BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Ireland

Úc

Palestine

Sri Lanka

Thái Lan

Nhật Bản

Singapore

Hà Lan

Vương quốc Anh

Na Uy

Thụy Điển

Kuwait

Nam Phi

Tây Ban Nha

Pháp

Liên minh châu Âu

Uzbekistan

theBCR.economic-calendar.MO

Iceland

Thụy Sĩ

Ý

Đức

Bahrain

Hoa Kỳ

Namibia

Israel

Brazil

Luxembourg

Canada

Cộng hòa Séc

Mozambique

Ukraina

Albania

Colombia

Nga

Paraguay

Argentina

2025 Mar 26

Wednesday

00:01:00

IE

Consumer Confidence (Mar)

Dự Đoán

74.80

Trước đó

74.50

Thấp

00:01:00

IE

Consumer Confidence

Dự Đoán

74.80

Trước đó

Thấp

00:30:00

AU

Monthly CPI Indicator (Feb)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.50

Cao

01:40:00

PS

Current Account (Q4)

Dự Đoán

-870.00

Trước đó

-600.00

Thấp

02:00:00

LK

Interest Rate Decision

Dự Đoán

8.00

Trước đó

8.00

Thấp

03:30:00

TH

Imports YoY (Feb)

Dự Đoán

7.90

Trước đó

Thấp

03:30:00

TH

Exports YoY (Feb)

Dự Đoán

13.60

Trước đó

Thấp

03:30:00

TH

Balance of Trade (Feb)

Dự Đoán

-1.88

Trước đó

0.20

Trung bình

04:00:00

TH

New Car Sales YoY (Feb)

Dự Đoán

-12.26

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

Coincident Index (Jan)

Dự Đoán

116.00

Trước đó

116.20

Thấp

05:00:00

JP

Leading Economic Index (Jan)

Dự Đoán

107.90

Trước đó

108.00

Thấp

05:00:00

SG

Industrial Production YoY (Feb)

Dự Đoán

8.00

Trước đó

7.50

Thấp

05:00:00

SG

6-Month T-Bill Auction

Dự Đoán

2.56

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

5-Year Bond Auction

Dự Đoán

2.56

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

Industrial Production MoM (Feb)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

-0.30

Thấp

05:00:00

JP

CB Leading Index (Jan)

Dự Đoán

108.30

Trước đó

108.00

Thấp

05:00:00

JP

Leading Index MoM (Jan)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.10

Thấp

05:00:00

JP

Coincident Indicator MoM (Jan)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

0.10

Thấp

05:30:00

NL

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

1.80

Trung bình

05:30:00

NL

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.40

Trung bình

05:30:00

NL

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

1.80

Thấp

05:30:00

NL

Gross Domestic Product QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.40

Thấp

06:00:00

UK

Core RPI MoM (Feb)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

06:00:00

NO

Credit Indicator (Feb)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

Thấp

06:00:00

NO

Money Supply (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

SE

Trade Balance (Feb)

Dự Đoán

15.10

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

CPI (Feb)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Trung bình

06:00:00

UK

Core RPI YoY (Feb)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

Thấp

06:00:00

KW

Inflation Rate MoM (Feb)

Dự Đoán

0.15

Trước đó

0.30

Thấp

06:00:00

KW

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.60

Thấp

07:00:00

UK

Core Inflation Rate MoM (Feb)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

0.50

Thấp

07:00:00

UK

Inflation Rate MoM (Feb)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.50

Trung bình

07:00:00

ZA

Leading Business Cycle Indicator MoM (Jan)

Dự Đoán

-1.80

Trước đó

Thấp

07:00:00

UK

Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

2.90

Cao

07:00:00

UK

Core Inflation Rate YoY (Feb)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

3.60

Trung bình

07:00:00

UK

PPI Core Output YoY (Feb)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

1.90

Thấp

07:00:00

UK

PPI Input MoM (Feb)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.50

Thấp

07:00:00

UK

PPI Output MoM (Feb)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.30

Thấp

07:00:00

UK

Retail Price Index MoM (Feb)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.80

Thấp

07:00:00

UK

PPI Core Output MoM (Feb)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.40

Thấp

07:00:00

UK

PPI Input YoY (Feb)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.10

Thấp

07:00:00

UK

PPI Output YoY (Feb)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.80

Thấp

07:00:00

UK

Retail Price Index YoY (Feb)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

3.60

Thấp

07:00:00

SE

Balance of Trade (Feb)

Dự Đoán

14.50

Trước đó

12.60

Thấp

07:00:00

NO

Loan Growth YoY (Feb)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

3.40

Thấp

07:00:00

ES

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

Thấp

07:00:00

ES

Gross Domestic Product QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

Trung bình

07:00:00

SE

Manufacturing Confidence (Mar)

Dự Đoán

95.60

Trước đó

Thấp

07:00:00

UK

CPI (Feb)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

3.00

Cao

07:00:00

NO

Credit Indicator (Feb)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

Thấp

07:00:00

SE

Trade Balance (Feb)

Dự Đoán

14.50

Trước đó

Thấp

07:00:00

UK

Core RPI MoM (Feb)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

07:00:00

UK

Core RPI YoY (Feb)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

Thấp

07:00:00

NO

Money Supply (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:45:00

FR

Consumer Confidence (Mar)

Dự Đoán

93.00

Trước đó

94.00

Trung bình

08:00:00

ES

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

3.50

Trung bình

08:00:00

EU

ECB Non-Monetary Policy Meeting

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

ES

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.80

Trung bình

08:00:00

SE

Business Confidence (Mar)

Dự Đoán

101.20

Trước đó

101.00

Thấp

08:00:00

SE

Consumer Inflation Expectation (Mar)

Dự Đoán

7.50

Trước đó

7.80

Thấp

08:00:00

SE

Economic Tendency Indicator (Mar)

Dự Đoán

96.70

Trước đó

96.50

Thấp

08:00:00

SE

Consumer Confidence (Mar)

Dự Đoán

94.60

Trước đó

96.00

Thấp

08:00:00

PS

Current Account (Q4)

Dự Đoán

-870.00

Trước đó

-600.00

Thấp

08:00:00

ES

Gross Domestic Product QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.80

Trung bình

08:00:00

SE

Manufacturing Confidence (Mar)

Dự Đoán

95.60

Trước đó

Thấp

08:00:00

ES

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

3.50

Thấp

08:00:00

UZ

Foreign Exchange Reserves (Feb)

Dự Đoán

42.90

Trước đó

Thấp

08:30:00

SE

Monetary Policy Meeting Minutes

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:45:00

MO

Balance of Trade (Feb)

Dự Đoán

-9.60

Trước đó

-60.00

Thấp

09:00:00

IS

Unemployment Rate (Feb)

Dự Đoán

4.90

Trước đó

4.50

Thấp

09:00:00

MO

Balance of Trade (Feb)

Dự Đoán

-9.60

Trước đó

-60.00

Thấp

09:00:00

CH

ZEW Expectations (Mar)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

Thấp

09:10:00

IT

BTP Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:30:00

UK

House Price Index YoY

Dự Đoán

4.60

Trước đó

4.40

Thấp

10:00:00

UK

7-Year Treasury Gilt Auction

Dự Đoán

4.16

Trước đó

Thấp

10:00:00

CH

Economic Sentiment Index (Mar)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

9.00

Thấp

10:10:00

IT

2-Year BTP Short Term Auction

Dự Đoán

2.38

Trước đó

Thấp

10:10:00

IT

BTP Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:30:00

DE

15-Year Bund Auction

Dự Đoán

2.60

Trước đó

Thấp

10:30:00

BH

Private Sector Credit YoY (Jan)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

Thấp

10:30:00

BH

M2 Money Supply YoY (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

FR

Unemployment Benefit Claims (Feb)

Dự Đoán

204.80

Trước đó

65.00

Trung bình

11:00:00

US

MBA Mortgage Refinance Index (Mar/21)

Dự Đoán

794.40

Trước đó

Thấp

11:00:00

US

MBA Purchase Index (Mar/21)

Dự Đoán

154.70

Trước đó

Thấp

11:00:00

US

MBA Mortgage Applications (Mar/21)

Dự Đoán

-6.20

Trước đó

Thấp

11:00:00

US

MBA Mortgage Market Index (Mar/21)

Dự Đoán

252.50

Trước đó

Thấp

11:00:00

US

MBA 30-Year Mortgage Rate (Mar/21)

Dự Đoán

6.72

Trước đó

Trung bình

11:00:00

FR

Jobseekers Total (Feb)

Dự Đoán

3162.00

Trước đó

3227.00

Thấp

11:00:00

NL

Current Account (Q4)

Dự Đoán

24.90

Trước đó

26.70

Thấp

11:00:00

NA

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

3.60

Thấp

11:00:00

NA

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

Thấp

11:00:00

IL

Industrial Production MoM (Jan)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

Thấp

11:00:00

IL

Manufacturing Production MoM (Jan)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

0.10

Thấp

11:20:00

FR

Unemployment Benefit Claims (Feb)

Dự Đoán

204.80

Trước đó

65.00

Trung bình

11:20:00

FR

Jobseekers Total (Feb)

Dự Đoán

3162.00

Trước đó

3227.00

Thấp

11:30:00

BR

Foreign Direct Investment (Feb)

Dự Đoán

6.50

Trước đó

5.50

Thấp

11:30:00

BR

Current Account (Feb)

Dự Đoán

-8.65

Trước đó

-9.10

Thấp

11:30:00

US

Durable Goods Orders Ex Defense MoM

Dự Đoán

3.50

Trước đó

Thấp

11:30:00

LU

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

-0.90

Trước đó

0.40

Thấp

11:30:00

LU

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

Trước đó

1.40

Thấp

12:00:00

BR

IPCA mid-month CPI YoY (Mar)

Dự Đoán

4.96

Trước đó

Thấp

12:00:00

BR

IPCA mid-month CPI MoM (Mar)

Dự Đoán

1.23

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Durable Goods Orders ex Defense MoM (Feb)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

-1.60

Cao

12:30:00

US

Non Defense Goods Orders Ex Air (Feb)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.20

Thấp

12:30:00

CA

Wholesale Sales MoM (Feb)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

-0.20

Thấp

12:30:00

US

Durable Goods Orders Ex Transp MoM (Feb)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Cao

12:30:00

US

Durable Goods Orders MoM (Feb)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

-1.00

Cao

12:30:00

US

Durable Goods Orders Ex Defense MoM

Dự Đoán

3.70

Trước đó

Thấp

13:30:00

CZ

CNB Interest Rate Decision

Dự Đoán

3.75

Trước đó

3.75

Thấp

13:30:00

CZ

Interest Rate Decision

Dự Đoán

3.75

Trước đó

3.75

Thấp

13:30:00

US

EIA Weekly Refinery Utilization Rates WoW

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Imports

Dự Đoán

-1.44

Trước đó

Thấp

14:00:00

MZ

Interest Rate Decision

Dự Đoán

12.25

Trước đó

12.25

Thấp

14:00:00

CH

SNB Quarterly Bulletin

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

Fed Kashkari Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

14:00:00

UA

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

Thấp

14:10:00

US

Fed Musalem Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

14:15:00

MZ

Interest Rate Decision

Dự Đoán

12.25

Trước đó

12.25

Thấp

14:30:00

US

EIA Refinery Crude Runs Change (Mar/21)

Dự Đoán

-0.05

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Cushing Crude Oil Stocks Change (Mar/21)

Dự Đoán

-1.01

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Distillate Stocks Change (Mar/21)

Dự Đoán

-2.81

Trước đó

-1.50

Thấp

14:30:00

US

EIA Gasoline Stocks Change (Mar/21)

Dự Đoán

-0.53

Trước đó

-1.60

Trung bình

14:30:00

US

EIA Crude Oil Stocks Change (Mar/21)

Dự Đoán

1.75

Trước đó

-1.60

Trung bình

14:30:00

US

EIA Crude Oil Imports Change (Mar/21)

Dự Đoán

-1.44

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Heating Oil Stocks Change (Mar/21)

Dự Đoán

0.01

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Gasoline Production Change (Mar/21)

Dự Đoán

0.07

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Distillate Fuel Production Change (Mar/21)

Dự Đoán

0.15

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

Atlanta Fed GDPNow (Q1)

Dự Đoán

-1.80

Trước đó

-1.80

Trung bình

14:30:00

US

EIA Weekly Refinery Utilization Rates WoW

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

Imports

Dự Đoán

-1.44

Trước đó

Thấp

15:00:00

AL

Interest Rate Decision

Dự Đoán

2.75

Trước đó

2.75

Thấp

15:00:00

CO

Business Confidence (Feb)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

1.30

Thấp

15:20:00

AL

Interest Rate Decision

Dự Đoán

2.75

Trước đó

2.75

Thấp

15:30:00

US

Atlanta Fed GDPNow (Q1)

Dự Đoán

-1.80

Trước đó

-1.80

Trung bình

15:30:00

US

17-Week Bill Auction

Dự Đoán

4.20

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

2-Year FRN Auction

Dự Đoán

0.09

Trước đó

Thấp

16:00:00

RU

Industrial Production YoY (Feb)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

1.80

Thấp

16:00:00

RU

Corporate Profits (Jan)

Dự Đoán

30.43

Trước đó

2.70

Thấp

17:00:00

PY

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

4.00

Thấp

17:00:00

US

5-Year Note Auction

Dự Đoán

4.12

Trước đó

Thấp

17:30:00

PY

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

-1.38

Trước đó

1.90

Thấp

17:30:00

CA

BoC Summary of Deliberations

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

18:00:00

US

5-Year Note Auction

Dự Đoán

4.12

Trước đó

Thấp

18:00:00

US

2-Year FRN Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

18:00:00

EU

ECB Cipollone Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

21:30:00

PY

Current Account (Q4)

Dự Đoán

-388.10

Trước đó

-420.00

Thấp

22:00:00

AR

Tax Revenue (Feb)

Dự Đoán

15032.00

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Foreign Bond Investment (Mar/22)

Dự Đoán

-83.50

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Stock Investment by Foreigners (Mar/22)

Dự Đoán

-1805.60

Trước đó

Thấp

Điều Khoản và Điều Kiện Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by Bacera Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.

BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.

Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.

zendesk