Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Hàn Quốc
Vương quốc Anh
Singapore
Tunisia
Thái Lan
Nhật Bản
Philippines
Ấn Độ
Thổ Nhĩ Kỳ
Trung Quốc
Na Uy
Thụy Sĩ
Kazakhstan
Liên minh châu Âu
Ý
Đức
Ai Cập
Mongolia
Hà Lan
Angola
Kyrgyzstan
Cape Verde
Albania
Israel
Brazil
Nigeria
Ba Lan
Belarus
Sri Lanka
Canada
Hoa Kỳ
Pháp
Ukraina
Malawi
Argentina
2025 Nov 17
Monday
00:00:00
KR
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
6.06
Trước đó
Thấp
00:01:00
UK
House Price Index MoM (Nov)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
00:01:00
UK
House Price Index MoM
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
00:01:00
UK
House Price Index YoY (Nov)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Thấp
00:01:08
KR
Exports YoY (Oct)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
Thấp
00:01:11
KR
Imports YoY (Oct)
Dự Đoán
-1.50
Trước đó
Thấp
00:01:21
KR
Balance of Trade (Nov)
Dự Đoán
6.06
Trước đó
Thấp
00:30:00
SG
Non-Oil Exports MoM (Oct)
Dự Đoán
13.00
Trước đó
Thấp
00:30:00
SG
Non-Oil Exports YoY (Oct)
Dự Đoán
7.00
Trước đó
Thấp
01:30:00
SG
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
5.69
Trước đó
5.20
Thấp
01:30:00
SG
Balance of Trade
Dự Đoán
5.69
Trước đó
Thấp
01:30:00
SG
Non-Oil Exports MoM (Oct)
Dự Đoán
13.10
Trước đó
Thấp
02:00:00
KR
Imports
Dự Đoán
-1.50
Trước đó
Thấp
02:00:00
KR
Balance of Trade
Dự Đoán
6.06
Trước đó
Thấp
02:15:00
TN
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
1.60
Thấp
02:15:00
TN
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
3.40
Thấp
02:30:00
KR
10-Year KTB Auction
Dự Đoán
2.89
Trước đó
Thấp
02:30:00
TH
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
1.60
Trung bình
02:30:00
TH
Gross Domestic Product QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
-0.30
Thấp
02:30:00
TH
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
-0.30
Trung bình
02:30:00
TH
Gross Domestic Product YoY (Q3)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
1.60
Trung bình
03:35:00
JP
10-Year Index-Linked JGB Auction
Dự Đoán
0.08
Trước đó
Thấp
03:50:00
PH
Cash Remittances (Sep)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
Thấp
04:30:00
JP
Industrial Production MoM (Sep)
Dự Đoán
-1.50
Trước đó
2.20
Thấp
04:30:00
JP
Industrial Production YoY (Sep)
Dự Đoán
-1.60
Trước đó
3.40
Thấp
04:30:00
JP
Capacity Utilization (Sep)
Dự Đoán
-2.30
Trước đó
1.00
Thấp
06:00:00
PH
Cash Remittances (Sep)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
Thấp
06:40:00
IN
Passenger Vehicles Sales YoY (Nov)
Dự Đoán
-9.20
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Auto Sales YoY (Oct)
Dự Đoán
25.70
Trước đó
13.00
Thấp
07:00:00
CN
FDI (YTD) YoY (Oct)
Dự Đoán
-10.40
Trước đó
-11.00
Trung bình
07:00:00
TR
Auto Production YoY (Oct)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
1.10
Thấp
07:00:00
NO
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
35.00
Trước đó
45.40
Thấp
07:30:00
CH
Industrial Production YoY (Q3)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
-0.60
Trung bình
08:00:00
CH
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.30
Trung bình
08:00:00
KZ
Industrial Production YoY (Oct)
Dự Đoán
5.20
Trước đó
6.70
Thấp
08:00:00
TR
Budget Balance (Oct)
Dự Đoán
-309.60
Trước đó
Thấp
08:00:00
CH
Gross Domestic Product QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Trung bình
08:15:00
EU
ECB De Guindos Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
08:15:00
EU
ECB Guindos Speech
Dự Đoán
Trước đó
Cao
08:40:00
IN
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
-32.15
Trước đó
-29.40
Trung bình
08:40:00
IN
Exports (Oct)
Dự Đoán
36.38
Trước đó
36.20
Thấp
08:40:00
IN
Imports (Oct)
Dự Đoán
68.53
Trước đó
66.90
Thấp
09:00:00
IT
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
1.20
Thấp
09:00:00
IT
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
-0.30
Thấp
09:00:00
IT
Harmonised Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
1.30
Thấp
09:00:00
IT
Harmonised Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
-0.20
Thấp
09:00:00
EU
European Commission Autumn Forecasts
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
09:00:00
DE
Bundesbank Mauderer Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
09:00:00
IT
CPI (Oct)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
-0.30
Thấp
09:00:00
IT
HICP YoY
Dự Đoán
1.80
Trước đó
1.30
Thấp
09:00:00
IT
HICP MoM
Dự Đoán
1.30
Trước đó
-0.20
Thấp
09:10:00
EG
Unemployment Rate (Q3)
Dự Đoán
6.10
Trước đó
6.40
Thấp
09:15:00
IN
Exports (Oct)
Dự Đoán
36.38
Trước đó
36.20
Thấp
09:15:00
IN
Imports (Oct)
Dự Đoán
68.53
Trước đó
66.90
Thấp
09:15:00
IN
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
-32.15
Trước đó
-29.40
Trung bình
09:30:00
MN
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
5.60
Trước đó
2.00
Thấp
09:30:00
NL
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
1.95
Trước đó
Thấp
09:30:00
AO
M3 Money Supply YoY (Oct)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
Thấp
09:30:00
NL
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
1.97
Trước đó
Thấp
09:30:00
AO
Foreign Exchange Reserves (Oct)
Dự Đoán
15.20
Trước đó
15.30
Thấp
10:00:00
KG
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
8.40
Trước đó
8.30
Thấp
10:00:00
CV
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
0.20
Thấp
10:00:00
EU
European Commission Autumn Forecasts
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
10:00:00
AL
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
-48.00
Trước đó
-47.00
Thấp
10:30:00
DE
12-Month Bubill Auction
Dự Đoán
1.87
Trước đó
Thấp
10:30:00
IN
Unemployment Rate (Oct)
Dự Đoán
5.20
Trước đó
5.30
Thấp
10:30:00
EG
Unemployment Rate (Q3)
Dự Đoán
6.10
Trước đó
6.40
Thấp
10:30:00
CV
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
2.00
Thấp
10:30:00
CV
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
0.20
Thấp
11:00:00
IL
Unemployment Rate (Oct)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
3.00
Thấp
11:30:00
BR
BCB Focus Market Readout
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:00:00
BR
IBC-BR Economic Activity (Sep)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
-0.10
Thấp
12:00:00
TN
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
3.40
Thấp
12:00:00
TN
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
1.60
Thấp
12:00:00
NG
CPI (Oct)
Dự Đoán
18.02
Trước đó
Thấp
12:25:00
NG
Food Inflation YoY (Oct)
Dự Đoán
16.87
Trước đó
16.50
Thấp
12:25:00
NG
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
18.02
Trước đó
17.50
Thấp
13:00:00
PL
Core Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
3.00
Thấp
13:00:00
BY
Industrial Production YoY (Oct)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
-0.80
Thấp
13:00:00
LK
Manufacturing PMI (Oct)
Dự Đoán
55.40
Trước đó
53.00
Thấp
13:00:00
CA
Vehicle Sales MoM (Sep)
Dự Đoán
167.00
Trước đó
Thấp
13:00:00
LK
Services PMI (Oct)
Dự Đoán
58.70
Trước đó
57.20
Thấp
13:00:00
PL
CPI (Oct)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
3.00
Thấp
13:15:00
CA
Housing Starts (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:20:00
UK
BoE Mann Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:30:00
CA
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.40
Cao
13:30:00
CA
Foreign Securities Purchases (Sep)
Dự Đoán
23.61
Trước đó
1.00
Thấp
13:30:00
CA
Core Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
2.80
Trung bình
13:30:00
CA
CPI (Oct)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
3.10
Cao
13:30:00
US
NY Empire State Manufacturing Index (Nov)
Dự Đoán
10.70
Trước đó
6.00
Cao
13:30:00
CA
Foreign Securities Purchases by Canadians (Sep)
Dự Đoán
18.79
Trước đó
Thấp
13:30:00
CA
Core Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.40
Thấp
13:30:00
CA
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Trung bình
13:30:00
CA
New Motor Vehicle Sales (Sep)
Dự Đoán
166.50
Trước đó
165.00
Thấp
13:30:00
CA
Vehicle Sales MoM (Sep)
Dự Đoán
166.50
Trước đó
Thấp
14:00:00
FR
6-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.04
Trước đó
Thấp
14:00:00
FR
3-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.03
Trước đó
Thấp
14:00:00
FR
12-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.07
Trước đó
Thấp
14:00:00
UA
Balance of Trade (Sep)
Dự Đoán
-3589.80
Trước đó
-2850.00
Thấp
14:00:00
AL
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
-48.00
Trước đó
-47.00
Thấp
14:00:00
US
Fed Williams Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
14:15:00
NG
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
18.02
Trước đó
17.50
Thấp
14:15:00
NG
Food Inflation YoY (Oct)
Dự Đoán
16.87
Trước đó
16.50
Thấp
14:30:00
MW
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
28.70
Trước đó
28.50
Thấp
14:30:00
US
Fed Jefferson Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
14:45:00
EU
ECB Lane Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:50:00
LK
Services PMI (Oct)
Dự Đoán
58.70
Trước đó
57.20
Thấp
14:50:00
LK
Manufacturing PMI (Oct)
Dự Đoán
55.40
Trước đó
53.00
Thấp
14:50:00
MW
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
28.70
Trước đó
28.50
Thấp
14:50:00
MW
CPI (Oct)
Dự Đoán
28.70
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
Construction Spending MoM (Aug)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
-0.10
Thấp
15:20:00
AR
Budget Balance (Oct)
Dự Đoán
697.00
Trước đó
Thấp
15:21:37
AR
Budget Balance (Oct)
Dự Đoán
697.00
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
Fed Barr Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
16:00:00
US
Budget Balance (Oct)
Dự Đoán
198.00
Trước đó
-215.30
Trung bình
16:00:00
EU
ECB Cipollone Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:30:00
US
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
3.78
Trước đó
Thấp
16:30:00
US
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
3.69
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
NOPA Crush Report
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
18:00:00
US
Fed Kashkari Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
18:00:00
US
Monthly Budget Statement (Oct)
Dự Đoán
198.00
Trước đó
50.00
Trung bình
18:31:21
AR
Budget Balance (Oct)
Dự Đoán
697.00
Trước đó
Thấp
20:35:00
US
Fed Waller Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
23:50:00
JP
Machinery Orders YoY (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
23:50:00
JP
Machinery Orders MoM (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm ,  Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính ,  Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.
BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.
Địa chỉ kinh doanh: Suite 3, Level 18, 201 Elizabeth Street, SYDNEY NSW 2000 | Địa chỉ đăng ký: Level 1, 6-10 O'Connell Street, SYDNEY NSW 2000
Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.