Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Liên minh châu Âu
Vương quốc Anh
New Zealand
Malaysia
Cape Verde
Hà Lan
Thổ Nhĩ Kỳ
Đan Mạch
Georgia
Slovakia
Trung Quốc
Thụy Sĩ
Pháp
Qatar
Cộng hòa Séc
Hồng Kông
Hy Lạp
Slovenia
Nga
Ý
Mauritius
Bỉ
theBCR.economic-calendar.MO
Latvia
Brazil
Ireland
Mongolia
Ấn Độ
Bồ Đào Nha
Canada
Hoa Kỳ
Paraguay
Argentina
Uruguay
Chile
El Salvador
2025 Mar 21
Friday
00:00:00
EU
European Council Meeting
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:01:00
UK
Consumer Confidence (Mar)
Dự Đoán
-20.00
Trước đó
-12.00
Cao
02:10:00
NZ
Credit Card Spending YoY (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
03:00:00
MY
CPI (Feb)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
03:00:00
CV
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
03:00:00
CV
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
04:00:00
MY
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
04:00:00
MY
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
Trung bình
05:30:00
NL
Consumer Confidence (Mar)
Dự Đoán
-32.00
Trước đó
-17.00
Trung bình
06:00:00
UK
Public Sector Net Borrowing (Feb)
Dự Đoán
-15.44
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Consumer Confidence (Mar)
Dự Đoán
82.10
Trước đó
85.00
Trung bình
07:00:00
UK
Public Sector Net Borrowing Ex Banks (Feb)
Dự Đoán
15.44
Trước đó
Thấp
07:00:00
DK
Business Confidence (Mar)
Dự Đoán
107.30
Trước đó
3.00
Thấp
07:00:00
GE
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
11.00
Trước đó
5.50
Thấp
07:00:00
SK
Current Account (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
EU
New Car Registrations YoY (Feb)
Dự Đoán
-2.60
Trước đó
Trung bình
07:00:00
CN
FDI (YTD) YoY (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
07:00:00
CH
Money Supply (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:45:00
FR
Business Climate Indicator (Mar)
Dự Đoán
96.00
Trước đó
100.00
Thấp
07:45:00
FR
Non-Farm Payrolls QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
07:45:00
FR
Business Confidence (Mar)
Dự Đoán
97.00
Trước đó
85.00
Trung bình
08:00:00
QA
Total Credit Growth YoY (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
TR
Tourist Arrivals YoY (Feb)
Dự Đoán
6.10
Trước đó
Thấp
08:00:00
QA
M2 Money Supply YoY (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
CZ
Consumer Confidence (Mar)
Dự Đoán
96.60
Trước đó
95.00
Thấp
08:00:00
CZ
Business Confidence (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
97.00
Thấp
08:30:00
HK
Current Account (Q4)
Dự Đoán
120.80
Trước đó
29.00
Thấp
09:00:00
CZ
External Debt (Q4)
Dự Đoán
201.56
Trước đó
Thấp
09:00:00
GR
Current Account (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
Current Account s.a (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
SI
Consumer Confidence (Mar)
Dự Đoán
-31.00
Trước đó
-20.00
Thấp
09:30:00
SI
Producer Price Index YoY (Feb)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
Thấp
09:30:00
RU
Interest Rate Decision (Mar)
Dự Đoán
21.00
Trước đó
Trung bình
10:00:00
IT
Current Account (Jan)
Dự Đoán
4228.00
Trước đó
Thấp
10:00:00
MU
Industrial Production YoY (Q4)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
3.00
Thấp
10:00:00
BE
Consumer Confidence (Mar)
Dự Đoán
-4.00
Trước đó
-6.00
Thấp
10:10:00
MO
Inflation Rate MoM (Feb)
Dự Đoán
0.17
Trước đó
Thấp
10:10:00
MO
Inflation Rate YoY (Feb)
Dự Đoán
0.57
Trước đó
Thấp
10:30:00
RU
Interest Rate Decision
Dự Đoán
21.00
Trước đó
21.00
Thấp
11:00:00
UK
CBI Industrial Trends Orders (Mar)
Dự Đoán
-28.00
Trước đó
-30.00
Trung bình
11:00:00
LV
Producer Price Index YoY (Feb)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
Thấp
11:00:00
BR
FGV Consumer Confidence (Mar)
Dự Đoán
83.60
Trước đó
Thấp
11:00:00
IE
Wholesale Prices MoM (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
LV
Producer Price Index MoM (Feb)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
11:00:00
IE
Wholesale Prices YoY (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
MN
Interest Rate Decision
Dự Đoán
10.00
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Foreign Exchange Reserves (Mar/14)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
PT
Current Account (Jan)
Dự Đoán
-863.00
Trước đó
Thấp
12:00:00
RU
CBR Press Conference
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:30:00
CA
Retail Sales Ex Autos MoM (Jan)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
Trung bình
12:30:00
CA
Retail Sales YoY (Jan)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
Thấp
12:30:00
CA
Retail Sales MoM (Jan)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
-0.40
Trung bình
12:30:00
CA
New Housing Price Index MoM (Feb)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Trung bình
12:30:00
CA
Retail Sales MoM (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:30:00
CA
New Housing Price Index YoY (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
15:00:00
EU
Consumer Confidence (Mar)
Dự Đoán
-13.60
Trước đó
-14.00
Trung bình
17:00:00
US
Baker Hughes Total Rig Count (Mar/21)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
Baker Hughes Oil Rig Count (Mar/21)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
17:30:00
PY
Producer Price Index YoY (Feb)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
19:00:00
AR
Retail Sales YoY (Jan)
Dự Đoán
121.50
Trước đó
110.00
Thấp
19:30:00
UY
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
-145.87
Trước đó
-100.00
Thấp
20:00:00
CL
Interest Rate Decision (Mar)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
Thấp
20:00:00
PY
Interest Rate Decision
Dự Đoán
6.00
Trước đó
6.00
Thấp
21:00:00
CL
Interest Rate Decision
Dự Đoán
5.00
Trước đó
4.75
Thấp
21:00:00
UY
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
2.10
Thấp
22:00:00
SV
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
-901.64
Trước đó
-850.00
Thấp
Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm ,  Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính ,  Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.
BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.
Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.