Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Trung Quốc
New Zealand
Nhật Bản
Malaysia
Hà Lan
Phần Lan
Singapore
Hàn Quốc
Nam Phi
Thổ Nhĩ Kỳ
Cộng hòa Séc
Ba Lan
Đức
Đài Loan
theBCR.economic-calendar.FO
Slovenia
Vương quốc Anh
theBCR.economic-calendar.JO
Kyrgyzstan
Oman
Israel
Brazil
Malawi
Liên minh châu Âu
Nigeria
Hungary
Mexico
Chile
Canada
Hoa Kỳ
Morocco
Bỉ
Kuwait
Paraguay
2025 Jun 24
Tuesday
00:00:00
CN
National People's Congress
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
3.26
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
3.22
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
1-Year Bill Auction
Dự Đoán
3.20
Trước đó
Thấp
03:00:00
NZ
Credit Card Spending YoY (May)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.30
Thấp
03:10:00
NZ
Credit Card Spending YoY (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
03:35:00
JP
20-Year JGB Auction
Dự Đoán
2.45
Trước đó
Thấp
04:00:00
MY
Leading Index MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.04
Trước đó
0.20
Thấp
04:00:00
MY
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
1.40
Trung bình
04:00:00
MY
Coincident Index MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.40
Thấp
04:00:00
MY
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Trung bình
04:00:00
NL
Gross Domestic Product QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.10
Thấp
04:00:00
NL
Gross Domestic Product YoY (Q1)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
2.00
Thấp
04:00:00
MY
CPI (May)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
04:30:00
NL
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.10
Thấp
04:30:00
NL
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
2.00
Thấp
04:30:00
NL
Gross Domestic Product QoQ (Q1)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.10
Thấp
04:30:00
NL
Gross Domestic Product YoY (Q1)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.00
Thấp
05:00:00
FI
Producer Price Index YoY (May)
Dự Đoán
-1.10
Trước đó
-1.40
Thấp
05:00:00
SG
MAS 12-Week Bill Auction
Dự Đoán
2.09
Trước đó
Thấp
05:00:00
KR
20-Year KTB Auction
Dự Đoán
2.72
Trước đó
Thấp
05:00:00
FI
Export Prices YoY (May)
Dự Đoán
-1.40
Trước đó
-0.60
Thấp
05:00:00
FI
Import Prices YoY (May)
Dự Đoán
-3.40
Trước đó
-4.00
Thấp
05:00:00
SG
MAS 4-Week Bill Auction
Dự Đoán
2.05
Trước đó
Thấp
07:00:00
ZA
Leading Business Cycle Indicator MoM (Apr)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
-0.60
Thấp
07:00:00
TR
Business Confidence (Jun)
Dự Đoán
101.40
Trước đó
101.00
Trung bình
07:00:00
CZ
Consumer Confidence (Jun)
Dự Đoán
100.70
Trước đó
100.00
Thấp
07:00:00
TR
Capacity Utilization (Jun)
Dự Đoán
75.00
Trước đó
75.50
Thấp
07:00:00
TR
Manufacturing Confidence (Jun)
Dự Đoán
101.40
Trước đó
Thấp
08:00:00
PL
Retail Sales YoY (May)
Dự Đoán
7.60
Trước đó
4.40
Thấp
08:00:00
DE
Ifo Business Climate (Jun)
Dự Đoán
87.50
Trước đó
88.30
Cao
08:00:00
DE
Ifo Current Conditions (Jun)
Dự Đoán
86.10
Trước đó
86.50
Thấp
08:00:00
TW
Industrial Production YoY (May)
Dự Đoán
22.31
Trước đó
16.00
Thấp
08:00:00
DE
Ifo Expectations (Jun)
Dự Đoán
88.90
Trước đó
90.00
Thấp
08:00:00
FO
Inflation Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
1.90
Thấp
08:30:00
SI
Tourist Arrivals YoY (May)
Dự Đoán
22.50
Trước đó
17.00
Thấp
08:30:00
SI
Business Confidence (Jun)
Dự Đoán
-8.00
Trước đó
-8.00
Thấp
09:00:00
UK
10-Year Index-Linked Treasury Gilt Auction
Dự Đoán
1.27
Trước đó
Thấp
09:00:00
DE
Bundesbank Mauderer Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
09:30:00
DE
2-Year Schatz Auction
Dự Đoán
1.78
Trước đó
Thấp
09:30:00
UK
BoE Greene Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
10:00:00
UK
CBI Industrial Trends Orders (Jun)
Dự Đoán
-30.00
Trước đó
-29.00
Trung bình
10:00:00
NL
Current Account (Q1)
Dự Đoán
38.90
Trước đó
25.20
Thấp
10:00:00
JO
Industrial Production YoY (Apr)
Dự Đoán
1.73
Trước đó
Thấp
10:00:00
KG
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
7.10
Trước đó
Thấp
10:00:00
OM
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
IL
Composite Economic Index MoM (May)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.10
Thấp
10:00:00
OM
CPI (May)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
Thấp
11:00:00
BR
BCB Copom Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:00:00
BR
FGV Consumer Confidence (Jun)
Dự Đoán
86.70
Trước đó
86.00
Thấp
11:00:00
MW
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
29.20
Trước đó
29.10
Thấp
11:00:00
IL
Composite Economic Index MoM (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
MW
CPI (May)
Dự Đoán
29.20
Trước đó
Thấp
11:15:00
EU
ECB Guindos Speech
Dự Đoán
Trước đó
Cao
11:15:00
EU
ECB De Guindos Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:30:00
NG
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
3.84
Trước đó
3.20
Thấp
11:30:00
NG
GDP Growth Rate QoQ (Q1)
Dự Đoán
12.40
Trước đó
-14.00
Thấp
12:00:00
PL
M3 Money Supply YoY (May)
Dự Đoán
10.40
Trước đó
10.20
Thấp
12:00:00
HU
Deposit Interest Rate (Jun)
Dự Đoán
5.50
Trước đó
5.50
Thấp
12:00:00
HU
Interest Rate Decision
Dự Đoán
6.50
Trước đó
6.50
Thấp
12:00:00
MX
Mid-month Core Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
3.97
Trước đó
4.16
Thấp
12:00:00
MX
Mid-month Inflation Rate YoY (Jun)
Dự Đoán
4.22
Trước đó
4.52
Thấp
12:00:00
MX
Mid-month Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
0.09
Trước đó
0.12
Thấp
12:00:00
CL
Producer Price Index YoY (May)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
1.50
Thấp
12:00:00
MX
Mid-month Core Inflation Rate MoM (Jun)
Dự Đoán
0.16
Trước đó
0.18
Thấp
12:00:00
MX
CPI (Jun)
Dự Đoán
0.09
Trước đó
Thấp
12:00:00
HU
Interest Rate Decision (Jun)
Dự Đoán
6.50
Trước đó
6.50
Thấp
12:00:00
PL
M3 Money Supply YoY
Dự Đoán
10.40
Trước đó
Thấp
12:30:00
CA
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
1.70
Cao
12:30:00
CA
Manufacturing Sales MoM (May)
Dự Đoán
-2.80
Trước đó
-0.40
Thấp
12:30:00
US
Current Account (Q1)
Dự Đoán
-380.00
Trước đó
-440.00
Trung bình
12:30:00
CA
CPI (May)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
3.00
Cao
12:30:00
CA
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.50
Trung bình
12:30:00
CA
Core Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.60
Trung bình
12:30:00
CA
Core Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.60
Thấp
12:55:00
US
Redbook YoY (Jun/21)
Dự Đoán
5.20
Trước đó
Thấp
13:00:00
US
House Price Index MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.10
Thấp
13:00:00
MA
Interest Rate Decision
Dự Đoán
2.25
Trước đó
2.25
Thấp
13:00:00
US
House Price Index (Apr)
Dự Đoán
436.60
Trước đó
436.20
Thấp
13:00:00
US
House Price Index YoY (Apr)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
3.20
Thấp
13:00:00
US
S&P/Case-Shiller Home Price YoY (Apr)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
4.20
Trung bình
13:00:00
BE
Business Confidence (Jun)
Dự Đoán
-13.50
Trước đó
-13.10
Thấp
13:00:00
US
S&P/Case-Shiller Home Price MoM (Apr)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
0.80
Thấp
13:00:00
BE
NBB Business Confidence (Jun)
Dự Đoán
-13.50
Trước đó
-13.10
Thấp
13:00:00
KW
Bank Lending YoY (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:00:00
KW
M2 Money Supply YoY (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:00:00
EU
ECB President Lagarde Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:00:00
CL
Producer Price Index YoY (May)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
1.50
Thấp
13:00:00
EU
ECB Lagarde Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:15:00
US
Fed Hammack Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:35:00
UK
BoE Ramsden Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:55:00
EU
ECB Lane Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Richmond Fed Services Revenues Index (Jun)
Dự Đoán
-11.00
Trước đó
-10.00
Thấp
14:00:00
US
Richmond Fed Manufacturing Index (Jun)
Dự Đoán
-9.00
Trước đó
-7.00
Thấp
14:00:00
US
Richmond Fed Manufacturing Shipments Index (Jun)
Dự Đoán
-10.00
Trước đó
-8.00
Thấp
14:00:00
US
CB Consumer Confidence (Jun)
Dự Đoán
98.00
Trước đó
99.80
Trung bình
14:00:00
NG
Gross Domestic Product QoQ (Q1)
Dự Đoán
10.00
Trước đó
Thấp
14:00:00
NG
Gross Domestic Product YoY (Q1)
Dự Đoán
3.84
Trước đó
Thấp
14:00:00
UK
BoE Gov Bailey Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
14:00:00
US
Fed Chair Powell Testimony
Dự Đoán
Trước đó
Cao
14:00:00
UK
BoE Breeden Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
2-Year Note Auction
Dự Đoán
3.96
Trước đó
Thấp
16:30:00
US
Fed Williams Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
17:00:00
US
Money Supply (May)
Dự Đoán
21.86
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
M2 Money Supply MoM (May)
Dự Đoán
21.86
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
2-Year Note Auction
Dự Đoán
3.96
Trước đó
Thấp
18:00:00
PY
Interest Rate Decision
Dự Đoán
6.00
Trước đó
6.00
Thấp
18:05:00
US
Fed Collins Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
20:00:00
US
Fed Barr Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
API Crude Oil Stock Change (Jun/20)
Dự Đoán
-10.13
Trước đó
Trung bình
21:00:00
PY
Interest Rate Decision
Dự Đoán
6.00
Trước đó
6.00
Thấp
22:45:00
NZ
Imports (May)
Dự Đoán
6.42
Trước đó
Thấp
22:45:00
NZ
Exports (May)
Dự Đoán
7.84
Trước đó
Thấp
22:45:00
NZ
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
1.43
Trước đó
1.06
Trung bình
22:45:00
NZ
Trade Balance (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
BoJ Summary of Opinions
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm ,  Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính ,  Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.
BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.
Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.