BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Úc

Peru

Hàn Quốc

Hà Lan

Phần Lan

Singapore

Na Uy

Ấn Độ

Vương quốc Anh

Ả Rập Saudi

Romania

Thụy Điển

Hungary

Thụy Sĩ

Pháp

Slovakia

Moldova

Kazakhstan

Thổ Nhĩ Kỳ

Bulgaria

Palestine

Ba Lan

Slovenia

Liên minh châu Âu

Trung Quốc

Bỉ

Croatia

Mongolia

Nam Phi

Tây Ban Nha

Ireland

Latvia

Israel

Senegal

Ai Cập

Bồ Đào Nha

Brazil

Hoa Kỳ

Ukraina

Nga

Colombia

Canada

Paraguay

El Salvador

New Zealand

Nhật Bản

2025 Aug 14

Thursday

01:30:00

AU

Unemployment Rate (Jul)

Dự Đoán

4.30

Trước đó

4.30

Cao

01:30:00

AU

Part Time Employment Chg (Jul)

Dự Đoán

40.20

Trước đó

-2.00

Thấp

01:30:00

AU

Participation Rate (Jul)

Dự Đoán

67.10

Trước đó

67.10

Thấp

01:30:00

AU

Employment Change (Jul)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

21.50

Cao

01:30:00

AU

Full Time Employment Chg (Jul)

Dự Đoán

-38.20

Trước đó

15.00

Trung bình

02:00:00

PE

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

1355.00

Trước đó

1260.00

Thấp

02:30:00

KR

50-Year KTB Auction

Dự Đoán

2.56

Trước đó

Thấp

04:30:00

NL

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

10.54

Trước đó

15.30

Thấp

04:30:00

NL

Trade Balance (Jun)

Dự Đoán

10.54

Trước đó

Thấp

05:00:00

FI

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.40

Thấp

05:00:00

FI

CPI (Jul)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

05:00:00

FI

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.40

Thấp

05:00:00

FI

Harmonised Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

2.00

Thấp

05:00:00

FI

Harmonised Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.40

Thấp

05:00:00

SG

6-Month T-Bill Auction

Dự Đoán

1.77

Trước đó

Thấp

05:30:00

NO

Consumer Confidence (Q3)

Dự Đoán

-16.40

Trước đó

-12.00

Thấp

05:50:00

IN

WPI Manufacturing YoY (Jul)

Dự Đoán

1.97

Trước đó

Thấp

05:50:00

IN

WPI Inflation YoY (Jul)

Dự Đoán

-0.13

Trước đó

Thấp

05:50:00

IN

WPI Fuel YoY (Jul)

Dự Đoán

-2.65

Trước đó

Thấp

05:50:00

IN

WPI Food Index YoY (Jul)

Dự Đoán

-0.26

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

Industrial Production YoY (Jun)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

0.80

Thấp

06:00:00

SA

CPI (Jul)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

Construction Output YoY (Jun)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

1.10

Thấp

06:00:00

UK

Gross Domestic Product YoY (Jun)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.10

Thấp

06:00:00

RO

Gross Domestic Product YoY (Q2)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.60

Thấp

06:00:00

UK

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

0.70

Cao

06:00:00

SA

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

2.30

Thấp

06:00:00

SE

CPIF YoY (Jul)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

3.00

Thấp

06:00:00

UK

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.10

Cao

06:00:00

RO

Industrial Production MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

2.00

Thấp

06:00:00

UK

Trade Balance (Jun)

Dự Đoán

-21.69

Trước đó

-21.70

Trung bình

06:00:00

UK

Gross Domestic Product QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Cao

06:00:00

UK

Business Investment YoY (Q2)

Dự Đoán

6.10

Trước đó

5.00

Thấp

06:00:00

UK

Construction Orders YoY (Q2)

Dự Đoán

10.50

Trước đó

-12.00

Thấp

06:00:00

UK

NIESR Monthly GDP Tracker (Jun)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Trung bình

06:00:00

UK

Construction Output MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

0.40

Thấp

06:00:00

SE

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.20

Thấp

06:00:00

UK

Gross Domestic Product MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.20

Cao

06:00:00

UK

Business Investment QoQ (Q2)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

1.10

Trung bình

06:00:00

UK

GDP 3-Month Avg (Jun)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.30

Trung bình

06:00:00

SA

Wholesale Prices YoY (Jul)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

2.10

Thấp

06:00:00

SE

CPIF MoM (Jul)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.30

Thấp

06:00:00

UK

Goods Trade Balance Non-EU (Jun)

Dự Đoán

-9.32

Trước đó

-9.00

Cao

06:00:00

UK

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

-5.70

Trước đó

-4.30

Thấp

06:00:00

UK

Goods Trade Balance (Jun)

Dự Đoán

-21.69

Trước đó

-21.70

Cao

06:00:00

UK

Manufacturing Production MoM (Jun)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

0.50

Trung bình

06:00:00

UK

Manufacturing Production YoY (Jun)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

1.50

Thấp

06:30:00

HU

Industrial Production YoY (Jun)

Dự Đoán

-2.40

Trước đó

-4.90

Thấp

06:30:00

CH

Producer & Import Prices YoY (Jul)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

-0.60

Thấp

06:30:00

HU

Construction Output YoY (Jun)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

4.00

Thấp

06:30:00

CH

Producer & Import Prices MoM (Jul)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.10

Thấp

06:30:00

IN

WPI Food YoY (Jul)

Dự Đoán

-3.75

Trước đó

Thấp

06:30:00

CH

Producer Price Index MoM (Jul)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.00

Trung bình

06:30:00

CH

Producer Price Index YoY (Jul)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

Thấp

06:30:00

IN

WPI Inflation YoY (Jul)

Dự Đoán

-0.13

Trước đó

-0.30

Thấp

06:30:00

IN

WPI Food Index YoY (Jul)

Dự Đoán

-0.26

Trước đó

0.50

Thấp

06:30:00

IN

WPI Fuel YoY (Jul)

Dự Đoán

-2.65

Trước đó

-2.10

Thấp

06:30:00

IN

WPI Manufacturing YoY (Jul)

Dự Đoán

1.97

Trước đó

2.00

Thấp

06:45:00

FR

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.20

Thấp

06:45:00

FR

HICP YoY

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.90

Thấp

06:45:00

FR

HICP MoM

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.30

Trung bình

06:45:00

FR

Harmonised Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.30

Thấp

06:45:00

FR

Harmonised Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.90

Thấp

06:45:00

FR

CPI (Jul)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.20

Trung bình

06:45:00

FR

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

1.00

Thấp

07:00:00

SK

Gross Domestic Product YoY (Q2)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

Thấp

07:00:00

SK

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

1.00

Thấp

07:00:00

SK

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.40

Thấp

07:00:00

MD

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

-599.00

Trước đó

Thấp

07:30:00

KZ

Gross Domestic Product YoY (Jul)

Dự Đoán

9.00

Trước đó

10.00

Thấp

07:30:00

NL

Household Consumption YoY (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

0.60

Thấp

07:30:00

NL

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.50

Trung bình

07:30:00

NL

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

1.70

Trung bình

07:30:00

TR

Inflation Report

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

NO

Norges Bank Interest Rate Decision

Dự Đoán

4.25

Trước đó

4.25

Trung bình

08:00:00

NO

Interest Rate Decision

Dự Đoán

4.25

Trước đó

Trung bình

08:00:00

BG

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.00

Thấp

08:00:00

BG

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

1.70

Thấp

08:00:00

PS

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

51.41

Trước đó

52.00

Thấp

08:00:00

PL

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.30

Thấp

08:00:00

PL

CPI (Jul)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.30

Thấp

08:30:00

UK

Labour Productivity QoQ (Q1)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:30:00

SI

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

1.50

Thấp

08:30:00

UK

Labour Productivity QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

-0.50

Thấp

08:30:00

SI

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

0.40

Thấp

09:00:00

EU

Industrial Production MoM (Jun)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

-0.80

Trung bình

09:00:00

EU

Gross Domestic Product YoY (Q2)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

1.40

Trung bình

09:00:00

EU

Industrial Production YoY (Jun)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

2.40

Thấp

09:00:00

CN

New Yuan Loans (Jul)

Dự Đoán

2240.00

Trước đó

300.00

Trung bình

09:00:00

EU

Employment Change QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.10

Cao

09:00:00

CN

Outstanding Loan Growth YoY (Jul)

Dự Đoán

7.10

Trước đó

7.00

Thấp

09:00:00

BE

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

1786.00

Trước đó

2000.00

Thấp

09:00:00

HR

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

4.10

Thấp

09:00:00

CN

M2 Money Supply YoY (Jul)

Dự Đoán

8.30

Trước đó

8.20

Thấp

09:00:00

EU

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

1.40

Thấp

09:00:00

MN

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

195.00

Trước đó

210.00

Thấp

09:00:00

HR

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.40

Thấp

09:00:00

EU

Gross Domestic Product QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.10

Trung bình

09:00:00

EU

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.10

Thấp

09:00:00

EU

Employment Change YoY (Q2)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.70

Cao

09:00:00

CN

Total Social Financing (Jul)

Dự Đoán

4200.00

Trước đó

1500.00

Thấp

09:00:00

CN

New Loans (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

300.00

Trung bình

09:30:00

ZA

SACCI Business Confidence (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

120.00

Thấp

09:30:00

ZA

SACCI Business Confidence (Jun)

Dự Đoán

115.80

Trước đó

117.00

Thấp

09:30:00

ZA

Business Confidence (Jun)

Dự Đoán

115.80

Trước đó

Thấp

09:30:00

ZA

Business Confidence

Dự Đoán

115.80

Trước đó

Thấp

09:31:00

ZA

Business Confidence (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

ES

Thomson Reuters IPSOS PCSI (Aug)

Dự Đoán

47.76

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

Residential Property Prices MoM (Jun)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.60

Thấp

10:00:00

LV

Unemployment Rate (Q2)

Dự Đoán

7.40

Trước đó

7.00

Thấp

10:00:00

BE

Thomson Reuters IPSOS PCSI (Jun)

Dự Đoán

47.18

Trước đó

Thấp

10:00:00

IL

M1 Money Supply YoY (Jun)

Dự Đoán

-3.40

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

Residential Property Prices YoY (Jun)

Dự Đoán

7.90

Trước đó

7.60

Thấp

10:00:00

SN

Industrial Production YoY (Jun)

Dự Đoán

19.00

Trước đó

16.80

Thấp

10:00:00

EU

Eurogroup Meeting

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

10:30:00

EG

Unemployment Rate (Q2)

Dự Đoán

6.30

Trước đó

6.20

Thấp

10:30:00

PT

Economic Activity YoY (Jul)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

1.50

Thấp

10:30:00

PT

Private Consumption YoY (Jul)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

3.00

Thấp

11:30:00

TR

Foreign Exchange Reserves (Aug/08)

Dự Đoán

84.91

Trước đó

Thấp

12:00:00

BR

Brazilian Service Sector Growth YoY (Jun)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

Thấp

12:00:00

BR

Brazilian Service Sector Growth MoM (Jun)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

12:00:00

UK

NIESR Monthly GDP Tracker (Jul)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.10

Thấp

12:30:00

US

PPI Ex Food, Energy and Trade MoM (Jul)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.10

Thấp

12:30:00

US

Continuing Jobless Claims (Aug/02)

Dự Đoán

1974.00

Trước đó

1977.00

Cao

12:30:00

US

Core PPI YoY (Jul)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

2.70

Thấp

12:30:00

US

Producer Price Index MoM (Jul)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.20

Cao

12:30:00

US

Jobless Claims 4-Week Average (Aug/09)

Dự Đoán

220.75

Trước đó

223.00

Cao

12:30:00

US

Producer Price Index (Jul)

Dự Đoán

148.24

Trước đó

148.50

Thấp

12:30:00

US

Producer Price Index YoY (Jul)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

2.50

Thấp

12:30:00

US

Core PPI MoM (Jul)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.20

Trung bình

12:30:00

US

PPI Ex Food, Energy and Trade YoY (Jul)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.50

Thấp

12:30:00

US

Initial Jobless Claims (Aug/09)

Dự Đoán

226.00

Trước đó

227.00

Cao

12:30:04

UA

Trade Balance (Jun)

Dự Đoán

-14.60

Trước đó

Thấp

13:00:00

RU

Current Account (Q2)

Dự Đoán

19.80

Trước đó

15.00

Thấp

13:00:00

RU

Central Bank Reserves $

Dự Đoán

676.40

Trước đó

Thấp

13:30:00

UA

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

-3064.30

Trước đó

-2850.00

Thấp

14:30:00

US

EIA Natural Gas Stocks Change (Aug/08)

Dự Đoán

7.00

Trước đó

Thấp

15:00:00

CO

Retail Sales YoY (Jun)

Dự Đoán

13.20

Trước đó

5.00

Thấp

15:00:00

CO

Industrial Production YoY (Jun)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

2.20

Thấp

15:30:00

US

8-Week Bill Auction

Dự Đoán

4.24

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

4-Week Bill Auction

Dự Đoán

4.30

Trước đó

Thấp

15:30:00

IL

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

3.40

Thấp

15:30:00

IL

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.40

Thấp

15:30:00

IL

CPI (Jul)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

30-Year Mortgage Rate (Aug/14)

Dự Đoán

6.63

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

15-Year Mortgage Rate (Aug/14)

Dự Đoán

5.75

Trước đó

Thấp

16:00:00

CA

2-Year Bond Auction

Dự Đoán

2.79

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

30-Year TIPS Auction

Dự Đoán

2.40

Trước đó

Thấp

18:00:00

US

Fed Barkin Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

19:26:20

UA

Trade Balance (Jun)

Dự Đoán

-14.60

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

Fed Balance Sheet (Aug/13)

Dự Đoán

6.64

Trước đó

Thấp

20:30:00

PY

Consumer Confidence (Jul)

Dự Đoán

47.67

Trước đó

49.00

Thấp

21:00:00

SV

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

-0.17

Trước đó

0.40

Thấp

21:00:00

SV

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.32

Trước đó

0.20

Thấp

22:30:00

NZ

Business NZ PMI (Jul)

Dự Đoán

48.80

Trước đó

49.20

Trung bình

22:45:00

NZ

Electronic Retail Card Spending YoY (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

22:45:00

NZ

Food Inflation YoY (Jul)

Dự Đoán

4.60

Trước đó

4.80

Thấp

22:45:00

NZ

Electronic Retail Card Spending MoM (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

22:45:00

NZ

Visitor Arrivals YoY (Jun)

Dự Đoán

6.10

Trước đó

10.00

Thấp

22:45:00

NZ

Visitor Arrivals MoM

Dự Đoán

-0.90

Trước đó

Thấp

23:00:00

PE

Interest Rate Decision

Dự Đoán

4.50

Trước đó

4.50

Thấp

23:00:00

PE

Interest Rate Decision (Aug)

Dự Đoán

4.50

Trước đó

Thấp

23:30:00

PE

Trade Balance (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Foreign Bond Investment (Aug/09)

Dự Đoán

-526.30

Trước đó

Thấp

23:50:00

IN

Passenger Vehicles Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

-6.30

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

GDP Growth Annualized (Q2)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.40

Trung bình

23:50:00

JP

GDP Capital Expenditure QoQ (Q2)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

0.50

Thấp

23:50:00

JP

Gross Domestic Product YoY (Q2)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.40

Trung bình

23:50:00

JP

Stock Investment by Foreigners (Aug/09)

Dự Đoán

193.00

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Gross Domestic Product QoQ (Q2)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

0.20

Thấp

23:50:00

JP

GDP External Demand QoQ (Q2)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

0.20

Thấp

23:50:00

JP

GDP Price Index YoY (Q2)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

3.10

Thấp

23:50:00

JP

GDP Private Consumption QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.10

Thấp

23:50:00

JP

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.10

Cao

23:55:00

KR

Trade Balance (Jul)

Dự Đoán

6.61

Trước đó

6.61

Thấp

23:55:00

KR

Exports YoY (Jul)

Dự Đoán

5.90

Trước đó

5.90

Thấp

23:55:00

KR

Imports YoY (Jul)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.70

Thấp

Điều Khoản và Điều Kiện Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by Bacera Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.

BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.

Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.

zendesk