Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Philippines
Indonesia
Nhật Bản
Malaysia
Thái Lan
Hà Lan
Phần Lan
Ai Cập
Mongolia
Thụy Sĩ
Romania
Thổ Nhĩ Kỳ
Thụy Điển
Na Uy
Lithuania
Georgia
Pháp
Slovakia
Áo
Cộng hòa Séc
Ý
Bulgaria
Slovenia
Kazakhstan
Trung Quốc
Síp
Armenia
Malta
Croatia
Ấn Độ
Bỉ
Ghana
Serbia
Latvia
Macedonia
Mexico
Brazil
Albania
Canada
Liên minh châu Âu
2025 Jan 10
Friday
01:00:00
PH
Exports YoY (Nov)
Dự Đoán
-5.50
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Balance of Trade (Nov)
Dự Đoán
-5.80
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Imports YoY (Nov)
Dự Đoán
11.20
Trước đó
Thấp
03:00:00
ID
Retail Sales YoY (Nov)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
Thấp
03:00:00
ID
Car Sales YoY (Dec)
Dự Đoán
-11.90
Trước đó
Thấp
03:35:00
JP
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
04:00:00
MY
Retail Sales YoY (Nov)
Dự Đoán
7.10
Trước đó
Thấp
04:00:00
MY
Unemployment Rate (Nov)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
Trung bình
04:00:00
MY
Industrial Production YoY (Nov)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
Thấp
04:30:00
TH
Consumer Confidence (Dec)
Dự Đoán
56.90
Trước đó
58.00
Thấp
05:00:00
JP
Leading Economic Index (Nov)
Dự Đoán
108.60
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
Coincident Index (Nov)
Dự Đoán
116.50
Trước đó
Thấp
05:30:00
NL
Inflation Rate MoM (Dec)
Dự Đoán
Trước đó
0.20
Thấp
05:30:00
NL
Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
Trước đó
2.40
Trung bình
05:30:00
NL
Manufacturing Production MoM (Nov)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
Thấp
06:00:00
FI
Current Account (Nov)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.40
Thấp
06:00:00
EG
Inflation Rate MoM (Dec)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
1.20
Thấp
06:00:00
FI
Industrial Production YoY (Nov)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.80
Thấp
06:00:00
MN
Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
8.10
Trước đó
7.00
Thấp
06:45:00
CH
Unemployment Rate (Dec)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.60
Cao
07:00:00
RO
Retail Sales YoY (Nov)
Dự Đoán
10.60
Trước đó
9.00
Thấp
07:00:00
TR
Unemployment Rate (Nov)
Dự Đoán
8.80
Trước đó
8.90
Trung bình
07:00:00
TR
Participation Rate (Nov)
Dự Đoán
54.70
Trước đó
54.80
Thấp
07:00:00
SE
Industrial Production YoY (Nov)
Dự Đoán
-2.00
Trước đó
-2.10
Thấp
07:00:00
NO
Core Inflation Rate MoM (Dec)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Thấp
07:00:00
LT
PPI YoY (Dec)
Dự Đoán
-1.80
Trước đó
2.20
Thấp
07:00:00
GE
Harmonised Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.20
Thấp
07:00:00
NO
Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.30
Thấp
07:00:00
NO
Inflation Rate MoM (Dec)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.20
Thấp
07:00:00
RO
Retail Sales MoM (Nov)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.40
Thấp
07:00:00
RO
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
1.10
Thấp
07:00:00
SE
Industrial Production MoM (Nov)
Dự Đoán
-0.90
Trước đó
0.10
Thấp
07:00:00
LT
PPI MoM (Dec)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Thấp
07:00:00
SE
Construction Output YoY (Nov)
Dự Đoán
-2.70
Trước đó
-1.80
Thấp
07:00:00
SE
Household Consumption MoM (Nov)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
0.10
Thấp
07:00:00
SE
House Price Index MoM (Dec)
Dự Đoán
Trước đó
0.70
Thấp
07:00:00
SE
Household Consumption YoY (Nov)
Dự Đoán
-1.10
Trước đó
0.70
Thấp
07:00:00
NO
Core Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
3.00
Thấp
07:00:00
SE
GDP MoM (Nov)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
-0.10
Thấp
07:00:00
SE
New Orders YoY (Nov)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
2.10
Thấp
07:00:00
RO
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
-0.10
Thấp
07:45:00
FR
Industrial Production MoM (Nov)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Trung bình
07:45:00
FR
Household Consumption MoM (Nov)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
Thấp
07:45:00
PH
Foreign Direct Investment (Oct)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
08:00:00
SK
Construction Output YoY (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
AT
Industrial Production YoY (Nov)
Dự Đoán
-1.30
Trước đó
0.10
Thấp
08:00:00
CZ
Inflation Rate MoM (Dec)
Dự Đoán
Trước đó
0.40
Thấp
08:00:00
CZ
Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
Trước đó
2.60
Thấp
09:00:00
IT
Retail Sales YoY (Nov)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
Cao
09:00:00
BG
Industrial Production YoY (Nov)
Dự Đoán
-1.60
Trước đó
Thấp
09:00:00
IT
Retail Sales MoM (Nov)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
Cao
09:00:00
BG
Industrial Production MoM (Nov)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
Thấp
09:00:00
BG
Construction Output YoY (Nov)
Dự Đoán
6.30
Trước đó
Thấp
09:30:00
SI
Industrial Production YoY (Nov)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
Thấp
09:30:00
KZ
PPI YoY (Dec)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
4.50
Thấp
09:40:00
CN
Total Social Financing (Dec)
Dự Đoán
2340.00
Trước đó
1850.00
Thấp
09:40:00
CN
New Yuan Loans (Dec)
Dự Đoán
580.00
Trước đó
690.00
Trung bình
09:40:00
CN
Outstanding Loan Growth YoY (Dec)
Dự Đoán
7.70
Trước đó
7.50
Thấp
09:40:00
CN
M2 Money Supply YoY (Dec)
Dự Đoán
7.10
Trước đó
305950.00
Thấp
10:00:00
CY
Construction Output YoY (Q3)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
AM
Unemployment Rate (Q3)
Dự Đoán
13.80
Trước đó
Thấp
10:00:00
MT
Industrial Production YoY (Nov)
Dự Đoán
6.20
Trước đó
5.10
Thấp
10:00:00
HR
PPI YoY (Dec)
Dự Đoán
Trước đó
-0.20
Thấp
10:30:00
IN
Manufacturing Production YoY (Nov)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
Trung bình
10:30:00
BE
Industrial Production MoM (Nov)
Dự Đoán
-6.30
Trước đó
5.10
Thấp
10:30:00
GH
Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
23.00
Trước đó
24.00
Thấp
10:30:00
IN
Industrial Production YoY (Nov)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
Trung bình
11:00:00
RS
Interest Rate Decision
Dự Đoán
5.75
Trước đó
5.50
Thấp
11:00:00
LV
Inflation Rate MoM (Dec)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.30
Thấp
11:00:00
LV
Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
1.80
Thấp
11:00:00
MK
PPI YoY (Nov)
Dự Đoán
5.10
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Foreign Exchange Reserves (Jan/03)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Industrial Production MoM (Nov)
Dự Đoán
-1.20
Trước đó
0.40
Thấp
12:00:00
BR
Inflation Rate MoM (Dec)
Dự Đoán
0.39
Trước đó
0.20
Trung bình
12:00:00
BR
Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
4.87
Trước đó
4.90
Trung bình
12:00:00
MX
Industrial Production YoY (Nov)
Dự Đoán
-2.20
Trước đó
-1.40
Thấp
13:00:00
BR
Car Production MoM (Dec)
Dự Đoán
-5.20
Trước đó
3.40
Thấp
13:00:00
AL
Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.00
Thấp
13:00:00
AL
Inflation Rate MoM (Dec)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.50
Thấp
13:00:00
BR
New Car Registrations MoM (Dec)
Dự Đoán
-4.30
Trước đó
-2.50
Thấp
13:30:00
CA
Building Permits MoM (Nov)
Dự Đoán
-3.10
Trước đó
1.00
Thấp
20:30:00
MX
CFTC Mexico Speculative net positions
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
20:30:00
EU
CFTC European Union Speculative net positions
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
20:30:00
CH
CFTC Switzerland Speculative net positions
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm ,  Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính ,  Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.
BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.
Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.