BCR 16 years BCR Japanese BCR Japanese

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Vương quốc Anh

Philippines

Sri Lanka

Indonesia

Nhật Bản

Malaysia

Ấn Độ

Estonia

Nam Phi

theBCR.economic-calendar.SC

Đức

Đan Mạch

Na Uy

Thổ Nhĩ Kỳ

Thái Lan

Pháp

Đài Loan

Trung Quốc

Tây Ban Nha

Thụy Sĩ

Slovakia

Áo

Hồng Kông

Liên minh châu Âu

Singapore

Bulgaria

theBCR.economic-calendar.WL

Qatar

Mongolia

Malta

Croatia

Mauritius

Chile

Bồ Đào Nha

Ireland

Brazil

Mexico

Ba Lan

Canada

Hoa Kỳ

Nga

Ukraina

Costa Rica

Argentina

Úc

New Zealand

El Salvador

Colombia

2025 Feb 07

Friday

00:01:00

UK

RICS House Price Balance (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

16.00

Trung bình

01:00:00

PH

Industrial Production YoY (Dec)

Dự Đoán

-3.90

Trước đó

3.00

Thấp

02:00:00

LK

Tourist Arrivals YoY (Jan)

Dự Đoán

18.18

Trước đó

Thấp

03:00:00

ID

Foreign Exchange Reserves (Jan)

Dự Đoán

155.70

Trước đó

Thấp

03:35:00

JP

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

0.33

Trước đó

Thấp

04:00:00

MY

Retail Sales YoY (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

3.80

Thấp

04:00:00

MY

Industrial Production YoY (Dec)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

4.10

Thấp

04:30:00

IN

Cash Reserve Ratio

Dự Đoán

4.00

Trước đó

4.00

Thấp

04:30:00

IN

RBI Interest Rate Decision

Dự Đoán

6.50

Trước đó

6.25

Trung bình

04:30:00

IN

Reverse Repo Rate

Dự Đoán

3.35

Trước đó

Thấp

04:30:00

IN

Interest Rate Decision

Dự Đoán

6.50

Trước đó

6.50

Trung bình

05:00:00

JP

Coincident Index (Dec)

Dự Đoán

115.40

Trước đó

115.90

Thấp

05:00:00

JP

Leading Economic Index (Dec)

Dự Đoán

107.50

Trước đó

108.10

Thấp

05:00:00

JP

Coincident Indicator MoM (Dec)

Dự Đoán

-1.40

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

Leading Index MoM (Dec)

Dự Đoán

-1.60

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

CB Leading Index (Dec)

Dự Đoán

107.50

Trước đó

108.10

Thấp

06:00:00

EE

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

3.90

Thấp

06:00:00

ZA

Foreign Exchange Reserves (Jan)

Dự Đoán

65.46

Trước đó

65.00

Thấp

06:00:00

EE

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

1.30

Thấp

06:30:00

SC

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

1.71

Trước đó

1.50

Thấp

07:00:00

DE

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

19.70

Trước đó

17.00

Cao

07:00:00

UK

Halifax House Price Index MoM (Jan)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.20

Trung bình

07:00:00

DK

Industrial Production MoM (Dec)

Dự Đoán

-3.60

Trước đó

Thấp

07:00:00

UK

Halifax House Price Index YoY (Jan)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

2.70

Trung bình

07:00:00

DE

Exports MoM (Dec)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

-0.60

Trung bình

07:00:00

DE

Imports MoM (Dec)

Dự Đoán

-3.30

Trước đó

1.80

Thấp

07:00:00

NO

Manufacturing Production MoM (Dec)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

-1.40

Thấp

07:00:00

UK

House Price Index YoY (Jan)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

2.70

Trung bình

07:00:00

DE

Trade Balance (Dec)

Dự Đoán

19.70

Trước đó

17.10

Trung bình

07:00:00

UK

House Price Index MoM (Jan)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.20

Trung bình

07:00:00

DE

Industrial Production YoY (Dec)

Dự Đoán

-2.85

Trước đó

Thấp

07:30:00

TR

Inflation Report

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:30:00

TH

Currency Swaps

Dự Đoán

24.10

Trước đó

Thấp

07:30:00

TH

Foreign Exchange Reserves (Jan)

Dự Đoán

237.00

Trước đó

Thấp

07:45:00

FR

Private Non Farm Payrolls QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

-0.10

Thấp

07:45:00

FR

Current Account (Dec)

Dự Đoán

-1.70

Trước đó

-2.50

Thấp

07:45:00

FR

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

-7.10

Trước đó

-5.30

Trung bình

07:45:00

FR

Trade Balance (Dec)

Dự Đoán

-7.10

Trước đó

-5.30

Thấp

07:45:00

FR

Non-Farm Payrolls QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

-0.10

Thấp

08:00:00

TW

Exports YoY (Jan)

Dự Đoán

9.20

Trước đó

8.70

Thấp

08:00:00

TW

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

2.10

Thấp

08:00:00

CN

Foreign Exchange Reserves (Jan)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

3.20

Thấp

08:00:00

TW

Imports YoY (Jan)

Dự Đoán

30.40

Trước đó

12.00

Thấp

08:00:00

ES

Industrial Production YoY (Dec)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

0.50

Thấp

08:00:00

CH

Consumer Confidence (Jan)

Dự Đoán

-30.00

Trước đó

-31.00

Trung bình

08:00:00

SK

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

327.90

Trước đó

59.00

Thấp

08:00:00

AT

Wholesale Prices MoM (Jan)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.70

Thấp

08:00:00

AT

Wholesale Prices YoY (Jan)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.60

Thấp

08:00:00

AT

Balance of Trade (Nov)

Dự Đoán

-96.30

Trước đó

150.00

Thấp

08:00:00

TW

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.15

Trước đó

0.20

Thấp

08:00:00

TW

Balance of Trade (Jan)

Dự Đoán

6.08

Trước đó

1.00

Thấp

08:00:00

SK

Trade Balance (Dec)

Dự Đoán

327.90

Trước đó

Thấp

08:00:00

CH

SECO Consumer Climate (Q1)

Dự Đoán

-27.00

Trước đó

-31.00

Trung bình

08:00:00

AT

Trade Balance (Nov)

Dự Đoán

-96.30

Trước đó

Thấp

08:00:00

TW

Trade Balance (Jan)

Dự Đoán

6.08

Trước đó

Thấp

08:00:00

TW

CPI (Jan)

Dự Đoán

0.15

Trước đó

Thấp

08:30:00

HK

Foreign Exchange Reserves (Jan)

Dự Đoán

421.40

Trước đó

Thấp

08:45:00

EU

ECB Guindos Speech

Dự Đoán

Trước đó

Cao

08:45:00

EU

ECB De Guindos Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

09:00:00

SG

Foreign Exchange Reserves (Jan)

Dự Đoán

506.70

Trước đó

Thấp

09:00:00

BG

Consumer Confidence (Q1)

Dự Đoán

-12.20

Trước đó

-10.00

Thấp

09:00:00

WL

FAO Food Price Index (Jan)

Dự Đoán

127.00

Trước đó

Thấp

09:05:00

QA

Inflation Rate MoM (Dec)

Dự Đoán

0.25

Trước đó

0.40

Thấp

09:05:00

QA

Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

0.95

Trước đó

1.20

Thấp

09:30:00

MN

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

UK

BBA Mortgage Rate (Jan)

Dự Đoán

7.50

Trước đó

7.50

Thấp

10:00:00

MT

Industrial Production YoY (Dec)

Dự Đoán

13.50

Trước đó

4.50

Thấp

10:00:00

HR

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

-1.30

Trước đó

-1.20

Thấp

10:00:00

MU

CPI (Jan)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

Thấp

11:00:00

CL

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.90

Thấp

11:00:00

CL

Core Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.10

Thấp

11:00:00

CL

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

4.50

Trước đó

4.60

Thấp

11:00:00

ZA

SACCI Business Confidence (Dec)

Dự Đoán

118.10

Trước đó

120.00

Thấp

11:00:00

ZA

SACCI Business Confidence (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

116.00

Thấp

11:00:00

PT

Unemployment Rate (Q4)

Dự Đoán

Trước đó

6.50

Thấp

11:00:00

IE

Industrial Production YoY (Dec)

Dự Đoán

-6.00

Trước đó

-3.80

Thấp

11:00:00

ZA

Business Confidence (Dec)

Dự Đoán

118.10

Trước đó

Thấp

11:00:00

CL

CPI (Jan)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

11:00:00

BR

IGP-DI Inflation MoM (Jan)

Dự Đoán

0.87

Trước đó

Thấp

11:30:00

BR

Gross Debt to GDP (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

77.00

Thấp

11:30:00

CL

Imports (Jan)

Dự Đoán

7032.00

Trước đó

7100.00

Thấp

11:30:00

IN

Foreign Exchange Reserves (Jan/31)

Dự Đoán

629.56

Trước đó

Thấp

11:30:00

CL

Balance of Trade (Jan)

Dự Đoán

2390.00

Trước đó

2620.00

Thấp

11:30:00

CL

Exports (Jan)

Dự Đoán

9422.00

Trước đó

9500.00

Thấp

11:30:00

CL

Trade Balance (Jan)

Dự Đoán

2.39

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

4.21

Trước đó

3.61

Trung bình

12:00:00

MX

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.38

Trước đó

0.31

Trung bình

12:00:00

BR

Retail Sales MoM (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

1.00

Trung bình

12:00:00

BR

Retail Sales YoY (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

1.00

Thấp

12:00:00

MX

Core Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

3.65

Trước đó

3.70

Thấp

12:00:00

MX

Core Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.51

Trước đó

0.45

Thấp

12:00:00

MX

Producer Price Index MoM (Jan)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Producer Price Index YoY (Jan)

Dự Đoán

7.50

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

CPI (Jan)

Dự Đoán

4.21

Trước đó

Trung bình

12:15:00

UK

BoE Pill Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:15:00

UK

BoE Member Pill Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:00:00

PL

Foreign Exchange Reserves (Jan)

Dự Đoán

223.20

Trước đó

224.00

Thấp

13:00:00

BR

New Car Registrations MoM (Jan)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

-1.50

Thấp

13:00:00

BR

Car Production MoM (Jan)

Dự Đoán

-19.50

Trước đó

-5.00

Thấp

13:00:00

BR

Auto Sales MoM (Jan)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

Thấp

13:00:00

BR

Auto Production MoM (Jan)

Dự Đoán

-19.50

Trước đó

Thấp

13:30:00

CA

Average Hourly Wages YoY (Jan)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

3.70

Thấp

13:30:00

CA

Employment Change (Jan)

Dự Đoán

90.90

Trước đó

25.00

Cao

13:30:00

CA

Full Time Employment Chg (Jan)

Dự Đoán

57.50

Trước đó

-10.00

Thấp

13:30:00

US

Nonfarm Payrolls Private (Jan)

Dự Đoán

223.00

Trước đó

140.00

Cao

13:30:00

CA

Part Time Employment Chg (Jan)

Dự Đoán

33.50

Trước đó

40.00

Trung bình

13:30:00

CA

Unemployment Rate (Jan)

Dự Đoán

6.70

Trước đó

6.80

Cao

13:30:00

US

U-6 Unemployment Rate

Dự Đoán

7.50

Trước đó

7.50

Cao

13:30:00

CA

Participation Rate (Jan)

Dự Đoán

65.10

Trước đó

65.00

Trung bình

13:30:00

US

Average Hourly Earnings MoM (Jan)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.30

Trung bình

13:30:00

US

Average Hourly Earnings YoY

Dự Đoán

3.90

Trước đó

Trung bình

13:30:00

US

Average Weekly Hours (Jan)

Dự Đoán

34.30

Trước đó

34.30

Thấp

13:30:00

US

Non Farm Payrolls (Jan)

Dự Đoán

256.00

Trước đó

170.00

Cao

13:30:00

US

Government Payrolls (Jan)

Dự Đoán

33.00

Trước đó

25.00

Thấp

13:30:00

US

U-6 Unemployment Rate (Jan)

Dự Đoán

7.50

Trước đó

7.50

Cao

13:30:00

US

Manufacturing Payrolls (Jan)

Dự Đoán

-13.00

Trước đó

-2.00

Thấp

13:30:00

US

Average Hourly Earnings YoY (Jan)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

3.80

Trung bình

13:30:00

US

Average Hourly Earnings

Dự Đoán

3.90

Trước đó

Trung bình

13:30:00

US

Unemployment Rate

Dự Đoán

7.50

Trước đó

Cao

13:45:00

RU

Foreign Exchange Reserves (Jan)

Dự Đoán

609.10

Trước đó

607.00

Thấp

14:00:00

US

Used Car Prices MoM (Jan)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

Used Car Prices YoY (Jan)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

14:20:00

UA

Foreign Exchange Reserves (Jan)

Dự Đoán

43.80

Trước đó

Thấp

14:25:00

US

Fed Bowman Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

14:30:00

TR

Treasury Cash Balance (Jan)

Dự Đoán

-323.90

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

Michigan Inflation Expectations (Feb)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

3.40

Thấp

15:00:00

US

Michigan 5 Year Inflation Expectations (Feb)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

3.30

Thấp

15:00:00

US

Michigan Current Conditions (Feb)

Dự Đoán

74.00

Trước đó

73.00

Thấp

15:00:00

US

Michigan Consumer Expectations (Feb)

Dự Đoán

69.30

Trước đó

70.00

Thấp

15:00:00

US

Wholesale Inventories MoM (Dec)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

-0.50

Thấp

15:00:00

US

Michigan Consumer Sentiment (Feb)

Dự Đoán

71.10

Trước đó

71.10

Cao

15:00:00

US

Inflation Expectations (Feb)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

Trung bình

15:00:00

US

Wholesale Sales MoM (Dec)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Thấp

16:30:00

CR

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.94

Trước đó

0.30

Thấp

16:30:00

CR

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

0.95

Trước đó

1.10

Thấp

17:00:00

US

Fed Kugler Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

18:00:00

US

Baker Hughes Oil Rig Count (Feb/07)

Dự Đoán

479.00

Trước đó

Thấp

18:00:00

BR

Balance of Trade (Jan)

Dự Đoán

4.80

Trước đó

3.00

Trung bình

18:00:00

US

Baker Hughes Total Rigs Count (Feb/07)

Dự Đoán

582.00

Trước đó

Thấp

18:00:00

BR

Trade Balance (Jan)

Dự Đoán

4.80

Trước đó

Thấp

18:00:00

US

Baker Hughes Oil Rig Count

Dự Đoán

479.00

Trước đó

Trung bình

18:00:00

US

Baker Hughes Total Rig Count (Feb/07)

Dự Đoán

582.00

Trước đó

Thấp

18:00:00

US

Atlanta Fed GDPNow (Q1)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

19:00:00

AR

Industrial Production YoY (Dec)

Dự Đoán

-1.70

Trước đó

1.20

Thấp

20:00:00

US

Consumer Credit Change (Dec)

Dự Đoán

-7.49

Trước đó

12.35

Thấp

20:00:00

US

BoE Consumer Credit

Dự Đoán

-7.49

Trước đó

12.90

Trung bình

20:30:00

BR

CFTC Brazil Speculative net positions

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

20:30:00

AU

CFTC Australia Speculative net positions

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

20:30:00

JP

CFTC Japan Speculative net positions

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

20:30:00

MX

CFTC Mexico Speculative net positions

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Aluminium Speculative net positions

Dự Đoán

3.00

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Copper Speculative net positions

Dự Đoán

13.00

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Silver Speculative net positions

Dự Đoán

44.40

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Gold Speculative net positions

Dự Đoán

299.40

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Platinum Speculative net positions

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

20:30:00

EU

CFTC European Union Speculative net positions

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

20:30:00

CA

CFTC Canada Speculative net positions

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Palladium Speculative net positions

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

20:30:00

NZ

CFTC New Zealand Speculative net positions

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

20:30:00

CH

CFTC Switzerland Speculative net positions

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

20:30:00

UK

CFTC United Kingdom Speculative net positions

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

20:30:00

MX

CFTC MXN speculative net positions

Dự Đoán

5.20

Trước đó

Thấp

20:30:00

CH

CFTC CHF speculative net positions

Dự Đoán

-43.00

Trước đó

Thấp

20:30:00

AU

CFTC AUD speculative net positions

Dự Đoán

-71.80

Trước đó

Trung bình

20:30:00

BR

CFTC BRL speculative net positions

Dự Đoán

-38.50

Trước đó

Trung bình

20:30:00

JP

CFTC JPY speculative net positions

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Corn speculative net positions

Dự Đoán

443.90

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Crude Oil speculative net positions

Dự Đoán

264.10

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Nasdaq 100 speculative net positions

Dự Đoán

30.70

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Natural Gas speculative net positions

Dự Đoán

-65.00

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC S&P 500 speculative net positions

Dự Đoán

-56.20

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Soybeans speculative net positions

Dự Đoán

31.40

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Wheat speculative net positions

Dự Đoán

-91.10

Trước đó

Thấp

20:30:00

CA

CFTC CAD speculative net positions

Dự Đoán

-147.60

Trước đó

Thấp

20:30:00

UK

CFTC GBP speculative net positions

Dự Đoán

-21.70

Trước đó

Trung bình

20:30:00

NZ

CFTC NZD speculative net positions

Dự Đoán

-47.00

Trước đó

Thấp

20:30:00

EU

CFTC EUR speculative net positions

Dự Đoán

-66.60

Trước đó

Trung bình

22:00:00

SV

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

-0.17

Trước đó

0.50

Thấp

22:00:00

SV

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

0.29

Trước đó

0.50

Thấp

23:00:00

CO

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

5.20

Trước đó

5.11

Thấp

23:00:00

CO

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.46

Trước đó

0.82

Thấp

23:00:00

CO

CPI (Jan)

Dự Đoán

5.20

Trước đó

Thấp

Điều Khoản và Điều Kiện Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by Bacera Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.

BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.

Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.

zendesk