Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Trung Quốc
Hàn Quốc
Singapore
Angola
Ấn Độ
Indonesia
Palestine
Phần Lan
Philippines
Đức
Ả Rập Saudi
Na Uy
Romania
Thụy Sĩ
Moldova
Thổ Nhĩ Kỳ
Bulgaria
Kazakhstan
Ba Lan
Ý
Liên minh châu Âu
Hồng Kông
Nam Phi
Hy Lạp
Croatia
Malta
Hà Lan
Botswana
Bỉ
Pakistan
Serbia
Israel
Senegal
Kyrgyzstan
Ireland
Sri Lanka
Brazil
Nigeria
Canada
Hoa Kỳ
Ukraina
Pháp
theBCR.economic-calendar.DO
Peru
Uruguay
New Zealand
Úc
2025 Sep 15
Monday
01:30:00
CN
House Price Index YoY (Aug)
Dự Đoán
-2.80
Trước đó
-2.60
Trung bình
02:00:00
CN
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
3.80
Cao
02:00:00
CN
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
5.20
Trước đó
5.20
Cao
02:00:00
CN
Fixed Asset Investment (YTD) YoY (Aug)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
1.40
Trung bình
02:00:00
CN
Industrial Production YoY (Aug)
Dự Đoán
5.70
Trước đó
5.80
Cao
02:00:00
KR
Imports YoY (Aug)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
-4.00
Thấp
02:00:00
KR
Trade Balance (Aug)
Dự Đoán
9.08
Trước đó
6.51
Thấp
02:00:00
CN
NBS Press Conference
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
02:00:00
KR
Exports YoY (Aug)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
1.30
Thấp
02:30:00
KR
10-Year KTB Auction
Dự Đoán
2.82
Trước đó
Thấp
02:30:00
SG
Unemployment Rate (Q2)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.10
Thấp
03:30:00
AO
M3 Money Supply YoY (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
03:50:00
IN
Passenger Vehicles Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
Thấp
04:00:00
ID
Imports YoY (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
04:00:00
ID
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
04:00:00
ID
Exports YoY (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
04:00:00
PS
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
59.35
Trước đó
65.00
Thấp
05:00:00
FI
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
-0.20
Thấp
05:00:00
FI
Harmonised Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.20
Thấp
05:00:00
FI
Harmonised Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
-0.30
Thấp
05:00:00
FI
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.50
Thấp
05:00:00
FI
CPI (Aug)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
05:00:00
PH
Cash Remittances (Jul)
Dự Đoán
2.99
Trước đó
Thấp
06:00:00
DE
Wholesale Prices YoY (Aug)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.90
Trung bình
06:00:00
DE
Wholesale Prices MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.20
Trung bình
06:00:00
SA
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
2.20
Thấp
06:00:00
SA
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.10
Thấp
06:00:00
SA
CPI (Aug)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.10
Thấp
06:00:00
NO
Trade Balance (Aug)
Dự Đoán
54.60
Trước đó
Thấp
06:00:00
RO
Industrial Production MoM (Jul)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
1.50
Thấp
06:00:00
PH
Cash Remittances (Jul)
Dự Đoán
2.99
Trước đó
Thấp
06:00:00
NO
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
54.60
Trước đó
55.10
Thấp
06:00:00
RO
Industrial Production YoY (Jul)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
-1.00
Thấp
06:30:00
IN
WPI Inflation YoY (Aug)
Dự Đoán
-0.58
Trước đó
0.30
Thấp
06:30:00
CH
Producer & Import Prices MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.10
Thấp
06:30:00
CH
Producer & Import Prices YoY (Aug)
Dự Đoán
-0.90
Trước đó
-1.20
Thấp
06:30:00
IN
WPI Manufacturing YoY (Aug)
Dự Đoán
2.05
Trước đó
1.70
Thấp
06:30:00
IN
WPI Food Index YoY (Aug)
Dự Đoán
-2.15
Trước đó
-2.00
Thấp
06:30:00
IN
WPI Fuel YoY (Aug)
Dự Đoán
-2.43
Trước đó
-2.50
Thấp
06:30:00
IN
WPI Food YoY (Aug)
Dự Đoán
-6.29
Trước đó
Thấp
06:30:00
CH
Producer Price Index YoY (Aug)
Dự Đoán
-0.90
Trước đó
Thấp
06:30:00
CH
Producer Price Index MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.10
Trung bình
07:00:00
MD
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
-586.60
Trước đó
Thấp
07:00:00
AO
Foreign Exchange Reserves (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
CN
FDI (YTD) YoY (Aug)
Dự Đoán
-13.40
Trước đó
-13.20
Trung bình
07:00:00
TR
Auto Production YoY (Aug)
Dự Đoán
10.10
Trước đó
10.50
Thấp
07:00:00
TR
Auto Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
14.50
Trước đó
13.00
Thấp
08:00:00
BG
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
0.10
Thấp
08:00:00
KZ
Industrial Production YoY (Aug)
Dự Đoán
8.90
Trước đó
8.40
Thấp
08:00:00
PL
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
2.80
Thấp
08:00:00
TR
Budget Balance (Aug)
Dự Đoán
-23.90
Trước đó
-80.60
Thấp
08:00:00
IT
Trade Balance (Jul)
Dự Đoán
-0.09
Trước đó
Thấp
08:00:00
PL
CPI (Aug)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
2.80
Thấp
08:00:00
IT
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
5.38
Trước đó
5.50
Trung bình
08:00:00
EU
ECB Survey of Monetary Analysts
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Industrial Production YoY (Q2)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
2.70
Thấp
08:30:00
HK
Producer Price Index YoY (Q2)
Dự Đoán
4.80
Trước đó
Thấp
08:30:00
ZA
Inflation Expectations (Q3)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
4.20
Thấp
09:00:00
GR
Construction Output YoY (Q2)
Dự Đoán
-3.80
Trước đó
-4.00
Thấp
09:00:00
EU
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
8.00
Trước đó
11.70
Trung bình
09:00:00
HR
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
4.10
Thấp
09:00:00
HR
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.10
Thấp
09:00:00
EU
Trade Balance (Jul)
Dự Đoán
8.00
Trước đó
11.70
Trung bình
09:00:00
MT
Unemployment Rate (Q2)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
2.70
Thấp
09:00:00
AO
M3 Money Supply YoY (Aug)
Dự Đoán
6.20
Trước đó
Thấp
09:00:00
AO
Foreign Exchange Reserves (Aug)
Dự Đoán
15.10
Trước đó
14.80
Thấp
09:30:00
DE
12-Month Bubill Auction
Dự Đoán
1.90
Trước đó
Thấp
09:30:00
NL
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
1.95
Trước đó
Thấp
09:30:00
BW
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
1.30
Thấp
09:30:00
NL
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
1.95
Trước đó
Thấp
09:30:00
BE
Construction Output YoY (Jul)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
3.20
Thấp
09:30:00
BW
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
0.20
Thấp
09:30:00
IN
Exports (Aug)
Dự Đoán
37.24
Trước đó
Thấp
09:30:00
IN
Imports (Aug)
Dự Đoán
64.59
Trước đó
Thấp
09:30:00
IN
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
-27.35
Trước đó
-30.00
Trung bình
09:35:00
PK
Interest Rate Decision
Dự Đoán
11.00
Trước đó
11.00
Thấp
09:55:00
BE
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
1832.40
Trước đó
2950.00
Thấp
10:00:00
RS
Building Permits (Jul)
Dự Đoán
2402.00
Trước đó
Thấp
10:00:00
IL
GDP Growth Annualized (Q2)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
-3.50
Thấp
10:00:00
IN
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
-27.35
Trước đó
-30.00
Trung bình
10:00:00
IN
Trade Balance (Aug)
Dự Đoán
-27.35
Trước đó
Thấp
10:00:00
IL
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
3.00
Thấp
10:00:00
SN
Industrial Production YoY (Jul)
Dự Đoán
17.20
Trước đó
147.00
Thấp
10:00:00
KG
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
8.80
Trước đó
8.90
Thấp
10:00:00
IN
Imports
Dự Đoán
64.59
Trước đó
Thấp
10:00:00
IN
Imports (Aug)
Dự Đoán
64.59
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
5.10
Trước đó
5.90
Thấp
10:00:00
IN
Exports (Aug)
Dự Đoán
37.24
Trước đó
Thấp
10:10:00
KG
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
8.80
Trước đó
8.90
Thấp
10:30:00
IN
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
5.20
Trước đó
5.30
Thấp
10:30:00
KG
Gross Domestic Product YoY (Aug)
Dự Đoán
11.50
Trước đó
11.00
Thấp
10:30:00
PK
Interest Rate Decision
Dự Đoán
11.00
Trước đó
11.00
Thấp
10:30:00
LK
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
4.80
Trước đó
4.40
Thấp
10:30:00
SN
Industrial Production YoY (Jul)
Dự Đoán
17.20
Trước đó
14.70
Thấp
10:50:00
LK
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
4.80
Trước đó
4.40
Thấp
11:00:00
MD
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
-1.20
Trước đó
-0.40
Thấp
11:15:00
EU
ECB Schnabel Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
BCB Focus Market Readout
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:30:00
EU
ECB Schnabel Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Trade Balance (Aug)
Dự Đoán
-27.35
Trước đó
Thấp
12:00:00
BR
IBC-BR Economic Activity (Jul)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
-0.20
Thấp
12:00:00
KZ
Gross Domestic Product YoY (Aug)
Dự Đoán
9.30
Trước đó
6.50
Thấp
12:00:00
NG
CPI (Sep)
Dự Đoán
22.22
Trước đó
Thấp
12:00:00
NG
Food Inflation YoY (Sep)
Dự Đoán
21.97
Trước đó
Thấp
12:00:00
NG
Food Inflation YoY (Jul)
Dự Đoán
21.97
Trước đó
Thấp
12:00:00
NG
CPI (Jul)
Dự Đoán
22.22
Trước đó
Thấp
12:00:00
NG
CPI (Aug)
Dự Đoán
21.88
Trước đó
Thấp
12:10:00
BW
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
1.30
Thấp
12:10:00
BW
CPI (Aug)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
Thấp
12:10:00
BW
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
0.20
Thấp
12:30:00
CA
Wholesale Sales MoM (Jul)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
1.30
Thấp
12:30:00
US
NY Empire State Manufacturing Index (Sep)
Dự Đoán
11.90
Trước đó
5.00
Cao
12:30:00
CA
Vehicle Sales MoM
Dự Đoán
177.30
Trước đó
Thấp
12:30:00
CA
Manufacturing Sales MoM (Jul)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
1.80
Thấp
12:30:00
CA
Vehicle Sales MoM (Jul)
Dự Đoán
177.20
Trước đó
Thấp
12:30:00
CA
New Motor Vehicle Sales (Jul)
Dự Đoán
177.20
Trước đó
160.00
Thấp
12:30:04
UA
Trade Balance (Jul)
Dự Đoán
-18.50
Trước đó
Thấp
12:50:00
UA
Trade Balance (Jul)
Dự Đoán
-18.50
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
6-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.01
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
3-Month BTF Auction
Dự Đoán
1.99
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
12-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.00
Trước đó
Thấp
13:00:00
UA
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
-3901.40
Trước đó
-3820.00
Thấp
13:00:00
LK
Services PMI (Aug)
Dự Đoán
70.10
Trước đó
Thấp
13:00:00
LK
Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
62.20
Trước đó
Thấp
13:00:04
BW
CPI (Aug)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
Thấp
13:00:05
BW
CPI (Aug)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
Thấp
13:30:00
UA
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
-3900.60
Trước đó
Thấp
14:00:00
DO
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
Thấp
14:00:00
DO
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.38
Trước đó
Thấp
14:00:00
PE
GDP Growth Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
4.52
Trước đó
2.50
Thấp
14:00:00
LK
Manufacturing PMI (Aug)
Dự Đoán
62.20
Trước đó
59.00
Thấp
14:00:00
PE
Gross Domestic Product YoY (Jul)
Dự Đoán
4.52
Trước đó
Thấp
14:00:00
PE
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
6.10
Trước đó
6.10
Thấp
14:00:00
LK
Services PMI (Aug)
Dự Đoán
70.10
Trước đó
68.00
Thấp
14:20:00
NG
Food Inflation YoY (Aug)
Dự Đoán
22.74
Trước đó
23.10
Thấp
14:20:00
NG
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
21.88
Trước đó
21.60
Thấp
14:20:00
NG
CPI (Aug)
Dự Đoán
21.88
Trước đó
Thấp
14:53:39
BW
CPI (Aug)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
Thấp
14:53:41
UA
Trade Balance (Jul)
Dự Đoán
-18.50
Trước đó
Thấp
15:00:00
PE
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
6.10
Trước đó
6.10
Thấp
15:00:00
PE
GDP Growth Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
4.52
Trước đó
2.50
Thấp
15:30:00
US
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
3.73
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
3.94
Trước đó
Thấp
15:30:00
IL
CPI (Aug)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.60
Thấp
15:30:00
NG
Gross Domestic Product QoQ (Q2)
Dự Đoán
10.00
Trước đó
Thấp
15:30:00
IL
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
2.80
Thấp
15:30:00
IL
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.60
Thấp
15:30:00
NG
Gross Domestic Product YoY (Q2)
Dự Đoán
3.13
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
NOPA Crush Report
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
17:00:00
PE
Gross Domestic Product YoY (Jul)
Dự Đoán
4.52
Trước đó
Thấp
18:10:00
EU
ECB President Lagarde Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
18:30:00
EU
ECB Lagarde Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
18:30:00
EU
ECB President Lagarde Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
19:50:00
UY
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
3.20
Thấp
21:00:00
KR
Import Prices YoY (Aug)
Dự Đoán
-5.90
Trước đó
-5.50
Thấp
21:00:00
KR
Export Prices YoY (Aug)
Dự Đoán
-4.50
Trước đó
-4.00
Thấp
22:45:00
NZ
Food Inflation YoY (Aug)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
5.20
Thấp
23:10:00
IN
Passenger Vehicles Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
Thấp
23:50:00
AU
RBA Hunter Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
23:55:00
KR
Exports YoY (Aug)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
1.30
Thấp
Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm ,  Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính ,  Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.
BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.
Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.