BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Philippines

Úc

Singapore

Nhật Bản

Thái Lan

Phần Lan

Hà Lan

Pakistan

Estonia

Vương quốc Anh

Pháp

Thụy Điển

Thổ Nhĩ Kỳ

Đức

Na Uy

Malaysia

Georgia

Đan Mạch

Tây Ban Nha

Hungary

Ý

Thụy Sĩ

Slovakia

Áo

Slovenia

Uganda

Bulgaria

Nigeria

Botswana

Bosnia và Herzegovina

Liên minh châu Âu

Qatar

Senegal

Bồ Đào Nha

Sri Lanka

Bỉ

Croatia

Mauritius

theBCR.economic-calendar.MO

Montenegro

Hy Lạp

Uzbekistan

Síp

Luxembourg

Canada

Ireland

Israel

Brazil

Nam Phi

Ấn Độ

Chile

Hoa Kỳ

Mexico

2025 Mar 28

Friday

00:00:00

PH

Trade Balance (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

01:00:00

AU

Consumer Inflation Expectation (Mar)

Dự Đoán

4.60

Trước đó

3.40

Thấp

01:00:00

PH

Imports YoY (Feb)

Dự Đoán

10.80

Trước đó

Thấp

01:00:00

PH

Exports YoY (Feb)

Dự Đoán

6.30

Trước đó

Thấp

01:00:00

PH

Balance of Trade (Feb)

Dự Đoán

-5.09

Trước đó

Thấp

02:00:00

SG

Bank Lending (Feb)

Dự Đoán

836.30

Trước đó

Thấp

03:35:00

JP

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

04:00:00

TH

Industrial Production YoY (Feb)

Dự Đoán

-0.85

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

Construction Orders YoY (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

Export Prices YoY (Feb)

Dự Đoán

-2.20

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

Import Prices YoY (Feb)

Dự Đoán

-1.30

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

Producer Price Index YoY (Feb)

Dự Đoán

5.50

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

Housing Starts YoY (Feb)

Dự Đoán

-4.60

Trước đó

Trung bình

05:00:00

FI

Gross Domestic Product YoY (Feb)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

Thấp

05:30:00

NL

Business Confidence (Mar)

Dự Đoán

-1.20

Trước đó

-2.70

Thấp

05:30:00

PK

Consumer Confidence (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

38.00

Thấp

05:30:00

PK

Consumer Confidence (Feb)

Dự Đoán

38.00

Trước đó

Thấp

06:00:00

EE

Retail Sales YoY (Feb)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

Thấp

06:00:00

EE

Retail Sales MoM (Feb)

Dự Đoán

-20.50

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

Gross Domestic Product QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Cao

06:00:00

UK

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

Cao

06:45:00

FR

CPI (Feb)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

Thấp

06:45:00

FR

Consumer Spending MoM (Feb)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

Trung bình

06:45:00

FR

CPI (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

07:00:00

SE

Retail Sales YoY (Feb)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

Thấp

07:00:00

UK

Current Account (Q4)

Dự Đoán

-18.10

Trước đó

-16.50

Trung bình

07:00:00

UK

Retail Sales Ex Fuel MoM (Feb)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

Cao

07:00:00

UK

Business Investment YoY (Q4)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

Thấp

07:00:00

UK

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

1.00

Trung bình

07:00:00

UK

Retail Sales Ex Fuel YoY (Feb)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

Cao

07:00:00

UK

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

Trước đó

-0.10

Trung bình

07:00:00

UK

Business Investment QoQ (Q4)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

Thấp

07:00:00

UK

Retail Sales MoM (Feb)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

Cao

07:00:00

TR

Economic Confidence Index (Mar)

Dự Đoán

99.20

Trước đó

101.00

Thấp

07:00:00

DE

Consumer Confidence (Apr)

Dự Đoán

-24.70

Trước đó

-22.00

Cao

07:00:00

NO

Household Consumption MoM (Feb)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

Thấp

07:00:00

MY

M3 Money Supply YoY (Feb)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

Thấp

07:00:00

GE

Gross Domestic Product YoY (Feb)

Dự Đoán

11.10

Trước đó

Thấp

07:00:00

DK

Unemployment Rate (Feb)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

Thấp

07:00:00

ES

CPI (Mar)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

Trung bình

07:00:00

ES

HICP MoM

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

07:00:00

ES

HICP YoY

Dự Đoán

2.90

Trước đó

Trung bình

07:00:00

UK

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

Cao

07:00:00

UK

Gross Domestic Product QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Cao

07:30:00

HU

Current Account (Q4)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.68

Thấp

07:30:00

HU

Unemployment Rate (Feb)

Dự Đoán

4.30

Trước đó

Thấp

07:45:00

FR

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

1.90

Cao

07:45:00

FR

Producer Price Index YoY (Feb)

Dự Đoán

-2.10

Trước đó

Thấp

07:45:00

FR

Harmonised Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

0.70

Thấp

07:45:00

FR

Harmonised Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

2.20

Thấp

07:45:00

FR

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

0.20

Trung bình

07:45:00

FR

Household Consumption MoM (Feb)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

Thấp

07:45:00

FR

Producer Price Index MoM (Feb)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Thấp

07:45:00

FR

Consumer Spending MoM (Feb)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

Trung bình

07:45:00

FR

CPI (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

08:00:00

IT

Industrial Sales MoM (Jan)

Dự Đoán

-2.70

Trước đó

Thấp

08:00:00

CH

KOF Leading Indicators (Mar)

Dự Đoán

101.70

Trước đó

95.00

Trung bình

08:00:00

ES

Harmonised Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

2.10

Thấp

08:00:00

SK

Business Confidence (Mar)

Dự Đoán

-2.00

Trước đó

-3.00

Thấp

08:00:00

ES

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

1.80

Trung bình

08:00:00

ES

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

0.30

Trung bình

08:00:00

NO

Registered Jobless Rate (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

NO

Unemployed Persons (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

ES

Core Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

AT

Current Account (Q4)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

0.45

Thấp

08:00:00

AT

Producer Price Index MoM (Feb)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

Thấp

08:00:00

AT

Producer Price Index YoY (Feb)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

Thấp

08:00:00

IT

Industrial Sales YoY (Jan)

Dự Đoán

-7.20

Trước đó

Thấp

08:00:00

SK

Consumer Confidence (Mar)

Dự Đoán

-23.50

Trước đó

-12.00

Thấp

08:00:00

ES

Harmonised Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

NO

Unemployment Rate (Mar)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

Thấp

08:00:00

NO

Employment Change (Mar)

Dự Đoán

77.45

Trước đó

Thấp

08:00:00

ES

CPI (Mar)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

08:00:00

ES

HICP MoM

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

08:00:00

ES

HICP YoY

Dự Đoán

2.90

Trước đó

Trung bình

08:30:00

SI

Retail Sales MoM (Feb)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

Thấp

08:30:00

SI

Retail Sales YoY (Feb)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

Thấp

08:30:00

UG

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

3.00

Thấp

08:55:00

DE

Employment Change (Mar)

Dự Đoán

5.00

Trước đó

3.00

Cao

08:55:00

DE

Unemployed Persons (Mar)

Dự Đoán

2.89

Trước đó

2.90

Trung bình

08:55:00

DE

Unemployment Rate (Mar)

Dự Đoán

6.20

Trước đó

6.20

Cao

09:00:00

BG

Producer Price Index MoM (Feb)

Dự Đoán

4.90

Trước đó

Thấp

09:00:00

NG

Foreign Exchange Reserves (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

45.00

Thấp

09:00:00

BG

Producer Price Index YoY (Feb)

Dự Đoán

12.50

Trước đó

Thấp

09:00:00

BW

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

-2.90

Trước đó

-2.00

Thấp

09:00:00

BG

Tourist Arrivals YoY (Feb)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

Thấp

09:00:00

IT

Business Confidence (Mar)

Dự Đoán

87.00

Trước đó

86.00

Trung bình

09:00:00

IT

Consumer Confidence (Mar)

Dự Đoán

98.80

Trước đó

95.00

Trung bình

09:00:00

BW

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

-4.30

Trước đó

-1.70

Thấp

09:00:00

NO

Unemployed Persons (Mar)

Dự Đoán

77.45

Trước đó

Thấp

09:00:00

NO

Registered Jobless Rate (Mar)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

Thấp

09:00:00

BA

Industrial Production YoY (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

Business Climate

Dự Đoán

-0.74

Trước đó

Thấp

09:00:00

NO

Unemployment Rate (Mar)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

Thấp

09:00:00

NO

Employment Change (Mar)

Dự Đoán

77.45

Trước đó

Thấp

09:10:00

QA

Balance of Trade (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:30:00

SN

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

11.50

Trước đó

6.00

Thấp

09:30:00

PT

Consumer Confidence (Mar)

Dự Đoán

-15.30

Trước đó

-17.00

Thấp

09:30:00

PT

Business Confidence (Mar)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

2.40

Thấp

09:30:00

LK

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

-4.20

Trước đó

2.50

Thấp

09:30:00

BE

CPI (Mar)

Dự Đoán

3.55

Trước đó

Thấp

10:00:00

EU

Services Sentiment (Mar)

Dự Đoán

6.20

Trước đó

10.00

Thấp

10:00:00

EU

Consumer Confidence (Mar)

Dự Đoán

-13.60

Trước đó

Trung bình

10:00:00

EU

Economic Sentiment (Mar)

Dự Đoán

96.30

Trước đó

98.20

Trung bình

10:00:00

EU

Industrial Sentiment (Mar)

Dự Đoán

-11.40

Trước đó

-9.00

Thấp

10:00:00

EU

Consumer Inflation Expectation (Mar)

Dự Đoán

21.10

Trước đó

9.00

Thấp

10:00:00

EU

Selling Price Expectations (Mar)

Dự Đoán

9.80

Trước đó

2.70

Thấp

10:00:00

HR

Retail Sales YoY (Feb)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

Thấp

10:00:00

MU

Unemployment Rate (Q4)

Dự Đoán

5.90

Trước đó

6.00

Thấp

10:00:00

MU

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

6.30

Trước đó

6.00

Thấp

10:00:00

MO

Unemployment Rate (Feb)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

Thấp

10:00:00

HR

Retail Sales MoM (Feb)

Dự Đoán

-1.40

Trước đó

Thấp

10:00:00

ME

Tourist Arrivals YoY (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

GR

Producer Price Index YoY (Feb)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

10:00:00

UZ

Foreign Exchange Reserves (Feb)

Dự Đoán

41.20

Trước đó

Thấp

10:00:00

EU

Business Climate

Dự Đoán

-0.74

Trước đó

Thấp

10:10:00

IT

BTP Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:30:00

BE

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

3.55

Trước đó

2.90

Thấp

10:30:00

CY

Industrial Production YoY (Jan)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

Thấp

10:30:00

BE

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.10

Thấp

10:30:00

BE

CPI (Mar)

Dự Đoán

3.55

Trước đó

Thấp

10:50:00

LU

Balance of Trade (Jan)

Dự Đoán

-0.88

Trước đó

Thấp

11:00:00

CA

CFIB Business Barometer (Mar)

Dự Đoán

49.50

Trước đó

54.30

Thấp

11:00:00

IE

Retail Sales YoY (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

IE

Retail Sales MoM (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

IT

Producer Price Index MoM (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

IT

Producer Price Index YoY (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

GR

Total Credit YoY (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

IL

M1 Money Supply YoY (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

BR

IGP-M Inflation MoM (Mar)

Dự Đoán

1.06

Trước đó

Thấp

11:00:00

ZA

Budget Balance (Feb)

Dự Đoán

-62.68

Trước đó

Thấp

11:00:00

BW

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

-4.30

Trước đó

Thấp

11:25:00

BA

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

2.20

Thấp

11:30:00

IN

Foreign Exchange Reserves (Mar/21)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Bank Loan Growth YoY (Mar/14)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Deposit Growth YoY (Mar/14)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

CL

Unemployment Rate (Feb)

Dự Đoán

8.00

Trước đó

Thấp

12:00:00

ZA

Budget Balance (Feb)

Dự Đoán

-62.68

Trước đó

Thấp

12:00:00

BW

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

-4.30

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Personal Income MoM (Feb)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

Cao

12:30:00

US

Core PCE Price Index MoM (Feb)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Cao

12:30:00

US

Core PCE Price Index YoY (Feb)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

PCE Price Index YoY (Feb)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

Trung bình

12:30:00

US

PCE Price Index MoM (Feb)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Trung bình

12:30:00

US

Personal Spending MoM (Feb)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

Cao

12:30:00

CA

Gross Domestic Product MoM (Jan)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Trung bình

12:30:00

CA

Gross Domestic Product MoM (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:00:00

US

Inflation Expectations (Mar)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

Trung bình

13:30:00

CA

Gross Domestic Product MoM (Feb)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:30:00

CA

Gross Domestic Product MoM (Jan)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

14:00:00

US

Michigan Consumer Sentiment (Mar)

Dự Đoán

64.70

Trước đó

Trung bình

14:00:00

US

Michigan 5 Year Inflation Expectations (Mar)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

Michigan Consumer Expectations (Mar)

Dự Đoán

64.00

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

Michigan Inflation Expectations (Mar)

Dự Đoán

4.30

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

Michigan Current Conditions (Mar)

Dự Đoán

65.70

Trước đó

Thấp

14:00:00

BR

Net Payrolls (Feb)

Dự Đoán

137.30

Trước đó

150.00

Thấp

14:00:00

US

Inflation Expectations (Mar)

Dự Đoán

4.30

Trước đó

Trung bình

14:30:00

US

Atlanta Fed GDPNow (Q1)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

15:00:00

CA

Budget Balance (Jan)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

1.50

Thấp

15:30:00

US

Atlanta Fed GDPNow (Q1)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

16:00:00

CA

Budget Balance (Jan)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

1.50

Thấp

17:00:00

US

Baker Hughes Total Rig Count (Mar/28)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

Baker Hughes Oil Rig Count (Mar/28)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

20:00:00

MX

Fiscal Balance (Feb)

Dự Đoán

-19.42

Trước đó

Thấp

21:00:00

MX

Fiscal Balance (Feb)

Dự Đoán

-19.42

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Retail Sales YoY (Feb)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

Trung bình

23:50:00

JP

Retail Sales MoM (Feb)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

Điều Khoản và Điều Kiện Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by Bacera Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.

BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.

Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.

zendesk