Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
New Zealand
Hồng Kông
Úc
Nhật Bản
Hoa Kỳ
Philippines
Costa Rica
Trung Quốc
Thái Lan
Indonesia
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Singapore
Ấn Độ
Nga
Uganda
Kazakhstan
Nam Phi
Thụy Điển
Kenya
Pháp
Armenia
Cộng hòa Séc
Tây Ban Nha
Đài Loan
Iceland
Zambia
Ý
Đức
theBCR.economic-calendar.EA
Lebanon
Ghana
Liên minh châu Âu
Vương quốc Anh
Macedonia
Na Uy
Bahrain
Luxembourg
Bồ Đào Nha
Brazil
Israel
Mexico
Canada
Moldova
Tunisia
Uruguay
Colombia
Hàn Quốc
2025 Feb 05
Wednesday
00:00:00
NZ
ANZ Commodity Price Index MoM
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
00:30:00
HK
S&P Global PMI (Jan)
Dự Đoán
51.10
Trước đó
51.40
Thấp
00:30:00
AU
TD-MI Inflation Gauge MoM (Jan)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.30
Thấp
00:30:00
JP
Jibun Bank Services PMI (Jan)
Dự Đoán
50.90
Trước đó
52.70
Trung bình
00:30:00
JP
Jibun Bank Composite PMI (Jan)
Dự Đoán
50.50
Trước đó
51.10
Thấp
00:30:00
US
Fed Jefferson Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
00:30:00
HK
S&P Global Manufacturing PMI (Jan)
Dự Đoán
51.10
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.30
Thấp
01:00:00
PH
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
2.70
Trung bình
01:00:00
PH
Core Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
3.10
Thấp
01:00:00
PH
CPI (Jan)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
Thấp
01:00:00
CR
Unemployment Rate (Q4)
Dự Đoán
6.60
Trước đó
8.00
Thấp
01:45:00
CN
Caixin Composite PMI (Jan)
Dự Đoán
51.40
Trước đó
50.10
Thấp
01:45:00
CN
Caixin Services PMI (Jan)
Dự Đoán
52.20
Trước đó
52.30
Cao
04:00:00
TH
Core Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
0.79
Trước đó
0.84
Thấp
04:00:00
ID
Full Year GDP Growth (2025)
Dự Đoán
5.05
Trước đó
5.20
Thấp
04:00:00
ID
GDP Growth Rate YoY (Q4)
Dự Đoán
4.95
Trước đó
4.98
Trung bình
04:00:00
ID
GDP Growth Rate QoQ (Q4)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
0.56
Thấp
04:00:00
TH
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
1.23
Trước đó
1.30
Thấp
04:15:00
AE
S&P Global PMI (Jan)
Dự Đoán
55.40
Trước đó
55.00
Thấp
05:00:00
SG
Retail Sales MoM (Dec)
Dự Đoán
-2.80
Trước đó
0.50
Thấp
05:00:00
IN
HSBC Composite PMI (Jan)
Dự Đoán
59.20
Trước đó
57.90
Thấp
05:00:00
IN
HSBC Services PMI (Jan)
Dự Đoán
59.30
Trước đó
57.60
Thấp
05:00:00
SG
Retail Sales YoY (Dec)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
1.40
Thấp
05:00:00
IN
S&P Global Services PMI (Jan)
Dự Đoán
59.30
Trước đó
56.80
Thấp
06:00:00
RU
S&P Global Composite PMI (Jan)
Dự Đoán
51.10
Trước đó
50.90
Thấp
06:00:00
RU
S&P Global Services PMI (Jan)
Dự Đoán
51.20
Trước đó
51.00
Thấp
06:00:00
UG
Stanbic Bank Uganda PMI (Jan)
Dự Đoán
53.10
Trước đó
55.00
Thấp
06:00:00
KZ
Current Account (Q4)
Dự Đoán
0.33
Trước đó
-0.50
Thấp
07:00:00
KZ
Tengri Partners Services PMI (Jan)
Dự Đoán
49.70
Trước đó
49.50
Thấp
07:00:00
KZ
Services PMI (Jan)
Dự Đoán
49.70
Trước đó
49.50
Thấp
07:15:00
ZA
S&P Global PMI (Jan)
Dự Đoán
49.90
Trước đó
49.70
Thấp
07:30:00
SE
Services PMI (Jan)
Dự Đoán
51.40
Trước đó
51.20
Thấp
07:30:00
KE
Stanbic Bank PMI (Jan)
Dự Đoán
50.60
Trước đó
50.80
Thấp
07:45:00
FR
Industrial Production MoM (Dec)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.10
Trung bình
08:00:00
AM
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
1.70
Thấp
08:00:00
CZ
Retail Sales MoM (Dec)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.20
Thấp
08:00:00
CZ
Retail Sales YoY (Dec)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
4.10
Thấp
08:15:00
ES
HCOB Services PMI (Jan)
Dự Đoán
57.30
Trước đó
56.80
Cao
08:15:00
ES
HCOB Composite PMI (Jan)
Dự Đoán
56.80
Trước đó
56.50
Thấp
08:15:00
ES
Services PMI (Jan)
Dự Đoán
57.30
Trước đó
56.70
Trung bình
08:20:00
TW
Foreign Exchange Reserves (Jan)
Dự Đoán
576.68
Trước đó
Thấp
08:30:00
IS
Interest Rate Decision
Dự Đoán
8.50
Trước đó
8.00
Thấp
08:30:00
ZM
Stanbic Bank Zambia PMI (Jan)
Dự Đoán
50.80
Trước đó
49.90
Thấp
08:45:00
IT
HCOB Composite PMI (Jan)
Dự Đoán
49.70
Trước đó
50.00
Trung bình
08:45:00
IT
HCOB Services PMI (Jan)
Dự Đoán
50.70
Trước đó
50.50
Cao
08:45:00
IT
Services PMI (Jan)
Dự Đoán
50.70
Trước đó
50.50
Trung bình
08:45:00
IT
PMI (Jan)
Dự Đoán
49.70
Trước đó
Thấp
08:50:00
FR
HCOB Services PMI (Jan)
Dự Đoán
49.30
Trước đó
48.90
Cao
08:50:00
FR
HCOB Composite PMI (Jan)
Dự Đoán
47.50
Trước đó
48.30
Thấp
08:50:00
FR
PMI (Jan)
Dự Đoán
47.50
Trước đó
48.30
Thấp
08:50:00
FR
Services PMI (Jan)
Dự Đoán
49.30
Trước đó
48.90
Trung bình
08:55:00
DE
HCOB Composite PMI (Jan)
Dự Đoán
48.00
Trước đó
50.10
Trung bình
08:55:00
DE
HCOB Services PMI (Jan)
Dự Đoán
51.20
Trước đó
52.50
Cao
08:55:00
DE
PMI (Jan)
Dự Đoán
48.00
Trước đó
50.10
Thấp
08:55:00
DE
Services PMI (Jan)
Dự Đoán
51.20
Trước đó
52.50
Trung bình
09:00:00
EA
HCOB Services PMI (Jan)
Dự Đoán
51.60
Trước đó
51.40
Trung bình
09:00:00
EA
HCOB Composite PMI (Jan)
Dự Đoán
49.60
Trước đó
50.20
Trung bình
09:00:00
LB
BLOM Lebanon PMI (Jan)
Dự Đoán
48.80
Trước đó
48.60
Thấp
09:00:00
IT
Retail Sales MoM (Dec)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
0.10
Cao
09:00:00
IT
Retail Sales YoY (Dec)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
1.40
Cao
09:00:00
GH
S&P Global PMI (Jan)
Dự Đoán
49.40
Trước đó
50.30
Thấp
09:00:00
EU
Services PMI (Jan)
Dự Đoán
51.60
Trước đó
51.40
Trung bình
09:00:00
EU
PMI (Jan)
Dự Đoán
49.60
Trước đó
50.20
Trung bình
09:00:00
RU
Russian Forex Intervention (Feb)
Dự Đoán
70.20
Trước đó
Thấp
09:30:00
UK
S&P Global Services PMI (Jan)
Dự Đoán
51.10
Trước đó
51.20
Cao
09:30:00
UK
S&P Global Composite PMI (Jan)
Dự Đoán
50.40
Trước đó
50.90
Thấp
10:00:00
EU
PPI MoM (Dec)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
0.40
Thấp
10:00:00
MK
Interest Rate Decision
Dự Đoán
5.55
Trước đó
5.30
Thấp
10:00:00
EU
PPI YoY (Dec)
Dự Đoán
-1.20
Trước đó
-0.10
Thấp
10:00:00
UK
30-Year Green Gilt Auction
Dự Đoán
4.83
Trước đó
Thấp
10:00:00
ES
Consumer Confidence (Dec)
Dự Đoán
80.60
Trước đó
80.00
Trung bình
10:00:00
NO
House Price Index YoY (Jan)
Dự Đoán
6.40
Trước đó
6.80
Thấp
10:00:00
NO
House Price Index MoM (Jan)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
1.00
Thấp
10:00:00
EU
Producer Price Index YoY (Dec)
Dự Đoán
-1.20
Trước đó
-0.10
Thấp
10:00:00
EU
Producer Price Index MoM (Dec)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
0.40
Thấp
10:30:00
BH
M2 Money Supply YoY (Dec)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
Thấp
10:30:00
BH
Private Sector Credit YoY (Dec)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
1.10
Thấp
10:37:18
ID
Gross Domestic Product QoQ (Q4)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
0.60
Thấp
11:00:00
LU
Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
-0.60
Thấp
11:00:00
LU
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
0.90
Thấp
11:00:00
UK
BoE Quarterly Bulletin
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
BH
Money Supply (Dec)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
Thấp
11:00:00
PT
Unemployment Rate (Q4)
Dự Đoán
6.10
Trước đó
Thấp
11:10:00
EU
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
2.62
Trước đó
Thấp
11:10:00
EU
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
2.51
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
Foreign Direct Investment (Dec)
Dự Đoán
Trước đó
6.00
Thấp
11:30:00
IL
Tourist Arrivals YoY (Jan)
Dự Đoán
43.80
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
Current Account (Dec)
Dự Đoán
Trước đó
-6.70
Thấp
12:00:00
US
MBA Mortgage Market Index (Jan/31)
Dự Đoán
220.00
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Gross Fixed Investment YoY (Nov)
Dự Đoán
-2.60
Trước đó
-1.40
Thấp
12:00:00
US
MBA 30-Year Mortgage Rate (Jan/31)
Dự Đoán
7.02
Trước đó
Trung bình
12:00:00
US
MBA Purchase Index (Jan/31)
Dự Đoán
162.40
Trước đó
Thấp
12:00:00
US
MBA Mortgage Applications (Jan/31)
Dự Đoán
-2.00
Trước đó
Thấp
12:00:00
US
MBA Mortgage Refinance Index (Jan/31)
Dự Đoán
520.90
Trước đó
Thấp
12:00:00
BR
Industrial Production MoM (Dec)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
-0.50
Trung bình
12:00:00
BR
Industrial Production YoY (Dec)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
1.40
Thấp
12:00:00
MX
Gross Fixed Investment MoM (Nov)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Thấp
12:00:00
US
MBA Mortgage Applications
Dự Đoán
-2.00
Trước đó
Thấp
12:40:00
DE
Bundesbank Balz Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:00:00
BR
S&P Global Services PMI (Jan)
Dự Đoán
51.60
Trước đó
50.20
Trung bình
13:00:00
BR
S&P Global Composite PMI (Jan)
Dự Đoán
51.50
Trước đó
51.00
Thấp
13:15:00
US
ADP Employment Change (Jan)
Dự Đoán
122.00
Trước đó
150.00
Cao
13:15:00
US
Employment Change (Jan)
Dự Đoán
122.00
Trước đó
148.00
Cao
13:30:00
US
Treasury Refunding Announcement
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:30:00
US
Exports (Dec)
Dự Đoán
273.40
Trước đó
262.00
Trung bình
13:30:00
US
Balance of Trade (Dec)
Dự Đoán
-78.20
Trước đó
-96.50
Trung bình
13:30:00
CA
Imports (Dec)
Dự Đoán
66.43
Trước đó
64.50
Thấp
13:30:00
CA
Trade Balance (Dec)
Dự Đoán
-0.32
Trước đó
1.00
Trung bình
13:45:00
MD
Interest Rate Decision
Dự Đoán
5.60
Trước đó
Thấp
14:00:00
KE
Interest Rate Decision (Feb)
Dự Đoán
11.25
Trước đó
Thấp
14:00:00
EA
ECB Lane Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Fed Barkin Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
14:30:00
CA
S&P Global Composite PMI (Jan)
Dự Đoán
49.00
Trước đó
49.50
Thấp
14:30:00
CA
S&P Global Services PMI (Jan)
Dự Đoán
48.20
Trước đó
49.00
Cao
14:45:00
US
S&P Global Composite PMI (Jan)
Dự Đoán
55.40
Trước đó
52.40
Trung bình
14:45:00
US
S&P Global Services PMI (Jan)
Dự Đoán
56.80
Trước đó
52.80
Cao
15:00:00
US
ISM Services Prices (Jan)
Dự Đoán
64.40
Trước đó
64.80
Thấp
15:00:00
US
ISM Services Employment (Jan)
Dự Đoán
51.40
Trước đó
51.30
Thấp
15:00:00
TN
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
6.20
Trước đó
6.00
Thấp
15:00:00
KE
Interest Rate Decision
Dự Đoán
11.25
Trước đó
10.75
Thấp
15:00:00
US
ISM Services Business Activity (Jan)
Dự Đoán
58.20
Trước đó
58.10
Thấp
15:00:00
US
ISM Services New Orders (Jan)
Dự Đoán
54.20
Trước đó
54.10
Thấp
15:00:00
US
ISM Services PMI (Jan)
Dự Đoán
54.10
Trước đó
54.20
Cao
15:00:00
US
Total Vehicle Sales (Jan)
Dự Đoán
16.80
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
ISM Non-Manufacturing Employment (Jan)
Dự Đoán
51.40
Trước đó
Trung bình
15:00:00
US
ISM Non-Manufacturing New Orders (Jan)
Dự Đoán
54.20
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
ISM Non-Manufacturing PMI (Jan)
Dự Đoán
54.10
Trước đó
54.20
Cao
15:00:00
US
ISM Non-Manufacturing Business Activity (Jan)
Dự Đoán
58.20
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
ISM Non-Manufacturing Prices (Jan)
Dự Đoán
64.40
Trước đó
Cao
15:30:00
US
EIA Gasoline Stocks Change (Jan/31)
Dự Đoán
2.96
Trước đó
Trung bình
15:30:00
US
EIA Distillate Stocks Change (Jan/31)
Dự Đoán
-4.99
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
EIA Heating Oil Stocks Change (Jan/31)
Dự Đoán
0.13
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
EIA Gasoline Production Change (Jan/31)
Dự Đoán
-0.04
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
EIA Cushing Crude Oil Stocks Change (Jan/31)
Dự Đoán
0.33
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
EIA Distillate Fuel Production Change (Jan/31)
Dự Đoán
0.03
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
EIA Crude Oil Stocks Change (Jan/31)
Dự Đoán
3.46
Trước đó
Trung bình
15:30:00
US
EIA Refinery Crude Runs Change (Jan/31)
Dự Đoán
-0.33
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
EIA Crude Oil Imports Change (Jan/31)
Dự Đoán
0.53
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
EIA Weekly Refinery Utilization Rates WoW
Dự Đoán
-2.40
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
Imports
Dự Đoán
0.53
Trước đó
Thấp
16:00:00
RU
Corporate Profits (Nov)
Dự Đoán
24.25
Trước đó
26.00
Thấp
16:00:00
RU
Real Wage Growth YoY (Nov)
Dự Đoán
7.20
Trước đó
7.00
Thấp
16:00:00
RU
Unemployment Rate (Dec)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
2.40
Trung bình
16:00:00
RU
Industrial Production YoY (Dec)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
3.80
Thấp
16:00:00
RU
Business Confidence (Jan)
Dự Đoán
6.90
Trước đó
6.80
Thấp
16:00:00
RU
Retail Sales YoY (Dec)
Dự Đoán
6.00
Trước đó
4.50
Thấp
16:08:39
ID
Gross Domestic Product YoY (Q4)
Dự Đoán
4.95
Trước đó
4.98
Thấp
16:30:00
US
17-Week Bill Auction
Dự Đoán
4.19
Trước đó
Thấp
17:00:00
UY
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
5.49
Trước đó
5.30
Thấp
17:00:00
CA
2-Year Bond Auction
Dự Đoán
2.95
Trước đó
Thấp
18:00:00
CO
Monetary Policy Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
18:00:00
US
Fed Goolsbee Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
19:00:00
CO
PPI YoY (Jan)
Dự Đoán
7.33
Trước đó
7.80
Thấp
19:00:00
CO
Producer Price Index YoY (Jan)
Dự Đoán
7.33
Trước đó
7.80
Thấp
20:00:00
US
Fed Bowman Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
22:00:00
AU
Ai Group Manufacturing Index (Jan)
Dự Đoán
-17.90
Trước đó
-16.00
Thấp
22:00:00
AU
Ai Group Industry Index (Jan)
Dự Đoán
-10.80
Trước đó
-15.00
Trung bình
22:00:00
AU
Ai Group Manufacturing Index (Dec)
Dự Đoán
-17.90
Trước đó
Thấp
22:00:00
AU
Ai Group Construction Index (Dec)
Dự Đoán
-19.00
Trước đó
Thấp
23:00:00
KR
Current Account (Dec)
Dự Đoán
9.30
Trước đó
10.00
Thấp
23:50:00
JP
Stock Investment by Foreigners (Feb/01)
Dự Đoán
753.00
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Foreign Bond Investment (Feb/01)
Dự Đoán
178.00
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm ,  Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính ,  Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.
BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.
Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.