Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Brazil
Thụy Sĩ
New Zealand
Vương quốc Anh
Philippines
Úc
Singapore
Nhật Bản
Thái Lan
Hà Lan
Estonia
Ả Rập Saudi
Nam Phi
Thụy Điển
Đan Mạch
Slovakia
Tây Ban Nha
Thổ Nhĩ Kỳ
Zambia
Ý
Bulgaria
Đài Loan
Bồ Đào Nha
Liên minh châu Âu
Montenegro
Hy Lạp
Iceland
Síp
Bỉ
Ireland
theBCR.economic-calendar.MO
Serbia
Bosnia và Herzegovina
Canada
Bahrain
Mexico
Hoa Kỳ
Chile
Argentina
Uruguay
Hàn Quốc
2024 May 30
Thursday
00:00:00
BR
Corpus Christi
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:00:00
CH
SNB Jordan Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:00:00
NZ
Budget 2024
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:01:00
UK
Car Production YoY (Apr)
Dự Đoán
-27.10
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
PPI YoY (Apr)
Dự Đoán
-1.10
Trước đó
Thấp
01:00:00
NZ
ANZ Business Confidence (May)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
01:30:00
AU
Plant Machinery Capital Expenditure QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
Private Capital Expenditure QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.50
Thấp
01:30:00
AU
Building Permits MoM (Apr)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
1.50
Trung bình
01:30:00
AU
Building Capital Expenditure QoQ (Q1)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
Private House Approvals MoM (Apr)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
Thấp
02:00:00
SG
Bank Lending (Apr)
Dự Đoán
807.80
Trước đó
Thấp
03:35:00
JP
2-Year JGB Auction
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
04:00:00
TH
Industrial Production YoY (Apr)
Dự Đoán
-5.13
Trước đó
-1.10
Thấp
04:30:00
NL
Business Confidence (May)
Dự Đoán
-3.60
Trước đó
Thấp
05:00:00
EE
Retail Sales MoM (Apr)
Dự Đoán
15.00
Trước đó
-8.00
Thấp
05:00:00
EE
Retail Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
-4.10
Trước đó
-3.20
Thấp
06:00:00
SA
Exports (Mar)
Dự Đoán
95.00
Trước đó
Thấp
06:00:00
ZA
M3 Money Supply YoY (Apr)
Dự Đoán
6.85
Trước đó
Thấp
06:00:00
SA
Imports (Mar)
Dự Đoán
63.10
Trước đó
65.10
Thấp
06:00:00
CH
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
Trung bình
06:00:00
SE
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
-1.10
Thấp
06:00:00
ZA
Private Sector Credit YoY (Apr)
Dự Đoán
5.18
Trước đó
Thấp
06:00:00
DK
Unemployment Rate (Apr)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.00
Thấp
06:00:00
SA
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
31.90
Trước đó
32.40
Thấp
07:00:00
SE
Consumer Inflation Expectations (May)
Dự Đoán
6.50
Trước đó
Thấp
07:00:00
SK
Business Confidence (May)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
1.00
Thấp
07:00:00
CH
KOF Leading Indicators (May)
Dự Đoán
101.90
Trước đó
102.30
Trung bình
07:00:00
CH
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.60
Cao
07:00:00
CH
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.30
Trung bình
07:00:00
SK
Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
-8.60
Trước đó
-7.00
Thấp
07:00:00
ES
Harmonised Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.20
Thấp
07:00:00
ES
Core Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
Thấp
07:00:00
ES
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.30
Trung bình
07:00:00
ES
Harmonised Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
3.70
Thấp
07:00:00
ES
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
3.70
Trung bình
07:00:00
TH
Exports YoY (Apr)
Dự Đoán
-10.90
Trước đó
Thấp
07:00:00
TH
Imports YoY (Apr)
Dự Đoán
5.60
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
-7.34
Trước đó
-9.90
Thấp
07:00:00
TR
Economic Confidence Index (May)
Dự Đoán
99.00
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Exports (Apr)
Dự Đoán
22.57
Trước đó
19.30
Thấp
07:00:00
TR
Imports (Apr)
Dự Đoán
29.91
Trước đó
29.20
Thấp
07:00:00
SE
Economic Tendency Indicator (May)
Dự Đoán
94.90
Trước đó
Thấp
08:00:00
ZM
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
13.80
Trước đó
14.00
Thấp
08:00:00
ZM
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
1.30
Thấp
08:00:00
IT
Unemployment Rate (Apr)
Dự Đoán
7.20
Trước đó
7.20
Trung bình
08:00:00
BG
Business Confidence (May)
Dự Đoán
24.80
Trước đó
Thấp
08:00:00
BG
PPI YoY (Apr)
Dự Đoán
-8.70
Trước đó
Thấp
08:00:00
BG
PPI MoM (Apr)
Dự Đoán
-1.60
Trước đó
Thấp
08:00:00
TW
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
4.83
Trước đó
6.51
Thấp
08:30:00
PT
Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
Trước đó
-20.30
Thấp
08:30:00
PT
Business Confidence (May)
Dự Đoán
Trước đó
2.10
Thấp
09:00:00
EU
Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
-14.70
Trước đó
-14.30
Trung bình
09:00:00
ME
Tourist Arrivals YoY (Apr)
Dự Đoán
-15.90
Trước đó
-35.00
Thấp
09:00:00
ME
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
-282.50
Trước đó
-290.00
Thấp
09:00:00
GR
PPI YoY (Apr)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Thấp
09:00:00
IT
PPI MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
Thấp
09:00:00
IS
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Thấp
09:00:00
IS
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
6.00
Trước đó
Thấp
09:00:00
CY
Unemployment Rate (Apr)
Dự Đoán
4.90
Trước đó
6.10
Thấp
09:00:00
EU
Services Sentiment (May)
Dự Đoán
6.10
Trước đó
6.50
Thấp
09:00:00
EU
Economic Sentiment (May)
Dự Đoán
95.60
Trước đó
96.20
Trung bình
09:00:00
EU
Industrial Sentiment (May)
Dự Đoán
-10.40
Trước đó
-9.40
Trung bình
09:00:00
EU
Selling Price Expectations (May)
Dự Đoán
5.60
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
Consumer Inflation Expectations (May)
Dự Đoán
11.60
Trước đó
Thấp
09:00:00
CY
Industrial Production YoY (Mar)
Dự Đoán
6.30
Trước đó
4.00
Thấp
09:10:00
IT
5-Year BTP Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:10:00
IT
10-Year BTP Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
BE
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
-0.48
Trước đó
Thấp
09:30:00
ZA
PPI YoY (Apr)
Dự Đoán
4.60
Trước đó
Thấp
09:30:00
BE
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
3.37
Trước đó
Thấp
09:30:00
ZA
PPI MoM (Apr)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
Thấp
09:30:00
IT
10-Year BTP Auction
Dự Đoán
3.86
Trước đó
Thấp
09:30:00
IT
5-Year BTP Auction
Dự Đoán
3.41
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Harmonised Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
10:00:00
MO
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
-10.14
Trước đó
Thấp
10:00:00
PT
Retail Sales MoM (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
PT
Retail Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Harmonised Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
Thấp
10:00:00
RS
Unemployment Rate (Q1)
Dự Đoán
9.10
Trước đó
10.00
Thấp
10:00:00
IE
Construction Output YoY (Q1)
Dự Đoán
-6.20
Trước đó
Thấp
11:00:00
ES
Business Confidence (May)
Dự Đoán
-4.30
Trước đó
Trung bình
11:00:00
BR
IGP-M Inflation MoM (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
BA
Retail Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
15.40
Trước đó
Thấp
11:00:00
TR
MPC Meeting Summary
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
CA
CFIB Business Barometer (May)
Dự Đoán
47.60
Trước đó
Thấp
11:10:00
BH
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
1.20
Thấp
11:10:00
BH
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.10
Thấp
11:30:00
TR
Foreign Exchange Reserves (May/24)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
ZA
Budget Balance (Apr)
Dự Đoán
2.07
Trước đó
Thấp
12:00:00
ZA
Budget Balance (Apr)
Dự Đoán
2.07
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Unemployment Rate (Apr)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
2.60
Trung bình
12:30:00
US
Goods Trade Balance (Apr)
Dự Đoán
-92.29
Trước đó
-91.80
Cao
12:30:00
US
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
1.30
Cao
12:30:00
US
Real Consumer Spending QoQ (Q1)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
2.50
Thấp
12:30:00
US
GDP Sales QoQ (Q1)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
GDP Price Index QoQ (Q1)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
3.10
Trung bình
12:30:00
US
PCE Prices QoQ (Q1)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Continuing Jobless Claims (May/18)
Dự Đoán
1787.00
Trước đó
1800.00
Trung bình
12:30:00
CA
Current Account (Q1)
Dự Đoán
-4.50
Trước đó
-5.50
Thấp
12:30:00
CA
Average Weekly Earnings YoY (Mar)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
Trung bình
12:30:00
US
Initial Jobless Claims (May/25)
Dự Đoán
216.00
Trước đó
218.00
Trung bình
12:30:00
US
Wholesale Inventories MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
-0.10
Trung bình
12:30:00
US
Corporate Profits QoQ (Q1)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
3.90
Trung bình
12:30:00
US
Retail Inventories Ex Autos MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
0.00
Trung bình
12:30:00
US
Core PCE Prices QoQ (Q1)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
3.70
Thấp
12:30:00
US
Jobless Claims 4-week Average (May/25)
Dự Đoán
220.00
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Goods Trade Balance Adv (Apr)
Dự Đoán
-92.29
Trước đó
-91.80
Trung bình
12:30:00
US
Retail Inventories Ex Autos MoM Adv (Apr)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
Trung bình
12:30:00
US
Wholesale Inventories MoM Adv (Apr)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
-0.10
Thấp
13:00:00
ZA
Prime Overdraft Rate
Dự Đoán
11.75
Trước đó
Thấp
13:00:00
CL
Unemployment Rate (Apr)
Dự Đoán
8.70
Trước đó
Thấp
13:00:00
ZA
Interest Rate Decision
Dự Đoán
8.25
Trước đó
8.25
Trung bình
13:30:00
ZA
Interest Rate Decision
Dự Đoán
8.25
Trước đó
Trung bình
14:00:00
US
Pending Home Sales MoM (Apr)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
-0.60
Thấp
14:00:00
US
Pending Home Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Trung bình
14:30:00
AR
Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
37.17
Trước đó
37.25
Thấp
14:30:00
US
EIA Natural Gas Stocks Change (May/24)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
EIA Crude Oil Stocks Change (May/24)
Dự Đoán
1.83
Trước đó
-1.95
Thấp
15:00:00
US
EIA Distillate Fuel Production Change (May/24)
Dự Đoán
0.26
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
EIA Heating Oil Stocks Change (May/24)
Dự Đoán
0.48
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
EIA Gasoline Production Change (May/24)
Dự Đoán
0.35
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
EIA Distillate Stocks Change (May/24)
Dự Đoán
0.38
Trước đó
0.15
Thấp
15:00:00
US
EIA Cushing Crude Oil Stocks Change (May/24)
Dự Đoán
1.33
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
EIA Crude Oil Imports Change (May/24)
Dự Đoán
-0.68
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
EIA Gasoline Stocks Change (May/24)
Dự Đoán
-0.95
Trước đó
-0.40
Thấp
15:00:00
US
EIA Refinery Crude Runs Change (May/24)
Dự Đoán
0.23
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
4-Week Bill Auction
Dự Đoán
5.27
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
8-Week Bill Auction
Dự Đoán
5.28
Trước đó
Thấp
16:00:00
CA
2-Year Bond Auction
Dự Đoán
4.20
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
30-Year Mortgage Rate (May/29)
Dự Đoán
6.94
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
15-Year Mortgage Rate (May/29)
Dự Đoán
6.24
Trước đó
Thấp
16:05:00
US
Fed Williams Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
17:30:00
UY
Unemployment Rate (Apr)
Dự Đoán
8.30
Trước đó
8.50
Thấp
20:30:00
MX
Fiscal Balance (Apr)
Dự Đoán
-437.20
Trước đó
Thấp
21:00:00
US
Fed Logan Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
23:00:00
KR
Industrial Production MoM (Apr)
Dự Đoán
-3.00
Trước đó
Thấp
23:00:00
KR
Industrial Production YoY (Apr)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
Thấp
23:00:00
KR
Retail Sales MoM (Apr)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
Thấp
23:01:00
IE
Consumer Confidence (May)
Dự Đoán
67.80
Trước đó
Thấp
23:30:00
JP
Unemployment Rate (Apr)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.60
Trung bình
23:30:00
JP
Tokyo CPI YoY (May)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
Thấp
23:30:00
JP
Jobs/applications ratio (Apr)
Dự Đoán
1.28
Trước đó
1.28
Thấp
23:30:00
JP
Tokyo CPI Ex Food and Energy YoY (May)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
Thấp
23:30:00
JP
Tokyo Core CPI YoY (May)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
1.90
Thấp
23:50:00
JP
Industrial Production MoM (Apr)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
0.90
Thấp
23:50:00
JP
Industrial Production YoY (Apr)
Dự Đoán
-6.20
Trước đó
Trung bình
23:50:00
JP
Retail Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
1.90
Trung bình
23:50:00
JP
Retail Sales MoM (Apr)
Dự Đoán
-1.20
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm ,  Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính ,  Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.
BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.
Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.