Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Hàn Quốc

Trung Quốc

Úc

Thái Lan

Ấn Độ

Philippines

Indonesia

Estonia

Phần Lan

Romania

Ả Rập Saudi

Thụy Điển

Na Uy

Nhật Bản

Hungary

Pháp

Slovakia

Moldova

Hà Lan

Bulgaria

Thổ Nhĩ Kỳ

Ba Lan

Bỉ

Slovenia

Síp

Liên minh châu Âu

Kyrgyzstan

Montenegro

Vương quốc Anh

Zambia

Đức

Mongolia

Serbia

Senegal

Ireland

Oman

Botswana

Hoa Kỳ

Nam Phi

Nigeria

Kazakhstan

Ai Cập

Sri Lanka

Brazil

Canada

Ukraina

Nga

theBCR.economic-calendar.DO

Peru

Israel

Colombia

2024 May 15

Wednesday

00:00:00

KR

Buddha’s Birthday

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

01:30:00

CN

PBoC 1-Year MLF Announcement

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.50

Thấp

01:30:00

AU

Wage Price Index YoY (Q1)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

4.20

Trung bình

01:30:00

AU

Wage Price Index QoQ (Q1)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

0.90

Thấp

02:30:00

TH

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

Trung bình

02:30:00

TH

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

Trung bình

03:00:00

TH

Consumer Confidence (Apr)

Dự Đoán

63.00

Trước đó

Thấp

03:25:00

IN

Passenger Vehicles Sales YoY (Apr)

Dự Đoán

8.90

Trước đó

Thấp

03:45:00

PH

Cash Remittances (Mar)

Dự Đoán

2.65

Trước đó

Thấp

04:00:00

ID

Exports YoY (Apr)

Dự Đoán

-3.75

Trước đó

4.57

Thấp

04:00:00

ID

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

4.58

Trước đó

3.30

Trung bình

04:00:00

ID

Imports YoY (Apr)

Dự Đoán

-12.76

Trước đó

8.69

Thấp

04:30:00

TH

Consumer Confidence (Apr)

Dự Đoán

63.00

Trước đó

Thấp

05:00:00

EE

Unemployment Rate (Q1)

Dự Đoán

6.30

Trước đó

6.40

Thấp

05:00:00

FI

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

Thấp

05:00:00

FI

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

-1.80

Trước đó

Thấp

05:00:00

FI

GDP YoY (Mar)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

Thấp

06:00:00

RO

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

0.70

Thấp

06:00:00

SA

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.20

Thấp

06:00:00

SE

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

4.00

Thấp

06:00:00

SA

Wholesale Prices YoY (Apr)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

Thấp

06:00:00

SE

CPIF MoM (Apr)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.40

Thấp

06:00:00

SE

CPIF YoY (Apr)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

2.40

Thấp

06:00:00

SE

CPI (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

IN

Passenger Vehicles Sales YoY (Apr)

Dự Đoán

8.90

Trước đó

Thấp

06:00:00

NO

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

63.30

Trước đó

Thấp

06:00:00

JP

Machine Tool Orders YoY (Apr)

Dự Đoán

-8.50

Trước đó

Thấp

06:00:00

RO

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

1.90

Thấp

06:30:00

HU

Construction Output YoY (Mar)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

Thấp

06:30:00

HU

Industrial Production YoY (Mar)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

-10.40

Thấp

06:40:00

PH

Cash Remittances (Mar)

Dự Đoán

2.65

Trước đó

Thấp

06:45:00

FR

Harmonised Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

2.40

Thấp

06:45:00

FR

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

2.20

Trung bình

06:45:00

FR

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.50

Trung bình

06:45:00

FR

Harmonised Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.60

Thấp

07:00:00

SK

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

SK

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

SK

Core Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

SK

Core Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

MD

Balance of Trade (Mar)

Dự Đoán

-424.70

Trước đó

Thấp

07:00:00

SK

CPI (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

SK

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

2.00

Thấp

07:00:00

SK

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.60

Thấp

07:30:00

SE

Monetary Policy Meeting Minutes

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:30:00

NL

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

Trung bình

07:30:00

NL

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Trung bình

07:30:00

NL

Household Consumption YoY (Mar)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

07:30:00

NL

Balance of Trade (Mar)

Dự Đoán

11.62

Trước đó

Thấp

08:00:00

BG

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

08:00:00

TR

Budget Balance (Apr)

Dự Đoán

-209.00

Trước đó

Thấp

08:00:00

PL

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

1.80

Trung bình

08:00:00

BG

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.50

Thấp

08:00:00

PL

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

2.40

Thấp

08:00:00

Unemployment Rate (Q1)

Dự Đoán

Trước đó

52.00

Thấp

08:00:00

Unemployment Rate (Q4)

Dự Đoán

24.10

Trước đó

50.00

Thấp

08:15:00

BE

Construction Output YoY (Mar)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

Thấp

08:30:00

SI

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

1.50

Thấp

08:30:00

SI

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

0.50

Thấp

08:40:00

IN

Exports (Apr)

Dự Đoán

34.62

Trước đó

Thấp

08:40:00

IN

Imports (Apr)

Dự Đoán

57.28

Trước đó

Thấp

08:40:00

IN

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

-15.60

Trước đó

-17.23

Trung bình

09:00:00

CY

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

1.90

Thấp

09:00:00

EU

Industrial Production MoM (Mar)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

0.50

Thấp

09:00:00

EU

Industrial Production YoY (Mar)

Dự Đoán

-6.30

Trước đó

-1.20

Trung bình

09:00:00

EU

Employment Change QoQ (Q1)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.30

Thấp

09:00:00

EU

Employment Change YoY (Q1)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

Thấp

09:00:00

KG

Industrial Production YoY (Apr)

Dự Đoán

-9.90

Trước đó

Thấp

09:00:00

ME

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

5.50

Trước đó

5.00

Thấp

09:00:00

ME

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.40

Thấp

09:00:00

ME

Harmonised Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

6.00

Trước đó

5.60

Thấp

09:00:00

UK

10-Year Green Gilt Auction

Dự Đoán

4.09

Trước đó

Thấp

09:00:00

BE

Construction Output YoY (Mar)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.30

Cao

09:00:00

EU

European Commission Spring Forecasts

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

09:30:00

ZM

Interest Rate Decision

Dự Đoán

12.50

Trước đó

14.00

Thấp

09:30:00

DE

30-Year Bund Auction

Dự Đoán

2.62

Trước đó

Thấp

09:30:00

MN

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

657.20

Trước đó

Thấp

10:00:00

IN

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

-15.60

Trước đó

Trung bình

10:00:00

RS

Building Permits (Mar)

Dự Đoán

1797.00

Trước đó

2610.00

Thấp

10:00:00

SN

Industrial Production YoY (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

3.00

Thấp

10:00:00

IN

Exports (Apr)

Dự Đoán

41.68

Trước đó

Thấp

10:00:00

IN

Imports (Apr)

Dự Đoán

57.28

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

Residential Property Prices MoM (Mar)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

Residential Property Prices YoY (Mar)

Dự Đoán

6.20

Trước đó

Thấp

10:30:00

OM

Total Credit YoY (Mar)

Dự Đoán

0.45

Trước đó

3.60

Thấp

10:30:00

BW

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

2.30

Thấp

10:30:00

BW

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:30:00

OM

M2 Money Supply YoY (Mar)

Dự Đoán

15.84

Trước đó

Thấp

11:00:00

US

MBA Purchase Index (May/10)

Dự Đoán

144.20

Trước đó

Thấp

11:00:00

ZA

Retail Sales YoY (Mar)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

Thấp

11:00:00

US

MBA 30-Year Mortgage Rate (May/10)

Dự Đoán

7.18

Trước đó

Thấp

11:00:00

US

MBA Mortgage Applications (May/10)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

Trung bình

11:00:00

US

MBA Mortgage Market Index (May/10)

Dự Đoán

197.10

Trước đó

Thấp

11:00:00

US

MBA Mortgage Refinance Index (May/10)

Dự Đoán

477.50

Trước đó

Thấp

11:00:00

ZA

Retail Sales MoM (Mar)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

Thấp

11:30:00

NG

Food Inflation YoY (Apr)

Dự Đoán

40.01

Trước đó

Thấp

11:30:00

NG

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

33.20

Trước đó

36.00

Thấp

11:30:00

IN

M3 Money Supply YoY (May/03)

Dự Đoán

10.90

Trước đó

Thấp

12:00:00

KZ

GDP YoY (Apr)

Dự Đoán

4.70

Trước đó

Thấp

12:00:00

EG

Unemployment Rate (Q1)

Dự Đoán

6.90

Trước đó

6.80

Trung bình

12:00:00

LK

Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

62.50

Trước đó

48.00

Thấp

12:00:00

BR

IBC-BR Economic Activity (Mar)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

-0.30

Thấp

12:15:00

CA

Housing Starts (Apr)

Dự Đoán

242.30

Trước đó

238.00

Thấp

12:30:00

US

NY Empire State Manufacturing Index (May)

Dự Đoán

-14.30

Trước đó

-10.00

Thấp

12:30:00

US

Retail Sales Ex Gas/Autos MoM (Apr)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Trung bình

12:30:00

US

CPI s.a (Apr)

Dự Đoán

312.23

Trước đó

Trung bình

12:30:00

US

CPI (Apr)

Dự Đoán

312.33

Trước đó

313.76

Trung bình

12:30:00

US

Core Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

3.60

Cao

12:30:00

US

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.40

Trung bình

12:30:00

US

Retail Sales Ex Autos MoM (Apr)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.20

Trung bình

12:30:00

US

Retail Sales MoM (Apr)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.40

Cao

12:30:00

US

Core Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.30

Trung bình

12:30:00

US

Retail Sales YoY (Apr)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

3.40

Cao

12:30:00

UA

Balance of Trade (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:30:00

CA

Manufacturing Sales MoM (Mar)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

-2.80

Thấp

12:45:00

BE

Balance of Trade (Mar)

Dự Đoán

3248.80

Trước đó

Thấp

13:00:00

LK

Services PMI (Apr)

Dự Đoán

67.70

Trước đó

56.00

Thấp

13:00:00

RU

Balance of Trade (Mar)

Dự Đoán

8.22

Trước đó

12.25

Trung bình

13:10:00

KZ

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

5.10

Trước đó

4.40

Thấp

13:30:00

UA

Balance of Trade (Mar)

Dự Đoán

-1547.00

Trước đó

-1400.00

Thấp

14:00:00

US

Retail Inventories Ex Autos MoM (Mar)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

14:00:00

DO

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:00:00

DO

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

Business Inventories MoM (Mar)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

-0.10

Trung bình

14:00:00

US

NAHB Housing Market Index (May)

Dự Đoán

51.00

Trước đó

51.00

Trung bình

14:30:00

US

EIA Cushing Crude Oil Stocks Change (May/10)

Dự Đoán

1.88

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Crude Oil Imports Change (May/10)

Dự Đoán

-0.35

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Heating Oil Stocks Change (May/10)

Dự Đoán

0.29

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Gasoline Production Change (May/10)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Refinery Crude Runs Change (May/10)

Dự Đoán

0.31

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Distillate Fuel Production Change (May/10)

Dự Đoán

0.28

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Distillate Stocks Change (May/10)

Dự Đoán

0.56

Trước đó

0.77

Thấp

14:30:00

US

EIA Crude Oil Stocks Change (May/10)

Dự Đoán

-1.36

Trước đó

-1.35

Thấp

14:30:00

US

EIA Gasoline Stocks Change (May/10)

Dự Đoán

0.92

Trước đó

0.88

Thấp

15:00:00

PE

Unemployment Rate (Apr)

Dự Đoán

7.70

Trước đó

7.90

Thấp

15:00:00

PE

GDP Growth Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

2.85

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

17-Week Bill Auction

Dự Đoán

5.24

Trước đó

Thấp

15:30:00

IL

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

2.50

Thấp

15:30:00

IL

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.60

Thấp

16:00:00

CO

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.70

Thấp

16:00:00

CO

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

1.20

Thấp

16:00:00

CO

ISE Economic Activity YoY (Mar)

Dự Đoán

2.49

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

NOPA Crush Report

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

Fed Kashkari Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

19:20:00

US

Fed Bowman Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

20:00:00

US

Foreign Bond Investment (Mar)

Dự Đoán

87.40

Trước đó

Thấp

20:00:00

US

Overall Net Capital Flows (Mar)

Dự Đoán

42.00

Trước đó

Thấp

20:00:00

US

Net Long-Term TIC Flows (Mar)

Dự Đoán

62.90

Trước đó

89.30

Trung bình

23:40:00

AU

RBA Hunter Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

23:50:00

JP

Stock Investment by Foreigners (May/11)

Dự Đoán

268.60

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Foreign Bond Investment (May/11)

Dự Đoán

-1018.40

Trước đó

Trung bình

23:50:00

JP

GDP Growth Annualized (Q1)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

-1.50

Cao

23:50:00

JP

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

-0.40

Trung bình

23:50:00

JP

GDP Private Consumption QoQ (Q1)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

-0.20

Thấp

23:50:00

JP

GDP External Demand QoQ (Q1)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

-0.30

Thấp

23:50:00

JP

GDP Capital Expenditure QoQ (Q1)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

GDP Price Index YoY (Q1)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

3.30

Thấp

Điều Khoản và Điều Kiện Chính Sách Bảo Mật

2024 © - All Rights Reserved by Bacera Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.

BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.

Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.

zendesk