BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Trung Quốc

Senegal

theBCR.economic-calendar.JO

Úc

Indonesia

Malaysia

Hà Lan

Thái Lan

Phần Lan

Singapore

Romania

Thụy Điển

Vương quốc Anh

Uzbekistan

Azerbaijan

Thổ Nhĩ Kỳ

Slovakia

Áo

Namibia

Pháp

Nam Phi

Ý

Ireland

Serbia

Ba Lan

Mozambique

Bồ Đào Nha

Israel

Kyrgyzstan

Hoa Kỳ

Ukraina

Oman

Moldova

Mexico

Brazil

Liên minh châu Âu

Đức

Nga

Hy Lạp

New Zealand

Peru

2025 Sep 11

Thursday

00:00:00

CN

Standing Committee National People's Congress

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:00:00

SN

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

0.70

Thấp

00:00:00

SN

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

-0.50

Thấp

00:10:00

JO

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

1.68

Trước đó

1.70

Thấp

00:10:00

JO

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.10

Thấp

01:00:00

AU

Inflation Expectations (Sep)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

Thấp

01:00:00

AU

Consumer Inflation Expectation (Sep)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

3.90

Thấp

01:30:00

AU

RBA Connolly Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

03:00:00

ID

Retail Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

1.50

Thấp

04:00:00

MY

Industrial Production YoY (Jul)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

1.70

Thấp

04:30:00

NL

Trade Balance (Jul)

Dự Đoán

10.76

Trước đó

Thấp

04:30:00

NL

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

10.76

Trước đó

9.50

Thấp

04:30:00

TH

Consumer Confidence (Aug)

Dự Đoán

51.70

Trước đó

52.00

Thấp

05:00:00

FI

Current Account (Jul)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

0.50

Thấp

05:00:00

SG

6-Month T-Bill Auction

Dự Đoán

1.44

Trước đó

Thấp

06:00:00

RO

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

2.68

Trước đó

2.00

Thấp

06:00:00

SE

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

1.10

Thấp

06:00:00

SE

CPIF MoM (Aug)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

-0.20

Thấp

06:00:00

UK

Manufacturing Production YoY (Jul)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

Thấp

06:00:00

SE

CPI (Aug)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.80

Trung bình

06:00:00

UK

Industrial Production MoM (Jul)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Trung bình

06:00:00

UK

Industrial Production YoY (Jul)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

06:00:00

SE

CPIF YoY (Aug)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

3.30

Thấp

06:00:00

UK

Manufacturing Production MoM (Jul)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Trung bình

06:00:00

CN

Vehicle Sales YoY (Aug)

Dự Đoán

14.70

Trước đó

15.20

Thấp

06:00:00

UZ

Interest Rate Decision

Dự Đoán

14.00

Trước đó

14.00

Thấp

06:05:00

AZ

Gross Domestic Product YoY (Aug)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.60

Thấp

07:00:00

TR

Auto Sales YoY (Aug)

Dự Đoán

14.50

Trước đó

13.00

Thấp

07:00:00

TR

Auto Production YoY (Aug)

Dự Đoán

10.10

Trước đó

10.50

Thấp

07:00:00

SK

Construction Output YoY (Jul)

Dự Đoán

9.10

Trước đó

5.00

Thấp

07:00:00

AT

Bundesanleihe Auction

Dự Đoán

2.92

Trước đó

Thấp

07:00:00

TR

Retail Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

15.00

Trước đó

13.50

Thấp

07:00:00

TR

Retail Sales MoM (Jul)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

1.00

Thấp

07:00:00

TR

Retail Sales YoY

Dự Đoán

14.70

Trước đó

Trung bình

07:00:00

TR

Retail Sales MoM

Dự Đoán

1.30

Trước đó

Trung bình

07:50:00

NA

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

3.60

Thấp

07:50:00

NA

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Thấp

08:00:00

AZ

Gross Domestic Product YoY (Aug)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.60

Thấp

08:00:00

FR

IEA Oil Market Report

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

08:00:00

NA

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

3.60

Thấp

08:00:00

NA

CPI (Aug)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

Thấp

08:00:00

NA

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Thấp

08:00:00

UZ

Interest Rate Decision

Dự Đoán

14.00

Trước đó

14.00

Thấp

08:15:00

AZ

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.20

Thấp

09:00:00

ZA

Current Account (Q2)

Dự Đoán

-47.80

Trước đó

-130.00

Thấp

09:10:00

IT

BTP Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:10:00

IT

3-Year BTP Auction

Dự Đoán

2.47

Trước đó

Thấp

09:10:00

IT

7-Year BTP Auction

Dự Đoán

3.17

Trước đó

Thấp

09:30:00

ZA

Mining Production YoY (Jul)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

3.20

Thấp

09:30:00

ZA

Gold Production YoY (Jul)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

2.70

Thấp

09:30:00

ZA

Mining Production MoM (Jul)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.90

Thấp

10:00:00

IE

Harmonised Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.30

Thấp

10:00:00

RS

Interest Rate

Dự Đoán

5.75

Trước đó

Thấp

10:00:00

PL

Thomson Reuters IPSOS PCSI (Sep)

Dự Đoán

48.90

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

HICP YoY

Dự Đoán

1.60

Trước đó

1.80

Thấp

10:00:00

IE

CPI (Aug)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

HICP MoM

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.30

Thấp

10:00:00

MZ

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

3.96

Trước đó

3.90

Thấp

10:00:00

PT

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

Harmonised Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

1.80

Thấp

10:00:00

RS

Interest Rate Decision

Dự Đoán

5.75

Trước đó

5.75

Thấp

10:00:00

IL

Consumer Confidence (Aug)

Dự Đoán

-22.05

Trước đó

-21.00

Thấp

10:00:00

IL

M1 Money Supply YoY (Aug)

Dự Đoán

-4.00

Trước đó

Thấp

10:05:00

MZ

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

-0.36

Trước đó

Thấp

10:05:00

MZ

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

3.96

Trước đó

3.90

Thấp

10:30:00

KG

Gross Domestic Product YoY (Aug)

Dự Đoán

11.50

Trước đó

11.00

Thấp

11:00:00

US

OPEC Monthly Report

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

11:00:00

TR

Overnight Borrowing Rate (Sep)

Dự Đoán

41.50

Trước đó

39.50

Thấp

11:00:00

ZA

Manufacturing Production MoM (Jul)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

1.40

Thấp

11:00:00

ZA

Manufacturing Production YoY (Jul)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

-0.60

Thấp

11:00:00

TR

Overnight Lending Rate (Sep)

Dự Đoán

46.00

Trước đó

44.00

Thấp

11:00:00

TR

TCMB Interest Rate Decision

Dự Đoán

43.00

Trước đó

41.00

Trung bình

11:00:00

UA

Interest Rate Decision

Dự Đoán

15.50

Trước đó

15.50

Thấp

11:00:00

OM

Total Credit YoY (Jul)

Dự Đoán

7.20

Trước đó

Thấp

11:00:00

MD

Unemployment Rate (Q2)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

3.80

Thấp

11:00:00

OM

M2 Money Supply YoY (Jul)

Dự Đoán

5.60

Trước đó

Thấp

11:00:00

MZ

CPI (Aug)

Dự Đoán

3.96

Trước đó

Thấp

11:30:00

TR

Foreign Exchange Reserves (Sep/05)

Dự Đoán

91.03

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Industrial Production MoM (Jul)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

-0.20

Thấp

12:00:00

BR

Retail Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.80

Thấp

12:00:00

UA

Interest Rate Decision

Dự Đoán

15.50

Trước đó

15.50

Thấp

12:00:00

MX

Industrial Production YoY (Jul)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

-0.90

Thấp

12:00:00

BR

Retail Sales MoM (Jul)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

-0.30

Trung bình

12:05:00

AZ

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.20

Thấp

12:15:00

EU

ECB Interest Rate Decision

Dự Đoán

2.15

Trước đó

2.15

Cao

12:15:00

EU

Deposit Facility Rate

Dự Đoán

2.00

Trước đó

2.00

Cao

12:15:00

EU

Marginal Lending Rate

Dự Đoán

2.40

Trước đó

2.40

Thấp

12:15:00

EU

Deposit Facility Rate (Sep)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

2.00

Cao

12:15:00

EU

Interest Rate Decision (Sep)

Dự Đoán

2.15

Trước đó

2.15

Cao

12:15:00

EU

ECB Monetary Policy Statement and Press Conference

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:30:00

US

Real Earnings MoM (Aug)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

CPI s.a (Aug)

Dự Đoán

322.13

Trước đó

323.00

Cao

12:30:00

US

CPI (Aug)

Dự Đoán

323.05

Trước đó

323.89

Cao

12:30:00

US

Initial Jobless Claims (Sep/06)

Dự Đoán

236.00

Trước đó

235.00

Cao

12:30:00

US

Core Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.30

Cao

12:30:00

US

Core Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

3.10

Cao

12:30:00

US

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.30

Cao

12:30:00

US

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

2.90

Cao

12:30:00

US

Continuing Jobless Claims (Aug/30)

Dự Đoán

1939.00

Trước đó

1950.00

Cao

12:30:00

US

Jobless Claims 4-Week Average (Sep/06)

Dự Đoán

230.75

Trước đó

232.00

Cao

12:45:00

EU

ECB Press Conference

Dự Đoán

Trước đó

Cao

12:45:00

DE

Current Account (Jul)

Dự Đoán

17.10

Trước đó

21.50

Thấp

13:00:00

RU

Trade Balance (Jul)

Dự Đoán

9.26

Trước đó

Thấp

13:00:00

RU

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

9.30

Trước đó

9.00

Thấp

13:00:00

RU

Central Bank Reserves $

Dự Đoán

685.50

Trước đó

Thấp

14:00:00

BR

Business Confidence (Sep)

Dự Đoán

46.10

Trước đó

46.00

Trung bình

14:15:00

EU

ECB Lagarde Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

14:26:54

GR

Credit Expansion YoY (Jul)

Dự Đoán

6.90

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Natural Gas Stocks Change (Sep/05)

Dự Đoán

55.00

Trước đó

68.00

Thấp

15:30:00

US

4-Week Bill Auction

Dự Đoán

4.18

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

8-Week Bill Auction

Dự Đoán

4.10

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

30-Year Mortgage Rate (Sep/11)

Dự Đoán

6.50

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

15-Year Mortgage Rate (Sep/11)

Dự Đoán

5.60

Trước đó

Thấp

16:00:00

RU

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

8.80

Trước đó

Trung bình

16:00:00

RU

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

17:00:00

US

30-Year Bond Auction

Dự Đoán

4.81

Trước đó

Thấp

18:00:00

US

Budget Balance (Aug)

Dự Đoán

-291.00

Trước đó

-305.70

Trung bình

18:00:00

US

Monthly Budget Statement (Aug)

Dự Đoán

-291.00

Trước đó

-285.50

Trung bình

20:30:00

US

Fed Balance Sheet (Sep/10)

Dự Đoán

6.60

Trước đó

Thấp

22:30:00

NZ

Business NZ PMI (Aug)

Dự Đoán

52.80

Trước đó

51.50

Trung bình

22:45:00

NZ

Retail Sales MoM (Aug)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Trung bình

22:45:00

NZ

Electronic Retail Card Spending MoM (Aug)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.30

Thấp

22:45:00

NZ

Retail Sales YoY (Aug)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

Thấp

22:45:00

NZ

Electronic Retail Card Spending YoY (Aug)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

0.80

Thấp

23:00:00

PE

Interest Rate Decision (Sep)

Dự Đoán

4.50

Trước đó

4.50

Thấp

23:00:00

PE

Interest Rate Decision

Dự Đoán

4.50

Trước đó

4.50

Thấp

23:01:00

UK

RICS House Price Balance (Aug)

Dự Đoán

-13.00

Trước đó

-13.00

Trung bình

23:30:00

PE

Trade Balance (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

Điều Khoản và Điều Kiện Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by Bacera Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.

BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.

Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.

zendesk