BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Hàn Quốc

Argentina

Ireland

Đài Loan

Nhật Bản

Malaysia

Úc

Trung Quốc

Indonesia

Hà Lan

Ấn Độ

Phần Lan

Romania

Vương quốc Anh

Na Uy

Nga

Thụy Điển

Pháp

Áo

Hungary

Tây Ban Nha

Thổ Nhĩ Kỳ

Ba Lan

Kazakhstan

Thụy Sĩ

Cộng hòa Séc

Ý

Đức

Brazil

Pakistan

Peru

Thái Lan

Liên minh châu Âu

Hy Lạp

Nigeria

Síp

Nam Phi

Croatia

Bulgaria

Bồ Đào Nha

Mexico

Hoa Kỳ

Chile

Singapore

Canada

Colombia

Bỉ

2025 Aug 01

Friday

00:00:00

KR

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

9.08

Trước đó

Thấp

00:00:00

AR

Tax Revenue (Jul)

Dự Đoán

16184.00

Trước đó

Thấp

00:00:00

KR

Exports YoY (Jul)

Dự Đoán

4.30

Trước đó

Trung bình

00:00:00

KR

Imports YoY (Jul)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

Thấp

00:00:00

KR

Trade Balance (Jul)

Dự Đoán

9.08

Trước đó

Thấp

00:01:00

IE

AIB Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

53.70

Trước đó

53.20

Thấp

00:01:00

IE

Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

53.70

Trước đó

Thấp

00:30:00

TW

S&P Global Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

47.20

Trước đó

Thấp

00:30:00

JP

Jibun Bank Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

50.10

Trước đó

Thấp

00:30:00

MY

Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

49.30

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

Producer Price Index YoY (Q2)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

2.90

Thấp

01:30:00

AU

Producer Price Index QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.50

Trung bình

01:45:00

CN

Caixin Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

50.40

Trước đó

50.80

Cao

02:00:00

ID

Imports YoY (Jun)

Dự Đoán

4.14

Trước đó

Thấp

02:00:00

ID

Exports YoY (Jun)

Dự Đoán

9.68

Trước đó

Thấp

02:00:00

ID

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

4.30

Trước đó

2.60

Trung bình

04:00:00

ID

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.19

Trước đó

0.00

Thấp

04:00:00

ID

Tourist Arrivals YoY (Jun)

Dự Đoán

14.01

Trước đó

Thấp

04:00:00

ID

Core Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

2.37

Trước đó

2.40

Thấp

04:00:00

ID

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

1.87

Trước đó

2.10

Trung bình

04:00:00

ID

Trade Balance (Jun)

Dự Đoán

4.30

Trước đó

Thấp

04:00:00

ID

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

4.30

Trước đó

2.60

Trung bình

04:00:00

ID

Exports YoY (Jun)

Dự Đoán

9.68

Trước đó

Thấp

04:00:00

ID

Imports YoY (Jun)

Dự Đoán

4.14

Trước đó

Thấp

04:30:00

NL

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

Trung bình

04:30:00

NL

Retail Sales YoY (Jun)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

2.60

Thấp

05:00:00

IN

HSBC Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

58.40

Trước đó

Thấp

05:00:00

NL

NEVI Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

51.20

Trước đó

51.10

Thấp

05:00:00

FI

Harmonised Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

Thấp

05:00:00

FI

Harmonised Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

Thấp

05:00:00

IN

S&P Global Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

58.40

Trước đó

Thấp

06:00:00

RO

Unemployment Rate (Jun)

Dự Đoán

5.80

Trước đó

5.50

Thấp

06:00:00

UK

Nationwide Housing Prices MoM (Jul)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

0.30

Trung bình

06:00:00

UK

Nationwide Housing Prices YoY (Jul)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

4.30

Trung bình

06:00:00

NO

Loan Growth YoY (Jun)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

3.60

Thấp

06:00:00

RU

S&P Global Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

47.50

Trước đó

Trung bình

06:00:00

NO

Unemployed Persons (Jul)

Dự Đoán

60.60

Trước đó

Thấp

06:00:00

NO

Registered Jobless Rate (Jul)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

2.10

Thấp

06:00:00

RO

Producer Price Index YoY (Jun)

Dự Đoán

0.85

Trước đó

4.00

Thấp

06:00:00

NO

Money Supply (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

NO

Credit Indicator (Jun)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

Thấp

06:00:00

NO

Unemployment Rate (Jul)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

Thấp

06:30:00

SE

Swedbank Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

51.90

Trước đó

Thấp

06:30:00

AU

Commodity Prices YoY (Jul)

Dự Đoán

-8.70

Trước đó

Thấp

06:30:00

SE

Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

51.90

Trước đó

Thấp

06:45:00

FR

Industrial Production MoM (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

0.10

Trung bình

07:00:00

AT

Unemployed Persons (Jul)

Dự Đoán

288.50

Trước đó

Thấp

07:00:00

HU

HALPIM Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

48.90

Trước đó

Thấp

07:00:00

ES

Tourist Arrivals YoY (Jun)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

Thấp

07:00:00

AT

Unemployment Rate (Jul)

Dự Đoán

6.80

Trước đó

Cao

07:00:00

AT

Harmonised Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

07:00:00

AT

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

Thấp

07:00:00

AT

Harmonised Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

Thấp

07:00:00

TR

Istanbul Chamber of Industry Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

46.70

Trước đó

Thấp

07:00:00

PL

S&P Global Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

44.80

Trước đó

Thấp

07:00:00

AT

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

07:00:00

HU

Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

48.90

Trước đó

Thấp

07:15:00

ES

HCOB Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

51.40

Trước đó

Cao

07:15:00

ES

Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

51.40

Trước đó

Trung bình

07:20:00

KZ

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:20:00

KZ

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:30:00

CH

procure.ch Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

49.60

Trước đó

50.00

Cao

07:30:00

CZ

S&P Global Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

50.20

Trước đó

Thấp

07:30:00

CZ

Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

50.20

Trước đó

Thấp

07:45:00

IT

HCOB Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

48.40

Trước đó

Cao

07:45:00

IT

Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

48.40

Trước đó

Trung bình

07:50:00

FR

HCOB Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

48.10

Trước đó

Cao

07:50:00

FR

Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

48.10

Trước đó

Trung bình

07:55:00

DE

HCOB Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

07:55:00

DE

Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

49.00

Trước đó

Trung bình

08:00:00

BR

IPC-Fipe Inflation MoM (Jul)

Dự Đoán

-0.08

Trước đó

Thấp

08:00:00

PK

Wholesale Prices YoY (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

PE

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

TH

Business Confidence (Jul)

Dự Đoán

48.60

Trước đó

49.40

Thấp

08:00:00

EU

HCOB Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

49.50

Trước đó

Cao

08:00:00

GR

S&P Global Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

53.10

Trước đó

Cao

08:00:00

PE

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

NO

DNB Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

49.30

Trước đó

Thấp

08:00:00

EU

Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

49.40

Trước đó

Trung bình

08:30:00

UK

S&P Global Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

47.70

Trước đó

Cao

08:45:00

NG

Stanbic IBTC Bank Nigeria PMI (Jul)

Dự Đoán

51.60

Trước đó

51.30

Thấp

08:45:00

NG

Foreign Exchange Reserves (Jul)

Dự Đoán

38.45

Trước đó

39.00

Thấp

09:00:00

EU

CPI (Jul)

Dự Đoán

129.10

Trước đó

Cao

09:00:00

CY

Retail Sales YoY (Jun)

Dự Đoán

10.00

Trước đó

4.40

Thấp

09:00:00

ZA

ABSA Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

48.50

Trước đó

50.10

Thấp

09:00:00

HR

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

Thấp

09:00:00

HR

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

09:00:00

IT

Retail Sales MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

0.40

Cao

09:00:00

EU

Core Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

Trung bình

09:00:00

AT

Employment Change (Jul)

Dự Đoán

288.50

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

HICP YoY

Dự Đoán

2.40

Trước đó

Thấp

10:00:00

BG

Interest Rate Decision

Dự Đoán

1.91

Trước đó

Thấp

10:00:00

PT

Industrial Production MoM (Jun)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

Thấp

10:00:00

ES

New Car Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

8.00

Thấp

10:00:00

PT

Industrial Production YoY (Jun)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

1.20

Thấp

10:00:00

ES

New Car Registrations YoY (Jul)

Dự Đoán

15.20

Trước đó

Thấp

10:00:00

ES

New Car Registrations MoM (Jul)

Dự Đoán

5.60

Trước đó

Thấp

11:00:00

MX

Foreign Exchange Reserves (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Foreign Exchange Reserves (Jul/25)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Deposit Growth YoY (Jul/18)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Bank Loan Growth YoY (Jul/18)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

BR

Industrial Production YoY (Jun)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

1.20

Thấp

12:00:00

BR

Industrial Production MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

0.80

Trung bình

12:00:00

PK

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Business Confidence (Jul)

Dự Đoán

49.30

Trước đó

Trung bình

12:00:00

CZ

Budget Balance (Jul)

Dự Đoán

-152.40

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Government Payrolls (Jul)

Dự Đoán

73.00

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Average Hourly Earnings MoM (Jul)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Trung bình

12:30:00

US

Non Farm Payrolls (Jul)

Dự Đoán

147.00

Trước đó

Cao

12:30:00

US

Manufacturing Payrolls (Jul)

Dự Đoán

-7.00

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Unemployment Rate (Jul)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

4.20

Cao

12:30:00

CL

IMACEC Economic Activity YoY (Jun)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

2.00

Thấp

12:30:00

US

U-6 Unemployment Rate (Jul)

Dự Đoán

7.70

Trước đó

Cao

12:30:00

US

Participation Rate (Jul)

Dự Đoán

62.30

Trước đó

Trung bình

12:30:00

US

Average Weekly Hours (Jul)

Dự Đoán

34.20

Trước đó

Thấp

12:30:00

ZA

Total New Vehicle Sales (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Nonfarm Payrolls Private (Jul)

Dự Đoán

74.00

Trước đó

Cao

12:30:00

US

Average Hourly Earnings YoY (Jul)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

Trung bình

12:30:00

CL

Economic Activity YoY (Jun)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

Thấp

13:00:00

BR

S&P Global Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

48.30

Trước đó

Thấp

13:00:00

SG

SIPMM Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

50.00

Trước đó

Thấp

13:30:00

CA

S&P Global Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

45.60

Trước đó

46.20

Cao

13:45:00

US

S&P Global Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

52.90

Trước đó

Cao

14:00:00

US

ISM Manufacturing Prices (Jul)

Dự Đoán

69.70

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

Michigan Consumer Sentiment (Jul)

Dự Đoán

60.70

Trước đó

Cao

14:00:00

US

Michigan 5 Year Inflation Expectations (Jul)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

ISM Manufacturing New Orders (Jul)

Dự Đoán

46.40

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

Michigan Consumer Expectations (Jul)

Dự Đoán

58.10

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

Construction Spending MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

0.10

Thấp

14:00:00

US

ISM Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

49.00

Trước đó

Cao

14:00:00

US

ISM Manufacturing Employment (Jul)

Dự Đoán

45.00

Trước đó

Trung bình

14:00:00

US

Michigan Inflation Expectations (Jul)

Dự Đoán

5.00

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

Michigan Current Conditions (Jul)

Dự Đoán

64.80

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

Inflation Expectations (Jul)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

Trung bình

14:30:00

BR

Federal Tax Revenues (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:00:00

MX

S&P Global Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

46.30

Trước đó

Thấp

15:00:00

CO

Davivienda Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

51.00

Trước đó

Thấp

16:00:00

IT

New Car Registrations YoY (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

17:00:00

BE

New Car Registrations YoY (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

Atlanta Fed GDPNow (Q3)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

17:00:00

US

Baker Hughes Oil Rig Count (Aug/01)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

Điều Khoản và Điều Kiện Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by Bacera Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.

BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.

Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.

zendesk