Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Hàn Quốc
Kazakhstan
Vương quốc Anh
Cộng hòa Séc
Slovakia
Hồng Kông
Liên minh châu Âu
Cape Verde
Trung Quốc
Mongolia
Mauritius
Malta
Síp
Ý
Đức
Ai Cập
Bỉ
Serbia
Bồ Đào Nha
Ấn Độ
Ethiopia
Hoa Kỳ
Canada
Albania
Belarus
Sri Lanka
Colombia
Nhật Bản
Úc
Thụy Sĩ
Brazil
New Zealand
Mexico
2025 Jan 17
Friday
05:00:00
KR
50-Year KTB Auction
Dự Đoán
2.40
Trước đó
Thấp
07:00:00
KZ
Interest Rate Decision
Dự Đoán
15.25
Trước đó
15.25
Thấp
07:00:00
UK
Retail Sales MoM (Dec)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.40
Cao
07:00:00
UK
Retail Sales ex Fuel MoM (Dec)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.10
Cao
07:00:00
UK
Retail Sales ex Fuel YoY (Dec)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
3.60
Cao
07:00:00
UK
Retail Sales YoY (Dec)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
4.20
Cao
08:00:00
CZ
PPI MoM (Dec)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.20
Thấp
08:00:00
CZ
PPI YoY (Dec)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
2.40
Thấp
08:00:00
SK
Harmonised Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
3.70
Thấp
08:30:00
HK
Business Confidence (Q1)
Dự Đoán
-3.00
Trước đó
-4.00
Thấp
09:00:00
EU
Current Account (Nov)
Dự Đoán
32.00
Trước đó
33.00
Thấp
09:00:00
EU
Current Account s.a (Nov)
Dự Đoán
30.20
Trước đó
28.00
Thấp
09:15:00
CV
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
8.50
Trước đó
7.00
Thấp
09:15:00
CN
FDI (YTD) YoY (Dec)
Dự Đoán
-27.90
Trước đó
-27.20
Trung bình
09:30:00
MN
Balance of Trade (Dec)
Dự Đoán
405.90
Trước đó
395.00
Thấp
10:00:00
EU
CPI (Dec)
Dự Đoán
126.62
Trước đó
127.08
Cao
10:00:00
MU
Balance of Trade (Nov)
Dự Đoán
-19.00
Trước đó
-20.00
Thấp
10:00:00
MT
Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
2.60
Thấp
10:00:00
CY
Harmonised Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
2.40
Thấp
10:00:00
EU
Inflation Rate MoM (Dec)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
0.40
Trung bình
10:00:00
IT
Current Account (Nov)
Dự Đoán
5511.00
Trước đó
2900.00
Thấp
10:00:00
EU
Core Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
2.70
Trung bình
10:00:00
DE
Bundesbank Nagel Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:15:00
EG
Current Account (Q3)
Dự Đoán
-3711.10
Trước đó
3900.00
Thấp
10:30:00
BE
Construction Output YoY (Nov)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
1.50
Thấp
10:30:00
RS
Current Account (Nov)
Dự Đoán
-487.00
Trước đó
Thấp
11:00:00
PT
PPI YoY (Dec)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
2.20
Thấp
11:00:00
PT
PPI MoM (Dec)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.10
Thấp
11:00:00
EU
ECB Cipollone Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Foreign Exchange Reserves (Jan/10)
Dự Đoán
634.59
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Bank Loan Growth YoY (Jan/03)
Dự Đoán
11.50
Trước đó
Thấp
11:30:00
PT
Current Account (Nov)
Dự Đoán
598.00
Trước đó
Thấp
11:30:00
ET
Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
16.90
Trước đó
17.20
Thấp
11:30:00
IN
Deposit Growth YoY (Jan/03)
Dự Đoán
11.50
Trước đó
Thấp
13:30:00
US
Building Permits (Dec)
Dự Đoán
1.49
Trước đó
1.46
Cao
13:30:00
US
Housing Starts MoM (Dec)
Dự Đoán
-3.70
Trước đó
2.00
Trung bình
13:30:00
US
Housing Starts (Dec)
Dự Đoán
1.29
Trước đó
1.32
Cao
13:30:00
CA
Foreign Securities Purchases (Nov)
Dự Đoán
21.55
Trước đó
14.50
Thấp
13:30:00
CA
Foreign Securities Purchases by Canadians (Nov)
Dự Đoán
-2.65
Trước đó
Thấp
13:30:00
AL
Harmonised Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.00
Thấp
13:30:00
US
Building Permits MoM (Dec)
Dự Đoán
5.20
Trước đó
-0.90
Trung bình
13:30:00
AL
Balance of Trade (Dec)
Dự Đoán
-43.00
Trước đó
-41.00
Thấp
14:00:00
BY
GDP YoY (Dec)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
3.80
Thấp
14:15:00
US
Manufacturing Production YoY (Dec)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
-0.70
Thấp
14:15:00
US
Manufacturing Production MoM (Dec)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.20
Thấp
14:15:00
US
Capacity Utilization (Dec)
Dự Đoán
77.00
Trước đó
77.00
Thấp
14:15:00
US
Industrial Production MoM (Dec)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.30
Trung bình
14:15:00
US
Industrial Production YoY (Dec)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
-0.50
Trung bình
15:00:00
LK
Services PMI (Dec)
Dự Đoán
60.50
Trước đó
56.00
Thấp
15:00:00
LK
Manufacturing PMI (Dec)
Dự Đoán
53.30
Trước đó
57.00
Thấp
15:00:00
CO
Retail Sales YoY (Nov)
Dự Đoán
9.00
Trước đó
4.00
Thấp
15:00:00
CO
Industrial Production YoY (Nov)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
-0.50
Thấp
18:00:00
US
Baker Hughes Total Rigs Count (Jan/17)
Dự Đoán
584.00
Trước đó
Thấp
18:00:00
US
Baker Hughes Oil Rig Count (Jan/17)
Dự Đoán
480.00
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
CFTC Silver Speculative net positions
Dự Đoán
40948.00
Trước đó
Thấp
20:30:00
UK
CFTC United Kingdom Speculative net positions
Dự Đoán
14506.00
Trước đó
Trung bình
20:30:00
JP
CFTC Japan Speculative net positions
Dự Đoán
-20189.00
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
CFTC Platinum Speculative net positions
Dự Đoán
17847.00
Trước đó
Thấp
20:30:00
AU
CFTC Australia Speculative net positions
Dự Đoán
-73433.00
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
CFTC Palladium Speculative net positions
Dự Đoán
-9114.00
Trước đó
Thấp
20:30:00
CH
CFTC Switzerland Speculative net positions
Dự Đoán
-37888.00
Trước đó
Thấp
20:30:00
CA
CFTC Canada Speculative net positions
Dự Đoán
-178589.00
Trước đó
Thấp
20:30:00
BR
CFTC Brazil Speculative net positions
Dự Đoán
-32977.00
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
CFTC Aluminium Speculative net positions
Dự Đoán
-219.00
Trước đó
Thấp
20:30:00
NZ
CFTC New Zealand Speculative net positions
Dự Đoán
-54624.00
Trước đó
Thấp
20:30:00
MX
CFTC Mexico Speculative net positions
Dự Đoán
12391.00
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
CFTC Gold Speculative net positions
Dự Đoán
254911.00
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
CFTC Copper Speculative net positions
Dự Đoán
4270.00
Trước đó
Thấp
20:30:00
EU
CFTC European Union Speculative net positions
Dự Đoán
-64124.00
Trước đó
Trung bình
21:00:00
US
Overall Net Capital Flows (Nov)
Dự Đoán
201.80
Trước đó
Thấp
21:00:00
US
Net Long-Term TIC Flows (Nov)
Dự Đoán
159.10
Trước đó
159.90
Trung bình
21:00:00
US
Foreign Bond Investment (Nov)
Dự Đoán
92.00
Trước đó
Trung bình
Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm ,  Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính ,  Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.
BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.
Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.