BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Trung Quốc

Hàn Quốc

Singapore

Angola

Ấn Độ

Indonesia

Palestine

Phần Lan

Philippines

Đức

Ả Rập Saudi

Na Uy

Romania

Thụy Sĩ

Moldova

Thổ Nhĩ Kỳ

Bulgaria

Kazakhstan

Ba Lan

Ý

Liên minh châu Âu

Hồng Kông

Nam Phi

Hy Lạp

Croatia

Malta

Hà Lan

Botswana

Bỉ

Pakistan

Serbia

Israel

Senegal

Kyrgyzstan

Ireland

Sri Lanka

Brazil

Nigeria

Canada

Hoa Kỳ

Ukraina

Pháp

theBCR.economic-calendar.DO

Peru

Uruguay

New Zealand

Úc

2025 Sep 15

Monday

01:30:00

CN

House Price Index YoY (Aug)

Dự Đoán

-2.80

Trước đó

-2.60

Trung bình

02:00:00

CN

Retail Sales YoY (Aug)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

3.80

Cao

02:00:00

CN

Unemployment Rate (Aug)

Dự Đoán

5.20

Trước đó

5.20

Cao

02:00:00

CN

Fixed Asset Investment (YTD) YoY (Aug)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

1.40

Trung bình

02:00:00

CN

Industrial Production YoY (Aug)

Dự Đoán

5.70

Trước đó

5.80

Cao

02:00:00

KR

Imports YoY (Aug)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

-4.00

Thấp

02:00:00

KR

Trade Balance (Aug)

Dự Đoán

9.08

Trước đó

6.51

Thấp

02:00:00

CN

NBS Press Conference

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

02:00:00

KR

Exports YoY (Aug)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

1.30

Thấp

02:30:00

KR

10-Year KTB Auction

Dự Đoán

2.82

Trước đó

Thấp

02:30:00

SG

Unemployment Rate (Q2)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

2.10

Thấp

03:30:00

AO

M3 Money Supply YoY (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

03:50:00

IN

Passenger Vehicles Sales YoY (Aug)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

Thấp

04:00:00

ID

Imports YoY (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

04:00:00

ID

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

04:00:00

ID

Exports YoY (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

04:00:00

PS

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

59.35

Trước đó

65.00

Thấp

05:00:00

FI

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

-0.20

Thấp

05:00:00

FI

Harmonised Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

2.20

Thấp

05:00:00

FI

Harmonised Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

-0.30

Thấp

05:00:00

FI

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.50

Thấp

05:00:00

FI

CPI (Aug)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

05:00:00

PH

Cash Remittances (Jul)

Dự Đoán

2.99

Trước đó

Thấp

06:00:00

DE

Wholesale Prices YoY (Aug)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.90

Trung bình

06:00:00

DE

Wholesale Prices MoM (Aug)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.20

Trung bình

06:00:00

SA

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

2.20

Thấp

06:00:00

SA

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.10

Thấp

06:00:00

SA

CPI (Aug)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.10

Thấp

06:00:00

NO

Trade Balance (Aug)

Dự Đoán

54.60

Trước đó

Thấp

06:00:00

RO

Industrial Production MoM (Jul)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

1.50

Thấp

06:00:00

PH

Cash Remittances (Jul)

Dự Đoán

2.99

Trước đó

Thấp

06:00:00

NO

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

54.60

Trước đó

55.10

Thấp

06:00:00

RO

Industrial Production YoY (Jul)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

-1.00

Thấp

06:30:00

IN

WPI Inflation YoY (Aug)

Dự Đoán

-0.58

Trước đó

0.30

Thấp

06:30:00

CH

Producer & Import Prices MoM (Aug)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.10

Thấp

06:30:00

CH

Producer & Import Prices YoY (Aug)

Dự Đoán

-0.90

Trước đó

-1.20

Thấp

06:30:00

IN

WPI Manufacturing YoY (Aug)

Dự Đoán

2.05

Trước đó

1.70

Thấp

06:30:00

IN

WPI Food Index YoY (Aug)

Dự Đoán

-2.15

Trước đó

-2.00

Thấp

06:30:00

IN

WPI Fuel YoY (Aug)

Dự Đoán

-2.43

Trước đó

-2.50

Thấp

06:30:00

IN

WPI Food YoY (Aug)

Dự Đoán

-6.29

Trước đó

Thấp

06:30:00

CH

Producer Price Index YoY (Aug)

Dự Đoán

-0.90

Trước đó

Thấp

06:30:00

CH

Producer Price Index MoM (Aug)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.10

Trung bình

07:00:00

MD

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

-586.60

Trước đó

Thấp

07:00:00

AO

Foreign Exchange Reserves (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

CN

FDI (YTD) YoY (Aug)

Dự Đoán

-13.40

Trước đó

-13.20

Trung bình

07:00:00

TR

Auto Production YoY (Aug)

Dự Đoán

10.10

Trước đó

10.50

Thấp

07:00:00

TR

Auto Sales YoY (Aug)

Dự Đoán

14.50

Trước đó

13.00

Thấp

08:00:00

BG

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

0.10

Thấp

08:00:00

KZ

Industrial Production YoY (Aug)

Dự Đoán

8.90

Trước đó

8.40

Thấp

08:00:00

PL

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

2.80

Thấp

08:00:00

TR

Budget Balance (Aug)

Dự Đoán

-23.90

Trước đó

-80.60

Thấp

08:00:00

IT

Trade Balance (Jul)

Dự Đoán

-0.09

Trước đó

Thấp

08:00:00

PL

CPI (Aug)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

2.80

Thấp

08:00:00

IT

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

5.38

Trước đó

5.50

Trung bình

08:00:00

EU

ECB Survey of Monetary Analysts

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:30:00

HK

Industrial Production YoY (Q2)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

2.70

Thấp

08:30:00

HK

Producer Price Index YoY (Q2)

Dự Đoán

4.80

Trước đó

Thấp

08:30:00

ZA

Inflation Expectations (Q3)

Dự Đoán

4.30

Trước đó

4.20

Thấp

09:00:00

GR

Construction Output YoY (Q2)

Dự Đoán

-3.80

Trước đó

-4.00

Thấp

09:00:00

EU

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

8.00

Trước đó

11.70

Trung bình

09:00:00

HR

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

4.10

Thấp

09:00:00

HR

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.10

Thấp

09:00:00

EU

Trade Balance (Jul)

Dự Đoán

8.00

Trước đó

11.70

Trung bình

09:00:00

MT

Unemployment Rate (Q2)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

2.70

Thấp

09:00:00

AO

M3 Money Supply YoY (Aug)

Dự Đoán

6.20

Trước đó

Thấp

09:00:00

AO

Foreign Exchange Reserves (Aug)

Dự Đoán

15.10

Trước đó

14.80

Thấp

09:30:00

DE

12-Month Bubill Auction

Dự Đoán

1.90

Trước đó

Thấp

09:30:00

NL

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

1.95

Trước đó

Thấp

09:30:00

BW

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

1.30

Thấp

09:30:00

NL

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

1.95

Trước đó

Thấp

09:30:00

BE

Construction Output YoY (Jul)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

3.20

Thấp

09:30:00

BW

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

0.20

Thấp

09:30:00

IN

Exports (Aug)

Dự Đoán

37.24

Trước đó

Thấp

09:30:00

IN

Imports (Aug)

Dự Đoán

64.59

Trước đó

Thấp

09:30:00

IN

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

-27.35

Trước đó

-30.00

Trung bình

09:35:00

PK

Interest Rate Decision

Dự Đoán

11.00

Trước đó

11.00

Thấp

09:55:00

BE

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

1832.40

Trước đó

2950.00

Thấp

10:00:00

RS

Building Permits (Jul)

Dự Đoán

2402.00

Trước đó

Thấp

10:00:00

IL

GDP Growth Annualized (Q2)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

-3.50

Thấp

10:00:00

IN

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

-27.35

Trước đó

-30.00

Trung bình

10:00:00

IN

Trade Balance (Aug)

Dự Đoán

-27.35

Trước đó

Thấp

10:00:00

IL

Unemployment Rate (Aug)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

3.00

Thấp

10:00:00

SN

Industrial Production YoY (Jul)

Dự Đoán

17.20

Trước đó

147.00

Thấp

10:00:00

KG

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

8.80

Trước đó

8.90

Thấp

10:00:00

IN

Imports

Dự Đoán

64.59

Trước đó

Thấp

10:00:00

IN

Imports (Aug)

Dự Đoán

64.59

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

5.10

Trước đó

5.90

Thấp

10:00:00

IN

Exports (Aug)

Dự Đoán

37.24

Trước đó

Thấp

10:10:00

KG

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

8.80

Trước đó

8.90

Thấp

10:30:00

IN

Unemployment Rate (Aug)

Dự Đoán

5.20

Trước đó

5.30

Thấp

10:30:00

KG

Gross Domestic Product YoY (Aug)

Dự Đoán

11.50

Trước đó

11.00

Thấp

10:30:00

PK

Interest Rate Decision

Dự Đoán

11.00

Trước đó

11.00

Thấp

10:30:00

LK

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

4.80

Trước đó

4.40

Thấp

10:30:00

SN

Industrial Production YoY (Jul)

Dự Đoán

17.20

Trước đó

14.70

Thấp

10:50:00

LK

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

4.80

Trước đó

4.40

Thấp

11:00:00

MD

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

-1.20

Trước đó

-0.40

Thấp

11:15:00

EU

ECB Schnabel Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

BR

BCB Focus Market Readout

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

11:30:00

EU

ECB Schnabel Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Trade Balance (Aug)

Dự Đoán

-27.35

Trước đó

Thấp

12:00:00

BR

IBC-BR Economic Activity (Jul)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

-0.20

Thấp

12:00:00

KZ

Gross Domestic Product YoY (Aug)

Dự Đoán

9.30

Trước đó

6.50

Thấp

12:00:00

NG

CPI (Sep)

Dự Đoán

22.22

Trước đó

Thấp

12:00:00

NG

Food Inflation YoY (Sep)

Dự Đoán

21.97

Trước đó

Thấp

12:00:00

NG

Food Inflation YoY (Jul)

Dự Đoán

21.97

Trước đó

Thấp

12:00:00

NG

CPI (Jul)

Dự Đoán

22.22

Trước đó

Thấp

12:00:00

NG

CPI (Aug)

Dự Đoán

21.88

Trước đó

Thấp

12:10:00

BW

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

1.30

Thấp

12:10:00

BW

CPI (Aug)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

Thấp

12:10:00

BW

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

0.20

Thấp

12:30:00

CA

Wholesale Sales MoM (Jul)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

1.30

Thấp

12:30:00

US

NY Empire State Manufacturing Index (Sep)

Dự Đoán

11.90

Trước đó

5.00

Cao

12:30:00

CA

Vehicle Sales MoM

Dự Đoán

177.30

Trước đó

Thấp

12:30:00

CA

Manufacturing Sales MoM (Jul)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

1.80

Thấp

12:30:00

CA

Vehicle Sales MoM (Jul)

Dự Đoán

177.20

Trước đó

Thấp

12:30:00

CA

New Motor Vehicle Sales (Jul)

Dự Đoán

177.20

Trước đó

160.00

Thấp

12:30:04

UA

Trade Balance (Jul)

Dự Đoán

-18.50

Trước đó

Thấp

12:50:00

UA

Trade Balance (Jul)

Dự Đoán

-18.50

Trước đó

Thấp

13:00:00

FR

6-Month BTF Auction

Dự Đoán

2.01

Trước đó

Thấp

13:00:00

FR

3-Month BTF Auction

Dự Đoán

1.99

Trước đó

Thấp

13:00:00

FR

12-Month BTF Auction

Dự Đoán

2.00

Trước đó

Thấp

13:00:00

UA

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

-3901.40

Trước đó

-3820.00

Thấp

13:00:00

LK

Services PMI (Aug)

Dự Đoán

70.10

Trước đó

Thấp

13:00:00

LK

Manufacturing PMI (Aug)

Dự Đoán

62.20

Trước đó

Thấp

13:00:04

BW

CPI (Aug)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

Thấp

13:00:05

BW

CPI (Aug)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

Thấp

13:30:00

UA

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

-3900.60

Trước đó

Thấp

14:00:00

DO

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

Thấp

14:00:00

DO

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

0.38

Trước đó

Thấp

14:00:00

PE

GDP Growth Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

4.52

Trước đó

2.50

Thấp

14:00:00

LK

Manufacturing PMI (Aug)

Dự Đoán

62.20

Trước đó

59.00

Thấp

14:00:00

PE

Gross Domestic Product YoY (Jul)

Dự Đoán

4.52

Trước đó

Thấp

14:00:00

PE

Unemployment Rate (Aug)

Dự Đoán

6.10

Trước đó

6.10

Thấp

14:00:00

LK

Services PMI (Aug)

Dự Đoán

70.10

Trước đó

68.00

Thấp

14:20:00

NG

Food Inflation YoY (Aug)

Dự Đoán

22.74

Trước đó

23.10

Thấp

14:20:00

NG

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

21.88

Trước đó

21.60

Thấp

14:20:00

NG

CPI (Aug)

Dự Đoán

21.88

Trước đó

Thấp

14:53:39

BW

CPI (Aug)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

Thấp

14:53:41

UA

Trade Balance (Jul)

Dự Đoán

-18.50

Trước đó

Thấp

15:00:00

PE

Unemployment Rate (Aug)

Dự Đoán

6.10

Trước đó

6.10

Thấp

15:00:00

PE

GDP Growth Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

4.52

Trước đó

2.50

Thấp

15:30:00

US

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

3.73

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

3.94

Trước đó

Thấp

15:30:00

IL

CPI (Aug)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.60

Thấp

15:30:00

NG

Gross Domestic Product QoQ (Q2)

Dự Đoán

10.00

Trước đó

Thấp

15:30:00

IL

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

2.80

Thấp

15:30:00

IL

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.60

Thấp

15:30:00

NG

Gross Domestic Product YoY (Q2)

Dự Đoán

3.13

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

NOPA Crush Report

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

17:00:00

PE

Gross Domestic Product YoY (Jul)

Dự Đoán

4.52

Trước đó

Thấp

18:10:00

EU

ECB President Lagarde Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

18:30:00

EU

ECB Lagarde Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

18:30:00

EU

ECB President Lagarde Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

19:50:00

UY

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

3.20

Thấp

21:00:00

KR

Import Prices YoY (Aug)

Dự Đoán

-5.90

Trước đó

-5.50

Thấp

21:00:00

KR

Export Prices YoY (Aug)

Dự Đoán

-4.50

Trước đó

-4.00

Thấp

22:45:00

NZ

Food Inflation YoY (Aug)

Dự Đoán

5.00

Trước đó

5.20

Thấp

23:10:00

IN

Passenger Vehicles Sales YoY (Aug)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

Thấp

23:50:00

AU

RBA Hunter Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

23:55:00

KR

Exports YoY (Aug)

Dự Đoán

4.30

Trước đó

1.30

Thấp

Điều Khoản và Điều Kiện Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by Bacera Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.

BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.

Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.

zendesk