Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Úc

Trung Quốc

Đài Loan

Sri Lanka

Nhật Bản

Việt Nam

Thái Lan

Hà Lan

Phần Lan

Đan Mạch

Na Uy

Lithuania

Hungary

Pháp

Tây Ban Nha

Thổ Nhĩ Kỳ

Slovakia

Đức

Bulgaria

Ý

Thụy Sĩ

Liên minh châu Âu

Slovenia

Bồ Đào Nha

Iceland

Síp

Albania

Bỉ

Latvia

Vương quốc Anh

Ireland

Uzbekistan

theBCR.economic-calendar.JO

Canada

Brazil

Ấn Độ

Mexico

Zimbabwe

Botswana

Hoa Kỳ

Ai Cập

Costa Rica

Paraguay

Panama

Argentina

2024 Sep 27

Friday

01:30:00

AU

RBA Financial Stability Review

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

01:30:00

CN

Industrial Profits (YTD) YoY (Aug)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

3.50

Thấp

02:00:00

TW

Consumer Confidence (Sept)

Dự Đoán

77.75

Trước đó

76.00

Thấp

02:00:00

LK

Interest Rate Decision

Dự Đoán

8.25

Trước đó

Thấp

03:35:00

JP

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

0.05

Trước đó

Thấp

04:00:00

VN

Foreign Direct Investment (Sep)

Dự Đoán

14.15

Trước đó

18.60

Thấp

04:00:00

TH

Industrial Production YoY (Aug)

Dự Đoán

1.79

Trước đó

Thấp

04:30:00

NL

Business Confidence (Sep)

Dự Đoán

-1.90

Trước đó

-2.30

Thấp

05:00:00

JP

Coincident Index (Jul)

Dự Đoán

114.10

Trước đó

117.10

Thấp

05:00:00

JP

Leading Economic Index (Jul)

Dự Đoán

109.10

Trước đó

109.50

Thấp

05:00:00

FI

Business Confidence (Sep)

Dự Đoán

-9.00

Trước đó

-12.00

Thấp

05:00:00

FI

Consumer Confidence (Sep)

Dự Đoán

-7.20

Trước đó

-6.00

Thấp

06:00:00

DK

Retail Sales MoM (Aug)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

Thấp

06:00:00

NO

Household Consumption MoM (Aug)

Dự Đoán

-4.30

Trước đó

Thấp

06:00:00

LT

Retail Sales YoY (Aug)

Dự Đoán

7.60

Trước đó

6.20

Thấp

06:30:00

HU

Unemployment Rate (Aug)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

4.30

Thấp

06:45:00

FR

PPI MoM (Aug)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

-0.20

Thấp

06:45:00

FR

PPI YoY (Aug)

Dự Đoán

-5.70

Trước đó

-6.40

Thấp

06:45:00

FR

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

-0.70

Trung bình

06:45:00

FR

Harmonised Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

-0.80

Thấp

06:45:00

FR

Harmonised Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

1.90

Thấp

06:45:00

FR

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

1.60

Cao

06:45:00

FR

Household Consumption MoM (Aug)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.00

Thấp

07:00:00

ES

Core Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

2.70

Thấp

07:00:00

ES

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.80

Trung bình

07:00:00

TR

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

-7.30

Trước đó

-4.90

Thấp

07:00:00

TR

Imports (Aug)

Dự Đoán

29.80

Trước đó

26.90

Thấp

07:00:00

TR

Economic Confidence Index (Sep)

Dự Đoán

93.10

Trước đó

95.00

Thấp

07:00:00

SK

Business Confidence (Sep)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

3.70

Thấp

07:00:00

SK

Consumer Confidence (Sep)

Dự Đoán

-11.50

Trước đó

-12.20

Thấp

07:00:00

ES

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

1.90

Trung bình

07:00:00

ES

Harmonised Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

1.90

Thấp

07:00:00

ES

Harmonised Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.00

Thấp

07:00:00

ES

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

-0.10

Trung bình

07:00:00

ES

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.90

Trung bình

07:00:00

TR

Exports (Aug)

Dự Đoán

22.51

Trước đó

22.10

Thấp

07:55:00

DE

Unemployment Change (Sep)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

12.00

Cao

07:55:00

DE

Unemployment Rate (Sep)

Dự Đoán

6.00

Trước đó

6.00

Cao

07:55:00

DE

Unemployed Persons (Sep)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.82

Trung bình

08:00:00

BG

Tourist Arrivals YoY (Aug)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

2.90

Thấp

08:00:00

IT

Industrial Sales MoM (Jul)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

0.10

Thấp

08:00:00

IT

Industrial Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

-4.40

Trước đó

-3.30

Thấp

08:00:00

NO

Registered Jobless Rate (Sep)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

Thấp

08:00:00

NO

Unemployed Persons (Sep)

Dự Đoán

75.85

Trước đó

73200.00

Thấp

08:00:00

CH

Economic Sentiment Index (Sep)

Dự Đoán

-3.40

Trước đó

2.70

Thấp

08:15:00

EU

ECB Lane Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:30:00

SI

Retail Sales YoY (Aug)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

2.00

Thấp

08:30:00

SI

Retail Sales MoM (Aug)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

0.30

Thấp

08:30:00

PT

Consumer Confidence (Sep)

Dự Đoán

-14.30

Trước đó

-14.00

Thấp

08:30:00

PT

Business Confidence (Sep)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

1.80

Thấp

09:00:00

IT

PPI YoY (Aug)

Dự Đoán

-1.10

Trước đó

-0.50

Thấp

09:00:00

IT

PPI MoM (Aug)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

0.00

Thấp

09:00:00

IS

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Thấp

09:00:00

IS

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

6.00

Trước đó

6.20

Thấp

09:00:00

EU

Industrial Sentiment (Sep)

Dự Đoán

-9.90

Trước đó

-9.80

Thấp

09:00:00

EU

Economic Sentiment (Sep)

Dự Đoán

96.50

Trước đó

96.50

Trung bình

09:00:00

EU

Consumer Inflation Expectations (Sep)

Dự Đoán

11.30

Trước đó

11.20

Thấp

09:00:00

EU

Consumer Confidence (Sep)

Dự Đoán

-13.50

Trước đó

-12.90

Thấp

09:00:00

EU

Selling Price Expectations (Sep)

Dự Đoán

6.20

Trước đó

6.00

Thấp

09:00:00

EU

Services Sentiment (Sep)

Dự Đoán

6.40

Trước đó

5.60

Thấp

09:00:00

CY

Industrial Production YoY (Jul)

Dự Đoán

6.10

Trước đó

5.80

Thấp

09:00:00

AL

Unemployment Rate (Q1)

Dự Đoán

10.70

Trước đó

11.10

Thấp

09:00:00

AL

Unemployment Rate (Q2)

Dự Đoán

Trước đó

11.20

Thấp

09:00:00

EU

Consumer Inflation Expectations (Aug)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

Thấp

09:30:00

IT

5-Year BTP Auction

Dự Đoán

3.08

Trước đó

Thấp

09:30:00

IT

10-Year BTP Auction

Dự Đoán

3.68

Trước đó

Thấp

09:30:00

BE

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.40

Thấp

09:30:00

BE

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

2.86

Trước đó

3.00

Thấp

09:30:00

IT

PPI MoM (Aug)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

0.00

Thấp

09:30:00

IT

PPI YoY (Aug)

Dự Đoán

-1.10

Trước đó

-0.50

Thấp

09:40:00

EU

ECB Cipollone Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

LV

Retail Sales YoY (Aug)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

-0.50

Thấp

10:00:00

LV

Retail Sales MoM (Aug)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

-1.00

Thấp

10:00:00

AL

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

3.70

Thấp

10:00:00

AL

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

0.60

Thấp

10:00:00

UK

CBI Distributive Trades (Sep)

Dự Đoán

-27.00

Trước đó

-19.00

Trung bình

10:00:00

IE

Wholesale Prices MoM (Aug)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.10

Thấp

10:00:00

IE

Wholesale Prices YoY (Aug)

Dự Đoán

5.40

Trước đó

5.00

Thấp

10:30:00

UZ

Current Account (Q2)

Dự Đoán

-1379.30

Trước đó

Thấp

10:30:00

JO

Unemployment Rate (Q2)

Dự Đoán

21.40

Trước đó

21.20

Thấp

11:00:00

ES

Business Confidence (Sep)

Dự Đoán

-3.50

Trước đó

-3.00

Trung bình

11:00:00

CA

CFIB Business Barometer (Sep)

Dự Đoán

56.90

Trước đó

55.00

Thấp

11:00:00

BR

IGP-M Inflation MoM (Sep)

Dự Đoán

0.29

Trước đó

0.21

Thấp

11:30:00

BR

Bank Lending MoM (Aug)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.20

Thấp

11:30:00

IN

Foreign Exchange Reserves (Sep/20)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

BR

Unemployment Rate (Aug)

Dự Đoán

6.80

Trước đó

6.80

Trung bình

12:00:00

MX

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

-0.07

Trước đó

-0.80

Trung bình

12:00:00

ZW

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

1.70

Thấp

12:00:00

BW

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

-1.80

Trước đó

-1.30

Thấp

12:00:00

BW

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

-5.30

Trước đó

3.30

Thấp

12:30:00

US

Personal Income MoM (Aug)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.40

Cao

12:30:00

US

Retail Inventories Ex Autos MoM (Aug)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.30

Trung bình

12:30:00

US

Goods Trade Balance (Aug)

Dự Đoán

-102.84

Trước đó

-99.40

Cao

12:30:00

US

Wholesale Inventories MoM (Aug)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.20

Trung bình

12:30:00

CA

GDP MoM (Aug)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.10

Trung bình

12:30:00

CA

GDP MoM (Jul)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.00

Trung bình

12:30:00

US

Core PCE Price Index YoY (Aug)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

2.70

Cao

12:30:00

US

Core PCE Price Index MoM (Aug)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.20

Cao

12:30:00

US

PCE Price Index MoM (Aug)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.10

Trung bình

12:30:00

US

PCE Price Index YoY (Aug)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.30

Trung bình

12:30:00

US

Personal Spending MoM (Aug)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.30

Cao

14:00:00

US

Michigan Consumer Sentiment (Sep)

Dự Đoán

67.90

Trước đó

69.30

Cao

14:00:00

US

Michigan Inflation Expectations (Sep)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.70

Thấp

14:00:00

US

Michigan Consumer Expectations (Sep)

Dự Đoán

72.10

Trước đó

73.00

Thấp

14:00:00

US

Michigan 5 Year Inflation Expectations (Sep)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

3.10

Thấp

14:00:00

US

Michigan Current Conditions (Sep)

Dự Đoán

61.30

Trước đó

62.90

Thấp

15:00:00

CA

Budget Balance (Jul)

Dự Đoán

0.94

Trước đó

-0.30

Thấp

15:00:00

EG

M2 Money Supply YoY (Aug)

Dự Đoán

29.20

Trước đó

Thấp

15:00:00

CR

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

4.90

Trước đó

4.40

Thấp

17:00:00

US

Baker Hughes Total Rigs Count (Sep/27)

Dự Đoán

588.00

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

Baker Hughes Oil Rig Count (Sep/27)

Dự Đoán

488.00

Trước đó

Thấp

17:00:00

PY

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

4.30

Trước đó

3.50

Thấp

17:30:00

PY

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

1.24

Trước đó

-0.70

Thấp

17:30:00

PA

Current Account (Q1)

Dự Đoán

-3907.70

Trước đó

-570.00

Thấp

18:00:00

CR

Current Account (Q2)

Dự Đoán

-192.40

Trước đó

-220.00

Thấp

19:00:00

AR

Current Account (Q2)

Dự Đoán

240.00

Trước đó

-1400.00

Thấp

23:50:00

JP

Retail Sales MoM (Aug)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Retail Sales YoY (Aug)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

Trung bình

Điều Khoản và Điều Kiện Chính Sách Bảo Mật

2024 © - All Rights Reserved by Bacera Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.

BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.

Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.

zendesk