BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Úc

Philippines

Trung Quốc

Indonesia

Malaysia

Hà Lan

Phần Lan

Estonia

Azerbaijan

Ai Cập

Na Uy

Thụy Điển

Đan Mạch

Thổ Nhĩ Kỳ

Georgia

Lithuania

Moldova

Rwanda

Slovakia

Bulgaria

Malta

theBCR.economic-calendar.JO

Slovenia

Mozambique

Hy Lạp

Tây Ban Nha

Thụy Sĩ

Kazakhstan

Ý

Ghana

Vương quốc Anh

Liên minh châu Âu

Latvia

Nam Phi

Macedonia

Israel

Senegal

Uganda

Ấn Độ

Hoa Kỳ

Brazil

Belarus

Ukraina

Kosovo

Canada

Argentina

Nga

Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Nhật Bản

Mexico

New Zealand

Hàn Quốc

2025 Dec 10

Wednesday

00:30:00

AU

RBA Chart Pack

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

01:00:00

PH

Unemployment Rate (Oct)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

3.80

Trung bình

01:00:00

PH

Foreign Direct Investment (Sep)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.51

Thấp

01:30:00

CN

Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.20

Trung bình

01:30:00

CN

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.70

Cao

01:30:00

CN

Producer Price Index YoY (Nov)

Dự Đoán

-2.10

Trước đó

-2.00

Trung bình

01:30:00

CN

CPI (Nov)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.30

Trung bình

03:00:00

ID

Retail Sales YoY (Oct)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

4.00

Thấp

04:00:00

MY

Unemployment Rate (Oct)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

3.00

Thấp

05:30:00

NL

Manufacturing Production MoM (Oct)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Thấp

06:00:00

FI

Industrial Production YoY (Oct)

Dự Đoán

-1.80

Trước đó

-1.20

Thấp

06:00:00

EE

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

-292.00

Trước đó

-300.00

Thấp

06:00:00

AZ

Interest Rate Decision

Dự Đoán

7.00

Trước đó

7.00

Thấp

06:00:00

EG

Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

1.60

Thấp

06:00:00

EG

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

12.50

Trước đó

13.10

Thấp

06:00:00

EE

Current Account (Q3)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

07:00:00

NO

Core Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

3.10

Thấp

07:00:00

SE

Construction Output YoY (Oct)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

3.20

Thấp

07:00:00

SE

Household Consumption YoY (Oct)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

3.00

Thấp

07:00:00

DK

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

2.20

Thấp

07:00:00

DK

Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

-0.20

Thấp

07:00:00

SE

New Orders YoY (Oct)

Dự Đoán

7.20

Trước đó

5.10

Thấp

07:00:00

SE

Gross Domestic Product MoM (Oct)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.30

Thấp

07:00:00

SE

Household Consumption MoM (Oct)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.20

Thấp

07:00:00

SE

Industrial Production MoM (Oct)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

-2.00

Thấp

07:00:00

TR

Industrial Production YoY (Oct)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

2.10

Trung bình

07:00:00

GE

Harmonised Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

5.30

Trước đó

5.10

Thấp

07:00:00

LT

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

-0.57

Trước đó

-0.60

Thấp

07:00:00

NO

Core Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

-0.30

Thấp

07:00:00

NO

Current Account (Q3)

Dự Đoán

217.90

Trước đó

205.00

Thấp

07:00:00

DK

CPI (Nov)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

07:00:00

DK

HICP YoY

Dự Đoán

2.10

Trước đó

Thấp

08:00:00

MD

Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.30

Thấp

08:00:00

RW

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

5.10

Trước đó

4.50

Thấp

08:00:00

SK

Industrial Production YoY (Oct)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

-2.00

Thấp

09:00:00

BG

Industrial Production MoM (Oct)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

-2.50

Thấp

09:00:00

BG

Industrial Production YoY (Oct)

Dự Đoán

-5.50

Trước đó

-4.00

Thấp

09:00:00

BG

Construction Output YoY (Oct)

Dự Đoán

9.70

Trước đó

5.00

Thấp

09:00:00

MT

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

JO

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

2.00

Thấp

09:00:00

JO

Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

0.07

Trước đó

0.10

Thấp

09:30:00

SI

Industrial Production YoY (Oct)

Dự Đoán

-1.30

Trước đó

-1.50

Thấp

09:30:00

MZ

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

4.83

Trước đó

4.70

Thấp

09:30:00

MZ

CPI (Nov)

Dự Đoán

4.83

Trước đó

Thấp

10:00:00

GR

Industrial Production YoY (Oct)

Dự Đoán

6.80

Trước đó

5.40

Thấp

10:00:00

MT

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

-307.80

Trước đó

-320.00

Thấp

10:00:00

ES

Consumer Confidence (Oct)

Dự Đoán

81.50

Trước đó

81.00

Trung bình

10:00:00

ES

Consumer Confidence (Nov)

Dự Đoán

78.70

Trước đó

78.20

Trung bình

10:00:00

CH

Bond Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

KZ

Producer Price Index YoY (Nov)

Dự Đoán

8.40

Trước đó

8.10

Thấp

10:10:00

IT

12-Month BOT Auction

Dự Đoán

2.06

Trước đó

Thấp

10:15:00

GH

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

6.30

Trước đó

9.00

Thấp

10:45:00

UK

BoE Gov Bailey Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

10:55:00

EU

ECB Lagarde Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

10:55:00

EU

ECB President Lagarde Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

11:00:00

LV

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

-356.00

Trước đó

-350.00

Thấp

11:00:00

ZA

Retail Sales YoY (Oct)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

-2.80

Thấp

11:00:00

MK

Producer Price Index YoY (Oct)

Dự Đoán

4.50

Trước đó

4.30

Thấp

11:00:00

ZA

Retail Sales MoM (Oct)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

-0.80

Thấp

11:00:00

IL

Consumer Confidence (Nov)

Dự Đoán

-12.36

Trước đó

-10.00

Thấp

11:00:00

SN

Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

-0.20

Thấp

11:00:00

SN

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

1.70

Thấp

11:00:00

UG

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

5.50

Trước đó

6.50

Thấp

11:30:00

IN

M3 Money Supply YoY (Nov)

Dự Đoán

9.80

Trước đó

Thấp

12:00:00

US

MBA Mortgage Refinance Index (Dec/05)

Dự Đoán

1041.90

Trước đó

Thấp

12:00:00

US

MBA Purchase Index (Dec/05)

Dự Đoán

186.10

Trước đó

Thấp

12:00:00

BR

Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

0.09

Trước đó

0.20

Trung bình

12:00:00

BR

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

4.68

Trước đó

4.49

Trung bình

12:00:00

US

MBA 30-Year Mortgage Rate (Dec/05)

Dự Đoán

6.32

Trước đó

Trung bình

12:00:00

US

MBA Mortgage Applications (Dec/05)

Dự Đoán

-1.40

Trước đó

Thấp

12:00:00

US

MBA Mortgage Market Index (Dec/05)

Dự Đoán

313.00

Trước đó

Thấp

12:00:00

BR

Brazilian IPCA Inflation Index SA MoM (Nov)

Dự Đoán

0.07

Trước đó

Thấp

12:00:00

BR

CPI (Nov)

Dự Đoán

4.68

Trước đó

4.49

Trung bình

13:00:00

BY

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

6.90

Trước đó

6.80

Thấp

13:00:00

UA

Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

13:30:00

US

Core Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

13:30:00

US

Core Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

13:30:00

US

CPI s.a (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:30:00

US

Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

13:30:00

EG

CPI (Nov)

Dự Đoán

12.10

Trước đó

12.40

Thấp

13:30:00

US

Employment Cost - Wages QoQ (Q3)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

0.80

Trung bình

13:30:00

US

Employment Cost Index QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.90

Trung bình

13:30:00

US

Employment Cost - Benefits QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.60

Trung bình

13:30:00

US

CPI (Oct)

Dự Đoán

324.37

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Employment Benefits QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Employment Wages QoQ (Q3)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Real Earnings MoM (Oct)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

14:00:00

XK

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

5.10

Trước đó

5.20

Thấp

14:45:00

CA

BoC Interest Rate Decision

Dự Đoán

2.25

Trước đó

2.25

Cao

14:45:00

CA

BoC Rate Statement

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

15:00:00

US

Wholesale Inventories MoM (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

-0.40

Thấp

15:30:00

US

EIA Crude Oil Stocks Change (Dec/05)

Dự Đoán

0.57

Trước đó

Trung bình

15:30:00

CA

BoC Press Conference

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

15:30:00

US

EIA Cushing Crude Oil Stocks Change (Dec/05)

Dự Đoán

-0.46

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Gasoline Stocks Change (Dec/05)

Dự Đoán

4.52

Trước đó

Trung bình

15:30:00

US

EIA Refinery Crude Runs Change (Dec/05)

Dự Đoán

0.43

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Distillate Stocks Change (Dec/05)

Dự Đoán

2.06

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Crude Oil Imports Change (Dec/05)

Dự Đoán

-0.47

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Distillate Fuel Production Change (Dec/05)

Dự Đoán

0.05

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Gasoline Production Change (Dec/05)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Heating Oil Stocks Change (Dec/05)

Dự Đoán

-0.29

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

Imports

Dự Đoán

-0.47

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Weekly Refinery Utilization Rates WoW

Dự Đoán

1.80

Trước đó

Thấp

16:00:00

AR

Thomson Reuters IPSOS PCSI (Dec)

Dự Đoán

46.91

Trước đó

Thấp

16:00:00

RU

Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.30

Trung bình

16:00:00

RU

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

7.70

Trước đó

7.50

Trung bình

16:30:00

US

17-Week Bill Auction

Dự Đoán

3.62

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

Atlanta Fed GDPNow (Q4)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

17:06:43

RU

CPI (Nov)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Trung bình

19:00:00

US

Fed Interest Rate Decision

Dự Đoán

4.00

Trước đó

3.75

Cao

19:00:00

US

Interest Rate Projection - 3rd Yr

Dự Đoán

3.10

Trước đó

Thấp

19:00:00

US

Interest Rate Projection - Current

Dự Đoán

3.60

Trước đó

Thấp

19:00:00

US

Interest Rate Projection - 1st Yr

Dự Đoán

3.40

Trước đó

Thấp

19:00:00

US

Interest Rate Projection - 2nd Yr

Dự Đoán

3.10

Trước đó

Thấp

19:00:00

US

FOMC Economic Projections

Dự Đoán

Trước đó

Cao

19:00:00

US

Monthly Budget Statement (Nov)

Dự Đoán

-284.00

Trước đó

-205.00

Trung bình

19:00:00

US

Interest Rate Projection - Longer

Dự Đoán

3.00

Trước đó

Thấp

19:00:00

US

Budget Balance (Oct)

Dự Đoán

198.00

Trước đó

-223.40

Trung bình

19:00:00

US

Budget Balance (Nov)

Dự Đoán

-284.00

Trước đó

-194.80

Trung bình

19:30:00

US

Fed Press Conference

Dự Đoán

Trước đó

Cao

19:30:00

AE

Interest Rate Decision

Dự Đoán

3.90

Trước đó

3.65

Thấp

19:30:00

US

Press Conference

Dự Đoán

Trước đó

Cao

20:30:00

US

CFTC Natural Gas speculative net positions

Dự Đoán

-142.00

Trước đó

Thấp

20:30:00

JP

CFTC JPY speculative net positions

Dự Đoán

46.30

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Corn speculative net positions

Dự Đoán

-92.40

Trước đó

Thấp

20:30:00

MX

CFTC MXN speculative net positions

Dự Đoán

87.70

Trước đó

Thấp

20:30:00

UK

CFTC GBP speculative net positions

Dự Đoán

-4.50

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Aluminium Speculative net positions

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC S&P 500 speculative net positions

Dự Đoán

-144.10

Trước đó

Trung bình

20:30:00

NZ

CFTC NZD speculative net positions

Dự Đoán

-24.40

Trước đó

Thấp

20:30:00

BR

CFTC BRL speculative net positions

Dự Đoán

59.60

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Silver Speculative net positions

Dự Đoán

46.20

Trước đó

Thấp

20:30:00

EU

CFTC EUR speculative net positions

Dự Đoán

118.40

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Wheat speculative net positions

Dự Đoán

-70.60

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Crude Oil speculative net positions

Dự Đoán

74.30

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Copper Speculative net positions

Dự Đoán

39.10

Trước đó

Thấp

20:30:00

CH

CFTC CHF speculative net positions

Dự Đoán

-27.50

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Soybeans speculative net positions

Dự Đoán

39.90

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Gold Speculative net positions

Dự Đoán

232.00

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Nasdaq 100 speculative net positions

Dự Đoán

43.30

Trước đó

Trung bình

20:30:00

AU

CFTC AUD speculative net positions

Dự Đoán

-57.80

Trước đó

Trung bình

20:30:00

CA

CFTC CAD speculative net positions

Dự Đoán

-136.70

Trước đó

Thấp

21:30:00

BR

Interest Rate Decision

Dự Đoán

15.00

Trước đó

15.00

Trung bình

21:45:00

NZ

Manufacturing Sales YoY (Q3)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

-0.30

Thấp

21:45:00

NZ

Manufacturing Sales QoQ (Q3)

Dự Đoán

-2.90

Trước đó

Thấp

23:00:00

KR

Unemployment Rate (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

23:50:00

JP

Stock Investment by Foreigners (Dec/06)

Dự Đoán

655.60

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

BSI Large Manufacturing QoQ (Q4)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

4.10

Thấp

23:50:00

JP

Foreign Bond Investment (Dec/06)

Dự Đoán

-771.30

Trước đó

Thấp

Điều Khoản và Điều Kiện Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by Bacera Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.

BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.

Địa chỉ kinh doanh: Suite 3, Level 18, 201 Elizabeth Street, SYDNEY NSW 2000 | Địa chỉ đăng ký: Level 1, 6-10 O'Connell Street, SYDNEY NSW 2000

Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.

zendesk