Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Hoa Kỳ
Nhật Bản
Úc
New Zealand
Hà Lan
Ấn Độ
Estonia
Đan Mạch
Na Uy
Thụy Sĩ
Vương quốc Anh
Kuwait
Thụy Điển
Thổ Nhĩ Kỳ
Pháp
Indonesia
Đức
Liên minh châu Âu
Ba Lan
Lebanon
Hồng Kông
Slovenia
Tây Ban Nha
Bỉ
Israel
Latvia
Botswana
Nam Phi
Canada
Mexico
Argentina
Costa Rica
Peru
2025 Aug 21
Thursday
00:00:00
US
Jackson Hole Symposium
Dự Đoán
Trước đó
Cao
00:30:00
JP
S&P Global Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
48.90
Trước đó
Trung bình
00:30:00
JP
S&P Global Composite PMI (Aug)
Dự Đoán
51.50
Trước đó
Thấp
00:30:00
JP
Jibun Bank Services PMI (Aug)
Dự Đoán
53.60
Trước đó
Trung bình
00:30:00
JP
S&P Global Services PMI (Aug)
Dự Đoán
53.60
Trước đó
Trung bình
00:30:00
JP
Jibun Bank Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
48.90
Trước đó
Trung bình
00:30:00
JP
Jibun Bank Composite PMI (Aug)
Dự Đoán
51.50
Trước đó
Thấp
00:30:00
JP
Services PMI (Aug)
Dự Đoán
51.60
Trước đó
Thấp
01:00:00
AU
Westpac Leading Index MoM (Jul)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.20
Thấp
03:00:00
NZ
Credit Card Spending YoY (Jul)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
Thấp
04:30:00
NL
Consumer Confidence (Aug)
Dự Đoán
-32.00
Trước đó
-33.00
Trung bình
04:30:00
NL
Unemployment Rate (Jul)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
3.70
Trung bình
05:00:00
IN
S&P Global Services PMI (Aug)
Dự Đoán
60.50
Trước đó
Thấp
05:00:00
EE
Producer Price Index MoM (Jul)
Dự Đoán
-1.40
Trước đó
Thấp
05:00:00
IN
S&P Global Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
59.10
Trước đó
Thấp
05:00:00
EE
Producer Price Index YoY (Jul)
Dự Đoán
-1.50
Trước đó
Thấp
05:00:00
IN
HSBC Services PMI (Aug)
Dự Đoán
60.50
Trước đó
60.20
Trung bình
05:00:00
IN
HSBC Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
59.10
Trước đó
60.50
Trung bình
05:00:00
IN
HSBC Composite PMI (Aug)
Dự Đoán
61.10
Trước đó
60.90
Trung bình
05:00:00
IN
Services PMI (Aug)
Dự Đoán
61.10
Trước đó
Thấp
06:00:00
DK
Consumer Confidence (Aug)
Dự Đoán
-15.70
Trước đó
-16.00
Thấp
06:00:00
NO
Household Consumption MoM (May)
Dự Đoán
Trước đó
-0.70
Thấp
06:00:00
CH
Trade Balance (Jul)
Dự Đoán
5.79
Trước đó
Thấp
06:00:00
UK
Public Sector Net Borrowing Ex Banks (Jul)
Dự Đoán
-20.68
Trước đó
Thấp
06:00:00
NO
Household Consumption MoM (Apr)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.20
Thấp
06:00:00
CH
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
Trung bình
06:00:00
KW
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
2.32
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Capacity Utilization QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.10
Thấp
06:00:00
NO
Household Consumption MoM (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
0.30
Thấp
06:00:00
KW
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
0.29
Trước đó
Thấp
06:00:00
DK
Business Confidence (Aug)
Dự Đoán
98.90
Trước đó
99.10
Thấp
06:00:00
UK
Public Sector Net Borrowing (Jul)
Dự Đoán
20.68
Trước đó
Thấp
07:00:00
CH
Money Supply (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Consumer Confidence (Aug)
Dự Đoán
83.50
Trước đó
Trung bình
07:15:00
FR
HCOB Composite PMI (Aug)
Dự Đoán
48.60
Trước đó
49.10
Trung bình
07:15:00
FR
Services PMI (Aug)
Dự Đoán
48.50
Trước đó
Trung bình
07:15:00
FR
Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
48.20
Trước đó
Trung bình
07:15:00
FR
HCOB Services PMI (Aug)
Dự Đoán
48.50
Trước đó
49.00
Cao
07:15:00
FR
PMI (Aug)
Dự Đoán
48.60
Trước đó
Thấp
07:15:00
FR
HCOB Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
48.20
Trước đó
49.60
Cao
07:20:00
ID
Loan Growth YoY (Jul)
Dự Đoán
7.77
Trước đó
Thấp
07:30:00
DE
Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
49.10
Trước đó
Trung bình
07:30:00
DE
HCOB Services PMI (Aug)
Dự Đoán
50.60
Trước đó
50.30
Cao
07:30:00
DE
PMI (Aug)
Dự Đoán
50.60
Trước đó
Thấp
07:30:00
DE
Services PMI (Aug)
Dự Đoán
50.60
Trước đó
Trung bình
07:30:00
DE
HCOB Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
49.10
Trước đó
49.80
Cao
07:30:00
DE
HCOB Composite PMI (Aug)
Dự Đoán
50.60
Trước đó
50.40
Trung bình
08:00:00
EU
HCOB Services PMI (Aug)
Dự Đoán
51.00
Trước đó
51.50
Cao
08:00:00
PL
Producer Price Index YoY (Jul)
Dự Đoán
-1.80
Trước đó
Thấp
08:00:00
EU
Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
49.80
Trước đó
Trung bình
08:00:00
EU
PMI (Aug)
Dự Đoán
50.90
Trước đó
Trung bình
08:00:00
LB
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
15.00
Trước đó
15.00
Thấp
08:00:00
EU
HCOB Composite PMI (Aug)
Dự Đoán
50.90
Trước đó
51.10
Trung bình
08:00:00
PL
Corporate Sector Wages YoY (Jul)
Dự Đoán
9.00
Trước đó
Thấp
08:00:00
PL
Industrial Production YoY (Jul)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Thấp
08:00:00
EU
Services PMI (Aug)
Dự Đoán
51.00
Trước đó
Trung bình
08:00:00
EU
HCOB Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
49.80
Trước đó
50.00
Cao
08:00:00
PL
Employment Growth YoY (Jul)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
Thấp
08:30:00
SI
Producer Price Index YoY (Jul)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
Thấp
08:30:00
UK
S&P Global Composite PMI (Aug)
Dự Đoán
51.50
Trước đó
Thấp
08:30:00
UK
S&P Global Services PMI (Aug)
Dự Đoán
51.80
Trước đó
Cao
08:30:00
HK
CPI (Jul)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
Thấp
08:30:00
UK
S&P Global Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
48.00
Trước đó
48.60
Cao
08:40:00
ES
Bonos Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:40:00
ES
Obligacion Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
Construction Output MoM (Jun)
Dự Đoán
-1.68
Trước đó
Thấp
09:00:00
BE
Consumer Confidence (Aug)
Dự Đoán
-4.00
Trước đó
-6.00
Thấp
09:00:00
EU
Construction Output YoY (Jun)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
1.70
Thấp
10:00:00
IL
Inflation Expectations (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
FR
OAT Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
LV
Producer Price Index MoM (Jul)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
Thấp
10:00:00
BW
Interest Rate Decision
Dự Đoán
1.90
Trước đó
Thấp
10:00:00
LV
Producer Price Index YoY (Jul)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
Thấp
10:00:00
UK
CBI Industrial Trends Orders (Aug)
Dự Đoán
-30.00
Trước đó
-25.00
Trung bình
11:00:00
ZA
Building Permits (Jun)
Dự Đoán
13.20
Trước đó
Thấp
11:00:00
CA
CFIB Business Barometer (Aug)
Dự Đoán
50.90
Trước đó
50.80
Thấp
11:30:00
TR
Foreign Exchange Reserves (Aug/15)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Retail Sales MoM (Jun)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
-0.20
Thấp
12:00:00
MX
Retail Sales YoY (Jun)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
2.50
Thấp
12:30:00
CA
Producer Price Index MoM (Jul)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.20
Thấp
12:30:00
US
Philly Fed Prices Paid (Aug)
Dự Đoán
58.80
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Philly Fed Business Conditions (Aug)
Dự Đoán
21.50
Trước đó
Thấp
12:30:00
CA
Raw Materials Prices MoM (Jul)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
0.90
Thấp
12:30:00
US
Philly Fed Employment (Aug)
Dự Đoán
10.30
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Initial Jobless Claims (Aug/16)
Dự Đoán
Trước đó
Cao
12:30:00
US
Jobless Claims 4-Week Average (Aug/16)
Dự Đoán
Trước đó
Cao
12:30:00
US
Philly Fed New Orders (Aug)
Dự Đoán
18.40
Trước đó
Thấp
12:30:00
CA
Producer Price Index YoY (Jul)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
1.90
Thấp
12:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Aug/09)
Dự Đoán
Trước đó
Cao
12:30:00
CA
Raw Materials Prices YoY (Jul)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
1.30
Thấp
12:30:00
US
Philadelphia Fed Manufacturing Index (Aug)
Dự Đoán
15.90
Trước đó
9.00
Trung bình
12:30:00
US
Philly Fed CAPEX Index (Aug)
Dự Đoán
17.10
Trước đó
Thấp
13:45:00
US
S&P Global Services PMI (Aug)
Dự Đoán
55.70
Trước đó
53.00
Cao
13:45:00
US
S&P Global Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
49.80
Trước đó
49.70
Cao
13:45:00
US
S&P Global Composite PMI (Aug)
Dự Đoán
55.10
Trước đó
53.00
Trung bình
14:00:00
US
Existing Home Sales MoM
Dự Đoán
-2.70
Trước đó
-0.20
Cao
14:00:00
US
Leading Index MoM (Jul)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
-0.20
Thấp
14:00:00
US
Existing Home Sales (Jul)
Dự Đoán
3.93
Trước đó
3.90
Cao
14:00:00
EU
Consumer Confidence (Aug)
Dự Đoán
-14.70
Trước đó
-14.40
Trung bình
14:30:00
US
EIA Natural Gas Stocks Change (Aug/15)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:00:00
AR
Consumer Confidence (Aug)
Dự Đoán
46.37
Trước đó
46.50
Thấp
15:00:00
MX
Monetary Policy Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
4-Week Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
8-Week Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
30-Year Mortgage Rate (Aug/21)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
15-Year Mortgage Rate (Aug/21)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
30-Year TIPS Auction
Dự Đoán
2.40
Trước đó
Thấp
19:00:00
CR
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
-1489.70
Trước đó
-1710.00
Thấp
19:00:00
AR
Retail Sales YoY (Jun)
Dự Đoán
45.10
Trước đó
35.00
Thấp
20:30:00
US
Fed Balance Sheet (Aug/20)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
23:01:00
UK
Consumer Confidence (Aug)
Dự Đoán
-19.00
Trước đó
Trung bình
23:30:00
JP
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
23:30:00
JP
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
Cao
23:30:00
JP
Core Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
Trung bình
23:30:00
JP
Inflation Rate Ex-Food and Energy YoY (Jul)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
Thấp
23:30:00
PE
Current Account (Q2)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
Thấp
23:30:00
JP
CPI (Jul)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm ,  Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính ,  Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.
BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.
Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.