Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

New Zealand

Iran

Úc

Việt Nam

Philippines

Nhật Bản

Thái Lan

Singapore

Estonia

Vương quốc Anh

Đức

Thụy Điển

Na Uy

Nam Phi

Đan Mạch

Hungary

Pháp

Thụy Sĩ

Tây Ban Nha

Slovakia

Cộng hòa Séc

Áo

Thổ Nhĩ Kỳ

Malaysia

Ý

Bulgaria

Ba Lan

Pakistan

Liên minh châu Âu

Slovenia

Hy Lạp

Croatia

Trung Quốc

Nigeria

Montenegro

Bỉ

theBCR.economic-calendar.MO

Sri Lanka

Mauritius

Uzbekistan

Serbia

Ireland

Bồ Đào Nha

Latvia

Hoa Kỳ

Ấn Độ

Brazil

Bosnia và Herzegovina

Mongolia

Georgia

Canada

Chile

Ukraina

Costa Rica

Nga

Colombia

Paraguay

Panama

Uruguay

Argentina

Mexico

theBCR.economic-calendar.DO

Jamaica

2024 Jun 28

Friday

00:00:00

NZ

Matariki

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:00:00

IR

Presidential Election

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

Housing Credit MoM (May)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Trung bình

01:30:00

AU

Private Sector Credit MoM (May)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.40

Thấp

01:30:00

AU

Private Sector Credit YoY (May)

Dự Đoán

5.20

Trước đó

Thấp

02:00:00

VN

Foreign Direct Investment (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

11.60

Thấp

03:00:00

PH

Budget Balance (May)

Dự Đoán

42.70

Trước đó

Thấp

03:35:00

JP

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

0.00

Trước đó

Thấp

04:00:00

TH

Industrial Production YoY (May)

Dự Đoán

3.43

Trước đó

1.35

Thấp

05:00:00

JP

Construction Orders YoY (May)

Dự Đoán

26.40

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

PPI YoY (May)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

Export Prices YoY (May)

Dự Đoán

-1.10

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

Import Prices YoY (May)

Dự Đoán

-1.40

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

Housing Starts YoY (May)

Dự Đoán

13.90

Trước đó

-6.10

Trung bình

05:00:00

EE

Retail Sales YoY (May)

Dự Đoán

-3.00

Trước đó

-2.00

Thấp

05:00:00

EE

Retail Sales MoM (May)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

-0.20

Thấp

05:00:00

PH

Budget Balance (May)

Dự Đoán

42.70

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

Business Investment QoQ (Q1)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

0.90

Thấp

06:00:00

UK

Business Investment YoY (Q1)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

-0.60

Thấp

06:00:00

DE

Retail Sales YoY (May)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

Trung bình

06:00:00

SE

Balance of Trade (May)

Dự Đoán

7.20

Trước đó

Thấp

06:00:00

SE

Household Lending Growth YoY (May)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

06:00:00

NO

Retail Sales MoM (May)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

06:00:00

ZA

M3 Money Supply YoY (May)

Dự Đoán

5.75

Trước đó

Thấp

06:00:00

ZA

Private Sector Credit YoY (May)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

Thấp

06:00:00

DK

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

Thấp

06:00:00

DE

Import Prices MoM (May)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.20

Thấp

06:00:00

DE

Import Prices YoY (May)

Dự Đoán

-1.70

Trước đó

-0.30

Thấp

06:00:00

DK

Unemployment Rate (May)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.20

Cao

06:00:00

NO

Household Consumption MoM (May)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

Current Account (Q1)

Dự Đoán

-21.20

Trước đó

-17.60

Thấp

06:30:00

HU

Unemployment Rate (May)

Dự Đoán

4.50

Trước đó

Thấp

06:30:00

HU

PPI YoY (May)

Dự Đoán

-2.00

Trước đó

Thấp

06:45:00

FR

Harmonised Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.10

Thấp

06:45:00

FR

Harmonised Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

2.50

Thấp

06:45:00

FR

PPI YoY (May)

Dự Đoán

-6.70

Trước đó

Thấp

06:45:00

FR

PPI MoM (May)

Dự Đoán

-3.60

Trước đó

Thấp

06:45:00

FR

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.10

Trung bình

06:45:00

FR

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

Cao

06:45:00

FR

Household Consumption MoM (May)

Dự Đoán

-0.90

Trước đó

0.10

Thấp

07:00:00

TH

Private Investment MoM (May)

Dự Đoán

5.00

Trước đó

Thấp

07:00:00

TH

Current Account (May)

Dự Đoán

-0.04

Trước đó

Thấp

07:00:00

TH

Private Consumption MoM (May)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

Thấp

07:00:00

CH

KOF Leading Indicators (Jun)

Dự Đoán

102.20

Trước đó

101.00

Trung bình

07:00:00

ES

Harmonised Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.30

Thấp

07:00:00

ES

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

3.30

Trung bình

07:00:00

ES

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.20

Trung bình

07:00:00

ES

Harmonised Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

3.40

Thấp

07:00:00

ES

Core Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

Thấp

07:00:00

SK

Business Confidence (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

SK

Consumer Confidence (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

-6.00

Thấp

07:00:00

CZ

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.30

Thấp

07:00:00

CZ

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.20

Thấp

07:00:00

AT

PPI YoY (May)

Dự Đoán

-4.80

Trước đó

Thấp

07:00:00

AT

PPI MoM (May)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

07:00:00

TR

Exports (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

TR

Imports (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

TR

Balance of Trade (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:20:00

MY

M3 Money Supply YoY (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:55:00

DE

Unemployment Rate (Jun)

Dự Đoán

5.90

Trước đó

5.90

Cao

07:55:00

DE

Unemployed Persons (Jun)

Dự Đoán

2.76

Trước đó

Trung bình

07:55:00

DE

Unemployment Change (Jun)

Dự Đoán

25.00

Trước đó

15.00

Cao

08:00:00

IT

Industrial Sales MoM (Apr)

Dự Đoán

-2.80

Trước đó

Thấp

08:00:00

IT

Industrial Sales YoY (Apr)

Dự Đoán

-5.10

Trước đó

Thấp

08:00:00

BG

PPI YoY (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

BG

Business Confidence (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

25.00

Thấp

08:00:00

ZA

Consumer Confidence (Q2)

Dự Đoán

-15.00

Trước đó

Thấp

08:00:00

PL

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

Trung bình

08:00:00

PL

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Trung bình

08:00:00

NO

Registered Jobless Rate (Jun)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

2.00

Thấp

08:00:00

NO

Unemployed Persons (Jun)

Dự Đoán

74.26

Trước đó

Thấp

08:00:00

PK

Consumer Confidence (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

35.50

Thấp

08:00:00

ES

Current Account (Apr)

Dự Đoán

3.29

Trước đó

Thấp

08:00:00

CZ

M3 Money Supply YoY (May)

Dự Đoán

6.10

Trước đó

Thấp

08:00:00

EU

Consumer Inflation Expectations (Apr)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

Thấp

08:00:00

EU

Consumer Inflation Expectations (May)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

Thấp

08:15:00

ES

Current Account (Apr)

Dự Đoán

3.97

Trước đó

Thấp

08:30:00

SI

Harmonised Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

1.90

Thấp

08:30:00

SI

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.30

Thấp

08:30:00

SI

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

1.40

Thấp

09:00:00

IT

Harmonised Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.90

Thấp

09:00:00

IT

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.20

Trung bình

09:00:00

GR

Retail Sales YoY (Apr)

Dự Đoán

5.30

Trước đó

Thấp

09:00:00

HR

Industrial Production YoY (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

HR

Retail Sales YoY (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

HR

Retail Sales MoM (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

CN

Current Account (Q1)

Dự Đoán

56.20

Trước đó

Thấp

09:00:00

NG

Foreign Exchange Reserves (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

35.00

Thấp

09:00:00

IT

Harmonised Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.20

Thấp

09:00:00

IT

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

1.00

Cao

09:00:00

GR

PPI YoY (May)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

Consumer Inflation Expectations (Apr)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

Thấp

09:00:00

ME

Balance of Trade (May)

Dự Đoán

-333.20

Trước đó

-350.00

Thấp

09:30:00

BE

PPI YoY (May)

Dự Đoán

-2.70

Trước đó

Thấp

09:30:00

MO

Balance of Trade (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:30:00

LK

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

3.40

Thấp

09:40:00

LK

Balance of Trade (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

MU

Unemployment Rate (Q1)

Dự Đoán

6.10

Trước đó

5.80

Thấp

10:00:00

UZ

Current Account (Q1)

Dự Đoán

-3621.50

Trước đó

Thấp

10:00:00

LK

PPI YoY (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

MU

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

7.30

Trước đó

5.60

Thấp

10:00:00

RS

Balance of Trade (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

RS

Industrial Production YoY (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

Retail Sales YoY (May)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

Thấp

10:00:00

PT

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

Thấp

10:00:00

PT

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

10:00:00

LV

Retail Sales MoM (May)

Dự Đoán

-3.30

Trước đó

-0.80

Thấp

10:00:00

US

Fed Barkin Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

10:00:00

ES

Consumer Confidence (May)

Dự Đoán

84.50

Trước đó

Trung bình

10:30:00

IN

Government Budget Value (May)

Dự Đoán

-2101.40

Trước đó

Thấp

10:40:00

US

Fed Barkin Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

11:00:00

BR

IGP-M Inflation MoM (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

0.30

Thấp

11:00:00

BA

Retail Sales YoY (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

MN

Interest Rate Decision

Dự Đoán

12.00

Trước đó

Thấp

11:00:00

GE

Current Account (Q1)

Dự Đoán

-558.90

Trước đó

Thấp

11:00:00

ZA

Budget Balance (May)

Dự Đoán

-78.05

Trước đó

Thấp

11:05:00

CA

CFIB Business Barometer (Jun)

Dự Đoán

56.60

Trước đó

Thấp

11:15:00

IN

Government Budget Value (May)

Dự Đoán

-2101.40

Trước đó

Thấp

11:30:00

BR

Gross Debt to GDP (May)

Dự Đoán

76.00

Trước đó

76.40

Thấp

11:30:00

BR

Nominal Budget Balance (May)

Dự Đoán

-69.64

Trước đó

-118.90

Thấp

11:30:00

IN

Foreign Exchange Reserves (Jun/21)

Dự Đoán

652.90

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Infrastructure Output YoY (May)

Dự Đoán

6.20

Trước đó

Thấp

11:30:00

HR

Current Account (Q1)

Dự Đoán

-1063.60

Trước đó

-1750.00

Thấp

11:30:00

IN

Deposit Growth YoY (Jun/14)

Dự Đoán

12.70

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Bank Loan Growth YoY (Jun/14)

Dự Đoán

19.80

Trước đó

Thấp

12:00:00

ZA

Budget Balance (May)

Dự Đoán

-78.05

Trước đó

Thấp

12:00:00

IN

Current Account (Q1)

Dự Đoán

-10.50

Trước đó

Trung bình

12:00:00

IN

External Debt (Q1)

Dự Đoán

648.20

Trước đó

Thấp

12:00:00

BR

Unemployment Rate (May)

Dự Đoán

7.50

Trước đó

7.30

Trung bình

12:00:00

ZA

Balance of Trade (May)

Dự Đoán

9.68

Trước đó

Trung bình

12:30:00

CA

GDP MoM (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:30:00

CA

GDP MoM (Apr)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.30

Trung bình

12:30:00

US

Personal Income MoM (May)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.40

Cao

12:30:00

CA

GDP MoM (May)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Trung bình

12:30:00

US

Personal Spending MoM (May)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.30

Trung bình

12:30:00

US

PCE Price Index MoM (May)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.00

Trung bình

12:30:00

US

PCE Price Index YoY (May)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

2.60

Cao

12:30:00

US

Core PCE Price Index MoM (May)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.10

Trung bình

12:30:00

US

Core PCE Price Index YoY (May)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.60

Cao

12:30:00

US

Personal Income (MoM) (May)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.40

Trung bình

13:00:00

CL

Unemployment Rate (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:00:00

BR

Net Payrolls (May)

Dự Đoán

240.03

Trước đó

200.00

Thấp

13:00:00

CL

Retail Sales MoM (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:00:00

CL

Industrial Production YoY (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:00:00

CL

Retail Sales YoY (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:00:00

CL

Manufacturing Production YoY (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:00:00

CL

Copper Production YoY (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:00:00

BE

Current Account (Q1)

Dự Đoán

2215.00

Trước đó

Thấp

13:45:00

US

Chicago PMI (Jun)

Dự Đoán

35.40

Trước đó

40.00

Thấp

14:00:00

US

Michigan Consumer Sentiment (Jun)

Dự Đoán

69.10

Trước đó

65.80

Cao

14:00:00

US

Michigan Inflation Expectations (Jun)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

3.30

Thấp

14:00:00

US

Michigan 5 Year Inflation Expectations (Jun)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

3.10

Thấp

14:00:00

US

Michigan Consumer Expectations (Jun)

Dự Đoán

68.80

Trước đó

67.60

Thấp

14:00:00

US

Michigan Current Conditions (Jun)

Dự Đoán

69.60

Trước đó

62.50

Thấp

14:00:00

BE

Current Account (Q1)

Dự Đoán

2215.00

Trước đó

Thấp

15:00:00

UA

Current Account (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:30:00

CR

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

5.30

Trước đó

5.00

Thấp

15:30:00

RU

M2 Money Supply YoY (May)

Dự Đoán

21.80

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

Quarterly Grain Stocks - Soy (Jun)

Dự Đoán

1.85

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

Quarterly Grain Stocks - Wheat (Jun)

Dự Đoán

1.09

Trước đó

Thấp

16:00:00

RU

Industrial Production YoY (May)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

2.50

Thấp

16:00:00

CO

Unemployment Rate (May)

Dự Đoán

10.60

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

Quarterly Grain Stocks - Corn (Jun)

Dự Đoán

8.35

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

Fed Bowman Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

16:00:00

RU

M2 Money Supply YoY (May)

Dự Đoán

21.80

Trước đó

Thấp

16:30:00

US

Quarterly Grain Stocks - Soy (Jun)

Dự Đoán

1.85

Trước đó

Thấp

16:30:00

US

Quarterly Grain Stocks - Wheat (Jun)

Dự Đoán

1.09

Trước đó

Thấp

16:30:00

US

Quarterly Grain Stocks - Corn (Jun)

Dự Đoán

8.35

Trước đó

Thấp

16:40:00

US

Fed Daly Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

17:00:00

US

Baker Hughes Oil Rig Count (Jun/28)

Dự Đoán

485.00

Trước đó

Thấp

17:00:00

PY

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

4.90

Trước đó

3.80

Thấp

17:00:00

US

Baker Hughes Total Rigs Count (Jun/28)

Dự Đoán

588.00

Trước đó

Thấp

17:30:00

PA

Current Account (Q4)

Dự Đoán

-5854.60

Trước đó

-2100.00

Thấp

17:30:00

PY

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

9.12

Trước đó

1.40

Thấp

18:00:00

PY

Current Account (Q1)

Dự Đoán

-138.60

Trước đó

-100.00

Thấp

18:00:00

UY

Balance of Trade (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

18:00:00

CO

Interest Rate Decision

Dự Đoán

11.75

Trước đó

11.25

Thấp

19:00:00

AR

Economic Activity YoY (Abr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

19:00:00

CO

Cement Production YoY (May)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

Thấp

19:00:00

MX

Fiscal Balance (May)

Dự Đoán

-334.14

Trước đó

Thấp

20:00:00

DO

Interest Rate Decision

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

20:00:00

MX

Fiscal Balance (May)

Dự Đoán

-334.14

Trước đó

Thấp

20:30:00

UY

Current Account (Q1)

Dự Đoán

-468.00

Trước đó

-530.00

Thấp

21:30:00

JM

Interest Rate Decision

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

23:30:00

JP

Jobs/applications ratio (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

23:30:00

JP

Tokyo Core CPI YoY (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

23:30:00

JP

Unemployment Rate (May)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

23:30:00

JP

Tokyo CPI YoY (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

23:30:00

JP

Tokyo CPI Ex Food and Energy YoY (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Industrial Production YoY (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Retail Sales MoM (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Retail Sales YoY (May)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

23:50:00

JP

Industrial Production MoM (May)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

Điều Khoản và Điều Kiện Chính Sách Bảo Mật

2024 © - All Rights Reserved by Bacera Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.

BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.

Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.

zendesk