Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Thụy Sĩ
Vương quốc Anh
Nhật Bản
Singapore
Philippines
New Zealand
Malaysia
Ấn Độ
Phần Lan
Thụy Điển
Đan Mạch
Hungary
Thái Lan
Đài Loan
Tây Ban Nha
Cộng hòa Séc
Pakistan
Pháp
Đức
Iceland
Liên minh châu Âu
Qatar
theBCR.economic-calendar.MO
Slovenia
Israel
Brazil
Mexico
Chile
Canada
Albania
Ba Lan
Nam Phi
Hoa Kỳ
Uruguay
Panama
Úc
2025 Jan 24
Friday
00:00:00
CH
World Economic Forum Annual Meeting
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:01:00
UK
Gfk Consumer Confidence (Jan)
Dự Đoán
-17.00
Trước đó
-18.00
Cao
00:01:00
UK
Car Production YoY (Dec)
Dự Đoán
Trước đó
84900.00
Thấp
00:01:00
UK
Consumer Confidence (Jan)
Dự Đoán
-17.00
Trước đó
-18.00
Cao
00:30:00
JP
Jibun Bank Composite PMI (Jan)
Dự Đoán
50.50
Trước đó
51.00
Thấp
00:30:00
JP
Jibun Bank Services PMI (Jan)
Dự Đoán
50.90
Trước đó
51.10
Trung bình
00:30:00
JP
Jibun Bank Manufacturing PMI (Jan)
Dự Đoán
49.60
Trước đó
49.70
Trung bình
00:30:00
SG
URA Property Index QoQ (Q4)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
0.20
Thấp
01:00:00
PH
Exports YoY (Dec)
Dự Đoán
-8.60
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Balance of Trade (Dec)
Dự Đoán
-4.85
Trước đó
-4.10
Thấp
01:00:00
PH
Imports YoY (Dec)
Dự Đoán
-4.10
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Trade Balance (Dec)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
02:00:00
NZ
Credit Card Spending YoY (Dec)
Dự Đoán
-3.10
Trước đó
Thấp
02:30:00
JP
Monetary Policy Statement
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
03:30:00
JP
BoJ Interest Rate Decision
Dự Đoán
0.25
Trước đó
0.50
Cao
03:30:00
JP
BoJ Quarterly Outlook Report
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
04:00:00
MY
Coincident Index MoM (Nov)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.30
Thấp
04:00:00
MY
Leading Index MoM (Nov)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.40
Thấp
05:00:00
SG
Industrial Production YoY (Dec)
Dự Đoán
10.80
Trước đó
6.40
Thấp
05:00:00
IN
HSBC Manufacturing PMI (Jan)
Dự Đoán
56.40
Trước đó
56.70
Trung bình
05:00:00
IN
HSBC Composite PMI (Jan)
Dự Đoán
59.20
Trước đó
59.60
Trung bình
05:00:00
IN
HSBC Services PMI (Jan)
Dự Đoán
59.30
Trước đó
59.50
Trung bình
05:00:00
SG
Industrial Production MoM (Dec)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
-1.20
Thấp
05:00:00
IN
S&P Global Manufacturing PMI (Jan)
Dự Đoán
56.40
Trước đó
56.70
Thấp
05:00:00
IN
S&P Global Services PMI (Jan)
Dự Đoán
59.30
Trước đó
59.50
Thấp
06:00:00
FI
Export Prices YoY (Dec)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
0.10
Thấp
06:00:00
FI
PPI YoY (Dec)
Dự Đoán
-1.50
Trước đó
-0.40
Thấp
06:00:00
FI
Import Prices YoY (Dec)
Dự Đoán
-1.70
Trước đó
-0.50
Thấp
06:00:00
FI
Unemployment Rate (Dec)
Dự Đoán
8.10
Trước đó
8.10
Thấp
06:00:00
FI
Producer Price Index YoY (Dec)
Dự Đoán
-1.50
Trước đó
-0.40
Thấp
06:30:00
JP
BoJ Press Conference
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
07:00:00
SE
PPI MoM (Dec)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
0.30
Thấp
07:00:00
SE
Unemployment Rate (Dec)
Dự Đoán
7.40
Trước đó
7.40
Thấp
07:00:00
SE
PPI YoY (Dec)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
1.20
Thấp
07:00:00
DK
Business Confidence (Jan)
Dự Đoán
104.80
Trước đó
1.00
Thấp
07:00:00
SE
Producer Price Index YoY (Dec)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
1.20
Thấp
07:00:00
SE
Producer Price Index MoM (Dec)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
0.30
Thấp
07:30:00
HU
Unemployment Rate (Dec)
Dự Đoán
4.70
Trước đó
4.80
Thấp
07:30:00
TH
Currency Swaps
Dự Đoán
24.40
Trước đó
Thấp
08:00:00
TW
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
4.17
Trước đó
2.00
Thấp
08:00:00
ES
PPI YoY (Dec)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
1.50
Thấp
08:00:00
CZ
Consumer Confidence (Jan)
Dự Đoán
100.50
Trước đó
99.90
Thấp
08:00:00
CZ
Business Confidence (Jan)
Dự Đoán
97.10
Trước đó
96.50
Thấp
08:00:00
PK
Consumer Confidence (Dec)
Dự Đoán
34.90
Trước đó
36.80
Thấp
08:00:00
TW
Gross Domestic Product YoY (Q4)
Dự Đoán
4.17
Trước đó
2.00
Thấp
08:00:00
ES
Producer Price Index YoY (Dec)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
1.50
Thấp
08:15:00
FR
HCOB Manufacturing PMI (Jan)
Dự Đoán
41.90
Trước đó
42.30
Cao
08:15:00
FR
HCOB Services PMI (Jan)
Dự Đoán
49.30
Trước đó
49.30
Cao
08:15:00
FR
HCOB Composite PMI (Jan)
Dự Đoán
47.50
Trước đó
47.70
Thấp
08:30:00
DE
HCOB Services PMI (Jan)
Dự Đoán
51.20
Trước đó
51.00
Cao
08:30:00
DE
HCOB Composite PMI (Jan)
Dự Đoán
48.00
Trước đó
48.20
Trung bình
08:30:00
DE
HCOB Manufacturing PMI (Jan)
Dự Đoán
42.50
Trước đó
42.70
Cao
09:00:00
IS
PPI YoY (Dec)
Dự Đoán
7.20
Trước đó
7.50
Thấp
09:00:00
EU
HCOB Manufacturing PMI (Jan)
Dự Đoán
45.10
Trước đó
45.30
Cao
09:00:00
EU
HCOB Services PMI (Jan)
Dự Đoán
51.60
Trước đó
51.50
Cao
09:00:00
EU
HCOB Composite PMI (Jan)
Dự Đoán
49.60
Trước đó
49.70
Trung bình
09:00:00
IS
PPI MoM (Dec)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
0.90
Thấp
09:00:00
IS
Producer Price Index MoM (Dec)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
0.90
Thấp
09:00:00
IS
Producer Price Index YoY (Dec)
Dự Đoán
7.20
Trước đó
7.50
Thấp
09:05:00
QA
Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
0.95
Trước đó
1.20
Thấp
09:05:00
QA
Inflation Rate MoM (Dec)
Dự Đoán
0.25
Trước đó
0.40
Thấp
09:30:00
MO
Unemployment Rate (Dec)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
1.70
Thấp
09:30:00
UK
S&P Global Composite PMI (Jan)
Dự Đoán
50.40
Trước đó
50.00
Thấp
09:30:00
UK
S&P Global Manufacturing PMI (Jan)
Dự Đoán
47.00
Trước đó
47.00
Cao
09:30:00
MO
Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.30
Thấp
09:30:00
SI
Tourist Arrivals YoY (Dec)
Dự Đoán
19.70
Trước đó
14.00
Thấp
09:30:00
SI
Consumer Confidence (Jan)
Dự Đoán
-27.00
Trước đó
-29.00
Thấp
09:30:00
MO
Inflation Rate MoM (Dec)
Dự Đoán
-0.01
Trước đó
0.30
Thấp
09:30:00
UK
S&P Global Services PMI (Jan)
Dự Đoán
51.10
Trước đó
50.90
Cao
10:00:00
EU
ECB President Lagarde Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
10:00:00
EU
ECB Lagarde Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:00:00
EU
ECB Cipollone Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
UK
CBI Distributive Trades (Jan)
Dự Đoán
-15.00
Trước đó
-5.00
Trung bình
11:00:00
IL
Composite Economic Index MoM (Dec)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.30
Thấp
11:30:00
IN
Foreign Exchange Reserves (Jan/17)
Dự Đoán
625.87
Trước đó
Thấp
11:40:00
BR
Foreign Direct Investment (Dec)
Dự Đoán
7.00
Trước đó
6.00
Thấp
11:40:00
BR
Current Account (Dec)
Dự Đoán
-3.20
Trước đó
-6.70
Thấp
12:00:00
MX
Economic Activity MoM (Nov)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
0.30
Thấp
12:00:00
MX
Economic Activity YoY (Nov)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.60
Thấp
12:00:00
BR
IPCA mid-month CPI YoY (Jan)
Dự Đoán
4.71
Trước đó
4.36
Thấp
12:00:00
CL
PPI YoY (Dec)
Dự Đoán
11.70
Trước đó
12.60
Thấp
12:00:00
BR
IPCA mid-month CPI MoM (Jan)
Dự Đoán
0.34
Trước đó
-0.03
Thấp
12:00:00
CA
CFIB Business Barometer (Jan)
Dự Đoán
56.40
Trước đó
56.20
Thấp
12:00:00
BR
CPI (Jan)
Dự Đoán
0.34
Trước đó
-0.03
Thấp
12:00:00
CL
Producer Price Index YoY (Dec)
Dự Đoán
11.70
Trước đó
12.60
Thấp
12:30:00
AL
Harmonised Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.00
Thấp
13:00:00
PL
M3 Money Supply YoY (Dec)
Dự Đoán
8.70
Trước đó
8.60
Thấp
13:00:00
ZA
Prime Overdraft Rate
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:30:00
CA
Manufacturing Sales MoM (Dec)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.30
Thấp
13:30:00
CA
New Housing Price Index MoM (Dec)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Trung bình
13:30:00
CA
New Housing Price Index YoY (Dec)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.50
Trung bình
14:45:00
US
S&P Global Composite PMI (Jan)
Dự Đoán
55.40
Trước đó
55.30
Trung bình
14:45:00
US
S&P Global Services PMI (Jan)
Dự Đoán
56.80
Trước đó
56.50
Cao
14:45:00
US
S&P Global Manufacturing PMI (Jan)
Dự Đoán
49.40
Trước đó
49.70
Cao
15:00:00
US
Michigan 5 Year Inflation Expectations (Jan)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
3.30
Thấp
15:00:00
US
Michigan Inflation Expectations (Jan)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
3.30
Thấp
15:00:00
US
Michigan Current Conditions (Jan)
Dự Đoán
75.10
Trước đó
77.90
Thấp
15:00:00
US
Michigan Consumer Sentiment (Jan)
Dự Đoán
74.00
Trước đó
73.20
Cao
15:00:00
US
Existing Home Sales (Dec)
Dự Đoán
4.15
Trước đó
4.19
Cao
15:00:00
US
Michigan Consumer Expectations (Jan)
Dự Đoán
73.30
Trước đó
70.20
Thấp
15:00:00
US
Existing Home Sales MoM (Dec)
Dự Đoán
4.80
Trước đó
0.30
Cao
15:00:00
US
Inflation Expectations (Jan)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
3.30
Trung bình
15:00:00
US
Existing Home Sales MoM
Dự Đoán
4.80
Trước đó
0.30
Cao
17:00:00
UY
Unemployment Rate (Dec)
Dự Đoán
7.20
Trước đó
7.10
Trung bình
17:30:00
PA
Current Account (Q2)
Dự Đoán
824.10
Trước đó
500.00
Thấp
18:00:00
US
Baker Hughes Oil Rig Count (Jan/24)
Dự Đoán
478.00
Trước đó
Thấp
18:00:00
US
Baker Hughes Total Rigs Count (Jan/24)
Dự Đoán
580.00
Trước đó
Thấp
18:00:00
US
Baker Hughes Total Rig Count (Jan/24)
Dự Đoán
580.00
Trước đó
Thấp
18:00:00
US
Baker Hughes Oil Rig Count
Dự Đoán
478.00
Trước đó
Trung bình
20:30:00
EU
CFTC European Union Speculative net positions
Dự Đoán
-60397.00
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
CFTC Aluminium Speculative net positions
Dự Đoán
-304.00
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
CFTC Platinum Speculative net positions
Dự Đoán
15560.00
Trước đó
Thấp
20:30:00
BR
CFTC Brazil Speculative net positions
Dự Đoán
-34874.00
Trước đó
Trung bình
20:30:00
MX
CFTC Mexico Speculative net positions
Dự Đoán
5997.00
Trước đó
Thấp
20:30:00
JP
CFTC Japan Speculative net positions
Dự Đoán
-29411.00
Trước đó
Trung bình
20:30:00
AU
CFTC Australia Speculative net positions
Dự Đoán
-77631.00
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
CFTC Gold Speculative net positions
Dự Đoán
279363.00
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
CFTC Palladium Speculative net positions
Dự Đoán
-8330.00
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
CFTC Copper Speculative net positions
Dự Đoán
11838.00
Trước đó
Thấp
20:30:00
CH
CFTC Switzerland Speculative net positions
Dự Đoán
-38701.00
Trước đó
Thấp
20:30:00
CA
CFTC Canada Speculative net positions
Dự Đoán
-167153.00
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
CFTC Silver Speculative net positions
Dự Đoán
46080.00
Trước đó
Thấp
20:30:00
NZ
CFTC New Zealand Speculative net positions
Dự Đoán
-52089.00
Trước đó
Thấp
20:30:00
UK
CFTC United Kingdom Speculative net positions
Dự Đoán
438.00
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
CFTC Natural Gas speculative net positions
Dự Đoán
-71.60
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
CFTC Nasdaq 100 speculative net positions
Dự Đoán
10.50
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
CFTC S&P 500 speculative net positions
Dự Đoán
-30.50
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
CFTC Wheat speculative net positions
Dự Đoán
-82.20
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
CFTC Crude Oil speculative net positions
Dự Đoán
306.30
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
CFTC Corn speculative net positions
Dự Đoán
348.10
Trước đó
Thấp
20:30:00
UK
CFTC GBP speculative net positions
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Trung bình
20:30:00
MX
CFTC MXN speculative net positions
Dự Đoán
6.00
Trước đó
Thấp
20:30:00
CA
CFTC CAD speculative net positions
Dự Đoán
-167.20
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
CFTC Soybeans speculative net positions
Dự Đoán
14.50
Trước đó
Thấp
20:30:00
EU
CFTC EUR speculative net positions
Dự Đoán
-60.40
Trước đó
Trung bình
20:30:00
NZ
CFTC NZD speculative net positions
Dự Đoán
-52.10
Trước đó
Thấp
20:30:00
JP
CFTC JPY speculative net positions
Dự Đoán
-29.40
Trước đó
Trung bình
20:30:00
BR
CFTC BRL speculative net positions
Dự Đoán
-34.90
Trước đó
Trung bình
20:30:00
AU
CFTC AUD speculative net positions
Dự Đoán
-77.60
Trước đó
Trung bình
20:30:00
CH
CFTC CHF speculative net positions
Dự Đoán
-38.70
Trước đó
Thấp
23:30:00
JP
Tokyo CPI YoY (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
23:30:00
JP
Tokyo CPI Ex Food and Energy YoY (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
23:30:00
JP
Tokyo Core CPI YoY (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
23:30:00
JP
CPI (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
23:30:00
JP
Core CPI YoY (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm ,  Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính ,  Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.
BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.
Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.