BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Đài Loan

Malaysia

Úc

Rwanda

Indonesia

Nhật Bản

Hà Lan

Phần Lan

Ấn Độ

Kazakhstan

Romania

Na Uy

Thụy Sĩ

Thụy Điển

Pháp

Ba Lan

Georgia

Áo

Hungary

Thổ Nhĩ Kỳ

Tây Ban Nha

Cộng hòa Séc

Thái Lan

Ý

Đức

theBCR.economic-calendar.WL

Liên minh châu Âu

Hy Lạp

Pakistan

Hồng Kông

Bồ Đào Nha

Nigeria

Síp

Nam Phi

Morocco

Mexico

Hoa Kỳ

Chile

Brazil

Singapore

Kuwait

Ai Cập

Colombia

Đan Mạch

Paraguay

Bỉ

Uruguay

Argentina

Canada

New Zealand

Vương quốc Anh

2025 May 02

Friday

00:30:00

TW

S&P Global Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

49.80

Trước đó

49.50

Thấp

00:30:00

MY

Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

48.80

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

Retail Sales MoM (Mar)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.40

Cao

01:30:00

AU

Producer Price Index QoQ (Q1)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.80

Trung bình

01:30:00

AU

Producer Price Index YoY (Q1)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

3.40

Thấp

01:30:00

AU

Retail Sales QoQ (Q1)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

Thấp

02:00:00

RW

Producer Price Index YoY (Mar)

Dự Đoán

4.30

Trước đó

2.50

Thấp

02:00:00

RW

Producer Price Index MoM (Mar)

Dự Đoán

-0.90

Trước đó

0.60

Thấp

02:00:00

ID

Core Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

2.48

Trước đó

2.50

Thấp

02:00:00

ID

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

1.03

Trước đó

1.20

Trung bình

02:00:00

ID

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

1.65

Trước đó

0.40

Thấp

03:00:00

ID

Tourist Arrivals YoY (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

03:35:00

JP

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

0.38

Trước đó

Thấp

04:00:00

ID

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

1.03

Trước đó

1.20

Trung bình

04:00:00

ID

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

1.65

Trước đó

0.40

Thấp

04:00:00

ID

Core Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

2.48

Trước đó

2.50

Thấp

04:00:00

ID

Tourist Arrivals YoY (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

04:00:00

ID

Tourist Arrivals YoY (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

04:00:00

ID

Tourist Arrivals YoY (Jan)

Dự Đoán

8.72

Trước đó

10.00

Thấp

04:30:00

NL

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

3.60

Trung bình

04:30:00

NL

CPI (Apr)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

Thấp

04:45:00

ID

Tourist Arrivals YoY (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

04:45:00

ID

Tourist Arrivals YoY (Jan)

Dự Đoán

8.72

Trước đó

10.00

Thấp

05:00:00

FI

Harmonised Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Thấp

05:00:00

IN

HSBC Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

58.10

Trước đó

58.10

Thấp

05:00:00

IN

S&P Global Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

58.10

Trước đó

58.40

Thấp

05:00:00

NL

NEVI Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

49.60

Trước đó

48.20

Thấp

05:00:00

FI

Harmonised Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

1.90

Thấp

05:20:00

KZ

Current Account (Q1)

Dự Đoán

-1.80

Trước đó

-1.50

Thấp

06:00:00

RO

Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

FI

Harmonised Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

1.90

Thấp

06:00:00

FI

Harmonised Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Thấp

06:00:00

NO

Unemployment Rate (Apr)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

2.10

Thấp

06:00:00

NO

Employment Change (Apr)

Dự Đoán

78.06

Trước đó

Thấp

06:00:00

NO

Unemployed Persons (Apr)

Dự Đoán

78.06

Trước đó

78.40

Thấp

06:00:00

NO

Registered Jobless Rate (Apr)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

2.10

Thấp

06:00:00

KZ

Current Account (Q1)

Dự Đoán

-2.90

Trước đó

-1.50

Thấp

06:30:00

CH

Retail Sales YoY (Mar)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

1.70

Cao

06:30:00

CH

Retail Sales MoM (Mar)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

0.30

Cao

06:30:00

SE

Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

53.80

Trước đó

53.10

Thấp

06:30:00

SE

Swedbank Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

53.60

Trước đó

53.10

Thấp

06:30:00

CH

Retail Sales YoY

Dự Đoán

1.60

Trước đó

Thấp

06:45:00

FR

Industrial Production MoM (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

1.00

Trung bình

06:45:00

FR

Budget Balance (Mar)

Dự Đoán

-40.30

Trước đó

-48.00

Thấp

07:00:00

PL

S&P Global Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

50.70

Trước đó

50.20

Thấp

07:00:00

GE

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

3.70

Thấp

07:00:00

AT

Harmonised Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

2.90

Thấp

07:00:00

AT

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

-0.10

Thấp

07:00:00

AT

Harmonised Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

07:00:00

HU

HALPIM Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

51.20

Trước đó

50.60

Thấp

07:00:00

TR

Istanbul Chamber of Industry Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

47.30

Trước đó

47.10

Thấp

07:00:00

KZ

Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

AT

HICP MoM

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

07:00:00

AT

HICP YoY

Dự Đoán

3.10

Trước đó

Thấp

07:00:00

AT

CPI (Apr)

Dự Đoán

0.16

Trước đó

Thấp

07:15:00

ES

HCOB Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

49.50

Trước đó

50.00

Cao

07:15:00

ES

Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

49.50

Trước đó

50.00

Trung bình

07:30:00

CZ

S&P Global Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

48.30

Trước đó

47.90

Thấp

07:30:00

AT

Unemployment Rate (Apr)

Dự Đoán

7.40

Trước đó

7.20

Cao

07:30:00

AT

Unemployed Persons (Apr)

Dự Đoán

316.30

Trước đó

310.50

Thấp

07:30:00

CZ

Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

48.30

Trước đó

47.90

Thấp

07:30:00

TH

Currency Swaps

Dự Đoán

23.70

Trước đó

Thấp

07:30:00

AT

Employment Change (Apr)

Dự Đoán

316.30

Trước đó

Thấp

07:30:00

CH

procure.ch Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

48.90

Trước đó

48.60

Cao

07:45:00

IT

HCOB Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

46.60

Trước đó

47.00

Cao

07:45:00

IT

Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

46.60

Trước đó

47.10

Trung bình

07:50:00

FR

HCOB Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

48.50

Trước đó

48.20

Cao

07:50:00

FR

Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

48.50

Trước đó

48.20

Trung bình

07:55:00

DE

HCOB Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

48.30

Trước đó

48.00

Cao

07:55:00

DE

Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

48.30

Trước đó

48.00

Trung bình

08:00:00

IT

Unemployment Rate (Mar)

Dự Đoán

5.90

Trước đó

6.00

Cao

08:00:00

WL

FAO Food Price Index (Apr)

Dự Đoán

127.10

Trước đó

Thấp

08:00:00

NO

DNB Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

50.10

Trước đó

50.90

Thấp

08:00:00

EU

HCOB Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

48.60

Trước đó

48.70

Cao

08:00:00

NO

Unemployed Persons (Apr)

Dự Đoán

78.06

Trước đó

78.40

Thấp

08:00:00

GR

S&P Global Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

55.00

Trước đó

54.00

Cao

08:00:00

NO

Registered Jobless Rate (Apr)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

2.10

Thấp

08:00:00

PK

Wholesale Prices YoY (Apr)

Dự Đoán

-1.60

Trước đó

-0.20

Thấp

08:00:00

PK

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

1.90

Thấp

08:00:00

PK

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

1.50

Thấp

08:00:00

EU

Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

48.60

Trước đó

48.70

Trung bình

08:00:00

EU

ECB Economic Bulletin

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

TR

Trade Balance (Apr)

Dự Đoán

-7.70

Trước đó

Thấp

08:00:00

NO

Employment Change (Apr)

Dự Đoán

78.06

Trước đó

Thấp

08:10:00

KZ

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

0.60

Thấp

08:10:00

KZ

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

10.00

Trước đó

10.50

Thấp

08:30:00

HK

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.50

Thấp

08:30:00

HK

Retail Sales YoY (Mar)

Dự Đoán

-15.00

Trước đó

7.00

Thấp

08:30:00

HK

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

1.80

Thấp

08:30:00

PT

Gross Domestic Product YoY (Q1)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

Thấp

08:30:00

HK

Gross Domestic Product QoQ (Q1)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

Thấp

08:30:00

PK

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

1.90

Thấp

08:30:00

PK

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

1.50

Thấp

08:30:00

PT

CPI (Apr)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

Thấp

08:30:00

PK

Wholesale Prices YoY (Apr)

Dự Đoán

-1.60

Trước đó

-0.20

Thấp

08:45:00

NG

Stanbic IBTC Bank Nigeria PMI (Apr)

Dự Đoán

54.30

Trước đó

54.50

Thấp

09:00:00

EU

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

2.10

Cao

09:00:00

EU

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.40

Trung bình

09:00:00

CY

Retail Sales YoY (Mar)

Dự Đoán

4.70

Trước đó

2.50

Thấp

09:00:00

CY

Unemployment Rate (Mar)

Dự Đoán

4.90

Trước đó

4.70

Thấp

09:00:00

EU

Core Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

2.50

Trung bình

09:00:00

EU

CPI (Apr)

Dự Đoán

128.04

Trước đó

128.50

Cao

09:00:00

EU

HICP YoY

Dự Đoán

2.50

Trước đó

Thấp

09:00:00

AT

Employment Change (Apr)

Dự Đoán

316.30

Trước đó

Thấp

09:00:00

IT

Trade Balance (Mar)

Dự Đoán

4.71

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

HICP MoM

Dự Đoán

0.80

Trước đó

Thấp

09:00:00

ZA

ABSA Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

48.70

Trước đó

47.50

Thấp

09:00:00

NG

Foreign Exchange Reserves (Apr)

Dự Đoán

38.32

Trước đó

38.00

Thấp

09:00:00

MA

M2 Money Supply YoY (Mar)

Dự Đoán

8.00

Trước đó

Thấp

09:00:00

ZA

Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

48.70

Trước đó

Thấp

09:15:00

NG

Foreign Exchange Reserves (Apr)

Dự Đoán

38.32

Trước đó

38.00

Thấp

09:30:00

FR

New Car Registrations YoY (Apr)

Dự Đoán

-14.50

Trước đó

-6.40

Thấp

09:30:00

FR

New Car Registrations YoY

Dự Đoán

-14.50

Trước đó

Thấp

09:45:00

TR

Imports (Apr)

Dự Đoán

30.61

Trước đó

30.20

Thấp

09:45:00

TR

Exports (Apr)

Dự Đoán

23.40

Trước đó

21.00

Thấp

09:45:00

TR

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

-7.20

Trước đó

-9.20

Trung bình

10:00:00

PT

Industrial Production MoM (Mar)

Dự Đoán

4.70

Trước đó

-5.00

Thấp

10:00:00

PT

Industrial Production YoY (Mar)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

-0.90

Thấp

10:00:00

ES

New Car Sales YoY (Apr)

Dự Đoán

23.20

Trước đó

15.00

Thấp

10:00:00

IT

Trade Balance (Mar)

Dự Đoán

4.71

Trước đó

Thấp

10:00:00

PT

CPI (Apr)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

Thấp

10:00:00

PT

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.40

Thấp

10:00:00

PT

Retail Sales YoY (Mar)

Dự Đoán

4.50

Trước đó

2.20

Thấp

10:00:00

PT

Retail Sales MoM (Mar)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

-0.30

Thấp

10:00:00

PT

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

0.40

Thấp

10:00:00

ES

New Car Registrations YoY (Apr)

Dự Đoán

23.20

Trước đó

Thấp

10:00:00

ES

New Car Registrations MoM (Apr)

Dự Đoán

29.20

Trước đó

Thấp

10:30:00

IN

Government Budget Value (Mar)

Dự Đoán

-13468.50

Trước đó

-13900.00

Thấp

11:00:00

MX

Foreign Exchange Reserves (Mar)

Dự Đoán

245.50

Trước đó

233.00

Thấp

11:00:00

MX

Foreign Exchange Reserves (Apr)

Dự Đoán

237.30

Trước đó

240.00

Thấp

11:30:00

IN

Foreign Exchange Reserves (Apr/25)

Dự Đoán

686.15

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Business Confidence (Apr)

Dự Đoán

49.70

Trước đó

49.50

Trung bình

12:00:00

PK

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

-611.50

Trước đó

-520.00

Thấp

12:00:00

CZ

Budget Balance (Apr)

Dự Đoán

-91.20

Trước đó

Thấp

12:00:00

ES

New Car Registrations YoY (Apr)

Dự Đoán

23.20

Trước đó

Thấp

12:00:00

ES

New Car Registrations YoY

Dự Đoán

23.20

Trước đó

Thấp

12:00:00

ZA

Total Vehicle Sales (Apr)

Dự Đoán

49.46

Trước đó

Thấp

12:00:00

ZA

Vehicle Sales YoY (Apr)

Dự Đoán

12.50

Trước đó

Thấp

12:00:00

US

All Truck Sales (Apr)

Dự Đoán

14.67

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Manufacturing Payrolls (Apr)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

-5.00

Thấp

12:30:00

US

Government Payrolls (Apr)

Dự Đoán

15.00

Trước đó

-3.00

Thấp

12:30:00

US

Average Weekly Hours (Apr)

Dự Đoán

34.30

Trước đó

34.20

Thấp

12:30:00

US

Unemployment Rate (Apr)

Dự Đoán

7.90

Trước đó

8.00

Cao

12:30:00

US

Average Hourly Earnings YoY (Apr)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

3.90

Trung bình

12:30:00

US

Nonfarm Payrolls Private (Apr)

Dự Đoán

170.00

Trước đó

124.00

Cao

12:30:00

US

Average Hourly Earnings MoM (Apr)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.30

Trung bình

12:30:00

US

Participation Rate (Apr)

Dự Đoán

62.50

Trước đó

62.50

Trung bình

12:30:00

CL

IMACEC Economic Activity YoY (Mar)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

2.70

Thấp

12:30:00

US

Non Farm Payrolls (Apr)

Dự Đoán

185.00

Trước đó

130.00

Cao

12:30:00

CL

Economic Activity YoY (Mar)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

2.70

Thấp

12:30:00

ZA

Total New Vehicle Sales (Apr)

Dự Đoán

49.49

Trước đó

38.50

Thấp

13:00:00

BR

S&P Global Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

51.80

Trước đó

52.30

Thấp

13:00:00

SG

SIPMM Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

50.60

Trước đó

50.20

Thấp

13:00:00

KW

M2 Money Supply YoY (Mar)

Dự Đoán

5.01

Trước đó

Thấp

13:00:00

ZA

Total New Vehicle Sales (Apr)

Dự Đoán

49.49

Trước đó

38.50

Thấp

13:30:00

US

Total Vehicle Sales (Apr)

Dự Đoán

17.83

Trước đó

15.70

Thấp

14:00:00

US

Factory Orders MoM (Mar)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

4.50

Trung bình

14:00:00

US

Factory Orders ex Transportation (Mar)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.20

Thấp

14:00:00

US

Total Vehicle Sales (Apr)

Dự Đoán

17.77

Trước đó

15.70

Thấp

14:00:00

US

Durable Goods Orders Ex Transp MoM

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

Durable Goods Orders Ex Defense MoM

Dự Đoán

10.40

Trước đó

Thấp

14:00:00

EG

M2 Money Supply YoY (Mar)

Dự Đoán

33.90

Trước đó

Thấp

14:00:00

KW

M2 Money Supply YoY (Feb)

Dự Đoán

5.01

Trước đó

Thấp

14:00:00

KW

Bank Lending YoY (Feb)

Dự Đoán

3.82

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

All Car Sales (Apr)

Dự Đoán

3.16

Trước đó

Thấp

15:00:00

CO

Davivienda Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

49.40

Trước đó

49.60

Thấp

15:00:00

MX

S&P Global Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

46.50

Trước đó

46.00

Thấp

15:00:00

DK

Foreign Exchange Reserves (Apr)

Dự Đoán

655.90

Trước đó

651.00

Thấp

15:00:00

DK

Currency Reserves (Apr)

Dự Đoán

655.90

Trước đó

Thấp

16:00:00

PY

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

4.60

Thấp

16:00:00

IT

New Car Registrations YoY (Apr)

Dự Đoán

6.20

Trước đó

3.00

Thấp

16:00:00

IT

New Car Registrations YoY

Dự Đoán

-6.20

Trước đó

Thấp

16:15:00

IT

New Car Registrations YoY (Apr)

Dự Đoán

6.20

Trước đó

3.00

Thấp

17:00:00

US

Baker Hughes Oil Rig Count (May/02)

Dự Đoán

483.00

Trước đó

485.00

Thấp

17:00:00

BE

New Car Registrations YoY (Apr)

Dự Đoán

-10.20

Trước đó

-6.30

Thấp

17:30:00

UY

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

5.67

Trước đó

5.90

Thấp

19:00:00

AR

Tax Revenue (Apr)

Dự Đoán

12733.00

Trước đó

Thấp

19:00:00

AR

Tax Revenue (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC Crude Oil speculative net positions

Dự Đoán

171.00

Trước đó

Trung bình

19:30:00

US

CFTC Wheat speculative net positions

Dự Đoán

-94.00

Trước đó

Thấp

19:30:00

CA

CFTC CAD speculative net positions

Dự Đoán

-67.20

Trước đó

Thấp

19:30:00

MX

CFTC MXN speculative net positions

Dự Đoán

41.20

Trước đó

Thấp

19:30:00

CH

CFTC CHF speculative net positions

Dự Đoán

-25.50

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC Soybeans speculative net positions

Dự Đoán

55.70

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC S&P 500 speculative net positions

Dự Đoán

-75.90

Trước đó

Trung bình

19:30:00

US

CFTC Corn speculative net positions

Dự Đoán

219.80

Trước đó

Thấp

19:30:00

NZ

CFTC NZD speculative net positions

Dự Đoán

-26.90

Trước đó

Thấp

19:30:00

AU

CFTC AUD speculative net positions

Dự Đoán

-54.60

Trước đó

Trung bình

19:30:00

US

CFTC Copper Speculative net positions

Dự Đoán

24.80

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC Nasdaq 100 speculative net positions

Dự Đoán

37.70

Trước đó

Trung bình

19:30:00

US

CFTC Silver Speculative net positions

Dự Đoán

44.70

Trước đó

Thấp

19:30:00

JP

CFTC JPY speculative net positions

Dự Đoán

177.80

Trước đó

Trung bình

19:30:00

EU

CFTC EUR speculative net positions

Dự Đoán

65.00

Trước đó

Trung bình

19:30:00

UK

CFTC GBP speculative net positions

Dự Đoán

20.50

Trước đó

Trung bình

19:30:00

US

CFTC Aluminium Speculative net positions

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Thấp

19:30:00

BR

CFTC BRL speculative net positions

Dự Đoán

49.90

Trước đó

Trung bình

19:30:00

US

CFTC Natural Gas speculative net positions

Dự Đoán

-104.10

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC Gold Speculative net positions

Dự Đoán

175.40

Trước đó

Trung bình

Điều Khoản và Điều Kiện Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by Bacera Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.

BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.

Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.

zendesk