BCR 16 years BCR Japanese BCR Japanese

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Singapore

Úc

Nhật Bản

Philippines

Ireland

Trung Quốc

Thái Lan

Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Ấn Độ

Hàn Quốc

Nga

Uganda

Estonia

Mozambique

Kazakhstan

Nam Phi

Thụy Điển

Kenya

Thụy Sĩ

Pháp

Armenia

Tây Ban Nha

Ý

Đức

Vương quốc Anh

Liên minh châu Âu

Hoa Kỳ

Mexico

Brazil

Canada

2025 Mar 05

Wednesday

00:30:00

SG

S&P Global PMI (Feb)

Dự Đoán

49.90

Trước đó

Thấp

00:30:00

AU

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.80

Cao

00:30:00

AU

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.40

Cao

00:30:00

AU

GDP Final Consumption QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

331363.00

Thấp

00:30:00

JP

Jibun Bank Services PMI (Feb)

Dự Đoán

53.00

Trước đó

Trung bình

00:30:00

JP

Jibun Bank Composite PMI (Feb)

Dự Đoán

51.10

Trước đó

Thấp

00:30:00

AU

GDP Capital Expenditure QoQ (Q4)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

158058.00

Thấp

00:30:00

AU

GDP Consumption QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

331363.00

Thấp

00:30:00

AU

GDP Chain Price Index QoQ (Q4)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

Thấp

01:00:00

PH

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

01:00:00

PH

Inflation Rate MoM (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

01:00:00

PH

Core Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

01:01:00

IE

AIB Services PMI (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

01:45:00

CN

Caixin Services PMI (Feb)

Dự Đoán

51.00

Trước đó

Cao

01:45:00

CN

Caixin Composite PMI (Feb)

Dự Đoán

51.10

Trước đó

Thấp

04:00:00

TH

Core Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

04:00:00

TH

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

04:15:00

AE

S&P Global PMI (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

Retail Sales MoM (Jan)

Dự Đoán

-1.50

Trước đó

Thấp

05:00:00

IN

HSBC Composite PMI (Feb)

Dự Đoán

57.70

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

Retail Sales YoY (Jan)

Dự Đoán

-2.90

Trước đó

Thấp

05:00:00

IN

HSBC Services PMI (Feb)

Dự Đoán

56.50

Trước đó

Thấp

05:00:00

KR

30-Year KTB Auction

Dự Đoán

2.73

Trước đó

Thấp

06:00:00

RU

S&P Global Composite PMI (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

RU

S&P Global Services PMI (Feb)

Dự Đoán

54.60

Trước đó

Thấp

06:00:00

UG

Stanbic Bank Uganda PMI (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

EE

Industrial Production MoM (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

EE

Industrial Production YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

MZ

Standard Bank PMI (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

KZ

Services PMI (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:15:00

ZA

S&P Global PMI (Feb)

Dự Đoán

47.40

Trước đó

Thấp

07:30:00

SE

Services PMI (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:30:00

KE

Stanbic Bank PMI (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:30:00

CH

Inflation Rate MoM (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:30:00

CH

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

07:45:00

FR

Industrial Production MoM (Jan)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

Trung bình

08:00:00

AM

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:15:00

ES

HCOB Composite PMI (Feb)

Dự Đoán

54.00

Trước đó

Thấp

08:15:00

ES

HCOB Services PMI (Feb)

Dự Đoán

54.90

Trước đó

Trung bình

08:45:00

IT

HCOB Composite PMI (Feb)

Dự Đoán

49.70

Trước đó

50.00

Trung bình

08:45:00

IT

HCOB Services PMI (Feb)

Dự Đoán

50.40

Trước đó

Trung bình

08:50:00

FR

HCOB Services PMI (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

08:50:00

FR

HCOB Composite PMI (Feb)

Dự Đoán

47.60

Trước đó

Thấp

08:55:00

DE

HCOB Composite PMI (Feb)

Dự Đoán

50.50

Trước đó

Trung bình

08:55:00

DE

HCOB Services PMI (Feb)

Dự Đoán

52.50

Trước đó

Trung bình

09:00:00

UK

New Car Sales YoY (Feb)

Dự Đoán

-2.50

Trước đó

6.50

Thấp

09:00:00

EU

HCOB Composite PMI (Feb)

Dự Đoán

50.20

Trước đó

Trung bình

09:00:00

EU

HCOB Services PMI (Feb)

Dự Đoán

51.30

Trước đó

Trung bình

09:00:00

IT

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

09:00:00

IT

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.50

Trung bình

09:30:00

UK

S&P Global Composite PMI (Feb)

Dự Đoán

50.60

Trước đó

Thấp

09:30:00

UK

S&P Global Services PMI (Feb)

Dự Đoán

50.80

Trước đó

Trung bình

10:00:00

IT

Retail Sales YoY (Jan)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Thấp

10:00:00

UK

5-Year Treasury Gilt Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

IT

Retail Sales MoM (Jan)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Trung bình

10:00:00

EU

Producer Price Index YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

ZA

Business Confidence (Q1)

Dự Đoán

45.00

Trước đó

43.00

Trung bình

10:00:00

EU

Producer Price Index MoM (Jan)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

M3 Money Supply YoY (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

US

MBA Mortgage Refinance Index (Feb/28)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

US

MBA Purchase Index (Feb/28)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Gross Fixed Investment MoM (Dec)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

12:00:00

US

MBA Mortgage Market Index (Feb/28)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

US

MBA 30-Year Mortgage Rate (Feb/28)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:00:00

US

MBA Mortgage Applications (Feb/28)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Gross Fixed Investment YoY (Dec)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

Thấp

12:00:00

BR

Producer Price Index YoY (Jan)

Dự Đoán

9.42

Trước đó

Thấp

12:00:00

BR

Producer Price Index MoM (Jan)

Dự Đoán

1.48

Trước đó

1.53

Thấp

13:00:00

BR

S&P Global Services PMI (Feb)

Dự Đoán

47.60

Trước đó

48.10

Trung bình

13:00:00

BR

S&P Global Composite PMI (Feb)

Dự Đoán

48.20

Trước đó

48.70

Thấp

13:15:00

US

ADP Employment Change (Feb)

Dự Đoán

183.00

Trước đó

Trung bình

13:30:00

CA

Labour Productivity QoQ (Q4)

Dự Đoán

Trước đó

101.00

Thấp

14:30:00

CA

S&P Global Services PMI (Feb)

Dự Đoán

49.00

Trước đó

49.50

Thấp

14:30:00

CA

S&P Global Composite PMI (Feb)

Dự Đoán

49.50

Trước đó

49.80

Thấp

14:45:00

US

S&P Global Composite PMI (Feb)

Dự Đoán

52.70

Trước đó

Trung bình

14:45:00

US

S&P Global Services PMI (Feb)

Dự Đoán

52.90

Trước đó

Trung bình

15:00:00

US

Factory Orders MoM (Jan)

Dự Đoán

-0.90

Trước đó

Trung bình

15:00:00

US

ISM Services Business Activity (Feb)

Dự Đoán

54.50

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

ISM Services Employment (Feb)

Dự Đoán

52.30

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

Factory Orders ex Transportation (Jan)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

ISM Services PMI (Feb)

Dự Đoán

52.80

Trước đó

Cao

15:00:00

US

ISM Services Prices (Feb)

Dự Đoán

60.40

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

ISM Services New Orders (Feb)

Dự Đoán

51.30

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Gasoline Production Change (Feb/28)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Heating Oil Stocks Change (Feb/28)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Refinery Crude Runs Change (Feb/28)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Distillate Stocks Change (Feb/28)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Crude Oil Imports Change (Feb/28)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Distillate Fuel Production Change (Feb/28)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Cushing Crude Oil Stocks Change (Feb/28)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Crude Oil Stocks Change (Feb/28)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

15:30:00

US

EIA Gasoline Stocks Change (Feb/28)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

16:00:00

RU

Retail Sales YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

16:00:00

RU

Real Wage Growth YoY (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

5.50

Thấp

16:00:00

RU

Business Confidence (Feb)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

Thấp

16:00:00

RU

Corporate Profits (Dec)

Dự Đoán

27.22

Trước đó

27.00

Thấp

16:00:00

RU

Unemployment Rate (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

17:00:00

CA

2-Year Bond Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

19:00:00

US

Fed Beige Book

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

21:00:00

KR

Foreign Exchange Reserves (Feb)

Dự Đoán

411.00

Trước đó

409.00

Thấp

22:00:00

AU

Ai Group Construction Index (Feb)

Dự Đoán

-20.00

Trước đó

Thấp

22:00:00

AU

Ai Group Manufacturing Index (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

22:00:00

AU

Ai Group Industry Index (Feb)

Dự Đoán

-17.40

Trước đó

Trung bình

23:00:00

KR

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

23:00:00

KR

Inflation Rate MoM (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Foreign Bond Investment (Mar/01)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Stock Investment by Foreigners (Mar/01)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

Điều Khoản và Điều Kiện Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by Bacera Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.

BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.

Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.

zendesk