BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Úc

New Zealand

Hàn Quốc

Nhật Bản

Philippines

Cộng hòa Séc

Malaysia

Hungary

Hà Lan

Singapore

Lithuania

Thụy Điển

Pháp

Thổ Nhĩ Kỳ

Áo

Thụy Sĩ

Estonia

Zambia

Liên minh châu Âu

Ý

Slovenia

Bồ Đào Nha

Iceland

Malta

Síp

Montenegro

Bỉ

Nam Phi

Hy Lạp

Ấn Độ

Tây Ban Nha

Brazil

Mexico

Hoa Kỳ

Canada

Ả Rập Saudi

Ai Cập

Nga

Uruguay

theBCR.economic-calendar.DO

Ireland

Vương quốc Anh

2025 Aug 28

Thursday

00:00:00

AU

RBA Payments System Board Meeting

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

01:00:00

NZ

ANZ Business Confidence (Aug)

Dự Đoán

47.80

Trước đó

Trung bình

01:00:00

KR

Interest Rate Decision

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.50

Trung bình

01:00:00

KR

Interest Rate Decision (Aug)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

Monthly CPI Indicator (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

01:30:00

AU

Capital Expenditure QoQ (Q2)

Dự Đoán

-1.30

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

Capital Expenditure MoM (Q2)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

Thấp

01:30:00

JP

BoJ Nakagawa Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

03:00:00

PH

Budget Balance (Jul)

Dự Đoán

-241.60

Trước đó

Thấp

03:35:00

JP

2-Year JGB Auction

Dự Đoán

0.84

Trước đó

Thấp

04:00:00

CZ

New Car Registrations YoY (Jul)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

Thấp

04:00:00

MY

Producer Price Index YoY (Jul)

Dự Đoán

-4.20

Trước đó

Thấp

04:00:00

HU

New Car Registrations MoM (Jul)

Dự Đoán

5.60

Trước đó

Thấp

04:30:00

NL

Business Confidence (Aug)

Dự Đoán

-4.90

Trước đó

-4.30

Thấp

05:00:00

JP

Coincident Index (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

6-Month T-Bill Auction

Dự Đoán

1.59

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

Leading Economic Index (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

114.00

Thấp

06:00:00

LT

Retail Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

4.90

Trước đó

Thấp

06:00:00

SE

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

13.30

Trước đó

8.00

Thấp

06:00:00

SE

Trade Balance (Jul)

Dự Đoán

13.30

Trước đó

Thấp

06:30:00

HU

Unemployment Rate (Jul)

Dự Đoán

4.50

Trước đó

Thấp

06:45:00

FR

Consumer Confidence (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

07:00:00

SE

Business Confidence (Aug)

Dự Đoán

97.00

Trước đó

96.00

Thấp

07:00:00

SE

Economic Tendency Indicator (Aug)

Dự Đoán

94.30

Trước đó

93.70

Thấp

07:00:00

TR

Economic Confidence Index (Aug)

Dự Đoán

96.30

Trước đó

96.00

Thấp

07:00:00

AT

3-Month Green ATB Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

TR

Imports (Jul)

Dự Đoán

28.70

Trước đó

Thấp

07:00:00

SE

Consumer Confidence (Aug)

Dự Đoán

90.70

Trước đó

90.00

Thấp

07:00:00

AT

ATB Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

TR

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

-8.20

Trước đó

Trung bình

07:00:00

PH

Interest Rate Decision

Dự Đoán

5.25

Trước đó

5.25

Trung bình

07:00:00

SE

Consumer Inflation Expectation (Aug)

Dự Đoán

7.90

Trước đó

7.90

Thấp

07:00:00

TR

Exports (Jul)

Dự Đoán

20.50

Trước đó

Thấp

07:00:00

CH

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

2.10

Trung bình

07:00:00

TR

Trade Balance (Jul)

Dự Đoán

-8.17

Trước đó

Thấp

07:00:00

EE

Money Supply (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

CH

Gross Domestic Product YoY (Q2)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

Trung bình

07:00:00

SE

Manufacturing Confidence (Aug)

Dự Đoán

96.30

Trước đó

Thấp

08:00:00

CH

Economic Sentiment Index (Aug)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

Thấp

08:00:00

ZM

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

08:00:00

EU

Loans to Households YoY (Jul)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

2.30

Thấp

08:00:00

EU

Loans to Companies YoY (Jul)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

2.80

Thấp

08:00:00

EU

M3 Money Supply YoY (Jul)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

3.20

Thấp

08:00:00

ZM

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

13.00

Trước đó

12.70

Thấp

08:00:00

ZM

CPI (Aug)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

08:00:00

IT

Business Confidence (Aug)

Dự Đoán

87.80

Trước đó

87.60

Trung bình

08:00:00

IT

Consumer Confidence (Aug)

Dự Đoán

97.20

Trước đó

97.00

Trung bình

08:00:00

PH

Budget Balance (Jul)

Dự Đoán

-241.60

Trước đó

-30.50

Thấp

08:30:00

SI

Retail Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

Thấp

08:30:00

SI

Retail Sales MoM (Jul)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

Thấp

08:30:00

PT

Consumer Confidence (Aug)

Dự Đoán

-15.70

Trước đó

-15.00

Thấp

08:30:00

PT

Business Confidence (Aug)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.90

Thấp

09:00:00

IT

Industrial Sales MoM (Jun)

Dự Đoán

-2.20

Trước đó

0.90

Thấp

09:00:00

IS

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.10

Thấp

09:00:00

EU

Selling Price Expectations (Aug)

Dự Đoán

9.20

Trước đó

12.00

Thấp

09:00:00

EU

Consumer Confidence (Aug)

Dự Đoán

-14.70

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

Consumer Inflation Expectation (Aug)

Dự Đoán

25.10

Trước đó

29.00

Thấp

09:00:00

MT

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

3.40

Thấp

09:00:00

EU

Services Sentiment (Aug)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

4.50

Thấp

09:00:00

IT

Industrial Sales YoY (Jun)

Dự Đoán

-1.80

Trước đó

-1.00

Thấp

09:00:00

CY

Industrial Production YoY (Jun)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

1.20

Thấp

09:00:00

IS

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

4.00

Thấp

09:00:00

EU

Industrial Sentiment (Aug)

Dự Đoán

-10.40

Trước đó

-9.00

Thấp

09:00:00

ME

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

-357.20

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

Economic Sentiment (Aug)

Dự Đoán

95.80

Trước đó

96.00

Trung bình

09:00:00

EU

Business Climate

Dự Đoán

-0.72

Trước đó

Thấp

09:00:00

IS

CPI (Aug)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

09:10:00

IT

BTP Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:30:00

BE

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

0.49

Trước đó

0.20

Thấp

09:30:00

BE

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

1.92

Trước đó

2.10

Thấp

09:30:00

BE

CPI (Aug)

Dự Đoán

1.92

Trước đó

Thấp

09:30:00

ZA

Producer Price Index MoM (Jul)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

09:30:00

ZA

Producer Price Index YoY (Jul)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Thấp

10:00:00

FR

Unemployment Benefit Claims (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

10:00:00

GR

Total Credit YoY (Jul)

Dự Đoán

6.80

Trước đó

6.50

Thấp

10:00:00

FR

Jobseekers Total (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:30:00

IN

Industrial Production YoY (Jul)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

2.00

Trung bình

10:30:00

IN

Manufacturing Production YoY (Jul)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

2.90

Trung bình

10:30:00

IN

Manufacturing Output MoM (Jul)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

Thấp

10:30:00

IN

Industrial Production (Jul)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

Thấp

11:00:00

ES

Business Confidence (Aug)

Dự Đoán

-4.90

Trước đó

Trung bình

11:00:00

BR

IGP-M Inflation MoM (Aug)

Dự Đoán

-0.77

Trước đó

-0.60

Thấp

11:30:00

TR

Foreign Exchange Reserves (Aug/22)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Unemployment Rate (Jul)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

2.70

Trung bình

12:30:00

US

Initial Jobless Claims (Aug/23)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

12:30:00

CA

Current Account (Q2)

Dự Đoán

-2.10

Trước đó

-2.90

Trung bình

12:30:00

US

GDP Sales QoQ (Q2)

Dự Đoán

-3.10

Trước đó

6.30

Thấp

12:30:00

US

PCE Prices QoQ (Q2)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

2.10

Thấp

12:30:00

US

Real Consumer Spending QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

1.40

Thấp

12:30:00

US

Corporate Profits QoQ (Q2)

Dự Đoán

-3.30

Trước đó

1.80

Trung bình

12:30:00

US

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

3.00

Cao

12:30:00

US

GDP Price Index QoQ (Q2)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

2.00

Trung bình

12:30:00

US

Continuing Jobless Claims (Aug/16)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

12:30:00

US

Core PCE Prices QoQ (Q2)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

2.50

Thấp

12:30:00

US

Jobless Claims 4-Week Average (Aug/23)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

12:30:00

US

Real Consumer Spending (Q2)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Gross Domestic Product QoQ (Q2)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

Cao

12:30:00

CA

Average Weekly Earnings (Jun)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

3.30

Thấp

14:00:00

BR

Net Payrolls (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

Pending Home Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

-2.80

Trước đó

0.40

Trung bình

14:00:00

US

Pending Home Sales MoM (Jul)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

-0.20

Trung bình

14:00:00

SA

Bank Lending YoY (Jul)

Dự Đoán

13.70

Trước đó

15.80

Thấp

14:00:00

SA

M3 Money Supply YoY (Jul)

Dự Đoán

7.60

Trước đó

Thấp

14:00:00

EG

M2 Money Supply YoY (Jul)

Dự Đoán

23.11

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Natural Gas Stocks Change (Aug/22)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

Kansas Fed Manufacturing Index (Aug)

Dự Đoán

-3.00

Trước đó

-4.00

Thấp

15:00:00

US

Kansas Fed Composite Index (Aug)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

0.00

Thấp

15:30:00

US

4-Week Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

8-Week Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

30-Year Mortgage Rate (Aug/28)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

16:00:00

CA

2-Year Bond Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

16:00:00

RU

Business Confidence (Aug)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

-0.40

Thấp

16:00:00

US

15-Year Mortgage Rate (Aug/28)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

16:00:00

RU

Industrial Production YoY (Jul)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

Thấp

16:00:00

RU

Corporate Profits (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

16.00

Thấp

16:00:00

EG

Interest Rate Decision

Dự Đoán

24.00

Trước đó

Thấp

16:00:00

EG

Overnight Lending Rate

Dự Đoán

25.00

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

7-Year Note Auction

Dự Đoán

4.09

Trước đó

Thấp

17:30:00

UY

Unemployment Rate (Jul)

Dự Đoán

7.30

Trước đó

7.50

Thấp

17:30:00

BR

Net Payrolls (Jul)

Dự Đoán

166.62

Trước đó

120.00

Thấp

19:00:00

DO

Interest Rate

Dự Đoán

5.75

Trước đó

5.75

Thấp

20:30:00

US

Fed Balance Sheet (Aug/27)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

22:00:00

NZ

ANZ Roy Morgan Consumer Confidence (Aug)

Dự Đoán

94.70

Trước đó

97.00

Thấp

23:00:00

KR

Industrial Production YoY (Jul)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

Thấp

23:00:00

KR

Industrial Production MoM (Jul)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

Thấp

23:00:00

KR

Retail Sales MoM (Jul)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

23:01:00

IE

Consumer Confidence (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

23:01:00

UK

Car Production YoY (Jul)

Dự Đoán

-6.50

Trước đó

Thấp

23:30:00

JP

CPI (Aug)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

Thấp

23:30:00

JP

Jobs/applications ratio (Jul)

Dự Đoán

1.22

Trước đó

Thấp

23:30:00

JP

Unemployment Rate (Jul)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

Trung bình

23:30:00

JP

Core CPI YoY (Aug)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Industrial Production MoM (Jul)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

Trung bình

23:50:00

JP

Industrial Production YoY (Jul)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Industrial Production MoM (Aug)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Industrial Production MoM (Sep)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Retail Sales MoM (Jul)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Retail Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

Trung bình

Điều Khoản và Điều Kiện Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by Bacera Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.

BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.

Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.

zendesk