Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Đan Mạch

Hồng Kông

Nhật Bản

Philippines

Úc

Trung Quốc

Thái Lan

Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Estonia

Ấn Độ

Singapore

Thụy Điển

Kazakhstan

Mozambique

Nga

Hungary

Pháp

Slovakia

Cộng hòa Séc

Nam Phi

Tây Ban Nha

Kenya

Ý

Đức

Liên minh châu Âu

Lebanon

Vương quốc Anh

Armenia

Đài Loan

Zambia

theBCR.economic-calendar.JO

Na Uy

Ghana

Luxembourg

Albania

Serbia

Israel

Hoa Kỳ

Brazil

Mexico

Ba Lan

Canada

Tunisia

Uruguay

Colombia

Argentina

2024 Jun 05

Wednesday

00:00:00

DK

Constitution Day

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:30:00

HK

S&P Global PMI (May)

Dự Đoán

50.60

Trước đó

Thấp

00:30:00

JP

Jibun Bank Composite PMI (May)

Dự Đoán

52.30

Trước đó

Thấp

00:30:00

JP

Jibun Bank Services PMI (May)

Dự Đoán

54.30

Trước đó

53.60

Thấp

01:00:00

PH

Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

01:00:00

PH

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

4.00

Trung bình

01:00:00

PH

Core Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

Thấp

01:00:00

AU

TD-MI Inflation Gauge MoM (May)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

GDP Capital Expenditure QoQ (Q1)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

GDP Chain Price Index QoQ (Q1)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

GDP Consumption QoQ (Q1)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

1.20

Cao

01:30:00

AU

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.20

Trung bình

01:45:00

CN

Caixin Composite PMI (May)

Dự Đoán

52.80

Trước đó

Trung bình

01:45:00

CN

Caixin Services PMI (May)

Dự Đoán

52.50

Trước đó

52.60

Trung bình

04:00:00

TH

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

0.19

Trước đó

1.10

Thấp

04:00:00

TH

Core Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

0.37

Trước đó

0.36

Thấp

04:15:00

AE

S&P Global PMI (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

05:00:00

EE

Industrial Production YoY (Apr)

Dự Đoán

-5.60

Trước đó

-5.00

Thấp

05:00:00

EE

Industrial Production MoM (Apr)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

-0.30

Thấp

05:00:00

IN

HSBC Services PMI (May)

Dự Đoán

60.80

Trước đó

61.50

Thấp

05:00:00

IN

HSBC Composite PMI (May)

Dự Đoán

61.50

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

Retail Sales MoM (Apr)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

Retail Sales YoY (Apr)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

Thấp

06:00:00

SE

Current Account (Q1)

Dự Đoán

102.40

Trước đó

Thấp

06:00:00

KZ

Tengri Partners Services PMI (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

MZ

Standard Bank PMI (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

RU

S&P Global Services PMI (May)

Dự Đoán

50.50

Trước đó

Thấp

06:00:00

RU

S&P Global Composite PMI (May)

Dự Đoán

51.90

Trước đó

Thấp

06:30:00

HU

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

1570.00

Trước đó

800.00

Thấp

06:30:00

SE

Services PMI (May)

Dự Đoán

48.00

Trước đó

Thấp

06:45:00

FR

Industrial Production MoM (Apr)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.50

Trung bình

07:00:00

SK

Real Wages YoY (Q1)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

0.50

Thấp

07:00:00

CZ

Retail Sales YoY (Apr)

Dự Đoán

5.80

Trước đó

5.50

Thấp

07:00:00

CZ

Retail Sales MoM (Apr)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

Thấp

07:15:00

ZA

S&P Global PMI (May)

Dự Đoán

50.30

Trước đó

Thấp

07:15:00

ES

HCOB Services PMI (May)

Dự Đoán

56.20

Trước đó

56.00

Trung bình

07:15:00

ES

HCOB Composite PMI (May)

Dự Đoán

55.70

Trước đó

Thấp

07:30:00

KE

Stanbic Bank PMI (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:45:00

IT

HCOB Composite PMI (May)

Dự Đoán

52.60

Trước đó

Thấp

07:45:00

IT

HCOB Services PMI (May)

Dự Đoán

54.30

Trước đó

54.40

Trung bình

07:50:00

FR

HCOB Composite PMI (May)

Dự Đoán

50.50

Trước đó

49.10

Thấp

07:50:00

FR

HCOB Services PMI (May)

Dự Đoán

51.30

Trước đó

49.40

Trung bình

07:55:00

DE

HCOB Services PMI (May)

Dự Đoán

53.20

Trước đó

53.90

Trung bình

07:55:00

DE

HCOB Composite PMI (May)

Dự Đoán

50.60

Trước đó

52.20

Thấp

08:00:00

EU

HCOB Services PMI (May)

Dự Đoán

53.30

Trước đó

53.30

Trung bình

08:00:00

EU

HCOB Composite PMI (May)

Dự Đoán

51.70

Trước đó

52.30

Thấp

08:00:00

LB

BLOM Lebanon PMI (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

UK

New Car Sales YoY (May)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

Thấp

08:00:00

AM

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:20:00

TW

Foreign Exchange Reserves (May)

Dự Đoán

567.01

Trước đó

Thấp

08:30:00

UK

S&P Global Services PMI (May)

Dự Đoán

55.00

Trước đó

52.90

Trung bình

08:30:00

ZM

Stanbic Bank Zambia PMI (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:30:00

UK

S&P Global Composite PMI (May)

Dự Đoán

54.10

Trước đó

52.80

Thấp

08:30:00

JO

PPI YoY (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

NO

House Price Index YoY (May)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

Thấp

09:00:00

GH

S&P Global PMI (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

DE

New Car Registrations YoY (May)

Dự Đoán

19.80

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

PPI YoY (Apr)

Dự Đoán

-7.80

Trước đó

-5.10

Thấp

09:00:00

EU

PPI MoM (Apr)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

-0.50

Thấp

09:00:00

UK

3-Year Treasury Gilt Auction

Dự Đoán

4.20

Trước đó

Thấp

09:00:00

NO

House Price Index MoM (May)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Thấp

09:30:00

DE

7-Year Bund Auction

Dự Đoán

2.30

Trước đó

Thấp

10:00:00

LU

Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.40

Thấp

10:00:00

AL

PPI YoY (Q1)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

4.40

Thấp

10:00:00

RS

PPI YoY (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

LU

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

2.30

Thấp

10:00:00

ZA

Business Confidence (Q2)

Dự Đoán

30.00

Trước đó

Trung bình

10:10:00

EU

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

3.71

Trước đó

Thấp

10:10:00

EU

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

3.62

Trước đó

Thấp

10:45:00

IL

Tourist Arrivals YoY (May)

Dự Đoán

-77.40

Trước đó

Thấp

11:00:00

US

MBA Mortgage Applications (May/31)

Dự Đoán

-5.70

Trước đó

Trung bình

11:00:00

US

MBA 30-Year Mortgage Rate (May/31)

Dự Đoán

7.05

Trước đó

Thấp

11:00:00

US

MBA Purchase Index (May/31)

Dự Đoán

138.40

Trước đó

Thấp

11:00:00

US

MBA Mortgage Refinance Index (May/31)

Dự Đoán

463.80

Trước đó

Thấp

11:00:00

US

MBA Mortgage Market Index (May/31)

Dự Đoán

190.30

Trước đó

Thấp

11:05:00

IL

Tourist Arrivals YoY (May)

Dự Đoán

-77.40

Trước đó

Thấp

11:30:00

DE

New Car Registrations YoY (May)

Dự Đoán

19.80

Trước đó

Thấp

12:00:00

BR

Industrial Production MoM (Apr)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

-0.20

Trung bình

12:00:00

BR

Industrial Production YoY (Apr)

Dự Đoán

-2.80

Trước đó

8.30

Thấp

12:00:00

HU

Monetary Policy Meeting Minutes

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Consumer Confidence (May)

Dự Đoán

47.20

Trước đó

Trung bình

12:15:00

US

ADP Employment Change (May)

Dự Đoán

188.00

Trước đó

175.00

Trung bình

12:20:00

PL

Interest Rate Decision (Jun)

Dự Đoán

5.75

Trước đó

5.75

Trung bình

12:30:00

CA

Labor Productivity QoQ (Q1)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.40

Thấp

13:00:00

PL

Interest Rate Decision (Jun)

Dự Đoán

5.75

Trước đó

5.75

Trung bình

13:00:00

BR

S&P Global Services PMI (May)

Dự Đoán

53.70

Trước đó

Trung bình

13:00:00

BR

S&P Global Composite PMI (May)

Dự Đoán

54.80

Trước đó

Thấp

13:00:00

SG

SIPMM Manufacturing PMI (May)

Dự Đoán

50.50

Trước đó

Thấp

13:30:00

CA

S&P Global Composite PMI (May)

Dự Đoán

49.30

Trước đó

Thấp

13:30:00

CA

S&P Global Services PMI (May)

Dự Đoán

49.30

Trước đó

Thấp

13:30:00

CA

S&P Global Composite PMI (Apr)

Dự Đoán

47.00

Trước đó

Thấp

13:45:00

US

S&P Global Composite PMI (May)

Dự Đoán

51.30

Trước đó

54.40

Trung bình

13:45:00

US

S&P Global Services PMI (May)

Dự Đoán

51.30

Trước đó

54.80

Trung bình

13:45:00

CA

BoC Interest Rate Decision

Dự Đoán

5.00

Trước đó

4.75

Cao

14:00:00

CA

BoC Interest Rate Decision

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

14:00:00

US

ISM Services PMI (May)

Dự Đoán

49.40

Trước đó

50.80

Cao

14:00:00

US

ISM Services Employment (May)

Dự Đoán

45.90

Trước đó

47.20

Thấp

14:00:00

US

ISM Services New Orders (May)

Dự Đoán

52.20

Trước đó

53.20

Thấp

14:00:00

US

ISM Services Prices (May)

Dự Đoán

59.20

Trước đó

59.00

Thấp

14:00:00

US

ISM Services Business Activity (May)

Dự Đoán

50.90

Trước đó

53.00

Thấp

14:00:00

US

Total Vehicle Sales (May)

Dự Đoán

15.74

Trước đó

15.80

Thấp

14:30:00

US

EIA Gasoline Production Change (May/31)

Dự Đoán

-0.04

Trước đó

Thấp

14:30:00

CA

BoC Press Conference

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

14:30:00

US

EIA Crude Oil Stocks Change (May/31)

Dự Đoán

-4.16

Trước đó

-2.30

Thấp

14:30:00

US

EIA Cushing Crude Oil Stocks Change (May/31)

Dự Đoán

-1.77

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Crude Oil Imports Change (May/31)

Dự Đoán

0.61

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Gasoline Stocks Change (May/31)

Dự Đoán

2.02

Trước đó

1.95

Thấp

14:30:00

US

EIA Distillate Fuel Production Change (May/31)

Dự Đoán

-0.03

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Refinery Crude Runs Change (May/31)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Distillate Stocks Change (May/31)

Dự Đoán

2.54

Trước đó

3.01

Thấp

14:30:00

US

EIA Heating Oil Stocks Change (May/31)

Dự Đoán

-0.21

Trước đó

Thấp

14:30:00

KE

Interest Rate Decision

Dự Đoán

13.00

Trước đó

13.00

Thấp

14:30:00

US

Total Vehicle Sales (May)

Dự Đoán

15.78

Trước đó

15.80

Thấp

15:00:00

TN

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:00:00

TN

Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

17-Week Bill Auction

Dự Đoán

5.24

Trước đó

Thấp

16:00:00

RU

Business Confidence (May)

Dự Đoán

6.80

Trước đó

Thấp

16:00:00

RU

Real Wage Growth YoY (Mar)

Dự Đoán

10.80

Trước đó

Thấp

16:00:00

RU

GDP YoY (Apr)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

Thấp

16:00:00

RU

Retail Sales YoY (Apr)

Dự Đoán

11.10

Trước đó

Thấp

16:00:00

RU

Unemployment Rate (Apr)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

2.70

Trung bình

16:00:00

RU

Corporate Profits (Mar)

Dự Đoán

4.60

Trước đó

Thấp

17:30:00

UY

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

18:00:00

BR

Balance of Trade (May)

Dự Đoán

9.04

Trước đó

8.55

Trung bình

19:00:00

CO

PPI YoY (May)

Dự Đoán

-1.48

Trước đó

Thấp

19:00:00

AR

Industrial Production YoY (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

23:30:00

JP

Household Spending YoY (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

23:30:00

JP

Household Spending MoM (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Foreign Bond Investment (Jun/01)

Dự Đoán

-310.40

Trước đó

Trung bình

23:50:00

JP

Stock Investment by Foreigners (Jun/01)

Dự Đoán

82.40

Trước đó

Thấp

Điều Khoản và Điều Kiện Chính Sách Bảo Mật

2024 © - All Rights Reserved by Bacera Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.

BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.

Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.

zendesk