Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Philippines
Úc
Singapore
New Zealand
Nhật Bản
Thái Lan
Estonia
Phần Lan
Na Uy
Nam Phi
Romania
Thụy Điển
Đức
Vương quốc Anh
Hungary
Pháp
Tây Ban Nha
Thổ Nhĩ Kỳ
Kazakhstan
Áo
Georgia
Cộng hòa Séc
Thụy Sĩ
Malaysia
Ba Lan
Ý
Bulgaria
Slovenia
Bồ Đào Nha
Hồng Kông
Iceland
Malta
Croatia
Bỉ
theBCR.economic-calendar.MO
Nigeria
Macedonia
Hy Lạp
Sri Lanka
Ireland
Serbia
Ấn Độ
Canada
Brazil
Hoa Kỳ
Colombia
Chile
Uganda
Kenya
Ukraina
theBCR.economic-calendar.SR
Uruguay
2025 Aug 29
Friday
01:00:00
PH
Exports YoY (Jul)
Dự Đoán
26.10
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
-3.95
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Imports YoY (Jul)
Dự Đoán
10.80
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Producer Price Index YoY (Jul)
Dự Đoán
-0.45
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Trade Balance (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
Housing Credit MoM (Jul)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
Private Sector Credit YoY (Jul)
Dự Đoán
6.80
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
Retail Sales MoM (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
01:30:00
AU
Private Sector Credit MoM (Jul)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Thấp
02:00:00
SG
Bank Lending (Jul)
Dự Đoán
853.30
Trước đó
Thấp
03:00:00
NZ
Money Supply (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
03:35:00
JP
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
04:00:00
TH
Industrial Production YoY (Jul)
Dự Đoán
0.58
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
Import Prices YoY (Jul)
Dự Đoán
-6.50
Trước đó
Thấp
05:00:00
EE
Retail Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
Housing Starts YoY (Jul)
Dự Đoán
-15.60
Trước đó
Trung bình
05:00:00
FI
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.50
Thấp
05:00:00
JP
Consumer Confidence (Aug)
Dự Đoán
33.70
Trước đó
Cao
05:00:00
EE
Retail Sales MoM (Jul)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Thấp
05:00:00
EE
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
0.70
Thấp
05:00:00
SG
Producer Price Index YoY (Jul)
Dự Đoán
-3.70
Trước đó
Thấp
05:00:00
FI
Gross Domestic Product YoY (Jul)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.30
Thấp
05:00:00
SG
Export Prices YoY (Jul)
Dự Đoán
-7.80
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
Construction Orders YoY (Jul)
Dự Đoán
22.50
Trước đó
Thấp
05:00:00
FI
Gross Domestic Product QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
Thấp
05:00:00
EE
Gross Domestic Product YoY (Q2)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
Thấp
06:00:00
NO
Retail Sales MoM (Jul)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.10
Thấp
06:00:00
ZA
Private Sector Credit YoY (Jul)
Dự Đoán
4.98
Trước đó
Thấp
06:00:00
RO
Unemployment Rate (Jul)
Dự Đoán
5.80
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.10
Thấp
06:00:00
NO
Registered Jobless Rate (Aug)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
2.10
Thấp
06:00:00
SE
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.90
Thấp
06:00:00
DE
Retail Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
4.90
Trước đó
2.00
Cao
06:00:00
DE
Import Prices YoY (Jul)
Dự Đoán
-1.40
Trước đó
-0.60
Thấp
06:00:00
UK
Nationwide Housing Prices YoY (Aug)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
4.20
Trung bình
06:00:00
ZA
M3 Money Supply YoY (Jul)
Dự Đoán
7.27
Trước đó
Thấp
06:00:00
UK
Nationwide Housing Prices MoM (Aug)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.50
Trung bình
06:00:00
DE
Import Prices MoM (Jul)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.10
Thấp
06:00:00
NO
Unemployed Persons (Aug)
Dự Đoán
65.00
Trước đó
62.00
Thấp
06:00:00
NO
Household Consumption MoM (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:00:00
NO
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Gross Domestic Product QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Trung bình
06:00:00
ZA
Private Sector Credit (Jul)
Dự Đoán
4.98
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Gross Domestic Product YoY (Q2)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
Trung bình
06:30:00
HU
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
978.00
Trước đó
Thấp
06:30:00
HU
Trade Balance (Jul)
Dự Đoán
978.00
Trước đó
Thấp
06:45:00
FR
Harmonised Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
1.00
Thấp
06:45:00
FR
Harmonised Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.40
Thấp
06:45:00
FR
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.50
Trung bình
06:45:00
FR
Producer Price Index MoM (Jul)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.50
Thấp
06:45:00
FR
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
1.10
Cao
06:45:00
FR
Producer Price Index YoY (Jul)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.40
Thấp
06:45:00
FR
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.30
Thấp
06:45:00
FR
Non-Farm Payrolls QoQ (Q2)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.00
Thấp
06:45:00
FR
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.70
Thấp
06:45:00
FR
Household Consumption MoM (Jul)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.40
Thấp
06:45:00
FR
CPI (Aug)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
Thấp
06:45:00
FR
Consumer Spending MoM (Jul)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Trung bình
06:45:00
FR
Gross Domestic Product QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Trung bình
07:00:00
ES
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
2.10
Trung bình
07:00:00
TR
Unemployment Rate (Jul)
Dự Đoán
8.60
Trước đó
Trung bình
07:00:00
ES
Core Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
Thấp
07:00:00
ES
Harmonised Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
-0.10
Thấp
07:00:00
KZ
Interest Rate Decision
Dự Đoán
16.50
Trước đó
16.50
Thấp
07:00:00
ES
Harmonised Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
2.60
Thấp
07:00:00
TR
Participation Rate (Jul)
Dự Đoán
53.50
Trước đó
Thấp
07:00:00
ES
Retail Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
6.20
Trước đó
5.80
Thấp
07:00:00
AT
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.10
Thấp
07:00:00
ES
Retail Sales MoM (Jul)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
-0.20
Thấp
07:00:00
GE
Gross Domestic Product YoY (Jul)
Dự Đoán
6.30
Trước đó
3.00
Thấp
07:00:00
CZ
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.40
Thấp
07:00:00
AT
Producer Price Index MoM (Jul)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.20
Thấp
07:00:00
AT
Producer Price Index YoY (Jul)
Dự Đoán
-0.90
Trước đó
-0.70
Thấp
07:00:00
CH
KOF Leading Indicators (Aug)
Dự Đoán
101.10
Trước đó
Trung bình
07:00:00
ES
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Trung bình
07:00:00
CZ
Gross Domestic Product YoY (Q2)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
Thấp
07:00:00
ES
HICP YoY
Dự Đoán
2.70
Trước đó
Trung bình
07:00:00
MY
Money Supply YoY (Jul)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
Thấp
07:00:00
TH
Exports YoY (Jul)
Dự Đoán
16.10
Trước đó
Thấp
07:00:00
CZ
Gross Domestic Product QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
07:00:00
ES
HICP MoM
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
Thấp
07:00:00
ES
CPI (Aug)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Thấp
07:30:00
TH
Retail Sales YoY (Jun)
Dự Đoán
26.10
Trước đó
4.00
Thấp
07:55:00
DE
Employment Change (Aug)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
1.00
Trung bình
07:55:00
DE
Unemployed Persons (Aug)
Dự Đoán
2.97
Trước đó
3.00
Trung bình
07:55:00
DE
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
6.30
Trước đó
6.30
Trung bình
08:00:00
DE
Baden Wuerttemberg CPI YoY (Aug)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
Thấp
08:00:00
DE
Brandenburg CPI YoY (Aug)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
Thấp
08:00:00
DE
Saxony CPI MoM (Aug)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
08:00:00
PL
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Trung bình
08:00:00
DE
North Rhine Westphalia CPI MoM (Aug)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
08:00:00
IT
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.40
Thấp
08:00:00
DE
Bavaria CPI YoY (Aug)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
Thấp
08:00:00
IT
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
-0.10
Thấp
08:00:00
ES
Current Account (Jun)
Dự Đoán
6.44
Trước đó
5.10
Thấp
08:00:00
CZ
M3 Money Supply YoY (Jul)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
Thấp
08:00:00
DE
Hesse CPI MoM (Aug)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
08:00:00
DE
Baden Wuerttemberg CPI MoM (Aug)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
08:00:00
PL
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
Trung bình
08:00:00
BG
Producer Price Index MoM (Jul)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
Thấp
08:00:00
DE
Brandenburg CPI MoM (Aug)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
08:00:00
DE
Hesse CPI YoY (Aug)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
Thấp
08:00:00
DE
Bavaria CPI MoM (Aug)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
08:00:00
BG
Producer Price Index YoY (Jul)
Dự Đoán
7.30
Trước đó
Thấp
08:00:00
BG
Business Confidence (Aug)
Dự Đoán
17.40
Trước đó
Thấp
08:00:00
DE
Saxony CPI YoY (Aug)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
Thấp
08:00:00
DE
North Rhine Westphalia CPI YoY (Aug)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
Thấp
08:00:00
CZ
Money Supply (Jul)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
Thấp
08:00:00
IT
Gross Domestic Product QoQ (Q2)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Thấp
08:00:00
IT
Gross Domestic Product YoY (Q2)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
08:00:00
PL
CPI (Aug)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
08:30:00
SI
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
08:30:00
SI
Harmonised Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
Thấp
08:30:00
PT
Business Confidence (Aug)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
2.90
Thấp
08:30:00
PT
Consumer Confidence (Aug)
Dự Đoán
-15.70
Trước đó
-15.00
Thấp
08:30:00
UK
Net Lending to Individuals MoM (Jul)
Dự Đoán
6.76
Trước đó
Thấp
08:30:00
UK
Mortgage Approvals (Jul)
Dự Đoán
64.17
Trước đó
65.00
Trung bình
08:30:00
UK
Mortgage Lending (Jul)
Dự Đoán
5.34
Trước đó
1.30
Trung bình
08:30:00
SI
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Money Supply (Jul)
Dự Đoán
8.40
Trước đó
Thấp
09:00:00
IS
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
1.90
Thấp
09:00:00
IT
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.30
Trung bình
09:00:00
MT
Producer Price Index YoY (Jul)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.50
Thấp
09:00:00
HR
Retail Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
7.50
Trước đó
5.90
Thấp
09:00:00
IT
Harmonised Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
1.80
Thấp
09:00:00
BE
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.20
Thấp
09:00:00
MO
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
-9.00
Trước đó
Thấp
09:00:00
NG
Foreign Exchange Reserves (Aug)
Dự Đoán
39.27
Trước đó
39.50
Thấp
09:00:00
MK
Current Account (Q2)
Dự Đoán
-355.88
Trước đó
Thấp
09:00:00
HR
Retail Sales MoM (Jul)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
-1.20
Thấp
09:00:00
GR
Retail Sales YoY (Jun)
Dự Đoán
-5.60
Trước đó
1.50
Thấp
09:00:00
IT
Harmonised Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
-0.10
Thấp
09:00:00
IT
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
1.80
Cao
09:00:00
IS
Gross Domestic Product YoY (Q2)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
Thấp
09:00:00
IT
CPI (Aug)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
Thấp
09:00:00
IT
HICP YoY
Dự Đoán
1.70
Trước đó
Thấp
09:00:00
BE
Gross Domestic Product QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
09:00:00
IT
HICP MoM
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
Thấp
09:30:00
ZA
Producer Price Index YoY (Jul)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Thấp
09:30:00
LK
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
Thấp
09:30:00
ZA
Producer Price Index MoM (Jul)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Wholesale Prices YoY (Jul)
Dự Đoán
-4.60
Trước đó
-3.80
Thấp
10:00:00
MK
Industrial Production YoY (Jul)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
10:00:00
PT
Retail Sales MoM (Jul)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
0.50
Thấp
10:00:00
PT
Gross Domestic Product YoY (Q2)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Wholesale Prices MoM (Jul)
Dự Đoán
-2.00
Trước đó
-0.80
Thấp
10:00:00
BE
Producer Price Index YoY (Jul)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
-0.30
Thấp
10:00:00
PT
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
0.60
Thấp
10:00:00
RS
Unemployment Rate (Q2)
Dự Đoán
9.10
Trước đó
8.00
Thấp
10:00:00
PT
Unemployment Rate (Jul)
Dự Đoán
6.00
Trước đó
6.00
Thấp
10:00:00
IT
Business Confidence (Aug)
Dự Đoán
87.80
Trước đó
87.60
Trung bình
10:00:00
RS
Retail Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
4.00
Thấp
10:00:00
PT
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
1.90
Thấp
10:00:00
IT
Consumer Confidence (Aug)
Dự Đoán
97.20
Trước đó
97.00
Trung bình
10:00:00
RS
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
-580.60
Trước đó
-590.00
Thấp
10:00:00
PT
Gross Domestic Product QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Thấp
10:00:00
PT
CPI (Aug)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
Thấp
10:00:00
PT
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
0.20
Thấp
10:00:00
PT
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.80
Thấp
10:30:00
IN
Government Budget Value (Jul)
Dự Đoán
-280.73
Trước đó
-400.00
Thấp
10:30:00
IN
Gross Domestic Product YoY (Q1)
Dự Đoán
7.40
Trước đó
Trung bình
11:00:00
CA
CFIB Business Barometer (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
Bank Lending MoM (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
Gross Debt to GDP (Jul)
Dự Đoán
76.60
Trước đó
76.60
Thấp
11:30:00
IN
Foreign Exchange Reserves (Aug/22)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
Nominal Budget Balance (Jul)
Dự Đoán
-108.11
Trước đó
-104.00
Thấp
11:30:00
IN
Deposit Growth YoY (Aug/15)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Infrastructure Output YoY (Jul)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
2.20
Thấp
11:30:00
IN
Bank Loan Growth YoY (Aug/15)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
Net Debt-to-GDP ratio (Jul)
Dự Đoán
62.90
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
Gross Domestic Product MoM (Jul)
Dự Đoán
76.60
Trước đó
Trung bình
11:30:00
BR
Budget Balance (Jul)
Dự Đoán
-108.11
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
Primary Budget Surplus (Jul)
Dự Đoán
-47.09
Trước đó
Thấp
12:00:00
DE
Harmonised Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
1.90
Thấp
12:00:00
DE
Harmonised Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.10
Thấp
12:00:00
BR
Unemployment Rate (Jul)
Dự Đoán
5.80
Trước đó
5.80
Trung bình
12:00:00
ZA
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
22.04
Trước đó
Trung bình
12:00:00
DE
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.10
Cao
12:00:00
IN
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
7.40
Trước đó
7.80
Cao
12:00:00
DE
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.10
Trung bình
12:00:00
DE
HICP MoM
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
12:00:00
DE
CPI (Aug)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
Trung bình
12:00:00
DE
HICP YoY
Dự Đoán
1.80
Trước đó
Thấp
12:00:00
ZA
Trade Balance (Jul)
Dự Đoán
22.04
Trước đó
Thấp
12:30:00
CA
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.20
Cao
12:30:00
US
Retail Inventories Ex Autos MoM (Jul)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Trung bình
12:30:00
CA
GDP Implicit Price QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.50
Thấp
12:30:00
CA
Average Weekly Earnings (Jun)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
3.30
Thấp
12:30:00
US
PCE Price Index YoY (Jul)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.60
Trung bình
12:30:00
US
Personal Spending MoM (Jul)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.30
Cao
12:30:00
CA
Gross Domestic Product MoM (Jun)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.10
Trung bình
12:30:00
US
Core PCE Price Index MoM (Jul)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.20
Cao
12:30:00
US
PCE Price Index MoM (Jul)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.20
Trung bình
12:30:00
CA
Gross Domestic Product MoM (Jul)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.30
Trung bình
12:30:00
US
Core PCE Price Index YoY (Jul)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
2.80
Thấp
12:30:00
US
Personal Income MoM (Jul)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.30
Cao
12:30:00
US
Goods Trade Balance Adv (Jul)
Dự Đoán
-84.85
Trước đó
-87.00
Trung bình
12:30:00
US
Wholesale Inventories MoM (Jul)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Trung bình
12:30:00
CA
GDP Growth Annualized (Q2)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
0.20
Cao
12:30:00
CA
Gross Domestic Product YoY (Q2)
Dự Đoán
2.31
Trước đó
Trung bình
12:30:00
CA
Gross Domestic Product QoQ (Q2)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
Trung bình
12:30:00
US
Goods Trade Balance (Jul)
Dự Đoán
-84.85
Trước đó
Trung bình
13:00:00
CO
Business Confidence (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:00:00
CL
Copper Production YoY (Jul)
Dự Đoán
-6.00
Trước đó
-2.00
Thấp
13:00:00
CL
Industrial Production YoY (Jul)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
1.10
Thấp
13:00:00
CL
Manufacturing Production YoY (Jul)
Dự Đoán
12.00
Trước đó
4.00
Thấp
13:00:00
CL
Unemployment Rate (Jul)
Dự Đoán
8.90
Trước đó
8.90
Thấp
13:00:00
CL
Retail Sales MoM (Jul)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
-1.10
Thấp
13:00:00
CL
Retail Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
5.90
Trước đó
7.00
Thấp
13:00:00
UG
CPI (Aug)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
Thấp
13:45:00
US
Chicago PMI (Aug)
Dự Đoán
47.10
Trước đó
46.00
Trung bình
14:00:00
US
Michigan Consumer Sentiment (Aug)
Dự Đoán
61.70
Trước đó
58.60
Trung bình
14:00:00
US
Michigan Inflation Expectations (Aug)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
4.90
Thấp
14:00:00
US
Michigan Consumer Expectations (Aug)
Dự Đoán
57.70
Trước đó
57.20
Thấp
14:00:00
US
Inflation Expectations (Aug)
Dự Đoán
4.90
Trước đó
Trung bình
14:00:00
US
Michigan Current Conditions (Aug)
Dự Đoán
68.00
Trước đó
60.90
Thấp
14:00:00
US
Michigan 5 Year Inflation Expectations (Aug)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
3.90
Thấp
14:00:00
KE
CPI (Aug)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
Thấp
15:00:00
CA
Budget Balance (Jun)
Dự Đoán
-0.23
Trước đó
-1.00
Thấp
15:00:00
CO
Unemployment Rate (Jul)
Dự Đoán
8.60
Trước đó
8.60
Thấp
17:00:00
US
Baker Hughes Oil Rig Count (Aug/29)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
19:00:00
CO
Cement Production YoY (Jul)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
-3.00
Thấp
19:26:20
UA
Current Account (Jul)
Dự Đoán
-14.90
Trước đó
Thấp
20:00:00
SR
Balance of Trade (Q2)
Dự Đoán
139.30
Trước đó
Thấp
20:00:00
SR
Current Account (Q2)
Dự Đoán
-69.40
Trước đó
Thấp
20:30:00
UY
Balance of Trade (Jul)
Dự Đoán
408.80
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Retail Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
Trung bình
23:50:00
JP
Retail Sales MoM (Jul)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm ,  Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính ,  Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.
BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.
Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.