Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Úc
Philippines
Trung Quốc
Indonesia
Malaysia
Hà Lan
Phần Lan
Estonia
Azerbaijan
Ai Cập
Na Uy
Thụy Điển
Đan Mạch
Thổ Nhĩ Kỳ
Georgia
Lithuania
Moldova
Rwanda
Slovakia
Bulgaria
Malta
theBCR.economic-calendar.JO
Slovenia
Mozambique
Hy Lạp
Tây Ban Nha
Thụy Sĩ
Kazakhstan
Ý
Ghana
Vương quốc Anh
Liên minh châu Âu
Latvia
Nam Phi
Macedonia
Israel
Senegal
Uganda
Ấn Độ
Hoa Kỳ
Brazil
Belarus
Ukraina
Kosovo
Canada
Argentina
Nga
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Nhật Bản
Mexico
New Zealand
Hàn Quốc
2025 Dec 10
Wednesday
00:30:00
AU
RBA Chart Pack
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Unemployment Rate (Oct)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
3.80
Trung bình
01:00:00
PH
Foreign Direct Investment (Sep)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.51
Thấp
01:30:00
CN
Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.20
Trung bình
01:30:00
CN
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.70
Cao
01:30:00
CN
Producer Price Index YoY (Nov)
Dự Đoán
-2.10
Trước đó
-2.00
Trung bình
01:30:00
CN
CPI (Nov)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.30
Trung bình
03:00:00
ID
Retail Sales YoY (Oct)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
4.00
Thấp
04:00:00
MY
Unemployment Rate (Oct)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
3.00
Thấp
05:30:00
NL
Manufacturing Production MoM (Oct)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Thấp
06:00:00
FI
Industrial Production YoY (Oct)
Dự Đoán
-1.80
Trước đó
-1.20
Thấp
06:00:00
EE
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
-292.00
Trước đó
-300.00
Thấp
06:00:00
AZ
Interest Rate Decision
Dự Đoán
7.00
Trước đó
7.00
Thấp
06:00:00
EG
Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
1.60
Thấp
06:00:00
EG
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
12.50
Trước đó
13.10
Thấp
06:00:00
EE
Current Account (Q3)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
07:00:00
NO
Core Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
3.10
Thấp
07:00:00
SE
Construction Output YoY (Oct)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
3.20
Thấp
07:00:00
SE
Household Consumption YoY (Oct)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
3.00
Thấp
07:00:00
DK
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
2.20
Thấp
07:00:00
DK
Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
-0.20
Thấp
07:00:00
SE
New Orders YoY (Oct)
Dự Đoán
7.20
Trước đó
5.10
Thấp
07:00:00
SE
Gross Domestic Product MoM (Oct)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.30
Thấp
07:00:00
SE
Household Consumption MoM (Oct)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.20
Thấp
07:00:00
SE
Industrial Production MoM (Oct)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
-2.00
Thấp
07:00:00
TR
Industrial Production YoY (Oct)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
2.10
Trung bình
07:00:00
GE
Harmonised Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
5.30
Trước đó
5.10
Thấp
07:00:00
LT
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
-0.57
Trước đó
-0.60
Thấp
07:00:00
NO
Core Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
-0.30
Thấp
07:00:00
NO
Current Account (Q3)
Dự Đoán
217.90
Trước đó
205.00
Thấp
07:00:00
DK
CPI (Nov)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
07:00:00
DK
HICP YoY
Dự Đoán
2.10
Trước đó
Thấp
08:00:00
MD
Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.30
Thấp
08:00:00
RW
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
5.10
Trước đó
4.50
Thấp
08:00:00
SK
Industrial Production YoY (Oct)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
-2.00
Thấp
09:00:00
BG
Industrial Production MoM (Oct)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
-2.50
Thấp
09:00:00
BG
Industrial Production YoY (Oct)
Dự Đoán
-5.50
Trước đó
-4.00
Thấp
09:00:00
BG
Construction Output YoY (Oct)
Dự Đoán
9.70
Trước đó
5.00
Thấp
09:00:00
MT
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
JO
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.00
Thấp
09:00:00
JO
Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
0.07
Trước đó
0.10
Thấp
09:30:00
SI
Industrial Production YoY (Oct)
Dự Đoán
-1.30
Trước đó
-1.50
Thấp
09:30:00
MZ
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
4.83
Trước đó
4.70
Thấp
09:30:00
MZ
CPI (Nov)
Dự Đoán
4.83
Trước đó
Thấp
10:00:00
GR
Industrial Production YoY (Oct)
Dự Đoán
6.80
Trước đó
5.40
Thấp
10:00:00
MT
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
-307.80
Trước đó
-320.00
Thấp
10:00:00
ES
Consumer Confidence (Oct)
Dự Đoán
81.50
Trước đó
81.00
Trung bình
10:00:00
ES
Consumer Confidence (Nov)
Dự Đoán
78.70
Trước đó
78.20
Trung bình
10:00:00
CH
Bond Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
KZ
Producer Price Index YoY (Nov)
Dự Đoán
8.40
Trước đó
8.10
Thấp
10:10:00
IT
12-Month BOT Auction
Dự Đoán
2.06
Trước đó
Thấp
10:15:00
GH
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
6.30
Trước đó
9.00
Thấp
10:45:00
UK
BoE Gov Bailey Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
10:55:00
EU
ECB Lagarde Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
10:55:00
EU
ECB President Lagarde Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:00:00
LV
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
-356.00
Trước đó
-350.00
Thấp
11:00:00
ZA
Retail Sales YoY (Oct)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
-2.80
Thấp
11:00:00
MK
Producer Price Index YoY (Oct)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
4.30
Thấp
11:00:00
ZA
Retail Sales MoM (Oct)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
-0.80
Thấp
11:00:00
IL
Consumer Confidence (Nov)
Dự Đoán
-12.36
Trước đó
-10.00
Thấp
11:00:00
SN
Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
-0.20
Thấp
11:00:00
SN
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
1.70
Thấp
11:00:00
UG
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
5.50
Trước đó
6.50
Thấp
11:30:00
IN
M3 Money Supply YoY (Nov)
Dự Đoán
9.80
Trước đó
Thấp
12:00:00
US
MBA Mortgage Refinance Index (Dec/05)
Dự Đoán
1041.90
Trước đó
Thấp
12:00:00
US
MBA Purchase Index (Dec/05)
Dự Đoán
186.10
Trước đó
Thấp
12:00:00
BR
Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
0.09
Trước đó
0.20
Trung bình
12:00:00
BR
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
4.68
Trước đó
4.49
Trung bình
12:00:00
US
MBA 30-Year Mortgage Rate (Dec/05)
Dự Đoán
6.32
Trước đó
Trung bình
12:00:00
US
MBA Mortgage Applications (Dec/05)
Dự Đoán
-1.40
Trước đó
Thấp
12:00:00
US
MBA Mortgage Market Index (Dec/05)
Dự Đoán
313.00
Trước đó
Thấp
12:00:00
BR
Brazilian IPCA Inflation Index SA MoM (Nov)
Dự Đoán
0.07
Trước đó
Thấp
12:00:00
BR
CPI (Nov)
Dự Đoán
4.68
Trước đó
4.49
Trung bình
13:00:00
BY
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
6.90
Trước đó
6.80
Thấp
13:00:00
UA
Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
Thấp
13:30:00
US
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Cao
13:30:00
US
Core Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Cao
13:30:00
US
Core Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Cao
13:30:00
US
CPI s.a (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:30:00
US
Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Cao
13:30:00
EG
CPI (Nov)
Dự Đoán
12.10
Trước đó
12.40
Thấp
13:30:00
US
Employment Cost - Wages QoQ (Q3)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
0.80
Trung bình
13:30:00
US
Employment Cost Index QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.90
Trung bình
13:30:00
US
Employment Cost - Benefits QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.60
Trung bình
13:30:00
US
CPI (Oct)
Dự Đoán
324.37
Trước đó
Thấp
13:30:00
US
Employment Benefits QoQ (Q3)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Thấp
13:30:00
US
Employment Wages QoQ (Q3)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
Thấp
13:30:00
US
Real Earnings MoM (Oct)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Thấp
14:00:00
XK
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
5.10
Trước đó
5.20
Thấp
14:45:00
CA
BoC Interest Rate Decision
Dự Đoán
2.25
Trước đó
2.25
Cao
14:45:00
CA
BoC Rate Statement
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
15:00:00
US
Wholesale Inventories MoM (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
-0.40
Thấp
15:30:00
US
EIA Crude Oil Stocks Change (Dec/05)
Dự Đoán
0.57
Trước đó
Trung bình
15:30:00
CA
BoC Press Conference
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
15:30:00
US
EIA Cushing Crude Oil Stocks Change (Dec/05)
Dự Đoán
-0.46
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
EIA Gasoline Stocks Change (Dec/05)
Dự Đoán
4.52
Trước đó
Trung bình
15:30:00
US
EIA Refinery Crude Runs Change (Dec/05)
Dự Đoán
0.43
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
EIA Distillate Stocks Change (Dec/05)
Dự Đoán
2.06
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
EIA Crude Oil Imports Change (Dec/05)
Dự Đoán
-0.47
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
EIA Distillate Fuel Production Change (Dec/05)
Dự Đoán
0.05
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
EIA Gasoline Production Change (Dec/05)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
EIA Heating Oil Stocks Change (Dec/05)
Dự Đoán
-0.29
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
Imports
Dự Đoán
-0.47
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
EIA Weekly Refinery Utilization Rates WoW
Dự Đoán
1.80
Trước đó
Thấp
16:00:00
AR
Thomson Reuters IPSOS PCSI (Dec)
Dự Đoán
46.91
Trước đó
Thấp
16:00:00
RU
Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.30
Trung bình
16:00:00
RU
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
7.70
Trước đó
7.50
Trung bình
16:30:00
US
17-Week Bill Auction
Dự Đoán
3.62
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
Atlanta Fed GDPNow (Q4)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
17:06:43
RU
CPI (Nov)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Trung bình
19:00:00
US
Fed Interest Rate Decision
Dự Đoán
4.00
Trước đó
3.75
Cao
19:00:00
US
Interest Rate Projection - 3rd Yr
Dự Đoán
3.10
Trước đó
Thấp
19:00:00
US
Interest Rate Projection - Current
Dự Đoán
3.60
Trước đó
Thấp
19:00:00
US
Interest Rate Projection - 1st Yr
Dự Đoán
3.40
Trước đó
Thấp
19:00:00
US
Interest Rate Projection - 2nd Yr
Dự Đoán
3.10
Trước đó
Thấp
19:00:00
US
FOMC Economic Projections
Dự Đoán
Trước đó
Cao
19:00:00
US
Monthly Budget Statement (Nov)
Dự Đoán
-284.00
Trước đó
-205.00
Trung bình
19:00:00
US
Interest Rate Projection - Longer
Dự Đoán
3.00
Trước đó
Thấp
19:00:00
US
Budget Balance (Oct)
Dự Đoán
198.00
Trước đó
-223.40
Trung bình
19:00:00
US
Budget Balance (Nov)
Dự Đoán
-284.00
Trước đó
-194.80
Trung bình
19:30:00
US
Fed Press Conference
Dự Đoán
Trước đó
Cao
19:30:00
AE
Interest Rate Decision
Dự Đoán
3.90
Trước đó
3.65
Thấp
19:30:00
US
Press Conference
Dự Đoán
Trước đó
Cao
20:30:00
US
CFTC Natural Gas speculative net positions
Dự Đoán
-142.00
Trước đó
Thấp
20:30:00
JP
CFTC JPY speculative net positions
Dự Đoán
46.30
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
CFTC Corn speculative net positions
Dự Đoán
-92.40
Trước đó
Thấp
20:30:00
MX
CFTC MXN speculative net positions
Dự Đoán
87.70
Trước đó
Thấp
20:30:00
UK
CFTC GBP speculative net positions
Dự Đoán
-4.50
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
CFTC Aluminium Speculative net positions
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
CFTC S&P 500 speculative net positions
Dự Đoán
-144.10
Trước đó
Trung bình
20:30:00
NZ
CFTC NZD speculative net positions
Dự Đoán
-24.40
Trước đó
Thấp
20:30:00
BR
CFTC BRL speculative net positions
Dự Đoán
59.60
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
CFTC Silver Speculative net positions
Dự Đoán
46.20
Trước đó
Thấp
20:30:00
EU
CFTC EUR speculative net positions
Dự Đoán
118.40
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
CFTC Wheat speculative net positions
Dự Đoán
-70.60
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
CFTC Crude Oil speculative net positions
Dự Đoán
74.30
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
CFTC Copper Speculative net positions
Dự Đoán
39.10
Trước đó
Thấp
20:30:00
CH
CFTC CHF speculative net positions
Dự Đoán
-27.50
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
CFTC Soybeans speculative net positions
Dự Đoán
39.90
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
CFTC Gold Speculative net positions
Dự Đoán
232.00
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
CFTC Nasdaq 100 speculative net positions
Dự Đoán
43.30
Trước đó
Trung bình
20:30:00
AU
CFTC AUD speculative net positions
Dự Đoán
-57.80
Trước đó
Trung bình
20:30:00
CA
CFTC CAD speculative net positions
Dự Đoán
-136.70
Trước đó
Thấp
21:30:00
BR
Interest Rate Decision
Dự Đoán
15.00
Trước đó
15.00
Trung bình
21:45:00
NZ
Manufacturing Sales YoY (Q3)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
-0.30
Thấp
21:45:00
NZ
Manufacturing Sales QoQ (Q3)
Dự Đoán
-2.90
Trước đó
Thấp
23:00:00
KR
Unemployment Rate (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
23:50:00
JP
Stock Investment by Foreigners (Dec/06)
Dự Đoán
655.60
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
BSI Large Manufacturing QoQ (Q4)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
4.10
Thấp
23:50:00
JP
Foreign Bond Investment (Dec/06)
Dự Đoán
-771.30
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm ,  Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính ,  Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.
BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.
Địa chỉ kinh doanh: Suite 3, Level 18, 201 Elizabeth Street, SYDNEY NSW 2000 | Địa chỉ đăng ký: Level 1, 6-10 O'Connell Street, SYDNEY NSW 2000
Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.