BCR 16 years BCR Japanese BCR Japanese

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

New Zealand

Vương quốc Anh

Úc

Thái Lan

Philippines

Hà Lan

Ả Rập Saudi

Nam Phi

Nhật Bản

Pháp

Thụy Sĩ

Đức

Đan Mạch

Lithuania

Thụy Điển

Na Uy

Hungary

Áo

Tây Ban Nha

Slovakia

Zambia

Bulgaria

Ý

Iceland

Ba Lan

Bồ Đào Nha

theBCR.economic-calendar.EA

Montenegro

Liên minh châu Âu

Hy Lạp

Síp

Croatia

Bỉ

Thổ Nhĩ Kỳ

Brazil

Latvia

Ireland

Mexico

Canada

Bosnia và Herzegovina

Nga

Hoa Kỳ

Malawi

Ai Cập

Colombia

Slovenia

2025 Jan 30

Thursday

00:00:00

NZ

ANZ Business Confidence (Jan)

Dự Đoán

62.30

Trước đó

62.60

Trung bình

00:01:00

UK

Car Production YoY (Dec)

Dự Đoán

-30.00

Trước đó

-20.00

Thấp

00:30:00

AU

Import Prices QoQ (Q4)

Dự Đoán

-1.40

Trước đó

-1.50

Thấp

00:30:00

AU

RBA Bulletin

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

00:30:00

AU

Export Prices QoQ (Q4)

Dự Đoán

-4.30

Trước đó

-6.60

Thấp

00:30:00

AU

Export Price Index QoQ (Q4)

Dự Đoán

-4.30

Trước đó

Thấp

00:30:00

AU

Import Price Index QoQ (Q4)

Dự Đoán

-1.40

Trước đó

1.50

Thấp

01:15:00

TH

New Car Sales YoY (Dec)

Dự Đoán

-31.34

Trước đó

Thấp

02:00:00

PH

Full Year GDP Growth (2025)

Dự Đoán

5.60

Trước đó

5.70

Trung bình

02:00:00

PH

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

5.20

Trước đó

5.40

Trung bình

02:00:00

PH

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

1.90

Trung bình

02:00:00

PH

Gross Domestic Product QoQ (Q4)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

1.90

Thấp

02:00:00

PH

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

5.20

Trước đó

5.40

Thấp

03:20:00

AU

RBA Jones Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

03:20:00

AU

RBA Assist Gov Jones Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

05:30:00

NL

Business Confidence (Jan)

Dự Đoán

-1.60

Trước đó

-1.70

Thấp

06:00:00

SA

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

3.00

Trung bình

06:00:00

ZA

Private Sector Credit YoY (Dec)

Dự Đoán

4.16

Trước đó

3.80

Thấp

06:00:00

ZA

M3 Money Supply YoY (Dec)

Dự Đoán

7.77

Trước đó

5.40

Thấp

06:00:00

SA

Gross Domestic Product YoY (Dec)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

Thấp

06:00:00

ZA

Private Sector Credit (Dec)

Dự Đoán

4.16

Trước đó

Thấp

06:10:00

JP

BoJ Himino Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

06:30:00

FR

Household Consumption MoM (Dec)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.20

Thấp

06:30:00

FR

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

1.10

Trung bình

06:30:00

FR

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.10

Cao

06:30:00

FR

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

Trung bình

06:30:00

FR

Gross Domestic Product QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Trung bình

06:30:00

FR

Consumer Spending MoM (Dec)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.10

Trung bình

07:00:00

CH

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

4.60

Trước đó

1.70

Trung bình

07:00:00

DE

Import Prices MoM (Dec)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.30

Thấp

07:00:00

DK

Unemployment Rate (Dec)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

2.70

Thấp

07:00:00

LT

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

0.80

Thấp

07:00:00

SE

Retail Sales MoM (Dec)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.10

Thấp

07:00:00

Economic Confidence Index (Jan)

Dự Đoán

98.90

Trước đó

Thấp

07:00:00

SE

Retail Sales YoY (Dec)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

1.50

Thấp

07:00:00

LT

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

3.30

Thấp

07:00:00

NO

Loan Growth YoY (Dec)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

3.50

Thấp

07:00:00

DE

Import Prices YoY (Dec)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

1.90

Thấp

07:00:00

CH

Trade Balance (Dec)

Dự Đoán

6.11

Trước đó

4.50

Thấp

07:00:00

NO

Money Supply (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

NO

Credit Indicator (Dec)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

Thấp

07:30:00

HU

Balance of Trade (Nov)

Dự Đoán

1039.00

Trước đó

742.00

Thấp

07:30:00

HU

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

0.80

Thấp

07:30:00

HU

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

1.00

Thấp

07:30:00

HU

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

Trung bình

07:30:00

HU

Trade Balance (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

742.00

Thấp

08:00:00

AT

6-Month ATB Auction

Dự Đoán

2.80

Trước đó

Thấp

08:00:00

ES

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.10

Trung bình

08:00:00

SK

Business Confidence (Jan)

Dự Đoán

6.70

Trước đó

6.00

Thấp

08:00:00

CH

KOF Leading Indicators (Jan)

Dự Đoán

99.60

Trước đó

100.20

Trung bình

08:00:00

ES

Harmonised Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.80

Thấp

08:00:00

SE

Economic Tendency Indicator (Jan)

Dự Đoán

97.50

Trước đó

Thấp

08:00:00

SE

Consumer Confidence (Jan)

Dự Đoán

96.70

Trước đó

96.00

Thấp

08:00:00

AT

3-Month ATB Auction

Dự Đoán

2.85

Trước đó

Thấp

08:00:00

ES

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.90

Trung bình

08:00:00

AT

PPI MoM (Dec)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.20

Thấp

08:00:00

AT

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

-0.20

Thấp

08:00:00

AT

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.20

Thấp

08:00:00

AT

PPI YoY (Dec)

Dự Đoán

-2.00

Trước đó

0.70

Thấp

08:00:00

SE

Consumer Inflation Expectations (Jan)

Dự Đoán

6.80

Trước đó

6.80

Thấp

08:00:00

SE

Manufacturing Confidence (Jan)

Dự Đoán

96.50

Trước đó

Thấp

08:00:00

ES

HICP YoY

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.80

Trung bình

08:00:00

AT

Producer Price Index MoM (Dec)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.20

Thấp

08:00:00

ZM

CPI (Jan)

Dự Đoán

16.70

Trước đó

Thấp

08:00:00

AT

Producer Price Index YoY (Dec)

Dự Đoán

-2.00

Trước đó

0.70

Thấp

08:00:00

SE

Consumer Inflation Expectation (Jan)

Dự Đoán

6.80

Trước đó

6.80

Thấp

08:00:00

AT

Gross Domestic Product QoQ (Q4)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

08:00:00

ES

HICP MoM

Dự Đoán

0.40

Trước đó

-0.30

Thấp

08:15:00

ZM

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

1.50

Thấp

08:15:00

ZM

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

16.70

Trước đó

17.00

Thấp

09:00:00

DE

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

0.10

Cao

09:00:00

BG

PPI MoM (Dec)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

0.50

Thấp

09:00:00

BG

PPI YoY (Dec)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

1.80

Thấp

09:00:00

IT

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

Trước đó

0.10

Cao

09:00:00

IS

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.30

Thấp

09:00:00

PL

Full Year GDP Growth (2025)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

2.80

Trung bình

09:00:00

IS

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

4.80

Trước đó

5.00

Thấp

09:00:00

BG

Business Confidence (Jan)

Dự Đoán

17.70

Trước đó

16.00

Thấp

09:00:00

BG

Producer Price Index MoM (Dec)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

0.50

Thấp

09:00:00

BG

Producer Price Index YoY (Dec)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

1.80

Thấp

09:00:00

IS

CPI (Jan)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

09:00:00

IT

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.60

Thấp

09:00:00

IT

Gross Domestic Product QoQ (Q4)

Dự Đoán

Trước đó

0.10

Thấp

09:30:00

ZA

PPI MoM (Dec)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.10

Thấp

09:30:00

UK

Mortgage Approvals (Dec)

Dự Đoán

66.06

Trước đó

65.40

Trung bình

09:30:00

PT

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

1.70

Thấp

09:30:00

UK

Net Lending to Individuals MoM (Dec)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

3.60

Thấp

09:30:00

PT

Consumer Confidence (Jan)

Dự Đoán

-15.00

Trước đó

-14.00

Thấp

09:30:00

UK

Mortgage Lending (Dec)

Dự Đoán

2.55

Trước đó

2.60

Trung bình

09:30:00

UK

BoE Consumer Credit (Dec)

Dự Đoán

0.91

Trước đó

0.95

Trung bình

09:30:00

ZA

PPI YoY (Dec)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.70

Thấp

09:30:00

UK

M4 Money Supply MoM (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

0.20

Thấp

09:30:00

PT

Business Confidence (Jan)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

2.60

Thấp

09:30:00

PT

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.10

Thấp

09:30:00

UK

Net Lending to Individuals (Dec)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

3.60

Thấp

09:30:00

UK

Money Supply (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:30:00

PT

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

Thấp

09:30:00

PT

Gross Domestic Product QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

09:30:00

ZA

Producer Price Index MoM (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

0.10

Thấp

09:30:00

ZA

Producer Price Index YoY (Dec)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.70

Thấp

10:00:00

EA

Unemployment Rate (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

6.40

Cao

10:00:00

ME

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

-242.30

Trước đó

Thấp

10:00:00

EU

Selling Price Expectations (Jan)

Dự Đoán

7.50

Trước đó

8.00

Thấp

10:00:00

GR

PPI YoY (Dec)

Dự Đoán

-1.20

Trước đó

1.60

Thấp

10:00:00

CY

Industrial Production YoY (Nov)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

1.90

Thấp

10:00:00

HR

Retail Sales MoM (Dec)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

-0.70

Thấp

10:00:00

HR

Industrial Production YoY (Dec)

Dự Đoán

-6.30

Trước đó

2.20

Thấp

10:00:00

EU

Consumer Confidence (Jan)

Dự Đoán

-14.50

Trước đó

-14.20

Trung bình

10:00:00

EA

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.30

Cao

10:00:00

EU

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

1.00

Trung bình

10:00:00

EU

Services Sentiment (Jan)

Dự Đoán

6.00

Trước đó

6.00

Thấp

10:00:00

EU

Consumer Inflation Expectations (Jan)

Dự Đoán

21.20

Trước đó

22.00

Thấp

10:00:00

EU

Economic Sentiment (Jan)

Dự Đoán

93.70

Trước đó

94.10

Trung bình

10:00:00

HR

Retail Sales YoY (Dec)

Dự Đoán

6.70

Trước đó

5.80

Thấp

10:00:00

CY

Current Account (Q3)

Dự Đoán

-52.90

Trước đó

-620.00

Thấp

10:00:00

EU

Industrial Sentiment (Jan)

Dự Đoán

-14.10

Trước đó

-13.80

Thấp

10:00:00

EU

Business Climate

Dự Đoán

-0.91

Trước đó

Thấp

10:00:00

EU

Consumer Inflation Expectation (Jan)

Dự Đoán

21.20

Trước đó

22.00

Thấp

10:00:00

EU

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

1.00

Trung bình

10:00:00

GR

Producer Price Index YoY (Dec)

Dự Đoán

-1.20

Trước đó

1.60

Thấp

10:00:00

EU

Gross Domestic Product QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.10

Trung bình

10:10:00

IT

BTP Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:10:00

IT

10-Year BTP Auction

Dự Đoán

3.39

Trước đó

Thấp

10:10:00

IT

5-Year BTP Auction

Dự Đoán

2.79

Trước đó

Thấp

10:10:00

IT

15-Year BTP Auction

Dự Đoán

3.19

Trước đó

Thấp

10:30:00

BE

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

3.16

Trước đó

3.10

Thấp

10:30:00

BE

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.30

Thấp

10:30:00

BE

CPI (Jan)

Dự Đoán

3.15

Trước đó

Thấp

11:00:00

GR

Total Credit YoY (Dec)

Dự Đoán

5.00

Trước đó

6.00

Thấp

11:00:00

IT

Industrial Sales YoY (Nov)

Dự Đoán

-5.30

Trước đó

-5.10

Thấp

11:00:00

TR

MPC Meeting Summary

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

BR

IGP-M Inflation MoM (Jan)

Dự Đoán

0.94

Trước đó

0.21

Thấp

11:00:00

LV

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

-1.60

Trước đó

-1.50

Thấp

11:00:00

LV

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.60

Thấp

11:00:00

IE

Wholesale Prices MoM (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

0.60

Thấp

11:00:00

IT

Industrial Sales MoM (Nov)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

-0.20

Thấp

11:00:00

IE

Wholesale Prices YoY (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

1.40

Thấp

11:00:00

Monetary Policy Meeting Minutes

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

TR

Foreign Exchange Reserves (Jan/24)

Dự Đoán

96.79

Trước đó

Thấp

11:30:00

DE

Bundesbank Nagel Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:00:00

MX

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

1.20

Trung bình

12:00:00

ZA

Budget Balance (Dec)

Dự Đoán

-4.46

Trước đó

14.00

Thấp

12:00:00

CA

CFIB Business Barometer (Jan)

Dự Đoán

56.40

Trước đó

56.20

Thấp

12:00:00

BA

Retail Sales YoY (Dec)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

3.80

Thấp

12:00:00

MX

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

-0.20

Trung bình

12:00:00

MX

Gross Domestic Product QoQ (Q4)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

-0.20

Trung bình

12:00:00

MX

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

1.20

Trung bình

12:15:00

ES

Business Confidence (Jan)

Dự Đoán

-4.50

Trước đó

-5.00

Trung bình

13:00:00

BR

Net Payrolls (Dec)

Dự Đoán

106.63

Trước đó

-402.50

Thấp

13:00:00

ZA

Interest Rate Decision

Dự Đoán

7.75

Trước đó

7.50

Thấp

13:00:00

ZA

Prime Overdraft Rate

Dự Đoán

11.25

Trước đó

11.00

Thấp

13:00:00

ZA

Prime Rate

Dự Đoán

11.25

Trước đó

Thấp

13:00:00

ZA

Interest Rate Decision (Jan)

Dự Đoán

7.75

Trước đó

7.50

Trung bình

13:00:00

RU

Central Bank Reserves $

Dự Đoán

609.70

Trước đó

Thấp

13:15:00

EU

ECB Interest Rate Decision

Dự Đoán

3.15

Trước đó

2.90

Cao

13:15:00

EU

Marginal Lending Rate

Dự Đoán

3.40

Trước đó

3.15

Thấp

13:15:00

EA

Deposit Facility Rate

Dự Đoán

3.00

Trước đó

2.75

Cao

13:15:00

EU

Deposit Facility Rate (Jan)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

2.75

Cao

13:15:00

EU

Interest Rate Decision (Jan)

Dự Đoán

3.15

Trước đó

2.90

Cao

13:15:00

EU

ECB Monetary Policy Statement and Press Conference

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:30:00

US

GDP Price Index QoQ (Q4)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

2.50

Trung bình

13:30:00

CA

Average Weekly Earnings YoY (Nov)

Dự Đoán

5.30

Trước đó

5.00

Thấp

13:30:00

US

Core PCE Prices QoQ (Q4)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

2.50

Thấp

13:30:00

US

Continuing Jobless Claims (Jan/18)

Dự Đoán

1900.00

Trước đó

1890.00

Cao

13:30:00

US

GDP Sales QoQ (Q4)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

2.90

Thấp

13:30:00

US

PCE Prices QoQ (Q4)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

1.10

Thấp

13:30:00

US

Real Consumer Spending QoQ (Q4)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

2.90

Thấp

13:30:00

US

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

2.60

Cao

13:30:00

US

Jobless Claims 4-week Average (Jan/25)

Dự Đoán

213.50

Trước đó

214.00

Cao

13:30:00

US

Initial Jobless Claims (Jan/25)

Dự Đoán

223.00

Trước đó

220.00

Cao

13:30:00

US

Real Consumer Spending (Q4)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Gross Domestic Product QoQ (Q4)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

2.70

Cao

13:30:00

CA

Average Weekly Earnings (Nov)

Dự Đoán

5.30

Trước đó

5.00

Thấp

13:30:00

US

Continuing Jobless Claims

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:45:00

EU

ECB Press Conference

Dự Đoán

Trước đó

Cao

14:00:00

MW

Interest Rate Decision

Dự Đoán

26.00

Trước đó

26.00

Thấp

14:00:00

SA

Private sector loans (Dec)

Dự Đoán

12.70

Trước đó

Thấp

14:00:00

EG

M2 Money Supply YoY (Dec)

Dự Đoán

29.10

Trước đó

Thấp

14:50:00

SA

Private Bank Lending YoY (Dec)

Dự Đoán

12.70

Trước đó

12.80

Thấp

14:50:00

SA

M3 Money Supply YoY (Dec)

Dự Đoán

10.30

Trước đó

10.60

Thấp

14:50:00

SA

Bank Lending YoY (Dec)

Dự Đoán

12.70

Trước đó

12.80

Thấp

15:00:00

CO

Imports YoY (Nov)

Dự Đoán

6.60

Trước đó

8.00

Thấp

15:00:00

US

Pending Home Sales YoY (Dec)

Dự Đoán

6.90

Trước đó

4.00

Trung bình

15:00:00

US

Pending Home Sales MoM (Dec)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

-0.30

Trung bình

15:00:00

CO

Balance of Trade (Nov)

Dự Đoán

-1.42

Trước đó

-1.20

Thấp

15:00:00

CO

Trade Balance (Nov)

Dự Đoán

-1.05

Trước đó

Thấp

15:10:00

SI

Unemployment Rate (Nov)

Dự Đoán

4.60

Trước đó

4.60

Thấp

15:15:00

EU

ECB Lagarde Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

15:30:00

US

EIA Natural Gas Stocks Change (Jan/24)

Dự Đoán

-223.00

Trước đó

-313.00

Thấp

15:45:00

BR

2-Year LTN Auction

Dự Đoán

15.28

Trước đó

Thấp

15:45:00

BR

10-Year NTN-F Auction

Dự Đoán

15.18

Trước đó

Thấp

16:30:00

US

4-Week Bill Auction

Dự Đoán

4.27

Trước đó

Thấp

16:30:00

US

8-Week Bill Auction

Dự Đoán

4.25

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

30-Year Mortgage Rate (Jan/30)

Dự Đoán

6.96

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

15-Year Mortgage Rate (Jan/30)

Dự Đoán

6.16

Trước đó

Thấp

19:00:00

MX

Fiscal Balance (Dec)

Dự Đoán

-1064.93

Trước đó

-1120.00

Thấp

21:30:00

NZ

ANZ Roy Morgan Consumer Confidence (Jan)

Dự Đoán

100.20

Trước đó

101.90

Thấp

21:30:00

US

Fed Balance Sheet (Jan/29)

Dự Đoán

6.83

Trước đó

Thấp

23:30:00

JP

Unemployment Rate (Dec)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.50

Trung bình

23:30:00

JP

Tokyo Core CPI YoY (Jan)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

2.50

Thấp

23:30:00

JP

Tokyo CPI Ex Food and Energy YoY (Jan)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

1.20

Thấp

23:30:00

JP

Tokyo CPI YoY (Jan)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

3.10

Thấp

23:30:00

JP

Jobs/applications ratio (Dec)

Dự Đoán

1.25

Trước đó

1.25

Thấp

23:30:00

JP

CPI (Jan)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

1.20

Thấp

23:30:00

JP

Core CPI YoY (Jan)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

2.50

Thấp

23:50:00

JP

Retail Sales YoY (Dec)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

3.20

Trung bình

23:50:00

JP

Industrial Production YoY (Dec)

Dự Đoán

-2.70

Trước đó

-1.60

Thấp

23:50:00

JP

Retail Sales MoM (Dec)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

0.10

Thấp

23:50:00

JP

Industrial Production MoM (Dec)

Dự Đoán

-2.20

Trước đó

0.30

Trung bình

23:50:00

JP

Industrial Production MoM (Jan)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Industrial Production MoM (Feb)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

Thấp

Điều Khoản và Điều Kiện Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by Bacera Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.

BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.

Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.

zendesk