Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Vương quốc Anh
Philippines
Sri Lanka
Indonesia
Nhật Bản
Malaysia
Ấn Độ
Estonia
Nam Phi
theBCR.economic-calendar.SC
Đức
Đan Mạch
Na Uy
Thổ Nhĩ Kỳ
Thái Lan
Pháp
Đài Loan
Trung Quốc
Tây Ban Nha
Thụy Sĩ
Slovakia
Áo
Hồng Kông
Liên minh châu Âu
Singapore
Bulgaria
theBCR.economic-calendar.WL
Qatar
Mongolia
Malta
Croatia
Mauritius
Chile
Bồ Đào Nha
Ireland
Brazil
Mexico
Ba Lan
Canada
Hoa Kỳ
Nga
Ukraina
Costa Rica
Argentina
Úc
New Zealand
El Salvador
Colombia
2025 Feb 07
Friday
00:01:00
UK
RICS House Price Balance (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
16.00
Trung bình
01:00:00
PH
Industrial Production YoY (Dec)
Dự Đoán
-3.90
Trước đó
3.00
Thấp
02:00:00
LK
Tourist Arrivals YoY (Jan)
Dự Đoán
18.18
Trước đó
Thấp
03:00:00
ID
Foreign Exchange Reserves (Jan)
Dự Đoán
155.70
Trước đó
Thấp
03:35:00
JP
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
0.33
Trước đó
Thấp
04:00:00
MY
Retail Sales YoY (Dec)
Dự Đoán
Trước đó
3.80
Thấp
04:00:00
MY
Industrial Production YoY (Dec)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
4.10
Thấp
04:30:00
IN
Cash Reserve Ratio
Dự Đoán
4.00
Trước đó
4.00
Thấp
04:30:00
IN
RBI Interest Rate Decision
Dự Đoán
6.50
Trước đó
6.25
Trung bình
04:30:00
IN
Reverse Repo Rate
Dự Đoán
3.35
Trước đó
Thấp
04:30:00
IN
Interest Rate Decision
Dự Đoán
6.50
Trước đó
6.50
Trung bình
05:00:00
JP
Coincident Index (Dec)
Dự Đoán
115.40
Trước đó
115.90
Thấp
05:00:00
JP
Leading Economic Index (Dec)
Dự Đoán
107.50
Trước đó
108.10
Thấp
05:00:00
JP
Coincident Indicator MoM (Dec)
Dự Đoán
-1.40
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
Leading Index MoM (Dec)
Dự Đoán
-1.60
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
CB Leading Index (Dec)
Dự Đoán
107.50
Trước đó
108.10
Thấp
06:00:00
EE
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
3.90
Thấp
06:00:00
ZA
Foreign Exchange Reserves (Jan)
Dự Đoán
65.46
Trước đó
65.00
Thấp
06:00:00
EE
Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
1.30
Thấp
06:30:00
SC
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
1.71
Trước đó
1.50
Thấp
07:00:00
DE
Balance of Trade (Dec)
Dự Đoán
19.70
Trước đó
17.00
Cao
07:00:00
UK
Halifax House Price Index MoM (Jan)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.20
Trung bình
07:00:00
DK
Industrial Production MoM (Dec)
Dự Đoán
-3.60
Trước đó
Thấp
07:00:00
UK
Halifax House Price Index YoY (Jan)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
2.70
Trung bình
07:00:00
DE
Exports MoM (Dec)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
-0.60
Trung bình
07:00:00
DE
Imports MoM (Dec)
Dự Đoán
-3.30
Trước đó
1.80
Thấp
07:00:00
NO
Manufacturing Production MoM (Dec)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
-1.40
Thấp
07:00:00
UK
House Price Index YoY (Jan)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
2.70
Trung bình
07:00:00
DE
Trade Balance (Dec)
Dự Đoán
19.70
Trước đó
17.10
Trung bình
07:00:00
UK
House Price Index MoM (Jan)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.20
Trung bình
07:00:00
DE
Industrial Production YoY (Dec)
Dự Đoán
-2.85
Trước đó
Thấp
07:30:00
TR
Inflation Report
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:30:00
TH
Currency Swaps
Dự Đoán
24.10
Trước đó
Thấp
07:30:00
TH
Foreign Exchange Reserves (Jan)
Dự Đoán
237.00
Trước đó
Thấp
07:45:00
FR
Private Non Farm Payrolls QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
-0.10
Thấp
07:45:00
FR
Current Account (Dec)
Dự Đoán
-1.70
Trước đó
-2.50
Thấp
07:45:00
FR
Balance of Trade (Dec)
Dự Đoán
-7.10
Trước đó
-5.30
Trung bình
07:45:00
FR
Trade Balance (Dec)
Dự Đoán
-7.10
Trước đó
-5.30
Thấp
07:45:00
FR
Non-Farm Payrolls QoQ (Q4)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
-0.10
Thấp
08:00:00
TW
Exports YoY (Jan)
Dự Đoán
9.20
Trước đó
8.70
Thấp
08:00:00
TW
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
2.10
Thấp
08:00:00
CN
Foreign Exchange Reserves (Jan)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
3.20
Thấp
08:00:00
TW
Imports YoY (Jan)
Dự Đoán
30.40
Trước đó
12.00
Thấp
08:00:00
ES
Industrial Production YoY (Dec)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
0.50
Thấp
08:00:00
CH
Consumer Confidence (Jan)
Dự Đoán
-30.00
Trước đó
-31.00
Trung bình
08:00:00
SK
Balance of Trade (Dec)
Dự Đoán
327.90
Trước đó
59.00
Thấp
08:00:00
AT
Wholesale Prices MoM (Jan)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.70
Thấp
08:00:00
AT
Wholesale Prices YoY (Jan)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.60
Thấp
08:00:00
AT
Balance of Trade (Nov)
Dự Đoán
-96.30
Trước đó
150.00
Thấp
08:00:00
TW
Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
0.15
Trước đó
0.20
Thấp
08:00:00
TW
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
6.08
Trước đó
1.00
Thấp
08:00:00
SK
Trade Balance (Dec)
Dự Đoán
327.90
Trước đó
Thấp
08:00:00
CH
SECO Consumer Climate (Q1)
Dự Đoán
-27.00
Trước đó
-31.00
Trung bình
08:00:00
AT
Trade Balance (Nov)
Dự Đoán
-96.30
Trước đó
Thấp
08:00:00
TW
Trade Balance (Jan)
Dự Đoán
6.08
Trước đó
Thấp
08:00:00
TW
CPI (Jan)
Dự Đoán
0.15
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Foreign Exchange Reserves (Jan)
Dự Đoán
421.40
Trước đó
Thấp
08:45:00
EU
ECB Guindos Speech
Dự Đoán
Trước đó
Cao
08:45:00
EU
ECB De Guindos Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
09:00:00
SG
Foreign Exchange Reserves (Jan)
Dự Đoán
506.70
Trước đó
Thấp
09:00:00
BG
Consumer Confidence (Q1)
Dự Đoán
-12.20
Trước đó
-10.00
Thấp
09:00:00
WL
FAO Food Price Index (Jan)
Dự Đoán
127.00
Trước đó
Thấp
09:05:00
QA
Inflation Rate MoM (Dec)
Dự Đoán
0.25
Trước đó
0.40
Thấp
09:05:00
QA
Inflation Rate YoY (Dec)
Dự Đoán
0.95
Trước đó
1.20
Thấp
09:30:00
MN
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
UK
BBA Mortgage Rate (Jan)
Dự Đoán
7.50
Trước đó
7.50
Thấp
10:00:00
MT
Industrial Production YoY (Dec)
Dự Đoán
13.50
Trước đó
4.50
Thấp
10:00:00
HR
Balance of Trade (Dec)
Dự Đoán
-1.30
Trước đó
-1.20
Thấp
10:00:00
MU
CPI (Jan)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
Thấp
11:00:00
CL
Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.90
Thấp
11:00:00
CL
Core Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.10
Thấp
11:00:00
CL
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
4.60
Thấp
11:00:00
ZA
SACCI Business Confidence (Dec)
Dự Đoán
118.10
Trước đó
120.00
Thấp
11:00:00
ZA
SACCI Business Confidence (Jan)
Dự Đoán
Trước đó
116.00
Thấp
11:00:00
PT
Unemployment Rate (Q4)
Dự Đoán
Trước đó
6.50
Thấp
11:00:00
IE
Industrial Production YoY (Dec)
Dự Đoán
-6.00
Trước đó
-3.80
Thấp
11:00:00
ZA
Business Confidence (Dec)
Dự Đoán
118.10
Trước đó
Thấp
11:00:00
CL
CPI (Jan)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Thấp
11:00:00
BR
IGP-DI Inflation MoM (Jan)
Dự Đoán
0.87
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
Gross Debt to GDP (Dec)
Dự Đoán
Trước đó
77.00
Thấp
11:30:00
CL
Imports (Jan)
Dự Đoán
7032.00
Trước đó
7100.00
Thấp
11:30:00
IN
Foreign Exchange Reserves (Jan/31)
Dự Đoán
629.56
Trước đó
Thấp
11:30:00
CL
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
2390.00
Trước đó
2620.00
Thấp
11:30:00
CL
Exports (Jan)
Dự Đoán
9422.00
Trước đó
9500.00
Thấp
11:30:00
CL
Trade Balance (Jan)
Dự Đoán
2.39
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
4.21
Trước đó
3.61
Trung bình
12:00:00
MX
Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
0.38
Trước đó
0.31
Trung bình
12:00:00
BR
Retail Sales MoM (Dec)
Dự Đoán
Trước đó
1.00
Trung bình
12:00:00
BR
Retail Sales YoY (Dec)
Dự Đoán
Trước đó
1.00
Thấp
12:00:00
MX
Core Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
3.65
Trước đó
3.70
Thấp
12:00:00
MX
Core Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
0.51
Trước đó
0.45
Thấp
12:00:00
MX
Producer Price Index MoM (Jan)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Producer Price Index YoY (Jan)
Dự Đoán
7.50
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
CPI (Jan)
Dự Đoán
4.21
Trước đó
Trung bình
12:15:00
UK
BoE Pill Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:15:00
UK
BoE Member Pill Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:00:00
PL
Foreign Exchange Reserves (Jan)
Dự Đoán
223.20
Trước đó
224.00
Thấp
13:00:00
BR
New Car Registrations MoM (Jan)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
-1.50
Thấp
13:00:00
BR
Car Production MoM (Jan)
Dự Đoán
-19.50
Trước đó
-5.00
Thấp
13:00:00
BR
Auto Sales MoM (Jan)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
Thấp
13:00:00
BR
Auto Production MoM (Jan)
Dự Đoán
-19.50
Trước đó
Thấp
13:30:00
CA
Average Hourly Wages YoY (Jan)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
3.70
Thấp
13:30:00
CA
Employment Change (Jan)
Dự Đoán
90.90
Trước đó
25.00
Cao
13:30:00
CA
Full Time Employment Chg (Jan)
Dự Đoán
57.50
Trước đó
-10.00
Thấp
13:30:00
US
Nonfarm Payrolls Private (Jan)
Dự Đoán
223.00
Trước đó
140.00
Cao
13:30:00
CA
Part Time Employment Chg (Jan)
Dự Đoán
33.50
Trước đó
40.00
Trung bình
13:30:00
CA
Unemployment Rate (Jan)
Dự Đoán
6.70
Trước đó
6.80
Cao
13:30:00
US
U-6 Unemployment Rate
Dự Đoán
7.50
Trước đó
7.50
Cao
13:30:00
CA
Participation Rate (Jan)
Dự Đoán
65.10
Trước đó
65.00
Trung bình
13:30:00
US
Average Hourly Earnings MoM (Jan)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.30
Trung bình
13:30:00
US
Average Hourly Earnings YoY
Dự Đoán
3.90
Trước đó
Trung bình
13:30:00
US
Average Weekly Hours (Jan)
Dự Đoán
34.30
Trước đó
34.30
Thấp
13:30:00
US
Non Farm Payrolls (Jan)
Dự Đoán
256.00
Trước đó
170.00
Cao
13:30:00
US
Government Payrolls (Jan)
Dự Đoán
33.00
Trước đó
25.00
Thấp
13:30:00
US
U-6 Unemployment Rate (Jan)
Dự Đoán
7.50
Trước đó
7.50
Cao
13:30:00
US
Manufacturing Payrolls (Jan)
Dự Đoán
-13.00
Trước đó
-2.00
Thấp
13:30:00
US
Average Hourly Earnings YoY (Jan)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
3.80
Trung bình
13:30:00
US
Average Hourly Earnings
Dự Đoán
3.90
Trước đó
Trung bình
13:30:00
US
Unemployment Rate
Dự Đoán
7.50
Trước đó
Cao
13:45:00
RU
Foreign Exchange Reserves (Jan)
Dự Đoán
609.10
Trước đó
607.00
Thấp
14:00:00
US
Used Car Prices MoM (Jan)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Used Car Prices YoY (Jan)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
14:20:00
UA
Foreign Exchange Reserves (Jan)
Dự Đoán
43.80
Trước đó
Thấp
14:25:00
US
Fed Bowman Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
14:30:00
TR
Treasury Cash Balance (Jan)
Dự Đoán
-323.90
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
Michigan Inflation Expectations (Feb)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
3.40
Thấp
15:00:00
US
Michigan 5 Year Inflation Expectations (Feb)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
3.30
Thấp
15:00:00
US
Michigan Current Conditions (Feb)
Dự Đoán
74.00
Trước đó
73.00
Thấp
15:00:00
US
Michigan Consumer Expectations (Feb)
Dự Đoán
69.30
Trước đó
70.00
Thấp
15:00:00
US
Wholesale Inventories MoM (Dec)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
-0.50
Thấp
15:00:00
US
Michigan Consumer Sentiment (Feb)
Dự Đoán
71.10
Trước đó
71.10
Cao
15:00:00
US
Inflation Expectations (Feb)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
Trung bình
15:00:00
US
Wholesale Sales MoM (Dec)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Thấp
16:30:00
CR
Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
0.94
Trước đó
0.30
Thấp
16:30:00
CR
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
0.95
Trước đó
1.10
Thấp
17:00:00
US
Fed Kugler Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
18:00:00
US
Baker Hughes Oil Rig Count (Feb/07)
Dự Đoán
479.00
Trước đó
Thấp
18:00:00
BR
Balance of Trade (Jan)
Dự Đoán
4.80
Trước đó
3.00
Trung bình
18:00:00
US
Baker Hughes Total Rigs Count (Feb/07)
Dự Đoán
582.00
Trước đó
Thấp
18:00:00
BR
Trade Balance (Jan)
Dự Đoán
4.80
Trước đó
Thấp
18:00:00
US
Baker Hughes Oil Rig Count
Dự Đoán
479.00
Trước đó
Trung bình
18:00:00
US
Baker Hughes Total Rig Count (Feb/07)
Dự Đoán
582.00
Trước đó
Thấp
18:00:00
US
Atlanta Fed GDPNow (Q1)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
19:00:00
AR
Industrial Production YoY (Dec)
Dự Đoán
-1.70
Trước đó
1.20
Thấp
20:00:00
US
Consumer Credit Change (Dec)
Dự Đoán
-7.49
Trước đó
12.35
Thấp
20:00:00
US
BoE Consumer Credit
Dự Đoán
-7.49
Trước đó
12.90
Trung bình
20:30:00
BR
CFTC Brazil Speculative net positions
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
20:30:00
AU
CFTC Australia Speculative net positions
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
20:30:00
JP
CFTC Japan Speculative net positions
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
20:30:00
MX
CFTC Mexico Speculative net positions
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
CFTC Aluminium Speculative net positions
Dự Đoán
3.00
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
CFTC Copper Speculative net positions
Dự Đoán
13.00
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
CFTC Silver Speculative net positions
Dự Đoán
44.40
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
CFTC Gold Speculative net positions
Dự Đoán
299.40
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
CFTC Platinum Speculative net positions
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
20:30:00
EU
CFTC European Union Speculative net positions
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
20:30:00
CA
CFTC Canada Speculative net positions
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
CFTC Palladium Speculative net positions
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
20:30:00
NZ
CFTC New Zealand Speculative net positions
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
20:30:00
CH
CFTC Switzerland Speculative net positions
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
20:30:00
UK
CFTC United Kingdom Speculative net positions
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
20:30:00
MX
CFTC MXN speculative net positions
Dự Đoán
5.20
Trước đó
Thấp
20:30:00
CH
CFTC CHF speculative net positions
Dự Đoán
-43.00
Trước đó
Thấp
20:30:00
AU
CFTC AUD speculative net positions
Dự Đoán
-71.80
Trước đó
Trung bình
20:30:00
BR
CFTC BRL speculative net positions
Dự Đoán
-38.50
Trước đó
Trung bình
20:30:00
JP
CFTC JPY speculative net positions
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
CFTC Corn speculative net positions
Dự Đoán
443.90
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
CFTC Crude Oil speculative net positions
Dự Đoán
264.10
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
CFTC Nasdaq 100 speculative net positions
Dự Đoán
30.70
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
CFTC Natural Gas speculative net positions
Dự Đoán
-65.00
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
CFTC S&P 500 speculative net positions
Dự Đoán
-56.20
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
CFTC Soybeans speculative net positions
Dự Đoán
31.40
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
CFTC Wheat speculative net positions
Dự Đoán
-91.10
Trước đó
Thấp
20:30:00
CA
CFTC CAD speculative net positions
Dự Đoán
-147.60
Trước đó
Thấp
20:30:00
UK
CFTC GBP speculative net positions
Dự Đoán
-21.70
Trước đó
Trung bình
20:30:00
NZ
CFTC NZD speculative net positions
Dự Đoán
-47.00
Trước đó
Thấp
20:30:00
EU
CFTC EUR speculative net positions
Dự Đoán
-66.60
Trước đó
Trung bình
22:00:00
SV
Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
-0.17
Trước đó
0.50
Thấp
22:00:00
SV
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
0.29
Trước đó
0.50
Thấp
23:00:00
CO
Inflation Rate YoY (Jan)
Dự Đoán
5.20
Trước đó
5.11
Thấp
23:00:00
CO
Inflation Rate MoM (Jan)
Dự Đoán
0.46
Trước đó
0.82
Thấp
23:00:00
CO
CPI (Jan)
Dự Đoán
5.20
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm ,  Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính ,  Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.
BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.
Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.