BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Hàn Quốc

Vương quốc Anh

Singapore

Tunisia

Thái Lan

Nhật Bản

Philippines

Ấn Độ

Thổ Nhĩ Kỳ

Trung Quốc

Na Uy

Thụy Sĩ

Kazakhstan

Liên minh châu Âu

Ý

Đức

Ai Cập

Mongolia

Hà Lan

Angola

Kyrgyzstan

Cape Verde

Albania

Israel

Brazil

Nigeria

Ba Lan

Belarus

Sri Lanka

Canada

Hoa Kỳ

Pháp

Ukraina

Malawi

Argentina

2025 Nov 17

Monday

00:00:00

KR

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

6.06

Trước đó

Thấp

00:01:00

UK

House Price Index MoM (Nov)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

00:01:00

UK

House Price Index MoM

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

00:01:00

UK

House Price Index YoY (Nov)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

00:01:08

KR

Exports YoY (Oct)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

Thấp

00:01:11

KR

Imports YoY (Oct)

Dự Đoán

-1.50

Trước đó

Thấp

00:01:21

KR

Balance of Trade (Nov)

Dự Đoán

6.06

Trước đó

Thấp

00:30:00

SG

Non-Oil Exports MoM (Oct)

Dự Đoán

13.00

Trước đó

Thấp

00:30:00

SG

Non-Oil Exports YoY (Oct)

Dự Đoán

7.00

Trước đó

Thấp

01:30:00

SG

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

5.69

Trước đó

5.20

Thấp

01:30:00

SG

Balance of Trade

Dự Đoán

5.69

Trước đó

Thấp

01:30:00

SG

Non-Oil Exports MoM (Oct)

Dự Đoán

13.10

Trước đó

Thấp

02:00:00

KR

Imports

Dự Đoán

-1.50

Trước đó

Thấp

02:00:00

KR

Balance of Trade

Dự Đoán

6.06

Trước đó

Thấp

02:15:00

TN

GDP Growth Rate QoQ (Q3)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

1.60

Thấp

02:15:00

TN

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

3.40

Thấp

02:30:00

KR

10-Year KTB Auction

Dự Đoán

2.89

Trước đó

Thấp

02:30:00

TH

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

1.60

Trung bình

02:30:00

TH

Gross Domestic Product QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

-0.30

Thấp

02:30:00

TH

GDP Growth Rate QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

-0.30

Trung bình

02:30:00

TH

Gross Domestic Product YoY (Q3)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

1.60

Trung bình

03:35:00

JP

10-Year Index-Linked JGB Auction

Dự Đoán

0.08

Trước đó

Thấp

03:50:00

PH

Cash Remittances (Sep)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

Thấp

04:30:00

JP

Industrial Production MoM (Sep)

Dự Đoán

-1.50

Trước đó

2.20

Thấp

04:30:00

JP

Industrial Production YoY (Sep)

Dự Đoán

-1.60

Trước đó

3.40

Thấp

04:30:00

JP

Capacity Utilization (Sep)

Dự Đoán

-2.30

Trước đó

1.00

Thấp

06:00:00

PH

Cash Remittances (Sep)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

Thấp

06:40:00

IN

Passenger Vehicles Sales YoY (Nov)

Dự Đoán

-9.20

Trước đó

Thấp

07:00:00

TR

Auto Sales YoY (Oct)

Dự Đoán

25.70

Trước đó

13.00

Thấp

07:00:00

CN

FDI (YTD) YoY (Oct)

Dự Đoán

-10.40

Trước đó

-11.00

Trung bình

07:00:00

TR

Auto Production YoY (Oct)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

1.10

Thấp

07:00:00

NO

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

35.00

Trước đó

45.40

Thấp

07:30:00

CH

Industrial Production YoY (Q3)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

-0.60

Trung bình

08:00:00

CH

GDP Growth Rate QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.30

Trung bình

08:00:00

KZ

Industrial Production YoY (Oct)

Dự Đoán

5.20

Trước đó

6.70

Thấp

08:00:00

TR

Budget Balance (Oct)

Dự Đoán

-309.60

Trước đó

Thấp

08:00:00

CH

Gross Domestic Product QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Trung bình

08:15:00

EU

ECB De Guindos Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

08:15:00

EU

ECB Guindos Speech

Dự Đoán

Trước đó

Cao

08:40:00

IN

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

-32.15

Trước đó

-29.40

Trung bình

08:40:00

IN

Exports (Oct)

Dự Đoán

36.38

Trước đó

36.20

Thấp

08:40:00

IN

Imports (Oct)

Dự Đoán

68.53

Trước đó

66.90

Thấp

09:00:00

IT

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

1.20

Thấp

09:00:00

IT

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

-0.30

Thấp

09:00:00

IT

Harmonised Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

1.30

Thấp

09:00:00

IT

Harmonised Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

-0.20

Thấp

09:00:00

EU

European Commission Autumn Forecasts

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

09:00:00

DE

Bundesbank Mauderer Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

09:00:00

IT

CPI (Oct)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

-0.30

Thấp

09:00:00

IT

HICP YoY

Dự Đoán

1.80

Trước đó

1.30

Thấp

09:00:00

IT

HICP MoM

Dự Đoán

1.30

Trước đó

-0.20

Thấp

09:10:00

EG

Unemployment Rate (Q3)

Dự Đoán

6.10

Trước đó

6.40

Thấp

09:15:00

IN

Exports (Oct)

Dự Đoán

36.38

Trước đó

36.20

Thấp

09:15:00

IN

Imports (Oct)

Dự Đoán

68.53

Trước đó

66.90

Thấp

09:15:00

IN

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

-32.15

Trước đó

-29.40

Trung bình

09:30:00

MN

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

5.60

Trước đó

2.00

Thấp

09:30:00

NL

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

1.95

Trước đó

Thấp

09:30:00

AO

M3 Money Supply YoY (Oct)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

Thấp

09:30:00

NL

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

1.97

Trước đó

Thấp

09:30:00

AO

Foreign Exchange Reserves (Oct)

Dự Đoán

15.20

Trước đó

15.30

Thấp

10:00:00

KG

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

8.40

Trước đó

8.30

Thấp

10:00:00

CV

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

0.20

Thấp

10:00:00

EU

European Commission Autumn Forecasts

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

10:00:00

AL

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

-48.00

Trước đó

-47.00

Thấp

10:30:00

DE

12-Month Bubill Auction

Dự Đoán

1.87

Trước đó

Thấp

10:30:00

IN

Unemployment Rate (Oct)

Dự Đoán

5.20

Trước đó

5.30

Thấp

10:30:00

EG

Unemployment Rate (Q3)

Dự Đoán

6.10

Trước đó

6.40

Thấp

10:30:00

CV

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

2.00

Thấp

10:30:00

CV

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

0.20

Thấp

11:00:00

IL

Unemployment Rate (Oct)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

3.00

Thấp

11:30:00

BR

BCB Focus Market Readout

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:00:00

BR

IBC-BR Economic Activity (Sep)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

-0.10

Thấp

12:00:00

TN

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

3.40

Thấp

12:00:00

TN

GDP Growth Rate QoQ (Q3)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

1.60

Thấp

12:00:00

NG

CPI (Oct)

Dự Đoán

18.02

Trước đó

Thấp

12:25:00

NG

Food Inflation YoY (Oct)

Dự Đoán

16.87

Trước đó

16.50

Thấp

12:25:00

NG

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

18.02

Trước đó

17.50

Thấp

13:00:00

PL

Core Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

3.00

Thấp

13:00:00

BY

Industrial Production YoY (Oct)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

-0.80

Thấp

13:00:00

LK

Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

55.40

Trước đó

53.00

Thấp

13:00:00

CA

Vehicle Sales MoM (Sep)

Dự Đoán

167.00

Trước đó

Thấp

13:00:00

LK

Services PMI (Oct)

Dự Đoán

58.70

Trước đó

57.20

Thấp

13:00:00

PL

CPI (Oct)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

3.00

Thấp

13:15:00

CA

Housing Starts (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:20:00

UK

BoE Mann Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:30:00

CA

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

2.40

Cao

13:30:00

CA

Foreign Securities Purchases (Sep)

Dự Đoán

23.61

Trước đó

1.00

Thấp

13:30:00

CA

Core Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.80

Trung bình

13:30:00

CA

CPI (Oct)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

3.10

Cao

13:30:00

US

NY Empire State Manufacturing Index (Nov)

Dự Đoán

10.70

Trước đó

6.00

Cao

13:30:00

CA

Foreign Securities Purchases by Canadians (Sep)

Dự Đoán

18.79

Trước đó

Thấp

13:30:00

CA

Core Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.40

Thấp

13:30:00

CA

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Trung bình

13:30:00

CA

New Motor Vehicle Sales (Sep)

Dự Đoán

166.50

Trước đó

165.00

Thấp

13:30:00

CA

Vehicle Sales MoM (Sep)

Dự Đoán

166.50

Trước đó

Thấp

14:00:00

FR

6-Month BTF Auction

Dự Đoán

2.04

Trước đó

Thấp

14:00:00

FR

3-Month BTF Auction

Dự Đoán

2.03

Trước đó

Thấp

14:00:00

FR

12-Month BTF Auction

Dự Đoán

2.07

Trước đó

Thấp

14:00:00

UA

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

-3589.80

Trước đó

-2850.00

Thấp

14:00:00

AL

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

-48.00

Trước đó

-47.00

Thấp

14:00:00

US

Fed Williams Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

14:15:00

NG

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

18.02

Trước đó

17.50

Thấp

14:15:00

NG

Food Inflation YoY (Oct)

Dự Đoán

16.87

Trước đó

16.50

Thấp

14:30:00

MW

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

28.70

Trước đó

28.50

Thấp

14:30:00

US

Fed Jefferson Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

14:45:00

EU

ECB Lane Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:50:00

LK

Services PMI (Oct)

Dự Đoán

58.70

Trước đó

57.20

Thấp

14:50:00

LK

Manufacturing PMI (Oct)

Dự Đoán

55.40

Trước đó

53.00

Thấp

14:50:00

MW

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

28.70

Trước đó

28.50

Thấp

14:50:00

MW

CPI (Oct)

Dự Đoán

28.70

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

Construction Spending MoM (Aug)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

-0.10

Thấp

15:20:00

AR

Budget Balance (Oct)

Dự Đoán

697.00

Trước đó

Thấp

15:21:37

AR

Budget Balance (Oct)

Dự Đoán

697.00

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

Fed Barr Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

16:00:00

US

Budget Balance (Oct)

Dự Đoán

198.00

Trước đó

-215.30

Trung bình

16:00:00

EU

ECB Cipollone Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

16:30:00

US

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

3.78

Trước đó

Thấp

16:30:00

US

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

3.69

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

NOPA Crush Report

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

18:00:00

US

Fed Kashkari Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

18:00:00

US

Monthly Budget Statement (Oct)

Dự Đoán

198.00

Trước đó

50.00

Trung bình

18:31:21

AR

Budget Balance (Oct)

Dự Đoán

697.00

Trước đó

Thấp

20:35:00

US

Fed Waller Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

23:50:00

JP

Machinery Orders YoY (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

23:50:00

JP

Machinery Orders MoM (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

Điều Khoản và Điều Kiện Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by Bacera Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.

BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.

Địa chỉ kinh doanh: Suite 3, Level 18, 201 Elizabeth Street, SYDNEY NSW 2000 | Địa chỉ đăng ký: Level 1, 6-10 O'Connell Street, SYDNEY NSW 2000

Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.

zendesk