BCR 16 years BCR Japanese BCR Japanese

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Vương quốc Anh

Úc

Pakistan

New Zealand

Kyrgyzstan

Malaysia

Singapore

Nam Phi

Đan Mạch

Na Uy

Bahrain

Pháp

Tây Ban Nha

Zimbabwe

Hồng Kông

Liên minh châu Âu

Bulgaria

Slovenia

Ý

Đức

Ireland

Hungary

Hoa Kỳ

Brazil

Colombia

Chile

Nhật Bản

2025 Jan 28

Tuesday

00:01:00

UK

BRC Shop Price Index YoY

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

Thấp

00:30:00

AU

NAB Business Survey (Dec)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

Thấp

00:30:00

AU

NAB Business Confidence (Dec)

Dự Đoán

-3.00

Trước đó

3.00

Cao

00:30:00

PK

Consumer Confidence (Dec)

Dự Đoán

34.90

Trước đó

36.80

Thấp

00:30:00

PK

Consumer Confidence (Jan)

Dự Đoán

36.40

Trước đó

37.00

Thấp

02:35:00

NZ

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

3.90

Trước đó

Thấp

02:35:00

NZ

1-Year Bill Auction

Dự Đoán

3.69

Trước đó

Thấp

02:35:00

NZ

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

4.07

Trước đó

Thấp

04:00:00

KG

Interest Rate Decision

Dự Đoán

9.00

Trước đó

9.00

Thấp

04:00:00

MY

PPI YoY (Dec)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

-0.10

Thấp

04:00:00

MY

Producer Price Index YoY (Dec)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

-0.10

Thấp

05:00:00

SG

Producer Price Index YoY (Dec)

Dự Đoán

-3.90

Trước đó

-4.60

Thấp

05:00:00

SG

6-Month T-Bill Auction

Dự Đoán

2.99

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

Export Prices YoY (Dec)

Dự Đoán

-5.20

Trước đó

-4.60

Thấp

05:00:00

SG

PPI YoY (Dec)

Dự Đoán

-3.90

Trước đó

-4.60

Thấp

05:00:00

SG

Import Prices YoY (Dec)

Dự Đoán

-6.00

Trước đó

-4.10

Thấp

06:00:00

ZA

Leading Business Cycle Indicator MoM (Nov)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

-0.70

Thấp

07:00:00

DK

Money Supply (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

NO

Retail Sales MoM (Dec)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.20

Thấp

07:00:00

NO

Household Consumption MoM (Dec)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.10

Thấp

07:30:00

BH

Inflation Rate MoM (Dec)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

0.30

Thấp

07:30:00

BH

Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

1.20

Thấp

07:45:00

FR

Consumer Confidence (Jan)

Dự Đoán

89.00

Trước đó

90.00

Trung bình

08:00:00

ES

Unemployment Rate (Q4)

Dự Đoán

11.21

Trước đó

11.10

Cao

08:20:00

ZW

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

4.40

Thấp

08:30:00

HK

Money Supply (Dec)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

ECB Bank Lending Survey

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

BG

Tourist Arrivals YoY (Dec)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

Thấp

09:30:00

SI

Retail Sales YoY (Dec)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

1.50

Thấp

09:30:00

SI

Retail Sales MoM (Dec)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

-0.20

Thấp

10:00:00

UK

10-Year Index-Linked Treasury Gilt Auction

Dự Đoán

0.75

Trước đó

Thấp

10:00:00

BH

CPI (Dec)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

Thấp

10:10:00

IT

BTP€i Auction

Dự Đoán

1.16

Trước đó

Thấp

10:10:00

IT

BTP Short Term Auction

Dự Đoán

1.51

Trước đó

Thấp

10:10:00

IT

2-Year BTP Short Term Auction

Dự Đoán

2.47

Trước đó

Thấp

10:10:00

IT

BTP Auction

Dự Đoán

1.16

Trước đó

Thấp

10:30:00

DE

2-Year Schatz Auction

Dự Đoán

2.18

Trước đó

Thấp

11:00:00

IE

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

0.30

Thấp

11:00:00

IE

Retail Sales MoM (Dec)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

-0.50

Thấp

11:00:00

IE

Retail Sales YoY (Dec)

Dự Đoán

-1.10

Trước đó

2.90

Thấp

11:00:00

IE

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

3.80

Thấp

11:00:00

IE

Gross Domestic Product QoQ (Q4)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

Thấp

11:00:00

IE

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

Thấp

13:00:00

HU

Deposit Interest Rate (Jan)

Dự Đoán

5.50

Trước đó

5.50

Thấp

13:00:00

HU

Interest Rate Decision (Jan)

Dự Đoán

6.50

Trước đó

6.50

Thấp

13:00:00

HU

Interest Rate Decision

Dự Đoán

6.50

Trước đó

6.50

Thấp

13:30:00

US

Durable Goods Orders Ex Transp MoM

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.40

Thấp

13:30:00

US

Durable Goods Orders Ex Defense MoM

Dự Đoán

-1.30

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Non Defense Goods Orders Ex Air (Dec)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.30

Thấp

13:30:00

US

Durable Goods Orders ex Defense MoM (Dec)

Dự Đoán

-1.30

Trước đó

0.40

Cao

13:30:00

US

Durable Goods Orders Ex Transp MoM (Dec)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.40

Cao

13:30:00

US

Durable Goods Orders MoM (Dec)

Dự Đoán

-2.00

Trước đó

0.60

Cao

13:55:00

US

Redbook YoY (Jan/25)

Dự Đoán

4.50

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

S&P/Case-Shiller Home Price MoM (Nov)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

-0.10

Thấp

14:00:00

US

House Price Index YoY (Nov)

Dự Đoán

4.50

Trước đó

4.30

Thấp

14:00:00

US

House Price Index MoM (Nov)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.20

Thấp

14:00:00

US

S&P/Case-Shiller Home Price YoY (Nov)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

4.30

Trung bình

14:00:00

US

House Price Index (Nov)

Dự Đoán

432.30

Trước đó

433.00

Thấp

14:30:00

BR

Federal Tax Revenues (Dec)

Dự Đoán

209.20

Trước đó

255.10

Thấp

14:30:00

EU

ECB Cipollone Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:30:00

BR

Tax Revenue (Dec)

Dự Đoán

209.22

Trước đó

Thấp

15:00:00

CO

Business Confidence (Dec)

Dự Đoán

-2.80

Trước đó

-2.50

Thấp

15:00:00

US

Richmond Fed Services Revenues Index (Jan)

Dự Đoán

23.00

Trước đó

21.00

Thấp

15:00:00

US

Richmond Fed Manufacturing Shipments Index (Jan)

Dự Đoán

-11.00

Trước đó

-9.00

Thấp

15:00:00

US

Richmond Fed Services Index (Jan)

Dự Đoán

23.00

Trước đó

21.00

Thấp

15:00:00

US

CB Consumer Confidence (Jan)

Dự Đoán

109.50

Trước đó

105.60

Trung bình

15:00:00

US

Richmond Fed Manufacturing Index (Jan)

Dự Đoán

-10.00

Trước đó

-8.00

Thấp

15:30:00

US

Dallas Fed Services Index (Jan)

Dự Đoán

10.80

Trước đó

9.50

Thấp

15:30:00

US

Dallas Fed Services Revenues Index (Jan)

Dự Đoán

13.90

Trước đó

13.00

Thấp

16:30:00

US

Atlanta Fed GDPNow (Q4)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

3.00

Trung bình

16:30:00

US

42-Day Bill Auction

Dự Đoán

4.25

Trước đó

Thấp

16:30:00

US

2-Year FRN Auction

Dự Đoán

0.14

Trước đó

Thấp

17:00:00

EU

ECB Lagarde Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

17:00:00

EU

ECB President Lagarde Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

18:00:00

US

M2 Money Supply MoM (Dec)

Dự Đoán

21.45

Trước đó

Thấp

18:00:00

US

7-Year Note Auction

Dự Đoán

4.53

Trước đó

Thấp

18:00:00

US

Money Supply (Dec)

Dự Đoán

21.45

Trước đó

Thấp

21:00:00

CL

Interest Rate Decision (Jan)

Dự Đoán

5.00

Trước đó

5.00

Thấp

21:00:00

CL

Interest Rate Decision

Dự Đoán

5.00

Trước đó

5.00

Thấp

21:30:00

US

API Crude Oil Stock Change

Dự Đoán

1.00

Trước đó

3.70

Trung bình

21:30:00

US

API Crude Oil Stock Change (Jan/24)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

3.70

Trung bình

23:50:00

JP

BoJ Monetary Policy Meeting Minutes

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

23:50:00

JP

Monetary Policy Meeting Minutes

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

Điều Khoản và Điều Kiện Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by Bacera Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.

BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.

Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.

zendesk