Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Úc
New Zealand
Trung Quốc
Singapore
Nhật Bản
Thái Lan
Hà Lan
Đức
Đan Mạch
Ả Rập Saudi
Hungary
Pháp
Thổ Nhĩ Kỳ
Malaysia
Áo
Đài Loan
Rwanda
Tây Ban Nha
Thụy Sĩ
Cộng hòa Séc
Georgia
Ý
Pakistan
Ba Lan
Hồng Kông
Slovenia
Uganda
Montenegro
Liên minh châu Âu
Croatia
Hy Lạp
Nigeria
Malta
theBCR.economic-calendar.MO
Bỉ
Sri Lanka
Serbia
Macedonia
Luxembourg
Kenya
Ireland
Ấn Độ
Hoa Kỳ
Bồ Đào Nha
Israel
Brazil
Nam Phi
Canada
Chile
Mozambique
Ai Cập
Ukraina
Colombia
Nga
Uruguay
Mexico
theBCR.economic-calendar.DO
2024 Jul 31
Wednesday
01:00:00
AU
TD-MI Inflation Gauge MoM (Jul)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
01:00:00
NZ
ANZ Business Confidence (Jul)
Dự Đoán
6.10
Trước đó
Trung bình
01:30:00
AU
Private Sector Credit MoM (Jun)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.40
Thấp
01:30:00
AU
CPI (Q2)
Dự Đoán
137.40
Trước đó
Thấp
01:30:00
CN
NBS General PMI (Jul)
Dự Đoán
50.50
Trước đó
Thấp
01:30:00
CN
NBS Non Manufacturing PMI (Jul)
Dự Đoán
50.50
Trước đó
50.20
Trung bình
01:30:00
CN
NBS Manufacturing PMI (Jul)
Dự Đoán
49.50
Trước đó
49.30
Cao
01:30:00
AU
Inflation Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
1.00
Trung bình
01:30:00
AU
RBA Weighted Median CPI QoQ (Q2)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
1.00
Thấp
01:30:00
AU
RBA Weighted Median CPI YoY (Q2)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
4.30
Thấp
01:30:00
AU
Inflation Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
3.80
Cao
01:30:00
AU
Monthly CPI Indicator (Jun)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
3.80
Cao
01:30:00
AU
Housing Credit MoM (Jun)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.40
Trung bình
01:30:00
AU
RBA Trimmed Mean CPI QoQ (Q2)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
0.90
Thấp
01:30:00
AU
RBA Trimmed Mean CPI YoY (Q2)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
4.00
Thấp
01:30:00
AU
Private Sector Credit YoY (Jun)
Dự Đoán
5.20
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
Retail Sales MoM (Jun)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.20
Trung bình
02:00:00
SG
Bank Lending (Jun)
Dự Đoán
796.70
Trước đó
Thấp
02:30:00
SG
Unemployment Rate (Q2)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
Thấp
04:00:00
JP
BoJ Interest Rate Decision
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.10
Cao
04:00:00
JP
BoJ Quarterly Outlook Report
Dự Đoán
Trước đó
Cao
04:00:00
TH
Industrial Production YoY (Jun)
Dự Đoán
-1.54
Trước đó
-1.50
Thấp
04:30:00
NL
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
Trung bình
05:00:00
SG
Business Confidence (Q2)
Dự Đoán
22.00
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
Construction Orders YoY (Jun)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
Housing Starts YoY (Jun)
Dự Đoán
-5.20
Trước đó
-2.00
Trung bình
05:00:00
JP
Consumer Confidence (Jul)
Dự Đoán
36.40
Trước đó
36.50
Trung bình
05:00:00
TH
Industrial Production YoY (Jun)
Dự Đoán
-1.54
Trước đó
-1.50
Thấp
06:00:00
DE
Import Prices YoY (Jun)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
0.50
Thấp
06:00:00
DK
Unemployment Rate (Jun)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
Thấp
06:00:00
DE
Retail Sales YoY (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
06:00:00
SA
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
Trước đó
-0.50
Trung bình
06:00:00
SA
Exports (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:00:00
SA
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:00:00
SA
Imports (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:00:00
DE
Import Prices MoM (Jun)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.10
Thấp
06:00:00
DE
Retail Sales MoM (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:30:00
HU
PPI YoY (Jun)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
Thấp
06:45:00
FR
Harmonised Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.30
Thấp
06:45:00
FR
PPI MoM (Jun)
Dự Đoán
-1.60
Trước đó
Thấp
06:45:00
FR
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
2.40
Cao
06:45:00
FR
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.30
Trung bình
06:45:00
FR
Harmonised Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.70
Thấp
06:45:00
FR
PPI YoY (Jun)
Dự Đoán
-6.70
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Imports (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
28.10
Thấp
07:00:00
MY
M3 Money Supply YoY (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
TH
Current Account (Jun)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Thấp
07:00:00
TH
Private Investment MoM (Jun)
Dự Đoán
-3.00
Trước đó
Thấp
07:00:00
TH
Private Consumption MoM (Jun)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Tourism Revenues (Q2)
Dự Đoán
Trước đó
14.80
Thấp
07:00:00
TR
Exports (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
Harmonised Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
Harmonised Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
0.04
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
07:30:00
TH
Retail Sales YoY (May)
Dự Đoán
15.70
Trước đó
Thấp
07:55:00
DE
Unemployed Persons (Jul)
Dự Đoán
2.78
Trước đó
Trung bình
07:55:00
DE
Unemployment Rate (Jul)
Dự Đoán
6.00
Trước đó
6.00
Cao
07:55:00
DE
Unemployment Change (Jul)
Dự Đoán
20.00
Trước đó
15.00
Cao
08:00:00
TW
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
Trước đó
3.70
Trung bình
08:00:00
RW
PPI MoM (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
RW
PPI YoY (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
14.00
Thấp
08:00:00
ES
Current Account (May)
Dự Đoán
2.83
Trước đó
Thấp
08:00:00
CH
Economic Sentiment Index (Jul)
Dự Đoán
17.50
Trước đó
Thấp
08:00:00
CZ
M3 Money Supply YoY (Jun)
Dự Đoán
5.70
Trước đó
Thấp
08:00:00
GE
GDP YoY (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
GE
Interest Rate Decision
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
IT
Industrial Sales MoM (May)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
Thấp
08:00:00
IT
Industrial Sales YoY (May)
Dự Đoán
-2.00
Trước đó
Thấp
08:00:00
PK
Consumer Confidence (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
PL
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
4.40
Trung bình
08:00:00
PL
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Trung bình
08:00:00
TW
GDP Growth Rate YoY Adv (Q2)
Dự Đoán
6.56
Trước đó
4.80
Trung bình
08:30:00
HK
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
3.00
Trung bình
08:30:00
HK
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
0.40
Trung bình
08:30:00
SI
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
-0.30
Thấp
08:30:00
UG
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:30:00
IT
Harmonised Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
1.20
Thấp
08:30:00
TR
Tourist Arrivals YoY (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
GDP Growth Rate YoY Adv (Q2)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
2.70
Trung bình
08:30:00
HK
GDP Growth Rate QoQ Adv (Q2)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
0.30
Trung bình
08:30:00
IT
Harmonised Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
-1.10
Thấp
09:00:00
ME
Tourist Arrivals YoY (Jun)
Dự Đoán
5.10
Trước đó
Thấp
09:00:00
IT
Harmonised Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
-1.10
Thấp
09:00:00
EU
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.40
Trung bình
09:00:00
HR
Inflation Rate MoM (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
IT
Harmonised Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
1.20
Thấp
09:00:00
GR
Unemployment Rate (Jun)
Dự Đoán
10.30
Trước đó
Thấp
09:00:00
GR
Retail Sales YoY (May)
Dự Đoán
-6.20
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
Core Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
2.80
Cao
09:00:00
EU
CPI (Jul)
Dự Đoán
126.60
Trước đó
Thấp
09:00:00
NG
Foreign Exchange Reserves (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
MT
PPI YoY (Jun)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.90
Thấp
09:30:00
MO
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
-10.30
Thấp
09:30:00
DE
7-Year Bund Auction
Dự Đoán
2.55
Trước đó
Thấp
09:30:00
BE
PPI YoY (Jun)
Dự Đoán
-0.90
Trước đó
Thấp
09:50:00
LK
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
RS
Retail Sales YoY (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
5.30
Thấp
10:00:00
MK
Industrial Production YoY (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
1.60
Thấp
10:00:00
LU
PPI YoY (Jun)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
5.40
Thấp
10:00:00
KE
Inflation Rate YoY (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
IT
PPI MoM (Jun)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Unemployment Rate (Jul)
Dự Đoán
4.20
Trước đó
Thấp
10:00:00
RS
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
-800.00
Thấp
10:00:00
RS
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
4.70
Trước đó
2.70
Thấp
10:30:00
IN
Government Budget Value (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:50:00
IN
Government Budget Value (Jun)
Dự Đoán
-506.20
Trước đó
Thấp
11:00:00
US
MBA Purchase Index (Jul/26)
Dự Đoán
134.80
Trước đó
Thấp
11:00:00
US
MBA Mortgage Market Index (Jul/26)
Dự Đoán
209.30
Trước đó
Thấp
11:00:00
US
MBA Mortgage Applications (Jul/26)
Dự Đoán
-2.20
Trước đó
Trung bình
11:00:00
US
MBA Mortgage Refinance Index (Jul/26)
Dự Đoán
614.90
Trước đó
Thấp
11:00:00
PT
Unemployment Rate (Jun)
Dự Đoán
6.50
Trước đó
Thấp
11:00:00
US
MBA 30-Year Mortgage Rate (Jul/26)
Dự Đoán
6.82
Trước đó
Thấp
11:00:00
IL
Manufacturing PMI (Jun)
Dự Đoán
52.90
Trước đó
Thấp
11:00:00
IL
M1 Money Supply YoY (Jun)
Dự Đoán
5.40
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
M3 Money Supply YoY (Jul/12)
Dự Đoán
9.70
Trước đó
Thấp
11:40:00
IN
Infrastructure Output YoY (Jun)
Dự Đoán
6.30
Trước đó
Thấp
12:00:00
BR
Unemployment Rate (Jun)
Dự Đoán
7.10
Trước đó
6.90
Trung bình
12:00:00
ZA
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
19.96
Trước đó
Trung bình
12:00:00
IN
Government Budget Value (Jun)
Dự Đoán
-506.20
Trước đó
Thấp
12:00:00
ZA
Budget Balance (Jun)
Dự Đoán
-12.78
Trước đó
Thấp
12:15:00
US
ADP Employment Change (Jul)
Dự Đoán
155.00
Trước đó
150.00
Trung bình
12:30:00
CA
GDP MoM (May)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.10
Trung bình
12:30:00
CA
GDP MoM (Jun)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Trung bình
12:30:00
US
Employment Cost Index QoQ (Q2)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
1.00
Thấp
12:30:00
US
Employment Cost - Benefits QoQ (Q2)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
Trung bình
12:30:00
US
Employment Cost - Wages QoQ (Q2)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
Trung bình
12:30:00
US
Treasury Refunding Announcement
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:00:00
CL
Retail Sales YoY (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:00:00
CL
Copper Production YoY (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:00:00
CL
Manufacturing Production YoY (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:00:00
CL
Industrial Production YoY (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
2.20
Thấp
13:00:00
CL
Unemployment Rate (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
8.40
Thấp
13:00:00
CL
Retail Sales MoM (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:30:00
BR
Federal Tax Revenues (Jun)
Dự Đoán
202.90
Trước đó
Thấp
13:45:00
US
Chicago PMI (Jul)
Dự Đoán
47.40
Trước đó
45.00
Thấp
14:00:00
US
Pending Home Sales MoM (Jun)
Dự Đoán
-1.90
Trước đó
1.50
Thấp
14:00:00
MZ
Interest Rate Decision
Dự Đoán
15.00
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Pending Home Sales YoY (Jun)
Dự Đoán
-6.60
Trước đó
Trung bình
14:30:00
US
EIA Cushing Crude Oil Stocks Change (Jul/26)
Dự Đoán
-1.71
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Crude Oil Imports Change (Jul/26)
Dự Đoán
-0.39
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Crude Oil Stocks Change (Jul/26)
Dự Đoán
-3.74
Trước đó
-1.60
Thấp
14:30:00
US
EIA Refinery Crude Runs Change (Jul/26)
Dự Đoán
-0.52
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Distillate Fuel Production Change (Jul/26)
Dự Đoán
-0.29
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Gasoline Production Change (Jul/26)
Dự Đoán
0.66
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Gasoline Stocks Change (Jul/26)
Dự Đoán
-5.57
Trước đó
-1.30
Thấp
14:30:00
US
EIA Heating Oil Stocks Change (Jul/26)
Dự Đoán
-0.49
Trước đó
Thấp
14:30:00
LK
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
-400.00
Thấp
14:30:00
US
EIA Distillate Stocks Change (Jul/26)
Dự Đoán
-2.75
Trước đó
-1.00
Thấp
15:00:00
EG
M2 Money Supply YoY (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:00:00
UA
Current Account (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
-1.00
Thấp
15:30:00
CO
Unemployment Rate (Jun)
Dự Đoán
10.30
Trước đó
Thấp
15:30:00
RU
M2 Money Supply YoY (Jun)
Dự Đoán
18.90
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
17-Week Bill Auction
Dự Đoán
5.12
Trước đó
Thấp
16:00:00
RU
Real Wage Growth YoY (May)
Dự Đoán
8.50
Trước đó
8.30
Thấp
16:00:00
RU
GDP YoY (Jun)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
Thấp
16:00:00
RU
Unemployment Rate (Jun)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.60
Trung bình
16:00:00
RU
Retail Sales YoY (Jun)
Dự Đoán
7.50
Trước đó
6.30
Thấp
16:00:00
RU
Business Confidence (Jul)
Dự Đoán
7.20
Trước đó
Thấp
17:00:00
UY
Balance of Trade (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
-229.20
Thấp
18:00:00
US
Fed Interest Rate Decision
Dự Đoán
5.50
Trước đó
5.50
Cao
18:00:00
CO
Interest Rate Decision
Dự Đoán
11.25
Trước đó
10.75
Thấp
18:00:00
MX
Fiscal Balance (Jun)
Dự Đoán
-525.47
Trước đó
Thấp
18:30:00
US
Fed Press Conference
Dự Đoán
Trước đó
Cao
18:30:00
CO
Interest Rate Decision
Dự Đoán
11.25
Trước đó
10.75
Thấp
19:00:00
CO
Cement Production YoY (Jun)
Dự Đoán
-11.60
Trước đó
Thấp
20:00:00
DO
Interest Rate Decision
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
21:00:00
CL
Interest Rate Decision
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
21:30:00
BR
Interest Rate Decision
Dự Đoán
10.50
Trước đó
10.50
Trung bình
22:45:00
NZ
Building Permits MoM (Jun)
Dự Đoán
Trước đó
1.20
Thấp
23:00:00
AU
Judo Bank Manufacturing PMI (Jul)
Dự Đoán
47.20
Trước đó
47.40
Trung bình
23:50:00
JP
Foreign Bond Investment (Jul/27)
Dự Đoán
-730.70
Trước đó
Trung bình
23:50:00
JP
Stock Investment by Foreigners (Jul/27)
Dự Đoán
-56.90
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm ,  Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính ,  Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.
BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.
Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.