BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Úc

Ireland

Peru

Indonesia

Malaysia

Hàn Quốc

Nhật Bản

Hà Lan

Estonia

Phần Lan

Ai Cập

Kazakhstan

Na Uy

Georgia

Đan Mạch

Romania

Thụy Điển

Trung Quốc

Thổ Nhĩ Kỳ

Áo

Cộng hòa Séc

Rwanda

Bulgaria

Liên minh châu Âu

Slovenia

Mongolia

Hy Lạp

Síp

Hungary

Bahrain

Latvia

Bồ Đào Nha

Macedonia

Nam Phi

Israel

Cape Verde

Brazil

Mexico

Mozambique

Tanzania

Ukraina

Pháp

Hoa Kỳ

Canada

Belarus

Đức

Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

2025 Feb 10

Monday

00:30:00

AU

Building Permits MoM (Dec)

Dự Đoán

-3.40

Trước đó

1.50

Thấp

00:30:00

AU

Private House Approvals MoM (Dec)

Dự Đoán

-1.70

Trước đó

-3.00

Thấp

00:30:00

AU

Building Permits (Dec)

Dự Đoán

-3.40

Trước đó

0.70

Thấp

01:01:00

IE

Construction PMI (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

02:00:00

PE

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

2424.00

Trước đó

1913.00

Thấp

02:00:00

ID

Motorbike Sales YoY (Jan)

Dự Đoán

-5.50

Trước đó

Thấp

02:00:00

PE

Trade Balance (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

03:00:00

ID

Consumer Confidence (Jan)

Dự Đoán

127.70

Trước đó

128.00

Thấp

04:00:00

MY

Construction Output YoY (Q4)

Dự Đoán

22.90

Trước đó

2.40

Thấp

04:00:00

MY

Unemployment Rate (Dec)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

3.10

Trung bình

04:15:00

MY

Unemployment Rate (Dec)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

3.10

Trung bình

05:00:00

KR

3-Year KTB Auction

Dự Đoán

2.63

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

Eco Watchers Survey Current (Jan)

Dự Đoán

49.00

Trước đó

49.70

Thấp

05:00:00

JP

Eco Watchers Survey Outlook (Jan)

Dự Đoán

49.40

Trước đó

49.70

Thấp

05:30:00

NL

Manufacturing Production MoM (Dec)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

0.50

Thấp

06:00:00

EE

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

-201.10

Trước đó

-190.00

Thấp

06:00:00

FI

Industrial Production YoY (Dec)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

2.90

Thấp

06:00:00

EG

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.20

Thấp

06:00:00

EG

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

24.10

Trước đó

23.00

Thấp

06:00:00

EE

Trade Balance (Dec)

Dự Đoán

-165.60

Trước đó

Thấp

06:00:00

EG

CPI (Jan)

Dự Đoán

24.10

Trước đó

Thấp

06:00:00

KZ

Current Account (Q4)

Dự Đoán

0.33

Trước đó

-0.50

Thấp

07:00:00

NO

GDP Mainland MoM (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

0.50

Trung bình

07:00:00

GE

Harmonised Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

2.60

Thấp

07:00:00

DK

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

1.50

Thấp

07:00:00

NO

Core Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

2.50

Thấp

07:00:00

NO

Core Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

07:00:00

DK

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

0.50

Thấp

07:00:00

NO

PPI YoY (Jan)

Dự Đoán

9.30

Trước đó

7.00

Thấp

07:00:00

NO

GDP Growth Mainland QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

07:00:00

RO

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

-2.84

Trước đó

-2.40

Thấp

07:00:00

SE

Household Consumption MoM (Dec)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

-0.20

Thấp

07:00:00

SE

Industrial Production YoY (Dec)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

1.80

Thấp

07:00:00

CN

Total Social Financing (Jan)

Dự Đoán

2860.00

Trước đó

Thấp

07:00:00

CN

M2 Money Supply YoY (Jan)

Dự Đoán

7.30

Trước đó

Thấp

07:00:00

CN

Outstanding Loan Growth YoY (Jan)

Dự Đoán

7.60

Trước đó

Thấp

07:00:00

CN

New Yuan Loans (Jan)

Dự Đoán

990.00

Trước đó

Trung bình

07:00:00

TR

Industrial Production MoM (Dec)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

1.40

Thấp

07:00:00

DK

Current Account (Dec)

Dự Đoán

39.50

Trước đó

40.10

Thấp

07:00:00

SE

Household Consumption YoY (Dec)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

0.30

Thấp

07:00:00

SE

New Orders YoY (Dec)

Dự Đoán

5.00

Trước đó

0.20

Thấp

07:00:00

SE

Construction Output YoY (Dec)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

1.70

Thấp

07:00:00

NO

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

-1.80

Trước đó

0.60

Thấp

07:00:00

NO

CPI (Jan)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

Thấp

07:00:00

NO

Gross Domestic Product QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

07:00:00

NO

Producer Price Index YoY (Jan)

Dự Đoán

9.30

Trước đó

7.00

Thấp

07:00:00

DK

Trade Balance (Dec)

Dự Đoán

33.50

Trước đó

Thấp

07:00:00

NO

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

3.20

Thấp

07:00:00

DK

HICP YoY

Dự Đoán

1.80

Trước đó

Thấp

07:00:00

SE

Industrial Production YoY

Dự Đoán

2.70

Trước đó

Thấp

07:00:00

SE

Industrial Production MoM

Dự Đoán

2.40

Trước đó

Thấp

07:00:00

CN

New Loans (Jan)

Dự Đoán

990.00

Trước đó

770.00

Trung bình

07:00:00

TR

Participation Rate (Dec)

Dự Đoán

54.20

Trước đó

54.30

Thấp

07:00:00

TR

Unemployment Rate (Dec)

Dự Đoán

8.60

Trước đó

8.60

Trung bình

07:00:00

KR

3-Year KTB Auction

Dự Đoán

2.63

Trước đó

Thấp

08:00:00

AT

Industrial Production YoY (Dec)

Dự Đoán

-4.50

Trước đó

-2.40

Thấp

08:00:00

CZ

Unemployment Rate (Jan)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

4.30

Thấp

08:00:00

CN

New Yuan Loans (Jan)

Dự Đoán

990.00

Trước đó

4500.00

Trung bình

08:00:00

CN

Total Social Financing (Jan)

Dự Đoán

2860.00

Trước đó

6400.00

Thấp

08:00:00

CN

M2 Money Supply YoY (Jan)

Dự Đoán

7.30

Trước đó

7.20

Thấp

08:00:00

CN

Outstanding Loan Growth YoY (Jan)

Dự Đoán

7.60

Trước đó

7.30

Thấp

08:00:00

RW

CPI (Jan)

Dự Đoán

6.80

Trước đó

Thấp

08:00:00

RW

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

6.40

Trước đó

4.00

Thấp

08:00:00

CN

Vehicle Sales YoY (Jan)

Dự Đoán

10.50

Trước đó

12.00

Thấp

09:00:00

BG

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

-1784.70

Trước đó

-1705.00

Thấp

09:00:00

BG

Industrial Production MoM (Dec)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

0.50

Thấp

09:00:00

BG

Industrial Production YoY (Dec)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

3.50

Thấp

09:00:00

BG

Construction Output YoY (Dec)

Dự Đoán

8.60

Trước đó

2.50

Thấp

09:30:00

EU

Sentix Investors Sentiment (Feb)

Dự Đoán

-17.70

Trước đó

-16.40

Thấp

09:30:00

SI

Industrial Production YoY (Dec)

Dự Đoán

-1.90

Trước đó

3.00

Thấp

09:30:00

MN

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

9.00

Trước đó

9.20

Thấp

10:00:00

GR

Industrial Production YoY (Dec)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

2.00

Thấp

10:00:00

CY

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

-752.20

Trước đó

-680.00

Thấp

10:00:00

HU

Budget Balance (Dec)

Dự Đoán

-812.00

Trước đó

Thấp

10:30:00

BH

M2 Money Supply YoY (Dec)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

Thấp

10:30:00

BH

Private Sector Credit YoY (Dec)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

1.10

Thấp

11:00:00

LV

CPI (Jan)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

11:00:00

PT

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

-2502.00

Trước đó

-2610.00

Thấp

11:00:00

PT

Trade Balance (Dec)

Dự Đoán

-7.43

Trước đó

Thấp

11:00:00

LV

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

3.00

Thấp

11:00:00

MK

Producer Price Index YoY (Dec)

Dự Đoán

5.50

Trước đó

5.70

Thấp

11:00:00

KZ

Unemployment Rate (Q4)

Dự Đoán

4.60

Trước đó

4.60

Thấp

11:00:00

BH

Money Supply (Dec)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

Thấp

11:00:00

LV

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.40

Thấp

11:00:00

ZA

Business Confidence (Dec)

Dự Đoán

118.10

Trước đó

Thấp

11:00:00

ZA

SACCI Business Confidence (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

116.00

Thấp

11:00:00

ZA

SACCI Business Confidence (Dec)

Dự Đoán

118.10

Trước đó

120.00

Thấp

11:00:00

IL

Budget Balance (Jan)

Dự Đoán

-19.00

Trước đó

Thấp

11:15:00

CV

Business Confidence (Q4)

Dự Đoán

16.00

Trước đó

13.00

Thấp

11:25:00

BR

BCB Focus Market Readout

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

PT

Balance of Trade (Dec)

Dự Đoán

-2505.00

Trước đó

-2610.00

Thấp

11:30:00

BR

BCB Focus Market Readout

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:00:00

MX

Auto Exports YoY (Jan)

Dự Đoán

-5.80

Trước đó

-3.80

Thấp

12:00:00

RW

CPI (Jan)

Dự Đoán

6.80

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Auto Production YoY (Jan)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

5.00

Thấp

12:15:00

MZ

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

4.15

Trước đó

5.00

Thấp

12:30:00

TZ

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

3.10

Thấp

13:00:00

BR

Auto Production MoM (Jan)

Dự Đoán

-19.50

Trước đó

Thấp

13:00:00

BR

Auto Sales MoM (Jan)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

Thấp

13:30:00

UA

CPI (Jan)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

Thấp

14:00:00

FR

6-Month BTF Auction

Dự Đoán

2.40

Trước đó

Thấp

14:00:00

FR

3-Month BTF Auction

Dự Đoán

2.50

Trước đó

Thấp

14:00:00

FR

12-Month BTF Auction

Dự Đoán

2.22

Trước đó

Thấp

14:00:00

EU

ECB President Lagarde Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

14:00:00

EU

ECB Lagarde Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

14:00:00

BR

Auto Sales MoM (Jan)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

Thấp

14:00:00

BR

Auto Production MoM (Jan)

Dự Đoán

-19.50

Trước đó

Thấp

14:00:00

UA

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

0.90

Thấp

14:00:00

BR

Car Production MoM (Jan)

Dự Đoán

-19.50

Trước đó

-5.00

Thấp

14:00:00

BR

New Car Registrations MoM (Jan)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

-1.50

Thấp

14:00:00

UA

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

12.00

Trước đó

12.50

Thấp

15:00:00

US

CB Employment Trends Index (Jan)

Dự Đoán

109.23

Trước đó

Thấp

15:20:00

EG

Core Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

23.20

Trước đó

21.80

Thấp

15:20:00

EG

CPI (Jan)

Dự Đoán

23.20

Trước đó

21.80

Thấp

15:30:00

CA

BoC Market Participants Survey

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

15:30:00

BY

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

5.20

Trước đó

5.10

Thấp

16:00:00

US

Consumer Inflation Expectation (Jan)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

3.10

Thấp

16:00:00

US

Michigan Inflation Expectations (Jan)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

Thấp

16:00:00

DE

Bundesbank Balz Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

16:00:00

EG

CPI (Jan)

Dự Đoán

23.20

Trước đó

Thấp

16:30:00

US

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

4.16

Trước đó

Thấp

16:30:00

US

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

4.22

Trước đó

Thấp

16:30:00

IL

Inflation Rate MoM (Jan)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

-0.10

Thấp

16:30:00

IL

Inflation Rate YoY (Jan)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

3.20

Thấp

16:30:00

IL

CPI (Jan)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

Thấp

16:30:00

AE

M3 Money Supply YoY (Nov)

Dự Đoán

15.90

Trước đó

Thấp

16:30:00

AE

Private sector loans (Nov)

Dự Đoán

10.16

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

4.16

Trước đó

Thấp

23:30:00

AU

Westpac Consumer Confidence Index (Feb)

Dự Đoán

92.10

Trước đó

92.60

Cao

23:30:00

AU

Westpac Consumer Confidence Change (Feb)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

0.40

Cao

Điều Khoản và Điều Kiện Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by Bacera Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.

BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.

Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.

zendesk