BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Singapore

Senegal

Úc

Philippines

Nhật Bản

Hàn Quốc

Peru

theBCR.economic-calendar.JO

Israel

Malaysia

Thái Lan

Hà Lan

Phần Lan

Vương quốc Anh

Romania

Na Uy

Đức

Botswana

Trung Quốc

Pháp

Thổ Nhĩ Kỳ

Thụy Sĩ

Slovakia

Kazakhstan

Mozambique

Angola

Azerbaijan

Montenegro

Malta

Ý

Serbia

Kyrgyzstan

Ấn Độ

Liên minh châu Âu

Mexico

Brazil

Canada

Nga

Belarus

Hoa Kỳ

Jamaica

Uruguay

Paraguay

New Zealand

2025 Jul 11

Friday

00:00:00

SG

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

3.60

Thấp

00:00:00

SG

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

0.90

Trung bình

00:00:00

SG

Gross Domestic Product YoY (Q2)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

Thấp

00:00:00

SG

Gross Domestic Product QoQ (Q2)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

Thấp

00:00:00

SN

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.60

Thấp

00:00:00

SN

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.20

Thấp

00:45:00

SN

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.60

Thấp

00:45:00

SN

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.20

Thấp

01:00:00

AU

Consumer Inflation Expectation (Jul)

Dự Đoán

5.00

Trước đó

Thấp

01:00:00

PH

Foreign Direct Investment (Apr)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.50

Thấp

01:00:00

AU

Inflation Expectations (Jul)

Dự Đoán

5.00

Trước đó

Thấp

02:00:00

JP

Thomson Reuters IPSOS PCSI (Jul)

Dự Đoán

37.06

Trước đó

Thấp

02:00:00

KR

Thomson Reuters IPSOS PCSI (Jun)

Dự Đoán

40.22

Trước đó

Thấp

02:00:00

PE

Balance of Trade (May)

Dự Đoán

1449.00

Trước đó

Thấp

02:00:00

PE

Trade Balance (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

03:00:00

JO

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

0.21

Trước đó

0.40

Thấp

03:00:00

JO

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

1.98

Trước đó

2.00

Thấp

03:35:00

JP

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

0.43

Trước đó

Thấp

03:40:00

IL

Consumer Confidence (Jun)

Dự Đoán

-25.11

Trước đó

-26.00

Thấp

04:00:00

MY

Retail Sales YoY (May)

Dự Đoán

4.70

Trước đó

4.30

Thấp

04:00:00

MY

Industrial Production YoY (May)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

1.80

Thấp

04:30:00

TH

Consumer Confidence (Jun)

Dự Đoán

54.20

Trước đó

55.80

Thấp

04:30:00

NL

Trade Balance (May)

Dự Đoán

9.29

Trước đó

Thấp

04:30:00

NL

Balance of Trade (May)

Dự Đoán

9.29

Trước đó

Thấp

05:00:00

KR

50-Year KTB Auction

Dự Đoán

2.65

Trước đó

Thấp

05:00:00

FI

Current Account (May)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.50

Thấp

06:00:00

UK

Industrial Production YoY (May)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.10

Thấp

06:00:00

UK

GDP 3-Month Avg (May)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.40

Trung bình

06:00:00

RO

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

0.46

Trước đó

0.30

Thấp

06:00:00

UK

Goods Trade Balance (May)

Dự Đoán

-22.42

Trước đó

-21.50

Cao

06:00:00

NO

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

46.10

Trước đó

66.80

Thấp

06:00:00

UK

Balance of Trade (May)

Dự Đoán

-6.50

Trước đó

-6.00

Thấp

06:00:00

UK

Gross Domestic Product MoM (May)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

0.10

Cao

06:00:00

RO

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

5.45

Trước đó

5.55

Thấp

06:00:00

DE

Harmonised Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

2.00

Thấp

06:00:00

DE

Harmonised Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.10

Thấp

06:00:00

UK

Manufacturing Production YoY (May)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

0.40

Thấp

06:00:00

UK

Gross Domestic Product YoY (May)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

0.70

Thấp

06:00:00

UK

Construction Output YoY (May)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

1.70

Thấp

06:00:00

UK

Industrial Production MoM (May)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

0.20

Trung bình

06:00:00

UK

Goods Trade Balance Non-EU (May)

Dự Đoán

-9.96

Trước đó

-8.00

Cao

06:00:00

UK

Manufacturing Production MoM (May)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

-0.10

Trung bình

06:00:00

NO

Trade Balance (Jun)

Dự Đoán

46.10

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

Trade Balance (May)

Dự Đoán

-22.42

Trước đó

-21.10

Trung bình

06:00:00

RO

CPI (Jun)

Dự Đoán

5.50

Trước đó

5.60

Thấp

06:00:00

UK

Construction Output MoM (May)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.20

Thấp

06:00:00

DE

HICP MoM

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.10

Thấp

06:00:00

DE

HICP YoY

Dự Đoán

2.10

Trước đó

2.00

Thấp

06:00:00

UK

NIESR Monthly GDP Tracker (May)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.40

Trung bình

06:00:00

DE

Wholesale Prices MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

0.20

Trung bình

06:00:00

DE

Wholesale Prices YoY (Jun)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.10

Trung bình

06:20:00

BW

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.20

Thấp

06:20:00

BW

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

1.80

Thấp

06:20:00

BW

CPI (Jun)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

06:30:00

CN

Vehicle Sales YoY (Jun)

Dự Đoán

11.20

Trước đó

10.90

Thấp

06:45:00

FR

Harmonised Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.40

Thấp

06:45:00

FR

Harmonised Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.80

Thấp

06:45:00

FR

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.30

Thấp

06:45:00

FR

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.90

Thấp

06:45:00

FR

HICP YoY

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.80

Thấp

06:45:00

FR

HICP MoM

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.40

Trung bình

06:45:00

FR

CPI (Jun)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.90

Thấp

07:00:00

TR

Current Account (May)

Dự Đoán

-7.86

Trước đó

-0.80

Thấp

07:00:00

TR

Retail Sales YoY (May)

Dự Đoán

11.70

Trước đó

7.50

Thấp

07:00:00

CH

Consumer Confidence (Jun)

Dự Đoán

-37.00

Trước đó

-35.00

Trung bình

07:00:00

SK

Construction Output YoY (May)

Dự Đoán

-2.70

Trước đó

4.00

Thấp

07:00:00

TR

Retail Sales MoM (May)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

0.30

Thấp

07:00:00

TR

Auto Production YoY (Jun)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

2.00

Thấp

07:00:00

TR

Auto Sales YoY (Jun)

Dự Đoán

7.40

Trước đó

11.00

Thấp

07:00:00

KZ

Interest Rate Decision

Dự Đoán

16.50

Trước đó

16.50

Thấp

07:00:00

TR

Retail Sales MoM

Dự Đoán

2.80

Trước đó

Trung bình

07:00:00

TR

Retail Sales YoY

Dự Đoán

11.50

Trước đó

Trung bình

07:15:00

MZ

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

4.00

Thấp

07:15:00

MZ

CPI (Jun)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

Thấp

07:30:00

TH

Foreign Exchange Reserves (Jun)

Dự Đoán

257.60

Trước đó

258.00

Thấp

07:30:00

JO

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

0.21

Trước đó

0.40

Thấp

07:30:00

JO

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

1.98

Trước đó

2.00

Thấp

07:30:00

TH

Currency Swaps

Dự Đoán

22.20

Trước đó

Thấp

08:00:00

FR

IEA Oil Market Report

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

08:00:00

MZ

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

-5.70

Trước đó

-0.80

Thấp

08:00:00

AO

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

20.74

Trước đó

20.00

Thấp

08:00:00

AO

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

1.17

Trước đó

1.20

Thấp

08:40:00

AZ

Gross Domestic Product YoY (Jun)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

1.60

Thấp

09:00:00

ME

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

4.00

Thấp

09:00:00

ME

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.20

Thấp

09:00:00

ME

Harmonised Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

4.50

Trước đó

4.60

Thấp

09:00:00

MT

Industrial Production YoY (May)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

1.20

Thấp

09:00:00

AZ

Gross Domestic Product YoY (Jun)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

1.60

Thấp

09:10:00

IT

BTP Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:10:00

IT

3-Year BTP Auction

Dự Đoán

2.24

Trước đó

Thấp

09:10:00

IT

7-Year BTP Auction

Dự Đoán

3.02

Trước đó

Thấp

09:10:00

IT

15-Year BTP Auction

Dự Đoán

4.06

Trước đó

Thấp

10:00:00

RS

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

3.50

Thấp

10:00:00

RS

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.60

Thấp

10:00:00

RS

CPI (Jun)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

Thấp

10:00:00

IL

Consumer Confidence (Jun)

Dự Đoán

-25.11

Trước đó

-26.00

Thấp

10:30:00

KG

Gross Domestic Product YoY (Jun)

Dự Đoán

12.30

Trước đó

5.00

Thấp

11:30:00

IN

Foreign Exchange Reserves (Jul/04)

Dự Đoán

702.78

Trước đó

705.00

Thấp

11:30:00

EU

ECB Cipollone Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Industrial Production MoM (May)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

-0.10

Thấp

12:00:00

MX

Industrial Production YoY (May)

Dự Đoán

-4.00

Trước đó

-1.90

Thấp

12:00:00

BR

Brazilian Service Sector Growth YoY (May)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

Thấp

12:00:00

UK

NIESR Monthly GDP Tracker (Jun)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.30

Thấp

12:00:00

AO

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

20.74

Trước đó

20.00

Thấp

12:00:00

BR

Brazilian Service Sector Growth MoM (May)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

12:00:00

AO

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

1.17

Trước đó

1.20

Thấp

12:00:00

AO

CPI (Jun)

Dự Đoán

20.74

Trước đó

Thấp

12:30:00

CA

Building Permits (May)

Dự Đoán

-6.80

Trước đó

-0.80

Thấp

12:30:00

CA

Average Hourly Wages YoY (Jun)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

3.50

Thấp

12:30:00

CA

Full Time Employment Chg (Jun)

Dự Đoán

57.70

Trước đó

-11.00

Trung bình

12:30:00

CA

Employment Change (Jun)

Dự Đoán

8.80

Trước đó

10.00

Cao

12:30:00

CA

Unemployment Rate (Jun)

Dự Đoán

7.00

Trước đó

7.10

Cao

12:30:00

CA

Participation Rate (Jun)

Dự Đoán

65.30

Trước đó

65.50

Trung bình

12:30:00

CA

Part Time Employment Chg (Jun)

Dự Đoán

-48.80

Trước đó

21.00

Trung bình

12:45:00

DE

Current Account (May)

Dự Đoán

18.90

Trước đó

24.40

Thấp

13:00:00

RU

Current Account (Q2)

Dự Đoán

19.80

Trước đó

15.00

Thấp

13:00:00

RU

Balance of Trade (May)

Dự Đoán

9.04

Trước đó

10.50

Thấp

13:00:00

BY

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

7.10

Trước đó

7.00

Thấp

13:00:00

RU

Trade Balance (May)

Dự Đoán

9.04

Trước đó

Thấp

14:00:00

BR

Business Confidence (Jul)

Dự Đoán

48.60

Trước đó

48.50

Trung bình

14:00:00

RU

Trade Balance (May)

Dự Đoán

9.04

Trước đó

Thấp

15:10:00

AO

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

20.74

Trước đó

20.00

Thấp

15:10:00

AO

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

1.17

Trước đó

1.20

Thấp

15:10:00

AO

CPI (Jun)

Dự Đoán

20.74

Trước đó

Thấp

15:39:15

RU

CPI (Jun)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Trung bình

16:00:00

RU

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

9.90

Trước đó

9.50

Trung bình

16:00:00

RU

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.20

Trung bình

16:00:00

US

WASDE Report

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

16:00:00

RU

CPI (Jun)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Trung bình

17:00:00

US

Baker Hughes Oil Rig Count (Jul/11)

Dự Đoán

425.00

Trước đó

Thấp

17:00:00

JM

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

0.60

Thấp

17:00:00

JM

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

0.50

Thấp

17:30:00

UY

Industrial Production YoY (May)

Dự Đoán

7.20

Trước đó

5.00

Thấp

17:30:00

PY

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

-538.40

Trước đó

-223.30

Thấp

17:50:00

UY

Industrial Production YoY (May)

Dự Đoán

7.20

Trước đó

5.00

Thấp

18:00:00

US

Monthly Budget Statement (Jun)

Dự Đoán

-316.00

Trước đó

-11.00

Trung bình

18:00:00

US

Budget Balance (Jun)

Dự Đoán

-316.00

Trước đó

-41.50

Trung bình

18:00:00

PY

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

-538.40

Trước đó

-223.30

Thấp

19:30:00

US

CFTC Gold Speculative net positions

Dự Đoán

202.00

Trước đó

Trung bình

19:30:00

BR

CFTC BRL speculative net positions

Dự Đoán

52.20

Trước đó

Trung bình

19:30:00

US

CFTC Soybeans speculative net positions

Dự Đoán

41.30

Trước đó

Thấp

19:30:00

JP

CFTC JPY speculative net positions

Dự Đoán

127.30

Trước đó

Trung bình

19:30:00

US

CFTC Nasdaq 100 speculative net positions

Dự Đoán

27.10

Trước đó

Trung bình

19:30:00

US

CFTC Silver Speculative net positions

Dự Đoán

63.40

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC S&P 500 speculative net positions

Dự Đoán

-86.80

Trước đó

Trung bình

19:30:00

NZ

CFTC NZD speculative net positions

Dự Đoán

4.20

Trước đó

Thấp

19:30:00

EU

CFTC EUR speculative net positions

Dự Đoán

107.50

Trước đó

Trung bình

19:30:00

US

CFTC Natural Gas speculative net positions

Dự Đoán

-92.80

Trước đó

Thấp

19:30:00

MX

CFTC MXN speculative net positions

Dự Đoán

54.50

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC Wheat speculative net positions

Dự Đoán

-69.60

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC Crude Oil speculative net positions

Dự Đoán

234.70

Trước đó

Trung bình

19:30:00

US

CFTC Corn speculative net positions

Dự Đoán

-155.50

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC Copper Speculative net positions

Dự Đoán

33.70

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC Aluminium Speculative net positions

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Thấp

19:30:00

UK

CFTC GBP speculative net positions

Dự Đoán

31.40

Trước đó

Trung bình

19:30:00

CH

CFTC CHF speculative net positions

Dự Đoán

-23.90

Trước đó

Thấp

19:30:00

AU

CFTC AUD speculative net positions

Dự Đoán

-70.10

Trước đó

Trung bình

19:30:00

CA

CFTC CAD speculative net positions

Dự Đoán

-63.50

Trước đó

Thấp

23:30:00

PE

Trade Balance (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

Điều Khoản và Điều Kiện Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by Bacera Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.

BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.

Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.

zendesk