BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Ireland

Úc

Hồng Kông

Nhật Bản

Trung Quốc

Ai Cập

Nga

Mozambique

Uganda

Thụy Sĩ

Thụy Điển

Philippines

Kazakhstan

Thổ Nhĩ Kỳ

Tây Ban Nha

Nam Phi

Thái Lan

Ý

Pháp

Đức

Liên minh châu Âu

Lebanon

Armenia

Vương quốc Anh

Zambia

Na Uy

Ghana

Síp

Latvia

Hoa Kỳ

Mexico

Brazil

Canada

Uruguay

Argentina

Paraguay

2025 Apr 03

Thursday

00:01:00

IE

AIB Services PMI (Mar)

Dự Đoán

53.20

Trước đó

54.20

Thấp

00:30:00

AU

Imports MoM (Feb)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

Thấp

00:30:00

AU

RBA Financial Stability Review

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

00:30:00

AU

Balance of Trade (Feb)

Dự Đoán

5.62

Trước đó

Cao

00:30:00

HK

S&P Global PMI (Mar)

Dự Đoán

49.00

Trước đó

50.80

Thấp

00:30:00

AU

Exports MoM (Feb)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

Thấp

00:30:00

JP

Jibun Bank Composite PMI (Mar)

Dự Đoán

52.00

Trước đó

52.00

Thấp

00:30:00

JP

Jibun Bank Services PMI (Mar)

Dự Đoán

53.70

Trước đó

52.00

Trung bình

01:45:00

CN

Caixin Composite PMI (Mar)

Dự Đoán

51.50

Trước đó

50.90

Thấp

01:45:00

CN

Caixin Services PMI (Mar)

Dự Đoán

51.40

Trước đó

51.30

Cao

03:35:00

JP

10-Year JGB Auction

Dự Đoán

1.40

Trước đó

Thấp

05:15:00

EG

S&P Global PMI (Mar)

Dự Đoán

50.10

Trước đó

51.20

Thấp

06:00:00

RU

S&P Global Services PMI (Mar)

Dự Đoán

50.50

Trước đó

51.40

Thấp

06:00:00

MZ

Standard Bank PMI (Mar)

Dự Đoán

50.90

Trước đó

49.80

Thấp

06:00:00

RU

S&P Global Composite PMI (Mar)

Dự Đoán

50.40

Trước đó

50.50

Thấp

06:00:00

UG

Stanbic Bank Uganda PMI (Mar)

Dự Đoán

52.60

Trước đó

52.00

Thấp

06:30:00

CH

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.20

Thấp

06:30:00

SE

Services PMI (Mar)

Dự Đoán

50.80

Trước đó

52.00

Thấp

06:30:00

CH

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

1.20

Trung bình

07:00:00

PH

Interest Rate Decision

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

07:00:00

KZ

Services PMI (Mar)

Dự Đoán

50.20

Trước đó

50.80

Thấp

07:00:00

TR

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

39.05

Trước đó

33.00

Trung bình

07:00:00

TR

Producer Price Index YoY (Mar)

Dự Đoán

25.21

Trước đó

22.00

Thấp

07:00:00

TR

Producer Price Index MoM (Mar)

Dự Đoán

2.12

Trước đó

1.30

Thấp

07:00:00

TR

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

2.27

Trước đó

1.80

Trung bình

07:15:00

ES

HCOB Composite PMI (Mar)

Dự Đoán

55.10

Trước đó

53.00

Thấp

07:15:00

ZA

S&P Global PMI (Mar)

Dự Đoán

49.00

Trước đó

49.00

Thấp

07:15:00

ES

HCOB Services PMI (Mar)

Dự Đoán

56.20

Trước đó

52.00

Cao

07:30:00

TH

Business Confidence (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

49.20

Thấp

07:45:00

IT

HCOB Services PMI (Mar)

Dự Đoán

53.00

Trước đó

49.90

Cao

07:45:00

IT

HCOB Composite PMI (Mar)

Dự Đoán

51.90

Trước đó

49.70

Thấp

07:50:00

FR

HCOB Services PMI (Mar)

Dự Đoán

45.30

Trước đó

Cao

07:50:00

FR

HCOB Composite PMI (Mar)

Dự Đoán

45.10

Trước đó

Thấp

07:55:00

DE

HCOB Services PMI (Mar)

Dự Đoán

51.10

Trước đó

Cao

07:55:00

DE

HCOB Composite PMI (Mar)

Dự Đoán

50.40

Trước đó

Trung bình

08:00:00

EU

HCOB Composite PMI (Mar)

Dự Đoán

50.20

Trước đó

Thấp

08:00:00

EU

HCOB Services PMI (Mar)

Dự Đoán

50.60

Trước đó

Thấp

08:00:00

LB

BLOM Lebanon PMI (Mar)

Dự Đoán

50.50

Trước đó

47.60

Thấp

08:00:00

AM

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.50

Thấp

08:30:00

UK

S&P Global Services PMI (Mar)

Dự Đoán

51.00

Trước đó

Thấp

08:30:00

ZM

Stanbic Bank Zambia PMI (Mar)

Dự Đoán

50.90

Trước đó

51.00

Thấp

08:30:00

UK

S&P Global Composite PMI (Mar)

Dự Đoán

50.50

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

Producer Price Index MoM (Feb)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.50

Thấp

09:00:00

NO

House Price Index YoY (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

7.20

Thấp

09:00:00

GH

S&P Global PMI (Mar)

Dự Đoán

50.50

Trước đó

51.00

Thấp

09:00:00

NO

House Price Index MoM (Mar)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.30

Thấp

09:00:00

EU

Producer Price Index YoY (Feb)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

3.40

Thấp

09:10:00

CY

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.10

Thấp

09:10:00

CY

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

2.20

Thấp

10:00:00

LV

Industrial Production MoM (Feb)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

Thấp

10:00:00

LV

Industrial Production YoY (Feb)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Thấp

11:30:00

TR

Foreign Exchange Reserves (Mar/28)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

US

Challenger Job Cuts (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

70.00

Thấp

12:00:00

MX

Gross Fixed Investment YoY (Jan)

Dự Đoán

-4.00

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Gross Fixed Investment MoM (Jan)

Dự Đoán

-2.60

Trước đó

Thấp

12:00:00

BR

Industrial Production YoY (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

BR

Industrial Production MoM (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:30:00

US

Continuing Jobless Claims (Mar/22)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:30:00

CA

Exports (Feb)

Dự Đoán

74.46

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Balance of Trade (Feb)

Dự Đoán

-131.40

Trước đó

Trung bình

12:30:00

US

Imports (Feb)

Dự Đoán

401.20

Trước đó

Trung bình

12:30:00

US

Jobless Claims 4-Week Average (Mar/29)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Initial Jobless Claims (Mar/29)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:00:00

BR

S&P Global Composite PMI (Mar)

Dự Đoán

51.20

Trước đó

50.40

Thấp

13:00:00

BR

S&P Global Services PMI (Mar)

Dự Đoán

50.60

Trước đó

49.80

Trung bình

13:30:00

CA

S&P Global Composite PMI (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

51.00

Thấp

13:30:00

CA

S&P Global Services PMI (Mar)

Dự Đoán

46.60

Trước đó

49.80

Thấp

13:45:00

US

S&P Global Services PMI (Mar)

Dự Đoán

51.00

Trước đó

49.50

Thấp

13:45:00

US

S&P Global Composite PMI (Mar)

Dự Đoán

51.60

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

ISM Services Employment (Mar)

Dự Đoán

53.90

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

ISM Services New Orders (Mar)

Dự Đoán

52.20

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

ISM Services PMI (Mar)

Dự Đoán

53.50

Trước đó

53.00

Cao

14:00:00

US

ISM Services Prices (Mar)

Dự Đoán

62.60

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

ISM Services Business Activity (Mar)

Dự Đoán

54.40

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Natural Gas Stocks Change (Mar/28)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

4-Week Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

8-Week Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

30-Year Mortgage Rate (Apr/03)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

15-Year Mortgage Rate (Apr/03)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

17:00:00

UY

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

5.10

Trước đó

4.90

Thấp

19:00:00

AR

Tax Revenue (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

19:00:00

PY

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

4.30

Trước đó

3.90

Thấp

20:30:00

US

Fed Balance Sheet (Apr/02)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

23:30:00

JP

Household Spending YoY (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

23:30:00

JP

Household Spending MoM (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

Điều Khoản và Điều Kiện Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by Bacera Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.

BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.

Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.

zendesk