Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Úc

Nhật Bản

Malaysia

Hà Lan

Singapore

Vương quốc Anh

Thụy Sĩ

theBCR.economic-calendar.JO

Liên minh châu Âu

Bahrain

Ba Lan

Hồng Kông

Tây Ban Nha

Pháp

Mauritius

Cape Verde

Angola

Kuwait

Israel

Bồ Đào Nha

Nam Phi

Thổ Nhĩ Kỳ

Hoa Kỳ

Azerbaijan

Belarus

Brazil

Colombia

Ai Cập

Argentina

New Zealand

2024 Jul 18

Thursday

01:30:00

AU

Unemployment Rate (Jun)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

4.00

Cao

01:30:00

AU

Employment Change (Jun)

Dự Đoán

39.50

Trước đó

20.00

Cao

01:30:00

AU

Full Time Employment Chg (Jun)

Dự Đoán

41.30

Trước đó

Trung bình

01:30:00

AU

Participation Rate (Jun)

Dự Đoán

66.80

Trước đó

66.80

Thấp

01:30:00

AU

RBA Bulletin

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

Part Time Employment Chg (Jun)

Dự Đoán

-1.90

Trước đó

Thấp

03:35:00

JP

52-Week Bill Auction

Dự Đoán

0.14

Trước đó

Thấp

03:35:00

JP

5-Year Climate Transition JGB Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

04:00:00

MY

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

17.00

Thấp

04:00:00

MY

Imports YoY (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

04:00:00

MY

Exports YoY (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

04:30:00

NL

Unemployment Rate (Jun)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

Trung bình

05:00:00

SG

6-Month T-Bill Auction

Dự Đoán

3.70

Trước đó

Thấp

05:30:00

SG

6-Month T-Bill Auction

Dự Đoán

3.70

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

Employment Change (May)

Dự Đoán

-139.00

Trước đó

18.00

Cao

06:00:00

UK

Claimant Count Change (Jun)

Dự Đoán

51.90

Trước đó

23.40

Trung bình

06:00:00

UK

Unemployment Rate (May)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

4.40

Cao

06:00:00

UK

Average Earnings incl. Bonus (3Mo/Yr) (May)

Dự Đoán

5.90

Trước đó

5.70

Trung bình

06:00:00

UK

Average Earnings excl. Bonus (3Mo/Yr) (May)

Dự Đoán

6.00

Trước đó

5.70

Thấp

06:00:00

UK

HMRC Payrolls Change (Jun)

Dự Đoán

54.00

Trước đó

Thấp

06:00:00

CH

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

Trung bình

06:00:00

JO

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

0.40

Thấp

06:00:00

EU

New Car Registrations YoY (Jun)

Dự Đoán

-3.00

Trước đó

Trung bình

06:50:00

BH

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

4.60

Trước đó

-1.20

Thấp

06:50:00

BH

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

Thấp

08:00:00

PL

PPI YoY (Jun)

Dự Đoán

-7.00

Trước đó

-6.30

Thấp

08:00:00

PL

Industrial Production YoY (Jun)

Dự Đoán

-1.70

Trước đó

-1.30

Thấp

08:00:00

PL

Employment Growth YoY (Jun)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

-0.40

Thấp

08:00:00

PL

Corporate Sector Wages YoY (Jun)

Dự Đoán

11.40

Trước đó

11.50

Thấp

08:05:00

UK

BoE Benjamin Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:30:00

HK

Unemployment Rate (Jun)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

Thấp

08:40:00

ES

Index-Linked Obligacion Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:40:00

ES

Obligacion Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:40:00

ES

Bonos Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:40:00

ES

10-Year Obligacion Auction

Dự Đoán

3.35

Trước đó

Thấp

08:50:00

ES

10-Year Obligacion Auction

Dự Đoán

3.35

Trước đó

Thấp

08:50:00

ES

13-Year Obligacion Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:50:00

ES

6-Year Obligacion Auction

Dự Đoán

2.83

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

Construction Output YoY (May)

Dự Đoán

-1.50

Trước đó

Thấp

09:00:00

FR

5-Year OAT Auction

Dự Đoán

3.03

Trước đó

Thấp

09:00:00

FR

3-Year OAT Auction

Dự Đoán

3.04

Trước đó

Thấp

09:00:00

FR

8-Year OAT Auction

Dự Đoán

3.05

Trước đó

Thấp

10:00:00

MU

Balance of Trade (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

FR

OATi Auction

Dự Đoán

0.86

Trước đó

Thấp

10:00:00

FR

Index-Linked OAT Auction

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Thấp

10:00:00

CV

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

1.50

Thấp

10:00:00

CV

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

0.70

Thấp

10:00:00

AO

M3 Money Supply YoY (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

FR

5-Year Index-Linked OAT Auction

Dự Đoán

0.57

Trước đó

Thấp

10:00:00

FR

30-Year Index-Linked OAT Auction

Dự Đoán

1.01

Trước đó

Thấp

10:00:00

FR

4-Year OATi Auction

Dự Đoán

0.86

Trước đó

Thấp

10:00:00

FR

10-Year Index-Linked OAT Auction

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Thấp

10:10:00

KW

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

2.50

Thấp

10:10:00

KW

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:10:00

IL

M1 Money Supply YoY (Jun)

Dự Đoán

5.40

Trước đó

Thấp

10:15:00

AO

Foreign Exchange Reserves (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

13.80

Thấp

10:30:00

PT

Economic Activity YoY (Jun)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

Thấp

10:30:00

PT

Private Consumption YoY (Jun)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

Thấp

11:00:00

IL

Inflation Expectations (July)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

ZA

Building Permits YoY (May)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

Thấp

11:00:00

IL

Inflation Expectations (Jul)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

Thấp

11:30:00

TR

Foreign Exchange Reserves (Jul/12)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:15:00

EU

ECB Interest Rate Decision

Dự Đoán

4.25

Trước đó

4.25

Cao

12:15:00

EU

Marginal Lending Rate

Dự Đoán

4.50

Trước đó

4.50

Trung bình

12:15:00

EU

Deposit Facility Rate

Dự Đoán

3.75

Trước đó

3.75

Trung bình

12:30:00

US

Philly Fed Business Conditions (Jul)

Dự Đoán

13.80

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Philly Fed Prices Paid (Jul)

Dự Đoán

22.50

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Philly Fed New Orders (Jul)

Dự Đoán

-2.20

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Philly Fed Employment (Jul)

Dự Đoán

-2.50

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Philadelphia Fed Manufacturing Index (Jul)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

2.90

Trung bình

12:30:00

US

Initial Jobless Claims (Jul/13)

Dự Đoán

223.00

Trước đó

230.00

Trung bình

12:30:00

US

Jobless Claims 4-week Average (Jul/13)

Dự Đoán

233.75

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Continuing Jobless Claims (Jul/06)

Dự Đoán

1847.00

Trước đó

1860.00

Trung bình

12:30:00

US

Philly Fed CAPEX Index (Jul)

Dự Đoán

12.10

Trước đó

Thấp

12:45:00

EU

ECB Press Conference

Dự Đoán

Trước đó

Cao

13:00:00

ZA

Interest Rate Decision

Dự Đoán

8.25

Trước đó

8.25

Trung bình

13:00:00

AZ

GDP YoY (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

3.30

Thấp

13:00:00

BY

Industrial Production YoY (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

2.50

Thấp

13:00:00

ZA

Prime Overdraft Rate

Dự Đoán

11.75

Trước đó

Thấp

14:00:00

AO

Interest Rate Decision

Dự Đoán

19.50

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

CB Leading Index MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

-0.30

Trung bình

14:15:00

EU

ECB President Lagarde Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

14:30:00

US

EIA Natural Gas Stocks Change (Jul/12)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

8-Week Bill Auction

Dự Đoán

5.26

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

4-Week Bill Auction

Dự Đoán

5.27

Trước đó

Thấp

15:45:00

BR

2-Year LTN Auction

Dự Đoán

11.36

Trước đó

Thấp

15:45:00

BR

10-Year NTN-F Auction

Dự Đoán

11.68

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

30-Year Mortgage Rate (Jul/17)

Dự Đoán

6.89

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

15-Year Mortgage Rate (Jul/17)

Dự Đoán

6.17

Trước đó

Thấp

16:30:00

CO

ISE Economic Activity YoY (May)

Dự Đoán

5.52

Trước đó

Thấp

17:00:00

EG

Overnight Lending Rate

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

10-Year TIPS Auction

Dự Đoán

2.18

Trước đó

Thấp

17:00:00

EG

Interest Rate Decision

Dự Đoán

Trước đó

27.25

Thấp

17:45:00

US

Fed Logan Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

19:00:00

AR

Economic Activity YoY (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

19:00:00

AR

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

-468.00

Thấp

20:00:00

US

Net Long-Term TIC Flows (May)

Dự Đoán

123.30

Trước đó

98.40

Trung bình

20:00:00

US

Foreign Bond Investment (May)

Dự Đoán

76.50

Trước đó

Thấp

20:00:00

US

Overall Net Capital Flows (May)

Dự Đoán

64.20

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

Central Bank Balance Sheet (Jul/17)

Dự Đoán

7.22

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

Fed Balance Sheet (Jul/17)

Dự Đoán

7.22

Trước đó

Thấp

22:05:00

US

Fed Daly Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

22:45:00

NZ

Inflation Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.60

Trung bình

22:45:00

NZ

Inflation Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

3.50

Cao

23:00:00

JP

Reuters Tankan Index (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

23:01:00

UK

Gfk Consumer Confidence (Jul)

Dự Đoán

-14.00

Trước đó

-12.00

Trung bình

23:30:00

JP

Core Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.70

Trung bình

23:30:00

US

Fed Bowman Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

23:30:00

JP

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

Cao

23:30:00

JP

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

23:30:00

JP

Inflation Rate Ex-Food and Energy YoY (Jun)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

Trung bình

23:45:00

US

Fed Bowman Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

23:50:00

JP

Foreign Bond Investment (Jul/13)

Dự Đoán

209.70

Trước đó

Trung bình

23:50:00

JP

Stock Investment by Foreigners (Jul/13)

Dự Đoán

603.50

Trước đó

Thấp

Điều Khoản và Điều Kiện Chính Sách Bảo Mật

2024 © - All Rights Reserved by Bacera Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.

BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.

Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.

zendesk