Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Hàn Quốc
Argentina
Ireland
Đài Loan
Nhật Bản
Malaysia
Úc
Trung Quốc
Indonesia
Hà Lan
Ấn Độ
Phần Lan
Romania
Vương quốc Anh
Na Uy
Nga
Thụy Điển
Pháp
Áo
Hungary
Tây Ban Nha
Thổ Nhĩ Kỳ
Ba Lan
Kazakhstan
Thụy Sĩ
Cộng hòa Séc
Ý
Đức
Brazil
Pakistan
Peru
Thái Lan
Liên minh châu Âu
Hy Lạp
Nigeria
Síp
Nam Phi
Croatia
Bulgaria
Bồ Đào Nha
Mexico
Hoa Kỳ
Chile
Singapore
Canada
Colombia
Bỉ
2025 Aug 01
Friday
00:00:00
KR
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
9.08
Trước đó
Thấp
00:00:00
AR
Tax Revenue (Jul)
Dự Đoán
16184.00
Trước đó
Thấp
00:00:00
KR
Exports YoY (Jul)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
Trung bình
00:00:00
KR
Imports YoY (Jul)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
Thấp
00:00:00
KR
Trade Balance (Jul)
Dự Đoán
9.08
Trước đó
Thấp
00:01:00
IE
AIB Manufacturing PMI (Jul)
Dự Đoán
53.70
Trước đó
53.20
Thấp
00:01:00
IE
Manufacturing PMI (Jul)
Dự Đoán
53.70
Trước đó
Thấp
00:30:00
TW
S&P Global Manufacturing PMI (Jul)
Dự Đoán
47.20
Trước đó
Thấp
00:30:00
JP
Jibun Bank Manufacturing PMI (Jul)
Dự Đoán
50.10
Trước đó
Thấp
00:30:00
MY
Manufacturing PMI (Jul)
Dự Đoán
49.30
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
Producer Price Index YoY (Q2)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
2.90
Thấp
01:30:00
AU
Producer Price Index QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.50
Trung bình
01:45:00
CN
Caixin Manufacturing PMI (Jul)
Dự Đoán
50.40
Trước đó
50.80
Cao
02:00:00
ID
Imports YoY (Jun)
Dự Đoán
4.14
Trước đó
Thấp
02:00:00
ID
Exports YoY (Jun)
Dự Đoán
9.68
Trước đó
Thấp
02:00:00
ID
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
2.60
Trung bình
04:00:00
ID
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
0.19
Trước đó
0.00
Thấp
04:00:00
ID
Tourist Arrivals YoY (Jun)
Dự Đoán
14.01
Trước đó
Thấp
04:00:00
ID
Core Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
2.37
Trước đó
2.40
Thấp
04:00:00
ID
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
1.87
Trước đó
2.10
Trung bình
04:00:00
ID
Trade Balance (Jun)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
Thấp
04:00:00
ID
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
2.60
Trung bình
04:00:00
ID
Exports YoY (Jun)
Dự Đoán
9.68
Trước đó
Thấp
04:00:00
ID
Imports YoY (Jun)
Dự Đoán
4.14
Trước đó
Thấp
04:30:00
NL
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
Trung bình
04:30:00
NL
Retail Sales YoY (Jun)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
2.60
Thấp
05:00:00
IN
HSBC Manufacturing PMI (Jul)
Dự Đoán
58.40
Trước đó
Thấp
05:00:00
NL
NEVI Manufacturing PMI (Jul)
Dự Đoán
51.20
Trước đó
51.10
Thấp
05:00:00
FI
Harmonised Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
Thấp
05:00:00
FI
Harmonised Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
Thấp
05:00:00
IN
S&P Global Manufacturing PMI (Jul)
Dự Đoán
58.40
Trước đó
Thấp
06:00:00
RO
Unemployment Rate (Jun)
Dự Đoán
5.80
Trước đó
5.50
Thấp
06:00:00
UK
Nationwide Housing Prices MoM (Jul)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
0.30
Trung bình
06:00:00
UK
Nationwide Housing Prices YoY (Jul)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
4.30
Trung bình
06:00:00
NO
Loan Growth YoY (Jun)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
3.60
Thấp
06:00:00
RU
S&P Global Manufacturing PMI (Jul)
Dự Đoán
47.50
Trước đó
Trung bình
06:00:00
NO
Unemployed Persons (Jul)
Dự Đoán
60.60
Trước đó
Thấp
06:00:00
NO
Registered Jobless Rate (Jul)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.10
Thấp
06:00:00
RO
Producer Price Index YoY (Jun)
Dự Đoán
0.85
Trước đó
4.00
Thấp
06:00:00
NO
Money Supply (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:00:00
NO
Credit Indicator (Jun)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
Thấp
06:00:00
NO
Unemployment Rate (Jul)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
Thấp
06:30:00
SE
Swedbank Manufacturing PMI (Jul)
Dự Đoán
51.90
Trước đó
Thấp
06:30:00
AU
Commodity Prices YoY (Jul)
Dự Đoán
-8.70
Trước đó
Thấp
06:30:00
SE
Manufacturing PMI (Jul)
Dự Đoán
51.90
Trước đó
Thấp
06:45:00
FR
Industrial Production MoM (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
0.10
Trung bình
07:00:00
AT
Unemployed Persons (Jul)
Dự Đoán
288.50
Trước đó
Thấp
07:00:00
HU
HALPIM Manufacturing PMI (Jul)
Dự Đoán
48.90
Trước đó
Thấp
07:00:00
ES
Tourist Arrivals YoY (Jun)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
Unemployment Rate (Jul)
Dự Đoán
6.80
Trước đó
Cao
07:00:00
AT
Harmonised Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
Harmonised Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Istanbul Chamber of Industry Manufacturing PMI (Jul)
Dự Đoán
46.70
Trước đó
Thấp
07:00:00
PL
S&P Global Manufacturing PMI (Jul)
Dự Đoán
44.80
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
07:00:00
HU
Manufacturing PMI (Jul)
Dự Đoán
48.90
Trước đó
Thấp
07:15:00
ES
HCOB Manufacturing PMI (Jul)
Dự Đoán
51.40
Trước đó
Cao
07:15:00
ES
Manufacturing PMI (Jul)
Dự Đoán
51.40
Trước đó
Trung bình
07:20:00
KZ
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:20:00
KZ
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:30:00
CH
procure.ch Manufacturing PMI (Jul)
Dự Đoán
49.60
Trước đó
50.00
Cao
07:30:00
CZ
S&P Global Manufacturing PMI (Jul)
Dự Đoán
50.20
Trước đó
Thấp
07:30:00
CZ
Manufacturing PMI (Jul)
Dự Đoán
50.20
Trước đó
Thấp
07:45:00
IT
HCOB Manufacturing PMI (Jul)
Dự Đoán
48.40
Trước đó
Cao
07:45:00
IT
Manufacturing PMI (Jul)
Dự Đoán
48.40
Trước đó
Trung bình
07:50:00
FR
HCOB Manufacturing PMI (Jul)
Dự Đoán
48.10
Trước đó
Cao
07:50:00
FR
Manufacturing PMI (Jul)
Dự Đoán
48.10
Trước đó
Trung bình
07:55:00
DE
HCOB Manufacturing PMI (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Cao
07:55:00
DE
Manufacturing PMI (Jul)
Dự Đoán
49.00
Trước đó
Trung bình
08:00:00
BR
IPC-Fipe Inflation MoM (Jul)
Dự Đoán
-0.08
Trước đó
Thấp
08:00:00
PK
Wholesale Prices YoY (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
PE
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
TH
Business Confidence (Jul)
Dự Đoán
48.60
Trước đó
49.40
Thấp
08:00:00
EU
HCOB Manufacturing PMI (Jul)
Dự Đoán
49.50
Trước đó
Cao
08:00:00
GR
S&P Global Manufacturing PMI (Jul)
Dự Đoán
53.10
Trước đó
Cao
08:00:00
PE
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
NO
DNB Manufacturing PMI (Jul)
Dự Đoán
49.30
Trước đó
Thấp
08:00:00
EU
Manufacturing PMI (Jul)
Dự Đoán
49.40
Trước đó
Trung bình
08:30:00
UK
S&P Global Manufacturing PMI (Jul)
Dự Đoán
47.70
Trước đó
Cao
08:45:00
NG
Stanbic IBTC Bank Nigeria PMI (Jul)
Dự Đoán
51.60
Trước đó
51.30
Thấp
08:45:00
NG
Foreign Exchange Reserves (Jul)
Dự Đoán
38.45
Trước đó
39.00
Thấp
09:00:00
EU
CPI (Jul)
Dự Đoán
129.10
Trước đó
Cao
09:00:00
CY
Retail Sales YoY (Jun)
Dự Đoán
10.00
Trước đó
4.40
Thấp
09:00:00
ZA
ABSA Manufacturing PMI (Jul)
Dự Đoán
48.50
Trước đó
50.10
Thấp
09:00:00
HR
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
Thấp
09:00:00
HR
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
09:00:00
IT
Retail Sales MoM (Jun)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
0.40
Cao
09:00:00
EU
Core Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
Trung bình
09:00:00
AT
Employment Change (Jul)
Dự Đoán
288.50
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
HICP YoY
Dự Đoán
2.40
Trước đó
Thấp
10:00:00
BG
Interest Rate Decision
Dự Đoán
1.91
Trước đó
Thấp
10:00:00
PT
Industrial Production MoM (Jun)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
Thấp
10:00:00
ES
New Car Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
8.00
Thấp
10:00:00
PT
Industrial Production YoY (Jun)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
1.20
Thấp
10:00:00
ES
New Car Registrations YoY (Jul)
Dự Đoán
15.20
Trước đó
Thấp
10:00:00
ES
New Car Registrations MoM (Jul)
Dự Đoán
5.60
Trước đó
Thấp
11:00:00
MX
Foreign Exchange Reserves (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Foreign Exchange Reserves (Jul/25)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Deposit Growth YoY (Jul/18)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Bank Loan Growth YoY (Jul/18)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
BR
Industrial Production YoY (Jun)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
1.20
Thấp
12:00:00
BR
Industrial Production MoM (Jun)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
0.80
Trung bình
12:00:00
PK
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Business Confidence (Jul)
Dự Đoán
49.30
Trước đó
Trung bình
12:00:00
CZ
Budget Balance (Jul)
Dự Đoán
-152.40
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Government Payrolls (Jul)
Dự Đoán
73.00
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Average Hourly Earnings MoM (Jul)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Trung bình
12:30:00
US
Non Farm Payrolls (Jul)
Dự Đoán
147.00
Trước đó
Cao
12:30:00
US
Manufacturing Payrolls (Jul)
Dự Đoán
-7.00
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Unemployment Rate (Jul)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
4.20
Cao
12:30:00
CL
IMACEC Economic Activity YoY (Jun)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
2.00
Thấp
12:30:00
US
U-6 Unemployment Rate (Jul)
Dự Đoán
7.70
Trước đó
Cao
12:30:00
US
Participation Rate (Jul)
Dự Đoán
62.30
Trước đó
Trung bình
12:30:00
US
Average Weekly Hours (Jul)
Dự Đoán
34.20
Trước đó
Thấp
12:30:00
ZA
Total New Vehicle Sales (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Nonfarm Payrolls Private (Jul)
Dự Đoán
74.00
Trước đó
Cao
12:30:00
US
Average Hourly Earnings YoY (Jul)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
Trung bình
12:30:00
CL
Economic Activity YoY (Jun)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
Thấp
13:00:00
BR
S&P Global Manufacturing PMI (Jul)
Dự Đoán
48.30
Trước đó
Thấp
13:00:00
SG
SIPMM Manufacturing PMI (Jul)
Dự Đoán
50.00
Trước đó
Thấp
13:30:00
CA
S&P Global Manufacturing PMI (Jul)
Dự Đoán
45.60
Trước đó
46.20
Cao
13:45:00
US
S&P Global Manufacturing PMI (Jul)
Dự Đoán
52.90
Trước đó
Cao
14:00:00
US
ISM Manufacturing Prices (Jul)
Dự Đoán
69.70
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Michigan Consumer Sentiment (Jul)
Dự Đoán
60.70
Trước đó
Cao
14:00:00
US
Michigan 5 Year Inflation Expectations (Jul)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
ISM Manufacturing New Orders (Jul)
Dự Đoán
46.40
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Michigan Consumer Expectations (Jul)
Dự Đoán
58.10
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Construction Spending MoM (Jun)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
0.10
Thấp
14:00:00
US
ISM Manufacturing PMI (Jul)
Dự Đoán
49.00
Trước đó
Cao
14:00:00
US
ISM Manufacturing Employment (Jul)
Dự Đoán
45.00
Trước đó
Trung bình
14:00:00
US
Michigan Inflation Expectations (Jul)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Michigan Current Conditions (Jul)
Dự Đoán
64.80
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Inflation Expectations (Jul)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
Trung bình
14:30:00
BR
Federal Tax Revenues (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:00:00
MX
S&P Global Manufacturing PMI (Jul)
Dự Đoán
46.30
Trước đó
Thấp
15:00:00
CO
Davivienda Manufacturing PMI (Jul)
Dự Đoán
51.00
Trước đó
Thấp
16:00:00
IT
New Car Registrations YoY (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
17:00:00
BE
New Car Registrations YoY (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
Atlanta Fed GDPNow (Q3)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
17:00:00
US
Baker Hughes Oil Rig Count (Aug/01)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm ,  Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính ,  Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.
BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.
Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.