00

UK

RICS House Price Balance (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

Điều Khoản và Điều Kiện Chính Sách Bảo Mật

2024 © - All Rights Reserved by Bacera Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.

BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.

Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.

zendesk