BCR 16 years BCR Japanese BCR Japanese

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Úc

Philippines

Singapore

New Zealand

Nhật Bản

Thái Lan

Indonesia

Estonia

Qatar

Kazakhstan

Vương quốc Anh

Đức

Thổ Nhĩ Kỳ

Malaysia

Georgia

Na Uy

Lithuania

Thụy Sĩ

Hungary

Kenya

Pháp

Đài Loan

Tây Ban Nha

Armenia

Pakistan

Cộng hòa Séc

theBCR.economic-calendar.JO

Uganda

Nigeria

theBCR.economic-calendar.CI

Liên minh châu Âu

Sri Lanka

Ý

theBCR.economic-calendar.SC

Malta

Hy Lạp

Síp

Ấn Độ

Bỉ

Bồ Đào Nha

Serbia

Ireland

Rwanda

Luxembourg

Angola

Macedonia

Brazil

Nam Phi

Chile

Hoa Kỳ

Canada

Ukraina

Peru

Morocco

Colombia

Nga

Costa Rica

Uruguay

Ai Cập

Mexico

2025 Jan 31

Friday

00:01:00

AU

CoreLogic Dwelling Prices MoM (Jan)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.00

Thấp

00:30:00

AU

PPI QoQ (Q4)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

1.00

Trung bình

00:30:00

AU

Private Sector Credit MoM (Dec)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.50

Thấp

00:30:00

AU

PPI YoY (Q4)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

3.60

Thấp

00:30:00

AU

Housing Credit MoM (Dec)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.50

Thấp

00:30:00

AU

Producer Price Index YoY (Q4)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

3.60

Thấp

00:30:00

AU

Producer Price Index QoQ (Q4)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

1.00

Trung bình

01:00:00

PH

PPI YoY (Dec)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.80

Thấp

01:00:00

PH

Producer Price Index YoY (Dec)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.80

Thấp

02:00:00

SG

Bank Lending (Dec)

Dự Đoán

819.40

Trước đó

818.20

Thấp

02:00:00

NZ

Money Supply (Dec)

Dự Đoán

424.40

Trước đó

Thấp

03:35:00

JP

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

0.37

Trước đó

Thấp

03:35:00

JP

2-Year JGB Auction

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Thấp

04:00:00

TH

Industrial Production YoY (Dec)

Dự Đoán

-3.58

Trước đó

-0.50

Thấp

04:30:00

ID

Foreign Direct Investment YoY (Q4)

Dự Đoán

18.60

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

Business Confidence (Q4)

Dự Đoán

10.00

Trước đó

12.00

Thấp

05:00:00

JP

Housing Starts YoY (Dec)

Dự Đoán

-1.80

Trước đó

-3.90

Trung bình

05:00:00

JP

Construction Orders YoY (Dec)

Dự Đoán

-10.20

Trước đó

5.50

Thấp

06:00:00

EE

Retail Sales YoY (Dec)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

1.60

Thấp

06:00:00

QA

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

16.70

Trước đó

17.30

Thấp

06:00:00

KZ

Current Account (Q4)

Dự Đoán

0.33

Trước đó

-0.50

Thấp

06:00:00

EE

Retail Sales MoM (Dec)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

0.50

Thấp

07:00:00

UK

Nationwide Housing Prices YoY (Jan)

Dự Đoán

4.70

Trước đó

4.30

Trung bình

07:00:00

Tourism Revenues (Q4)

Dự Đoán

23.20

Trước đó

Thấp

07:00:00

DE

Retail Sales YoY (Dec)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

2.50

Cao

07:00:00

DE

Retail Sales MoM (Dec)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.20

Cao

07:00:00

TR

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

-7.49

Trước đó

-8.82

Trung bình

07:00:00

MY

M3 Money Supply YoY (Dec)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

2.37

Thấp

07:00:00

TH

Private Consumption MoM (Dec)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

0.50

Thấp

07:00:00

TH

Current Account (Dec)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

0.90

Thấp

07:00:00

GE

GDP YoY (Dec)

Dự Đoán

7.50

Trước đó

6.20

Thấp

07:00:00

TH

Private Investment MoM (Dec)

Dự Đoán

-1.80

Trước đó

1.60

Thấp

07:00:00

UK

Nationwide Housing Prices MoM (Jan)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.30

Trung bình

07:00:00

NO

Registered Jobless Rate (Jan)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

2.30

Thấp

07:00:00

NO

Unemployed Persons (Jan)

Dự Đoán

78.40

Trước đó

78.80

Thấp

07:00:00

Trade Balance (Dec)

Dự Đoán

-7.49

Trước đó

-8.82

Thấp

07:00:00

GE

Gross Domestic Product YoY (Dec)

Dự Đoán

7.50

Trước đó

6.20

Thấp

07:00:00

NO

Unemployment Rate (Jan)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

Thấp

07:00:00

NO

Employment Change (Jan)

Dự Đoán

78.40

Trước đó

Thấp

07:00:00

TH

Exports YoY (Dec)

Dự Đoán

9.10

Trước đó

Thấp

07:00:00

MY

Money Supply YoY (Dec)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

Thấp

07:00:00

TH

Imports YoY (Dec)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

Thấp

07:00:00

LT

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

Thấp

07:30:00

TH

Retail Sales YoY (Nov)

Dự Đoán

20.80

Trước đó

21.20

Thấp

07:30:00

CH

Retail Sales YoY (Dec)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

0.60

Cao

07:30:00

CH

Retail Sales MoM (Dec)

Dự Đoán

-0.04

Trước đó

0.20

Cao

07:30:00

HU

PPI YoY (Dec)

Dự Đoán

7.90

Trước đó

4.50

Thấp

07:30:00

TH

Business Confidence (Jan)

Dự Đoán

48.40

Trước đó

48.90

Thấp

07:30:00

HU

Producer Price Index YoY (Dec)

Dự Đoán

7.90

Trước đó

4.50

Thấp

07:30:00

KE

CPI (Jan)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

Thấp

07:30:00

TH

Currency Swaps

Dự Đoán

23.90

Trước đó

Thấp

07:45:00

FR

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.20

Trung bình

07:45:00

FR

PPI MoM (Dec)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

0.50

Thấp

07:45:00

FR

Harmonised Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

1.90

Thấp

07:45:00

FR

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

1.50

Cao

07:45:00

FR

PPI YoY (Dec)

Dự Đoán

-4.70

Trước đó

-4.30

Thấp

07:45:00

FR

Producer Price Index MoM (Dec)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

0.50

Thấp

07:45:00

FR

CPI (Jan)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

1.50

Thấp

07:45:00

FR

HICP MoM

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Trung bình

07:45:00

FR

Producer Price Index YoY (Dec)

Dự Đoán

-4.70

Trước đó

-4.30

Thấp

07:45:00

FR

HICP YoY

Dự Đoán

1.80

Trước đó

1.90

Thấp

08:00:00

TW

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

Trước đó

2.80

Thấp

08:00:00

ES

Retail Sales MoM (Dec)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

0.60

Cao

08:00:00

TR

Tourist Arrivals YoY (Dec)

Dự Đoán

8.25

Trước đó

Thấp

08:00:00

AM

Industrial Production YoY (Dec)

Dự Đoán

-19.00

Trước đó

-2.50

Thấp

08:00:00

KE

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

3.20

Thấp

08:00:00

PK

Consumer Confidence (Dec)

Dự Đoán

34.90

Trước đó

36.80

Thấp

08:00:00

ES

Retail Sales YoY (Dec)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.50

Cao

08:00:00

AM

PPI YoY (Dec)

Dự Đoán

6.10

Trước đó

7.50

Thấp

08:00:00

AM

Economic Activity YoY (Dec)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

2.00

Thấp

08:00:00

HU

HALPIM Manufacturing PMI (Jan)

Dự Đoán

50.60

Trước đó

50.80

Thấp

08:00:00

AM

Construction Output YoY (Dec)

Dự Đoán

11.60

Trước đó

10.00

Thấp

08:00:00

AM

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

-442.60

Trước đó

-450.00

Thấp

08:00:00

CZ

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.50

Thấp

08:00:00

CZ

Gross Domestic Product QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.50

Thấp

08:00:00

JO

Producer Price Index YoY (Dec)

Dự Đoán

-1.12

Trước đó

2.20

Thấp

08:00:00

CZ

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

1.60

Thấp

08:15:00

UG

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

3.50

Thấp

08:15:00

UG

CPI (Jan)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

Thấp

08:55:00

DE

Unemployed Persons (Jan)

Dự Đoán

2.87

Trước đó

2.88

Trung bình

08:55:00

DE

Unemployment Rate (Jan)

Dự Đoán

6.10

Trước đó

6.20

Cao

08:55:00

DE

Unemployment Change (Jan)

Dự Đoán

10.00

Trước đó

14.00

Cao

08:55:00

DE

Employment Change (Jan)

Dự Đoán

10.00

Trước đó

14.00

Cao

09:00:00

DE

North Rhine Westphalia CPI MoM (Jan)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Cao

09:00:00

DE

Saxony CPI MoM (Jan)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Cao

09:00:00

DE

Brandenburg CPI YoY (Jan)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

Cao

09:00:00

NG

Foreign Exchange Reserves (Jan)

Dự Đoán

40.87

Trước đó

42.00

Thấp

09:00:00

NO

Unemployed Persons (Jan)

Dự Đoán

78.40

Trước đó

78.80

Thấp

09:00:00

DE

Brandenburg CPI MoM (Jan)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Cao

09:00:00

DE

Baden Wuerttemberg CPI YoY (Jan)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

Cao

09:00:00

CI

Inflation Rate MoM (Dec)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.60

Thấp

09:00:00

NO

Registered Jobless Rate (Jan)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

2.30

Thấp

09:00:00

DE

Bavaria CPI YoY (Jan)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

Cao

09:00:00

EU

ECB Survey of Professional Forecasters

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

09:00:00

CI

Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.90

Thấp

09:00:00

DE

Hesse CPI YoY (Jan)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

Cao

09:00:00

DE

Baden Wuerttemberg CPI MoM (Jan)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Cao

09:00:00

DE

Hesse CPI MoM (Jan)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Cao

09:00:00

CZ

M3 Money Supply YoY (Dec)

Dự Đoán

5.50

Trước đó

4.90

Thấp

09:00:00

DE

Saxony CPI YoY (Jan)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

Cao

09:00:00

DE

Bavaria CPI MoM (Jan)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Cao

09:00:00

ES

Current Account (Nov)

Dự Đoán

4.93

Trước đó

5.00

Thấp

09:00:00

DE

North Rhine Westphalia CPI YoY (Jan)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

Cao

09:00:00

EU

Consumer Inflation Expectations (Dec)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

2.20

Thấp

09:00:00

CZ

Money Supply (Dec)

Dự Đoán

5.10

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

Consumer Inflation Expectation (Dec)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

2.20

Thấp

09:05:00

QA

Inflation Rate MoM (Dec)

Dự Đoán

0.25

Trước đó

0.40

Thấp

09:05:00

QA

Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

0.95

Trước đó

1.20

Thấp

09:30:00

LK

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

-1.70

Trước đó

-1.50

Thấp

10:00:00

ES

Consumer Confidence (Dec)

Dự Đoán

80.60

Trước đó

80.00

Trung bình

10:00:00

IT

PPI MoM (Dec)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

0.60

Thấp

10:00:00

SC

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

-54.40

Trước đó

-43.00

Thấp

10:00:00

MT

PPI YoY (Dec)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

2.20

Thấp

10:00:00

GR

Retail Sales YoY (Nov)

Dự Đoán

-1.60

Trước đó

-0.80

Cao

10:00:00

CY

Wage Growth YoY (Q3)

Dự Đoán

6.00

Trước đó

5.70

Thấp

10:00:00

MT

Producer Price Index YoY (Dec)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

2.20

Thấp

10:00:00

IT

Producer Price Index MoM (Dec)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

0.60

Thấp

10:30:00

IN

Government Budget Value (Dec)

Dự Đoán

-8465.90

Trước đó

-9700.00

Thấp

10:30:00

BE

PPI YoY (Dec)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

1.00

Thấp

10:30:00

BE

Producer Price Index YoY (Dec)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

1.00

Thấp

10:45:00

PK

Wholesale Prices YoY (Jan)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

2.00

Thấp

10:45:00

PK

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Thấp

10:45:00

PK

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

4.00

Thấp

11:00:00

PT

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

3.10

Thấp

11:00:00

RS

Retail Sales YoY (Dec)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

3.40

Thấp

11:00:00

PT

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Thấp

11:00:00

IE

Unemployment Rate (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

RS

Industrial Production YoY (Dec)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

2.00

Thấp

11:00:00

RW

PPI MoM (Dec)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

2.00

Thấp

11:00:00

LU

PPI YoY (Dec)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

-1.00

Thấp

11:00:00

AO

Wholesale Prices YoY (Dec)

Dự Đoán

32.69

Trước đó

32.00

Thấp

11:00:00

IE

Harmonised Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

1.30

Thấp

11:00:00

RS

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

2.90

Thấp

11:00:00

RS

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

-949.50

Trước đó

-1200.00

Thấp

11:00:00

PT

Industrial Production MoM (Dec)

Dự Đoán

-3.70

Trước đó

1.40

Thấp

11:00:00

IE

Harmonised Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.60

Thấp

11:00:00

RW

Producer Price Index MoM (Dec)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

2.00

Thấp

11:00:00

IE

HICP MoM

Dự Đoán

0.90

Trước đó

Thấp

11:00:00

LU

Producer Price Index YoY (Dec)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

-1.00

Thấp

11:00:00

IE

HICP YoY

Dự Đoán

1.00

Trước đó

Thấp

11:00:00

PT

CPI (Jan)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

Thấp

11:05:00

MK

Retail Sales YoY (Dec)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

2.50

Thấp

11:30:00

IN

Deposit Growth YoY (Jan/17)

Dự Đoán

9.80

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Bank Loan Growth YoY (Jan/17)

Dự Đoán

11.20

Trước đó

Thấp

11:30:00

BR

Nominal Budget Balance (Dec)

Dự Đoán

-99.10

Trước đó

-60.30

Thấp

11:30:00

BR

Gross Debt to GDP (Dec)

Dự Đoán

77.70

Trước đó

77.00

Thấp

11:30:00

IN

Foreign Exchange Reserves (Jan/24)

Dự Đoán

623.98

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Infrastructure Output YoY (Dec)

Dự Đoán

4.30

Trước đó

4.80

Thấp

11:30:00

BR

Gross Domestic Product MoM (Dec)

Dự Đoán

77.70

Trước đó

77.00

Trung bình

11:30:00

BR

Net Debt-to-GDP ratio (Dec)

Dự Đoán

61.20

Trước đó

Thấp

11:30:00

BR

Budget Balance (Dec)

Dự Đoán

-99.10

Trước đó

-60.30

Thấp

11:30:00

BR

Primary Budget Surplus (Dec)

Dự Đoán

-6.62

Trước đó

Thấp

11:50:00

ES

New Car Sales YoY (Jan)

Dự Đoán

28.80

Trước đó

2.50

Thấp

12:00:00

ZA

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

34.03

Trước đó

27.00

Trung bình

12:00:00

CL

Retail Sales YoY (Dec)

Dự Đoán

6.20

Trước đó

3.50

Thấp

12:00:00

BR

Unemployment Rate (Dec)

Dự Đoán

6.10

Trước đó

6.10

Trung bình

12:00:00

CL

Manufacturing Production YoY (Dec)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

2.00

Thấp

12:00:00

CL

Copper Production YoY (Dec)

Dự Đoán

9.80

Trước đó

3.50

Thấp

12:00:00

CL

Industrial Production YoY (Dec)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

2.10

Thấp

12:00:00

CL

Retail Sales MoM (Dec)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.50

Thấp

12:00:00

TR

Tourist Arrivals YoY (Dec)

Dự Đoán

8.25

Trước đó

Thấp

12:00:00

ZA

Trade Balance (Dec)

Dự Đoán

34.03

Trước đó

Thấp

13:00:00

DE

Harmonised Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.80

Thấp

13:00:00

DE

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

2.60

Cao

13:00:00

DE

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.10

Trung bình

13:00:00

DE

HICP MoM

Dự Đoán

0.70

Trước đó

-0.20

Thấp

13:00:00

DE

HICP YoY

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.80

Thấp

13:00:00

DE

CPI (Jan)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.10

Cao

13:30:00

US

Personal Income MoM (Dec)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.40

Cao

13:30:00

CA

GDP MoM (Nov)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

-0.10

Trung bình

13:30:00

US

Core PCE Price Index YoY (Dec)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.80

Cao

13:30:00

US

Core PCE Price Index MoM (Dec)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Cao

13:30:00

US

PCE Price Index YoY (Dec)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

2.60

Trung bình

13:30:00

US

Fed Bowman Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:30:00

US

Personal Spending MoM (Dec)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.50

Cao

13:30:00

US

Employment Cost Index QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.90

Trung bình

13:30:00

CA

GDP MoM (Dec)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.20

Trung bình

13:30:00

US

Employment Cost - Wages QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.70

Trung bình

13:30:00

US

Employment Cost - Benefits QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.70

Trung bình

13:30:00

US

PCE Price Index MoM (Dec)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.30

Trung bình

13:30:00

CA

Gross Domestic Product MoM (Dec)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.20

Trung bình

13:30:00

US

Employment Benefits QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

Thấp

13:30:00

CA

Gross Domestic Product MoM (Nov)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

-0.10

Trung bình

13:30:00

US

Employment Wages QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

Thấp

14:00:00

UA

Current Account (Dec)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

-2.00

Thấp

14:45:00

US

Chicago PMI (Jan)

Dự Đoán

36.90

Trước đó

40.00

Trung bình

15:00:00

PE

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.11

Trước đó

0.20

Thấp

15:00:00

PE

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

1.97

Trước đó

2.10

Thấp

15:20:00

MA

M2 Money Supply YoY (Dec)

Dự Đoán

7.90

Trước đó

Thấp

15:30:00

CO

Unemployment Rate (Dec)

Dự Đoán

8.20

Trước đó

8.50

Thấp

15:30:00

US

Atlanta Fed GDPNow (Q1)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

15:50:00

UA

Current Account (Dec)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

-2.00

Thấp

16:00:00

LK

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

-502.00

Trước đó

-620.00

Thấp

16:00:00

RU

Industrial Production YoY (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

3.80

Thấp

16:00:00

CA

Budget Balance (Nov)

Dự Đoán

-1.49

Trước đó

-1.90

Thấp

17:00:00

RU

M2 Money Supply YoY (Dec)

Dự Đoán

20.00

Trước đó

20.70

Thấp

17:30:00

CR

Unemployment Rate (Q4)

Dự Đoán

6.60

Trước đó

8.00

Thấp

18:00:00

US

Baker Hughes Oil Rig Count (Jan/31)

Dự Đoán

472.00

Trước đó

468.00

Thấp

18:00:00

UY

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

-101.28

Trước đó

-77.60

Thấp

18:00:00

CO

Interest Rate Decision

Dự Đoán

9.50

Trước đó

9.25

Thấp

18:00:00

US

Baker Hughes Total Rigs Count (Jan/31)

Dự Đoán

576.00

Trước đó

Thấp

18:00:00

US

Baker Hughes Oil Rig Count

Dự Đoán

472.00

Trước đó

468.00

Trung bình

18:00:00

CO

Interest Rate Decision (Feb)

Dự Đoán

9.50

Trước đó

9.25

Thấp

18:00:00

US

Baker Hughes Total Rig Count (Jan/31)

Dự Đoán

576.00

Trước đó

Thấp

18:15:00

EG

Overnight Lending Rate

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

19:00:00

MX

Fiscal Balance (Dec)

Dự Đoán

-1064.93

Trước đó

-1120.00

Thấp

20:00:00

CO

Cement Production YoY (Dec)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

-4.00

Thấp

20:30:00

AU

CFTC Australia Speculative net positions

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Silver Speculative net positions

Dự Đoán

47.50

Trước đó

Thấp

20:30:00

UK

CFTC United Kingdom Speculative net positions

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

20:30:00

EU

CFTC European Union Speculative net positions

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Aluminium Speculative net positions

Dự Đoán

3.00

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Platinum Speculative net positions

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Gold Speculative net positions

Dự Đoán

300.80

Trước đó

Trung bình

20:30:00

MX

CFTC Mexico Speculative net positions

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

20:30:00

CH

CFTC Switzerland Speculative net positions

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

20:30:00

NZ

CFTC New Zealand Speculative net positions

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

20:30:00

BR

CFTC Brazil Speculative net positions

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

20:30:00

CA

CFTC Canada Speculative net positions

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Copper Speculative net positions

Dự Đoán

16.70

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Palladium Speculative net positions

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

20:30:00

JP

CFTC Japan Speculative net positions

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

20:30:00

UK

CFTC GBP speculative net positions

Dự Đoán

-8.30

Trước đó

Trung bình

20:30:00

MX

CFTC MXN speculative net positions

Dự Đoán

-1.50

Trước đó

Thấp

20:30:00

EU

CFTC EUR speculative net positions

Dự Đoán

-62.50

Trước đó

Trung bình

20:30:00

NZ

CFTC NZD speculative net positions

Dự Đoán

-51.20

Trước đó

Thấp

20:30:00

JP

CFTC JPY speculative net positions

Dự Đoán

-14.70

Trước đó

Trung bình

20:30:00

BR

CFTC BRL speculative net positions

Dự Đoán

-34.10

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Nasdaq 100 speculative net positions

Dự Đoán

18.50

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC S&P 500 speculative net positions

Dự Đoán

-75.70

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Wheat speculative net positions

Dự Đoán

-73.00

Trước đó

Thấp

20:30:00

CH

CFTC CHF speculative net positions

Dự Đoán

-41.80

Trước đó

Thấp

20:30:00

AU

CFTC AUD speculative net positions

Dự Đoán

-71.30

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Soybeans speculative net positions

Dự Đoán

18.50

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Corn speculative net positions

Dự Đoán

392.90

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Crude Oil speculative net positions

Dự Đoán

298.80

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Natural Gas speculative net positions

Dự Đoán

-68.50

Trước đó

Thấp

20:30:00

CA

CFTC CAD speculative net positions

Dự Đoán

-150.80

Trước đó

Thấp

21:00:00

CO

Cement Production YoY (Dec)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

-4.00

Thấp

Điều Khoản và Điều Kiện Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by Bacera Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.

BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.

Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.

zendesk