Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Úc
Thái Lan
Nhật Bản
Malaysia
Costa Rica
Trung Quốc
Timor-Leste
Đài Loan
Indonesia
Hàn Quốc
Ấn Độ
Hà Lan
Nga
Phần Lan
Qatar
Kazakhstan
Thổ Nhĩ Kỳ
Romania
Thụy Điển
Hungary
Pakistan
Ba Lan
Tây Ban Nha
Áo
Cộng hòa Séc
Hồng Kông
Thụy Sĩ
Ý
Nigeria
Pháp
Đức
Hy Lạp
Morocco
Liên minh châu Âu
Na Uy
Nam Phi
Vương quốc Anh
Síp
Mexico
Bulgaria
Hoa Kỳ
Ghana
Bahrain
Latvia
Cape Verde
Brazil
Chile
Ai Cập
Singapore
Canada
Colombia
Paraguay
Sri Lanka
Argentina
New Zealand
2025 Feb 03
Monday
00:00:00
AU
TD-MI Inflation Gauge MoM
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Thấp
00:01:00
AU
CoreLogic Dwelling Prices MoM (Jan)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Thấp
00:30:00
AU
Retail Sales MoM (Dec)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
-0.70
Cao
00:30:00
TH
S&P Global Manufacturing PMI (Jan)
Dự Đoán
51.40
Trước đó
51.00
Thấp
00:30:00
AU
ANZ-Indeed Job Ads MoM (Jan)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.20
Thấp
00:30:00
AU
Building Permits MoM (Dec)
Dự Đoán
-3.40
Trước đó
1.00
Trung bình
00:30:00
AU
Private House Approvals MoM (Dec)
Dự Đoán
-1.70
Trước đó
0.40
Thấp
00:30:00
JP
Jibun Bank Manufacturing PMI (Jan)
Dự Đoán
49.60
Trước đó
48.80
Trung bình
00:30:00
AU
TD-MI Inflation Gauge MoM (Jan)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.30
Thấp
00:30:00
MY
Manufacturing PMI (Jan)
Dự Đoán
48.60
Trước đó
Thấp
00:30:00
AU
Building Permits (Dec)
Dự Đoán
-3.40
Trước đó
1.00
Trung bình
00:30:00
AU
Retail Sales QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
00:30:00
AU
ANZ Job Advertisements MoM (Jan)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
01:00:00
CR
Unemployment Rate (Q4)
Dự Đoán
6.60
Trước đó
8.00
Thấp
01:45:00
CN
Caixin Manufacturing PMI (Jan)
Dự Đoán
50.50
Trước đó
50.50
Cao
02:00:00
TL
Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
2.40
Thấp
02:00:00
TL
Inflation Rate MoM (Dec)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
02:00:00
TW
Consumer Confidence (Jan)
Dự Đoán
74.61
Trước đó
74.90
Thấp
03:00:00
CR
Unemployment Rate (Q4)
Dự Đoán
6.60
Trước đó
8.00
Thấp
04:00:00
ID
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
1.57
Trước đó
1.88
Trung bình
04:00:00
ID
Core Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
2.26
Trước đó
2.30
Thấp
04:00:00
ID
Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
0.44
Trước đó
0.32
Thấp
04:45:00
ID
Tourist Arrivals YoY (Dec)
Dự Đoán
17.27
Trước đó
18.00
Thấp
05:00:00
KR
2-Year KTB Auction
Dự Đoán
2.67
Trước đó
Thấp
05:00:00
IN
HSBC Manufacturing PMI (Jan)
Dự Đoán
56.40
Trước đó
57.80
Thấp
05:00:00
IN
S&P Global Manufacturing PMI (Jan)
Dự Đoán
56.40
Trước đó
58.00
Thấp
05:10:00
KR
2-Year KTB Auction
Dự Đoán
2.67
Trước đó
Thấp
05:30:00
NL
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
3.50
Trung bình
05:30:00
AU
Commodity Prices YoY (Jan)
Dự Đoán
-10.70
Trước đó
-11.00
Thấp
05:30:00
NL
Retail Sales YoY (Dec)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
2.00
Thấp
05:30:00
NL
CPI (Jan)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
Thấp
06:00:00
NL
NEVI Manufacturing PMI (Jan)
Dự Đoán
48.60
Trước đó
48.30
Thấp
06:00:00
RU
S&P Global Manufacturing PMI (Jan)
Dự Đoán
50.80
Trước đó
50.60
Trung bình
06:00:00
FI
Harmonised Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.10
Thấp
06:00:00
QA
Balance of Trade (Dec)
Dự Đoán
16.70
Trước đó
17.30
Thấp
06:00:00
KZ
Current Account (Q4)
Dự Đoán
0.33
Trước đó
-0.50
Thấp
06:00:00
FI
Harmonised Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
1.30
Thấp
07:00:00
Istanbul Chamber of Industry Manufacturing PMI (Jan)
Dự Đoán
49.10
Trước đó
Thấp
07:00:00
KZ
S&P Global Manufacturing PMI (Jan)
Dự Đoán
53.90
Trước đó
53.70
Thấp
07:00:00
TR
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
44.38
Trước đó
41.25
Trung bình
07:00:00
KZ
Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.80
Thấp
07:00:00
TR
PPI MoM (Jan)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
2.90
Thấp
07:00:00
RO
BCR Manufacturing PMI (Jan)
Dự Đoán
46.40
Trước đó
46.60
Thấp
07:00:00
TR
PPI YoY (Jan)
Dự Đoán
28.52
Trước đó
27.00
Thấp
07:00:00
TR
Producer Price Index MoM (Jan)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
2.90
Thấp
07:00:00
CPI (Jan)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
Thấp
07:00:00
Producer Price Index YoY (Jan)
Dự Đoán
28.52
Trước đó
Thấp
07:00:00
RO
Manufacturing PMI (Jan)
Dự Đoán
46.40
Trước đó
46.60
Thấp
07:30:00
SE
Swedbank Manufacturing PMI (Jan)
Dự Đoán
52.40
Trước đó
52.20
Thấp
07:30:00
HU
Balance of Trade (Dec)
Dự Đoán
819.00
Trước đó
Thấp
07:30:00
TH
Business Confidence (Jan)
Dự Đoán
48.40
Trước đó
48.90
Thấp
07:30:00
SE
Manufacturing PMI (Jan)
Dự Đoán
52.40
Trước đó
Thấp
07:30:00
HU
Trade Balance (Dec)
Dự Đoán
819.00
Trước đó
Thấp
08:00:00
PK
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
4.00
Thấp
08:00:00
PL
S&P Global Manufacturing PMI (Jan)
Dự Đoán
48.20
Trước đó
48.70
Thấp
08:00:00
ES
Unemployment Change (Jan)
Dự Đoán
-25.30
Trước đó
Cao
08:00:00
AT
Harmonised Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
2.10
Thấp
08:00:00
ES
Tourist Arrivals YoY (Dec)
Dự Đoán
10.30
Trước đó
9.80
Thấp
08:00:00
AT
Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
-0.20
Thấp
08:00:00
HU
HALPIM Manufacturing PMI (Jan)
Dự Đoán
50.60
Trước đó
50.80
Thấp
08:00:00
PK
Wholesale Prices YoY (Jan)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
2.00
Thấp
08:00:00
TH
Business Confidence (Jan)
Dự Đoán
48.40
Trước đó
48.90
Thấp
08:00:00
AT
HICP YoY
Dự Đoán
2.10
Trước đó
Thấp
08:00:00
AT
CPI (Jan)
Dự Đoán
2.04
Trước đó
Thấp
08:00:00
HU
Manufacturing PMI (Jan)
Dự Đoán
50.60
Trước đó
Thấp
08:00:00
Exports (Jan)
Dự Đoán
22.25
Trước đó
23.46
Thấp
08:00:00
TR
Trade Balance (Jan)
Dự Đoán
-7.36
Trước đó
Thấp
08:00:00
AT
HICP MoM
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Thấp
08:15:00
ES
HCOB Manufacturing PMI (Jan)
Dự Đoán
53.30
Trước đó
53.30
Cao
08:15:00
ES
Manufacturing PMI (Jan)
Dự Đoán
53.30
Trước đó
53.50
Trung bình
08:30:00
CZ
S&P Global Manufacturing PMI (Jan)
Dự Đoán
44.80
Trước đó
45.50
Thấp
08:30:00
HK
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.50
Thấp
08:30:00
HK
Retail Sales YoY (Dec)
Dự Đoán
-8.40
Trước đó
2.10
Thấp
08:30:00
CH
procure.ch Manufacturing PMI (Jan)
Dự Đoán
48.40
Trước đó
49.00
Cao
08:30:00
HK
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
2.30
Trung bình
08:30:00
AT
Unemployed Persons (Jan)
Dự Đoán
352.90
Trước đó
359.00
Thấp
08:30:00
AT
Unemployment Rate (Jan)
Dự Đoán
8.30
Trước đó
8.50
Cao
08:30:00
CZ
Manufacturing PMI (Jan)
Dự Đoán
44.80
Trước đó
45.50
Thấp
08:30:00
HK
Gross Domestic Product QoQ (Q4)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Gross Domestic Product YoY (Q4)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
Thấp
08:30:00
AT
Employment Change (Jan)
Dự Đoán
352.90
Trước đó
Thấp
08:35:00
TR
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
-8.78
Trước đó
-9.40
Trung bình
08:45:00
IT
HCOB Manufacturing PMI (Jan)
Dự Đoán
46.20
Trước đó
46.80
Cao
08:45:00
NG
Stanbic IBTC Bank Nigeria PMI (Jan)
Dự Đoán
52.70
Trước đó
54.00
Thấp
08:45:00
IT
Manufacturing PMI (Jan)
Dự Đoán
46.20
Trước đó
46.80
Trung bình
08:50:00
FR
HCOB Manufacturing PMI (Jan)
Dự Đoán
41.90
Trước đó
45.30
Cao
08:50:00
FR
Manufacturing PMI (Jan)
Dự Đoán
41.90
Trước đó
45.30
Trung bình
08:55:00
DE
HCOB Manufacturing PMI (Jan)
Dự Đoán
42.50
Trước đó
44.10
Cao
08:55:00
DE
Manufacturing PMI (Jan)
Dự Đoán
42.50
Trước đó
44.10
Trung bình
09:00:00
GR
S&P Global Manufacturing PMI (Jan)
Dự Đoán
53.20
Trước đó
52.90
Cao
09:00:00
MA
M2 Money Supply YoY (Dec)
Dự Đoán
7.90
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
HCOB Manufacturing PMI (Jan)
Dự Đoán
45.10
Trước đó
46.10
Cao
09:00:00
NO
DNB Manufacturing PMI (Jan)
Dự Đoán
50.40
Trước đó
50.20
Thấp
09:00:00
AT
Unemployment Rate (Jan)
Dự Đoán
8.30
Trước đó
8.50
Cao
09:00:00
AT
Unemployed Persons (Jan)
Dự Đoán
352.90
Trước đó
359.00
Thấp
09:00:00
ZA
ABSA Manufacturing PMI (Jan)
Dự Đoán
46.20
Trước đó
47.00
Thấp
09:00:00
EU
Manufacturing PMI (Jan)
Dự Đoán
45.10
Trước đó
46.10
Trung bình
09:30:00
UK
S&P Global Manufacturing PMI (Jan)
Dự Đoán
47.00
Trước đó
48.20
Cao
10:00:00
IT
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
1.00
Cao
10:00:00
IT
Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.40
Trung bình
10:00:00
EU
Core Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
2.60
Trung bình
10:00:00
IT
CPI (Jan)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.40
Thấp
10:00:00
CY
Retail Sales YoY (Dec)
Dự Đoán
6.30
Trước đó
4.50
Thấp
10:00:00
MX
Foreign Exchange Reserves (Dec)
Dự Đoán
232.20
Trước đó
230.00
Thấp
10:00:00
NO
House Price Index MoM (Jan)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
1.00
Thấp
10:00:00
NO
House Price Index YoY (Jan)
Dự Đoán
6.40
Trước đó
6.80
Thấp
10:00:00
IT
Harmonised Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
1.40
Thấp
10:00:00
BG
Interest Rate Decision
Dự Đoán
2.95
Trước đó
2.90
Thấp
10:00:00
ES
Consumer Confidence (Dec)
Dự Đoán
80.60
Trước đó
80.00
Trung bình
10:00:00
EU
HICP MoM
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
10:00:00
US
OPEC Meeting
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
10:00:00
IT
HICP YoY
Dự Đoán
1.40
Trước đó
Thấp
10:05:00
GH
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
23.80
Trước đó
24.00
Thấp
10:10:00
GH
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
23.80
Trước đó
24.00
Thấp
10:25:00
BH
M2 Money Supply YoY (Dec)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
Thấp
10:25:00
BH
Private Sector Credit YoY (Dec)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
1.10
Thấp
10:30:00
BH
M2 Money Supply YoY (Dec)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
Thấp
10:30:00
BH
Private Sector Credit YoY (Dec)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
1.10
Thấp
10:45:00
PK
Wholesale Prices YoY (Jan)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
2.00
Thấp
10:45:00
PK
Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Thấp
10:45:00
PK
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
4.00
Thấp
11:00:00
LV
Industrial Production MoM (Dec)
Dự Đoán
-1.10
Trước đó
0.60
Thấp
11:00:00
LV
Industrial Production YoY (Dec)
Dự Đoán
-4.20
Trước đó
0.80
Thấp
11:00:00
ES
New Car Sales YoY (Jan)
Dự Đoán
28.80
Trước đó
2.50
Thấp
11:00:00
ES
New Car Registrations YoY (Jan)
Dự Đoán
28.80
Trước đó
Thấp
11:00:00
ES
New Car Registrations MoM (Jan)
Dự Đoán
26.40
Trước đó
Thấp
11:15:00
PK
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
-681.00
Trước đó
-720.00
Thấp
11:15:00
CV
Business Confidence (Q4)
Dự Đoán
16.00
Trước đó
13.00
Thấp
11:30:00
BR
BCB Focus Market Readout
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:30:00
CL
IMACEC Economic Activity YoY (Dec)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
2.50
Thấp
11:30:00
EG
Foreign Exchange Reserves (Jan)
Dự Đoán
47.11
Trước đó
47.20
Thấp
11:30:00
CL
Economic Activity YoY (Dec)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
Thấp
11:45:00
ES
New Car Sales YoY (Jan)
Dự Đoán
28.80
Trước đó
2.50
Thấp
12:00:00
ZA
Total Vehicle Sales (Jan)
Dự Đoán
41.09
Trước đó
Thấp
12:00:00
ZA
Vehicle Sales YoY (Jan)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
Thấp
12:30:00
ZA
Total New Vehicle Sales (Jan)
Dự Đoán
41.09
Trước đó
43.00
Thấp
12:40:00
MA
Unemployment Rate (Q4)
Dự Đoán
13.60
Trước đó
13.50
Thấp
13:00:00
SG
SIPMM Manufacturing PMI (Jan)
Dự Đoán
51.10
Trước đó
51.40
Thấp
13:00:00
SG
S&P Global Manufacturing PMI (Jan)
Dự Đoán
51.10
Trước đó
Thấp
13:00:00
CZ
Budget Balance (Jan)
Dự Đoán
-271.40
Trước đó
Thấp
14:00:00
FR
3-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.61
Trước đó
Thấp
14:00:00
FR
12-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.41
Trước đó
Thấp
14:00:00
FR
6-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.51
Trước đó
Thấp
14:30:00
CA
S&P Global Manufacturing PMI (Jan)
Dự Đoán
52.20
Trước đó
52.30
Cao
14:45:00
US
S&P Global Manufacturing PMI (Jan)
Dự Đoán
49.40
Trước đó
50.10
Cao
15:00:00
US
ISM Manufacturing Prices (Jan)
Dự Đoán
52.50
Trước đó
52.60
Thấp
15:00:00
CO
Davivienda Manufacturing PMI (Jan)
Dự Đoán
49.90
Trước đó
50.10
Thấp
15:00:00
US
ISM Manufacturing PMI (Jan)
Dự Đoán
49.20
Trước đó
49.80
Cao
15:00:00
US
ISM Manufacturing New Orders (Jan)
Dự Đoán
52.10
Trước đó
52.80
Thấp
15:00:00
US
Construction Spending MoM (Dec)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.20
Thấp
15:00:00
US
ISM Manufacturing Employment (Jan)
Dự Đoán
45.40
Trước đó
47.00
Trung bình
15:30:00
PY
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
4.00
Thấp
16:00:00
LK
Balance of Trade (Dec)
Dự Đoán
-502.00
Trước đó
-620.00
Thấp
16:30:00
US
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
4.14
Trước đó
Thấp
16:30:00
US
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
4.20
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
Atlanta Fed GDPNow (Q1)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
2.90
Trung bình
17:30:00
EU
ECB Donnery Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
17:30:00
US
Fed Bostic Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
18:00:00
LK
Balance of Trade (Dec)
Dự Đoán
-502.00
Trước đó
-620.00
Thấp
18:00:00
PY
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
4.00
Thấp
19:00:00
US
Loan Officer Survey
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
20:00:00
US
Treasury Refunding Financingimates
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
21:00:00
AR
Tax Revenue (Jan)
Dự Đoán
13015.00
Trước đó
Thấp
21:45:00
NZ
Building Permits MoM (Dec)
Dự Đoán
4.90
Trước đó
3.20
Thấp
21:45:00
NZ
Building Permits (Dec)
Dự Đoán
4.90
Trước đó
3.20
Thấp
22:00:00
AR
Tax Revenue (Jan)
Dự Đoán
13015.00
Trước đó
Thấp
23:30:00
US
Fed Musalem
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
23:30:00
US
Fed Musalem Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
23:50:00
JP
Monetary Base YoY (Jan)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
-0.50
Thấp
Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm ,  Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính ,  Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.
BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.
Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.