Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Philippines

Úc

Trung Quốc

Kyrgyzstan

Hà Lan

Estonia

Singapore

Pháp

Lithuania

Hungary

Cộng hòa Séc

Thổ Nhĩ Kỳ

Thụy Sĩ

Thụy Điển

Slovakia

Tây Ban Nha

Áo

Đức

Armenia

Bulgaria

Ý

Bồ Đào Nha

Croatia

Liên minh châu Âu

Síp

Montenegro

Hy Lạp

Vương quốc Anh

Bỉ

Ireland

Nam Phi

Israel

Bosnia và Herzegovina

Brazil

Mexico

Hoa Kỳ

New Zealand

Hàn Quốc

Nhật Bản

2024 Jul 30

Tuesday

01:00:00

PH

PPI YoY (Jun)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

Private House Approvals MoM (Jun)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

Building Permits MoM (Jun)

Dự Đoán

5.70

Trước đó

-3.00

Trung bình

03:15:00

CN

FDI (YTD) YoY (Jun)

Dự Đoán

-28.20

Trước đó

Trung bình

04:00:00

KG

Interest Rate Decision

Dự Đoán

9.00

Trước đó

Thấp

04:30:00

NL

Business Confidence (Jul)

Dự Đoán

-2.40

Trước đó

Thấp

05:00:00

EE

Retail Sales YoY (Jun)

Dự Đoán

-4.00

Trước đó

-0.30

Thấp

05:00:00

EE

Retail Sales MoM (Jun)

Dự Đoán

6.50

Trước đó

-2.00

Thấp

05:00:00

SG

MAS4週間物国債入札

Dự Đoán

3.80

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

MAS12週間物国債入札

Dự Đoán

3.79

Trước đó

Thấp

05:30:00

FR

Household Consumption MoM (Jun)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.20

Thấp

05:30:00

FR

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

Thấp

05:30:00

FR

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.20

Thấp

06:00:00

LT

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

1.90

Thấp

06:00:00

LT

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.40

Thấp

06:30:00

HU

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

2.00

Thấp

06:30:00

HU

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

Thấp

07:00:00

CZ

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.50

Thấp

07:00:00

TR

Economic Confidence Index (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

CH

KOF Leading Indicators (Jul)

Dự Đoán

102.70

Trước đó

102.50

Trung bình

07:00:00

SE

Economic Tendency Indicator (Jul)

Dự Đoán

96.40

Trước đó

Thấp

07:00:00

SK

Consumer Confidence (Jul)

Dự Đoán

-10.70

Trước đó

-9.00

Thấp

07:00:00

SE

Consumer Inflation Expectations (Jul)

Dự Đoán

6.20

Trước đó

Thấp

07:00:00

SE

Business Confidence (Jul)

Dự Đoán

97.40

Trước đó

Thấp

07:00:00

ES

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

3.00

Trung bình

07:00:00

ES

Harmonised Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

3.30

Thấp

07:00:00

ES

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Trung bình

07:00:00

ES

Harmonised Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

-0.30

Thấp

07:00:00

ES

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.50

Trung bình

07:00:00

ES

Core Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

Thấp

07:00:00

AT

PPI YoY (Jun)

Dự Đoán

-3.50

Trước đó

Thấp

07:00:00

AT

PPI MoM (Jun)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

08:00:00

DE

Hesse CPI YoY (Jul)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

Thấp

08:00:00

DE

Baden Wuerttemberg CPI YoY (Jul)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

Thấp

08:00:00

DE

Baden Wuerttemberg CPI MoM (Jul)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

08:00:00

DE

North Rhine Westphalia CPI MoM (Jul)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

08:00:00

DE

North Rhine Westphalia CPI YoY (Jul)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

Thấp

08:00:00

DE

Brandenburg CPI MoM (Jul)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

08:00:00

DE

Bavaria CPI YoY (Jul)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

Thấp

08:00:00

DE

Bavaria CPI MoM (Jul)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

08:00:00

DE

Saxony CPI YoY (Jul)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

Thấp

08:00:00

AM

Interest Rate Decision

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

DE

Saxony CPI MoM (Jul)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

08:00:00

BG

PPI YoY (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

1.40

Thấp

08:00:00

BG

Business Confidence (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

DE

Brandenburg CPI YoY (Jul)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

Thấp

08:00:00

DE

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.10

Trung bình

08:00:00

DE

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.00

Cao

08:00:00

DE

Hesse CPI MoM (Jul)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

08:00:00

IT

GDP Growth Rate YoY Adv (Q2)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.90

Cao

08:00:00

IT

GDP Growth Rate QoQ Adv (Q2)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.20

Trung bình

08:30:00

PT

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

Thấp

08:30:00

PT

Consumer Confidence (Jul)

Dự Đoán

-17.20

Trước đó

Thấp

08:30:00

PT

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

Thấp

08:30:00

PT

Business Confidence (Jul)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

Thấp

09:00:00

HR

Retail Sales YoY (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

6.50

Thấp

09:00:00

EU

Services Sentiment (Jul)

Dự Đoán

6.20

Trước đó

5.50

Thấp

09:00:00

EU

Consumer Inflation Expectations (Jul)

Dự Đoán

13.10

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

Economic Sentiment (Jul)

Dự Đoán

95.90

Trước đó

95.40

Trung bình

09:00:00

EU

Industrial Sentiment (Jul)

Dự Đoán

-10.20

Trước đó

-10.70

Trung bình

09:00:00

EU

Consumer Confidence (Jul)

Dự Đoán

-14.00

Trước đó

-13.00

Trung bình

09:00:00

EU

Selling Price Expectations (Jul)

Dự Đoán

6.20

Trước đó

Thấp

09:00:00

CY

Industrial Production YoY (May)

Dự Đoán

8.20

Trước đó

4.90

Thấp

09:00:00

HR

Retail Sales MoM (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

0.20

Thấp

09:00:00

EU

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.50

Cao

09:00:00

ME

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

-274.00

Trước đó

Thấp

09:00:00

GR

PPI YoY (Jun)

Dự Đoán

-1.40

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.20

Cao

09:00:00

UK

10-Year Treasury Gilt Auction

Dự Đoán

4.37

Trước đó

Thấp

09:10:00

IT

10-Year BTP Auction

Dự Đoán

3.51

Trước đó

Thấp

09:10:00

IT

イタリア10年物国債入札

Dự Đoán

3.51

Trước đó

Thấp

09:10:00

IT

5-Year BTP Auction

Dự Đoán

3.23

Trước đó

Thấp

09:30:00

BE

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.22

Trước đó

Thấp

09:30:00

BE

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

3.74

Trước đó

Thấp

09:30:00

IT

5-Year BTP Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

Harmonised Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

Harmonised Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

Retail Sales MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

Retail Sales YoY (Jun)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

Thấp

10:00:00

ZA

Budget Balance (Jun)

Dự Đoán

-12.78

Trước đó

Thấp

10:00:00

IL

Composite Economic Index MoM (Jun)

Dự Đoán

0.06

Trước đó

Thấp

10:10:00

IL

M1 Money Supply YoY (Jun)

Dự Đoán

5.40

Trước đó

Thấp

10:30:00

IL

Composite Economic Index MoM (Jun)

Dự Đoán

0.04

Trước đó

Thấp

11:00:00

BA

Retail Sales YoY (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

9.20

Thấp

11:00:00

ES

Business Confidence (Jul)

Dự Đoán

-5.70

Trước đó

Trung bình

11:00:00

IL

Manufacturing PMI (Jun)

Dự Đoán

52.90

Trước đó

Thấp

11:00:00

BR

IGP-M Inflation MoM (Jul)

Dự Đoán

0.81

Trước đó

0.46

Thấp

11:15:00

ES

Business Confidence (Jul)

Dự Đoán

-5.70

Trước đó

Trung bình

12:00:00

ZA

Budget Balance (Jun)

Dự Đoán

-12.78

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.40

Thấp

12:00:00

DE

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

2.20

Cao

12:00:00

DE

Harmonised Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.50

Thấp

12:00:00

DE

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Trung bình

12:00:00

MX

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

2.00

Cao

12:00:00

BR

PPI MoM (Jun)

Dự Đoán

0.36

Trước đó

Thấp

12:00:00

BR

PPI YoY (Jun)

Dự Đoán

0.07

Trước đó

Thấp

12:00:00

DE

Harmonised Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.40

Thấp

12:30:00

CN

FDI (YTD) YoY (Jun)

Dự Đoán

-28.20

Trước đó

Trung bình

12:55:00

US

Redbook YoY (Jul/27)

Dự Đoán

4.90

Trước đó

Thấp

13:00:00

US

House Price Index MoM (May)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.20

Trung bình

13:00:00

US

S&P/Case-Shiller Home Price YoY (May)

Dự Đoán

7.30

Trước đó

6.70

Thấp

13:00:00

US

S&P/Case-Shiller Home Price MoM (May)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

Thấp

13:00:00

US

House Price Index YoY (May)

Dự Đoán

6.50

Trước đó

Thấp

13:00:00

US

House Price Index (May)

Dự Đoán

424.70

Trước đó

Thấp

13:30:00

BR

Federal Tax Revenues (Jun)

Dự Đoán

202.90

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

CB Consumer Confidence (Jul)

Dự Đoán

97.80

Trước đó

99.70

Cao

14:00:00

US

JOLTs Job Openings (Jun)

Dự Đoán

8.23

Trước đó

8.00

Thấp

14:00:00

US

JOLTs Job Quits (Jun)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

Dallas Fed Services Revenues Index (Jul)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

Dallas Fed Services Index (Jul)

Dự Đoán

-4.10

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

42-Day Bill Auction

Dự Đoán

5.27

Trước đó

Thấp

17:00:00

BR

Net Payrolls (Jun)

Dự Đoán

240.03

Trước đó

160.00

Thấp

18:00:00

MX

Fiscal Balance (Jun)

Dự Đoán

-525.47

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

API Crude Oil Stock Change (Jul/26)

Dự Đoán

-3.90

Trước đó

Thấp

22:45:00

NZ

Building Permits MoM (Jun)

Dự Đoán

-1.90

Trước đó

Trung bình

23:00:00

KR

Industrial Production MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

0.50

Thấp

23:00:00

KR

Industrial Production YoY (Jun)

Dự Đoán

4.30

Trước đó

2.50

Thấp

23:00:00

KR

Retail Sales MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Industrial Production MoM (Jun)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

-4.80

Thấp

23:50:00

JP

Industrial Production YoY (Jun)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

Trung bình

23:50:00

JP

Retail Sales YoY (Jun)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

3.30

Trung bình

23:50:00

JP

Retail Sales MoM (Jun)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

Thấp

Điều Khoản và Điều Kiện Chính Sách Bảo Mật

2024 © - All Rights Reserved by Bacera Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.

BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.

Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.

zendesk