BCR 16 years BCR Japanese BCR Japanese

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Úc

Vương quốc Anh

Nhật Bản

Timor-Leste

Indonesia

Malaysia

Ấn Độ

Ả Rập Saudi

Thổ Nhĩ Kỳ

Trung Quốc

Lithuania

Thụy Điển

Pháp

Cộng hòa Séc

Moldova

Áo

Thụy Sĩ

Đức

Liên minh châu Âu

Ý

Qatar

Montenegro

Croatia

Ireland

Serbia

Israel

Latvia

Ghana

Mexico

Nigeria

Canada

Hoa Kỳ

Albania

Brazil

Costa Rica

Peru

Paraguay

2025 Feb 21

Friday

00:00:00

AU

Westpac Leading Index MoM (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:01:00

UK

Gfk Consumer Confidence (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

00:01:00

UK

Consumer Confidence (Feb)

Dự Đoán

-22.00

Trước đó

Cao

00:30:00

JP

Jibun Bank Composite PMI (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:30:00

JP

Jibun Bank Services PMI (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

00:30:00

JP

Jibun Bank Manufacturing PMI (Feb)

Dự Đoán

48.70

Trước đó

Trung bình

02:00:00

TL

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

02:00:00

TL

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

03:00:00

ID

Current Account (Q4)

Dự Đoán

-2.20

Trước đó

-0.60

Thấp

03:35:00

JP

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

04:00:00

MY

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

04:00:00

MY

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

04:00:00

MY

CPI (Jan)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

05:00:00

IN

HSBC Composite PMI (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

05:00:00

IN

HSBC Manufacturing PMI (Feb)

Dự Đoán

57.70

Trước đó

Trung bình

05:00:00

IN

HSBC Services PMI (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

06:00:00

SA

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

20.80

Trước đó

34.00

Thấp

07:00:00

TR

Consumer Confidence (Feb)

Dự Đoán

81.00

Trước đó

Trung bình

07:00:00

UK

Retail Sales ex Fuel YoY (Jan)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

Cao

07:00:00

UK

Retail Sales ex Fuel MoM (Jan)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

Cao

07:00:00

UK

Retail Sales MoM (Jan)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

Cao

07:00:00

UK

Retail Sales YoY (Jan)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

Cao

07:00:00

CN

FDI (YTD) YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

07:00:00

LT

Industrial Production MoM (Jan)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

Thấp

07:00:00

LT

Industrial Production YoY (Jan)

Dự Đoán

5.90

Trước đó

Thấp

07:00:00

SE

Industrial Inventories QoQ (Q4)

Dự Đoán

1.82

Trước đó

-3.60

Thấp

07:00:00

UK

Public Sector Net Borrowing Ex Banks (Jan)

Dự Đoán

-17.81

Trước đó

Thấp

07:00:00

UK

Public Sector Net Borrowing (Jan)

Dự Đoán

17.81

Trước đó

Thấp

07:20:00

ID

Loan Growth YoY (Jan)

Dự Đoán

10.39

Trước đó

Thấp

07:30:00

ID

Lending Facility Rate (Feb)

Dự Đoán

6.50

Trước đó

Thấp

07:30:00

ID

Deposit Facility Rate (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:45:00

FR

Business Confidence (Feb)

Dự Đoán

95.00

Trước đó

Trung bình

07:45:00

FR

Business Climate Indicator (Feb)

Dự Đoán

95.00

Trước đó

Thấp

08:00:00

CZ

Business Confidence (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

MD

PPI YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

CZ

Consumer Confidence (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

AT

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

MD

Producer Price Index YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

AT

CPI (Jan)

Dự Đoán

2.04

Trước đó

Thấp

08:00:00

CH

Money Supply (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

AT

HICP YoY

Dự Đoán

3.50

Trước đó

Thấp

08:00:00

AT

HICP MoM

Dự Đoán

0.90

Trước đó

Thấp

08:15:00

FR

HCOB Services PMI (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

08:15:00

FR

HCOB Composite PMI (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:15:00

FR

HCOB Manufacturing PMI (Feb)

Dự Đoán

45.00

Trước đó

Cao

08:30:00

DE

HCOB Manufacturing PMI (Feb)

Dự Đoán

45.00

Trước đó

Cao

08:30:00

DE

HCOB Composite PMI (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

08:30:00

DE

HCOB Services PMI (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

09:00:00

EU

HCOB Services PMI (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

09:00:00

EU

HCOB Manufacturing PMI (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

46.00

Cao

09:00:00

IT

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

1.50

Trung bình

09:00:00

IT

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.60

Trung bình

09:00:00

IT

Harmonised Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

1.70

Thấp

09:00:00

EU

HCOB Composite PMI (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

09:00:00

IT

HICP YoY

Dự Đoán

1.70

Trước đó

Thấp

09:00:00

IT

HICP MoM

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

Thấp

09:00:00

IT

CPI (Jan)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

Thấp

09:30:00

UK

S&P Global Manufacturing PMI (Feb)

Dự Đoán

48.30

Trước đó

47.50

Cao

09:30:00

UK

S&P Global Services PMI (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

09:30:00

UK

S&P Global Composite PMI (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:35:00

QA

M2 Money Supply YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:35:00

QA

Total Credit Growth YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

ME

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

HR

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

ME

Harmonised Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

IE

Wholesale Prices MoM (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

RS

PPI YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

TR

Overnight Borrowing Rate (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

11:00:00

UK

CBI Industrial Trends Orders (Feb)

Dự Đoán

-34.00

Trước đó

Trung bình

11:00:00

TR

Overnight Lending Rate (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

IL

Manufacturing PMI (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

LV

Unemployment Rate (Q4)

Dự Đoán

Trước đó

6.60

Thấp

11:00:00

LV

PPI MoM (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

IL

Manufacturing Production MoM (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

IE

Wholesale Prices YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

LV

Producer Price Index YoY (Jan)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

11:00:00

LV

Producer Price Index MoM (Jan)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

11:10:00

GH

PPI YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:10:00

GH

Producer Price Index YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Foreign Exchange Reserves (Feb/14)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

1.60

Trung bình

12:00:00

MX

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

0.40

Trung bình

12:00:00

MX

Economic Activity MoM (Dec)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.50

Thấp

12:00:00

MX

Economic Activity YoY (Dec)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

2.00

Thấp

12:00:00

MX

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Trung bình

12:00:00

MX

Gross Domestic Product QoQ (Q4)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

Trung bình

12:30:00

NG

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

3.46

Trước đó

2.80

Thấp

12:30:00

NG

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

Trước đó

8.00

Thấp

13:30:00

CA

Retail Sales Ex Autos MoM (Dec)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

1.00

Cao

13:30:00

CA

Retail Sales MoM (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

13:30:00

US

Chicago Fed National Activity Index (Jan)

Dự Đoán

0.15

Trước đó

Trung bình

13:30:00

CA

Retail Sales YoY (Dec)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

0.50

Cao

13:30:00

CA

Retail Sales MoM (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

0.50

Cao

13:30:00

AL

Harmonised Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:30:00

BR

Federal Tax Revenues (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:45:00

US

S&P Global Manufacturing PMI (Feb)

Dự Đoán

51.20

Trước đó

Cao

14:45:00

US

S&P Global Composite PMI (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

14:45:00

US

S&P Global Services PMI (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

15:00:00

US

Michigan Current Conditions (Feb)

Dự Đoán

74.00

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

Existing Home Sales (Jan)

Dự Đoán

4.24

Trước đó

Cao

15:00:00

US

Michigan Consumer Expectations (Feb)

Dự Đoán

69.30

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

Michigan 5 Year Inflation Expectations (Feb)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

Michigan Inflation Expectations (Feb)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

Michigan Consumer Sentiment (Feb)

Dự Đoán

71.10

Trước đó

Cao

15:00:00

US

Existing Home Sales MoM (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

15:00:00

US

Inflation Expectations (Feb)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

Trung bình

15:00:00

US

Existing Home Sales MoM

Dự Đoán

2.20

Trước đó

Cao

17:00:00

CR

Balance of Trade (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

18:00:00

US

Baker Hughes Oil Rig Count (Feb/21)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

18:00:00

US

Baker Hughes Total Rigs Count (Feb/21)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

18:00:00

US

Baker Hughes Total Rig Count (Feb/21)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

20:00:00

PE

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

Trước đó

3.50

Thấp

21:00:00

PY

Interest Rate Decision

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

Điều Khoản và Điều Kiện Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by Bacera Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.

BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.

Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.

zendesk