BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Nhật Bản

Úc

Indonesia

Philippines

Sri Lanka

Trung Quốc

Malaysia

Hà Lan

Estonia

Nga

Nam Phi

Kazakhstan

Romania

Vương quốc Anh

Na Uy

Lithuania

Đức

Đan Mạch

theBCR.economic-calendar.SC

Thổ Nhĩ Kỳ

Thái Lan

Pháp

Cộng hòa Séc

Đài Loan

Thụy Sĩ

Slovakia

Hoa Kỳ

Ukraina

theBCR.economic-calendar.WL

Bulgaria

Iceland

São Tomé và Príncipe

Angola

Singapore

Mauritius

Uzbekistan

Síp

Hy Lạp

Malta

Macedonia

Ireland

Bồ Đào Nha

Chile

Israel

Brazil

Ấn Độ

Ai Cập

Mexico

Ba Lan

Canada

Liên minh châu Âu

Ecuador

Bỉ

Costa Rica

Argentina

2025 Nov 07

Friday

00:00:00

JP

Reuters Tankan Index (Nov)

Dự Đoán

8.00

Trước đó

10.00

Thấp

00:30:00

AU

Building Permits (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:30:00

AU

Private House Approvals MoM (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:40:00

ID

Property Price Index YoY (Q3)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.70

Thấp

01:00:00

PH

Industrial Production YoY (Sep)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

3.80

Thấp

01:00:00

PH

Gross Domestic Product QoQ (Q3)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

0.80

Thấp

01:00:00

PH

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

5.50

Trước đó

5.20

Trung bình

01:00:00

PH

GDP Growth Rate QoQ (Q3)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

0.80

Trung bình

01:00:00

PH

Gross Domestic Product YoY (Q3)

Dự Đoán

5.50

Trước đó

5.20

Thấp

02:00:00

PH

GDP Growth Rate QoQ (Q3)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

0.80

Trung bình

02:00:00

LK

Tourist Arrivals YoY (Oct)

Dự Đoán

30.20

Trước đó

Thấp

02:00:00

PH

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

5.50

Trước đó

5.20

Trung bình

02:00:00

PH

Gross Domestic Product YoY (Q3)

Dự Đoán

5.50

Trước đó

Thấp

02:00:00

ID

Motorbike Sales YoY (Oct)

Dự Đoán

7.30

Trước đó

Thấp

02:00:00

PH

Gross Domestic Product QoQ (Q3)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

Thấp

02:00:00

PH

Industrial Production YoY

Dự Đoán

2.00

Trước đó

Thấp

03:00:00

CN

Exports YoY (Oct)

Dự Đoán

8.30

Trước đó

3.00

Cao

03:00:00

CN

Imports YoY (Oct)

Dự Đoán

7.40

Trước đó

3.20

Cao

03:00:00

CN

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

90.45

Trước đó

95.60

Cao

03:00:00

ID

Foreign Exchange Reserves (Oct)

Dự Đoán

148.70

Trước đó

Thấp

03:00:00

CN

Exports (Oct)

Dự Đoán

8.40

Trước đó

Thấp

03:00:00

CN

Trade Balance (Oct)

Dự Đoán

90.45

Trước đó

96.90

Trung bình

03:00:00

CN

Imports (Oct)

Dự Đoán

7.50

Trước đó

Thấp

03:35:00

JP

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

0.47

Trước đó

Thấp

04:00:00

MY

Industrial Production YoY (Sep)

Dự Đoán

4.80

Trước đó

5.50

Thấp

04:00:00

JP

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

0.47

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

Coincident Index (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

Leading Economic Index (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

112.00

Thấp

05:30:00

NL

Household Consumption YoY (Sep)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

0.70

Thấp

06:00:00

EE

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

5.20

Trước đó

5.10

Thấp

06:00:00

EE

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

-1.10

Trước đó

0.30

Thấp

06:00:00

RU

S&P Global Services PMI (Oct)

Dự Đoán

47.00

Trước đó

48.00

Thấp

06:00:00

RU

S&P Global Composite PMI (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

ZA

Foreign Exchange Reserves (Oct)

Dự Đoán

69.74

Trước đó

69.50

Thấp

06:00:00

KZ

Current Account (Q3)

Dự Đoán

-2.80

Trước đó

1.30

Thấp

07:00:00

RO

Retail Sales YoY (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

RO

Retail Sales MoM (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

0.80

Thấp

07:00:00

UK

House Price Index YoY (Oct)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

1.45

Trung bình

07:00:00

NO

Manufacturing Production MoM (Sep)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.60

Thấp

07:00:00

UK

House Price Index MoM (Oct)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

0.10

Trung bình

07:00:00

LT

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

-0.28

Trước đó

-0.32

Thấp

07:00:00

DE

Exports MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

0.50

Trung bình

07:00:00

DE

Imports MoM (Sep)

Dự Đoán

-1.40

Trước đó

0.50

Thấp

07:00:00

DE

Trade Balance (Sep)

Dự Đoán

16.90

Trước đó

16.70

Trung bình

07:00:00

DK

Industrial Production MoM (Sep)

Dự Đoán

-3.00

Trước đó

Thấp

07:00:00

SC

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

0.51

Trước đó

0.50

Thấp

07:30:00

TR

Inflation Report

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:30:00

TH

Foreign Exchange Reserves (Oct)

Dự Đoán

273.30

Trước đó

Thấp

07:30:00

TH

Currency Swaps

Dự Đoán

23.30

Trước đó

Thấp

07:45:00

FR

Exports (Sep)

Dự Đoán

51.90

Trước đó

49.50

Thấp

07:45:00

FR

Foreign Exchange Reserves (Oct)

Dự Đoán

330.27

Trước đó

330.50

Thấp

07:45:00

FR

Current Account (Sep)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

-6.80

Thấp

07:45:00

FR

Imports (Sep)

Dự Đoán

57.10

Trước đó

57.90

Thấp

07:45:00

FR

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

-5.20

Trước đó

-5.90

Trung bình

07:45:00

FR

Non-Farm Payrolls QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

07:45:00

FR

Trade Balance (Sep)

Dự Đoán

-5.20

Trước đó

-5.90

Thấp

07:50:00

KZ

Current Account (Q3)

Dự Đoán

-2.80

Trước đó

1.30

Thấp

08:00:00

CN

Foreign Exchange Reserves (Oct)

Dự Đoán

3.34

Trước đó

3.32

Thấp

08:00:00

CZ

Retail Sales MoM (Sep)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.20

Thấp

08:00:00

TW

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

12.40

Trước đó

10.95

Thấp

08:00:00

CH

Consumer Confidence (Oct)

Dự Đoán

-37.00

Trước đó

-36.00

Trung bình

08:00:00

TW

Imports YoY (Oct)

Dự Đoán

25.10

Trước đó

Thấp

08:00:00

SK

Industrial Production YoY (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

-5.00

Thấp

08:00:00

CZ

Retail Sales YoY (Sep)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

4.00

Thấp

08:00:00

TW

Exports YoY (Oct)

Dự Đoán

33.80

Trước đó

31.60

Thấp

08:00:00

CZ

Unemployment Rate (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

SK

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

80.40

Trước đó

100.00

Thấp

08:00:00

TW

Trade Balance (Oct)

Dự Đoán

12.40

Trước đó

10.95

Thấp

08:00:00

SK

Trade Balance (Sep)

Dự Đoán

80.40

Trước đó

Thấp

08:00:00

CH

SECO Consumer Climate (Q4)

Dự Đoán

-28.00

Trước đó

-36.00

Trung bình

08:00:00

US

Fed Williams Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

08:30:00

SC

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

0.51

Trước đó

0.50

Thấp

08:30:00

UA

Foreign Exchange Reserves (Oct)

Dự Đoán

46.50

Trước đó

48.00

Thấp

09:00:00

CN

Current Account (Q3)

Dự Đoán

128.70

Trước đó

110.00

Trung bình

09:00:00

WL

FAO Food Price Index (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

BG

Industrial Production MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.20

Thấp

09:00:00

BG

Industrial Production YoY (Sep)

Dự Đoán

-8.70

Trước đó

-5.20

Thấp

09:00:00

CZ

Foreign Exchange Reserves (Oct)

Dự Đoán

170.80

Trước đó

Thấp

09:00:00

IS

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

-45.40

Trước đó

-40.40

Thấp

09:00:00

BG

Consumer Confidence (Q4)

Dự Đoán

-21.10

Trước đó

-20.00

Thấp

09:00:00

CZ

Unemployment Rate (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

ST

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.70

Thấp

09:00:00

ST

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

ST

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

ST

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

11.80

Trước đó

12.00

Thấp

09:00:00

AO

CPI (Oct)

Dự Đoán

18.24

Trước đó

Thấp

09:15:00

SG

Foreign Exchange Reserves (Oct)

Dự Đoán

506.80

Trước đó

Thấp

09:20:00

MU

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

4.20

Thấp

09:20:00

MU

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

-0.30

Thấp

09:30:00

MU

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

4.20

Thấp

09:30:00

RU

Vehicle Sales YoY (Oct)

Dự Đoán

-20.00

Trước đó

Thấp

09:30:00

UZ

Foreign Exchange Reserves (Oct)

Dự Đoán

54.99

Trước đó

Thấp

09:30:00

MU

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

-0.30

Thấp

10:00:00

CY

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

CY

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

UK

BBA Mortgage Rate (Oct)

Dự Đoán

6.78

Trước đó

6.70

Thấp

10:00:00

GR

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

-2.10

Trước đó

-3.20

Thấp

10:00:00

MU

CPI (Oct)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

Thấp

10:00:00

DE

New Car Registrations YoY

Dự Đoán

12.80

Trước đó

Thấp

10:00:00

DE

New Car Registrations YoY (Oct)

Dự Đoán

12.80

Trước đó

9.10

Thấp

10:00:00

MT

Industrial Production YoY (Sep)

Dự Đoán

5.30

Trước đó

4.50

Thấp

11:00:00

MK

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

4.10

Thấp

11:00:00

IE

Industrial Production YoY (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

6.00

Thấp

11:00:00

PT

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

-2750.00

Thấp

11:00:00

CL

Core Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.60

Thấp

11:00:00

CL

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.30

Thấp

11:00:00

PH

Foreign Exchange Reserves (Aug)

Dự Đoán

108.80

Trước đó

Thấp

11:00:00

IL

Foreign Exchange Reserves (Oct)

Dự Đoán

231.88

Trước đó

Thấp

11:00:00

BR

IGP-DI Inflation MoM (Oct)

Dự Đoán

0.36

Trước đó

Thấp

11:00:00

CL

CPI (Oct)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Bank Loan Growth YoY (Oct/24)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Deposit Growth YoY (Oct/24)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

CL

Exports (Oct)

Dự Đoán

8426.00

Trước đó

8800.00

Thấp

11:30:00

CL

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

930.00

Trước đó

1130.00

Thấp

11:30:00

IN

Foreign Exchange Reserves (Oct/31)

Dự Đoán

695.36

Trước đó

Thấp

11:30:00

CL

Imports (Oct)

Dự Đoán

7494.00

Trước đó

7600.00

Thấp

11:30:00

CL

Trade Balance (Oct)

Dự Đoán

0.93

Trước đó

1.13

Thấp

11:30:00

EG

Foreign Exchange Reserves (Oct)

Dự Đoán

49.53

Trước đó

49.70

Thấp

11:50:00

PH

Foreign Exchange Reserves (Oct)

Dự Đoán

108.80

Trước đó

Thấp

12:00:00

BR

Producer Price Index MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.21

Trước đó

0.40

Thấp

12:00:00

BR

Producer Price Index YoY (Sep)

Dự Đoán

0.47

Trước đó

0.40

Thấp

12:00:00

MX

Auto Exports YoY (Oct)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

-3.80

Thấp

12:00:00

MX

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

0.23

Trước đó

0.36

Trung bình

12:00:00

MX

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

3.76

Trước đó

3.56

Trung bình

12:00:00

MX

Core Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

4.28

Trước đó

4.27

Thấp

12:00:00

MX

Core Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

0.33

Trước đó

0.28

Thấp

12:00:00

MX

Auto Production YoY (Oct)

Dự Đoán

-6.10

Trước đó

-9.00

Thấp

12:00:00

US

Fed Jefferson Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:00:00

DE

Bundesbank Nagel Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:00:00

MX

Producer Price Index YoY (Oct)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

CPI (Oct)

Dự Đoán

0.23

Trước đó

0.36

Trung bình

12:00:00

MX

Producer Price Index MoM (Oct)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

12:00:00

PH

Foreign Exchange Reserves (Aug)

Dự Đoán

108.80

Trước đó

Thấp

12:30:00

CL

Imports

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:00:00

PL

Foreign Exchange Reserves (Oct)

Dự Đoán

262.50

Trước đó

265.50

Thấp

13:00:00

RU

Central Bank Reserves $

Dự Đoán

731.20

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Manufacturing Payrolls (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

-2.00

Thấp

13:30:00

US

Government Payrolls (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

-35.00

Thấp

13:30:00

US

U-6 Unemployment Rate (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

8.20

Cao

13:30:00

US

Nonfarm Payrolls Private (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

20.00

Cao

13:30:00

CA

Employment Change (Oct)

Dự Đoán

60.40

Trước đó

-2.50

Cao

13:30:00

US

Average Hourly Earnings YoY (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

3.60

Trung bình

13:30:00

CA

Participation Rate (Oct)

Dự Đoán

65.20

Trước đó

65.10

Trung bình

13:30:00

US

Average Weekly Hours (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

34.20

Thấp

13:30:00

CA

Average Hourly Wages YoY (Oct)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

3.30

Thấp

13:30:00

CA

Part Time Employment Chg (Oct)

Dự Đoán

-45.60

Trước đó

75.00

Trung bình

13:30:00

US

Average Hourly Earnings MoM (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

0.30

Trung bình

13:30:00

CA

Unemployment Rate (Oct)

Dự Đoán

7.10

Trước đó

7.10

Cao

13:30:00

US

Non Farm Payrolls (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

55.00

Cao

13:30:00

CA

Full Time Employment Chg (Oct)

Dự Đoán

106.10

Trước đó

-80.00

Trung bình

13:30:00

EU

ECB Elderson Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Government Payrolls (Sep)

Dự Đoán

-16.00

Trước đó

-10.00

Thấp

13:30:00

US

Participation Rate (Sep)

Dự Đoán

62.30

Trước đó

62.30

Trung bình

13:30:00

US

Average Hourly Earnings MoM (Sep)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.30

Trung bình

13:30:00

US

Unemployment Rate (Sep)

Dự Đoán

4.30

Trước đó

4.30

Cao

13:30:00

US

U-6 Unemployment Rate (Sep)

Dự Đoán

8.10

Trước đó

8.10

Cao

13:30:00

US

Nonfarm Payrolls Private (Sep)

Dự Đoán

38.00

Trước đó

61.00

Cao

13:30:00

US

Average Hourly Earnings YoY (Sep)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

3.70

Trung bình

13:30:00

US

Manufacturing Payrolls (Sep)

Dự Đoán

-12.00

Trước đó

-7.00

Thấp

13:30:00

US

Non Farm Payrolls (Sep)

Dự Đoán

22.00

Trước đó

50.00

Cao

13:30:00

US

Average Weekly Hours (Sep)

Dự Đoán

34.20

Trước đó

34.20

Thấp

14:00:00

EC

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

0.72

Trước đó

0.80

Thấp

14:00:00

US

Used Car Prices MoM (Oct)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

Used Car Prices YoY (Oct)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

Thấp

14:30:00

TR

Treasury Cash Balance (Oct)

Dự Đoán

-360.14

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

Michigan Consumer Expectations (Nov)

Dự Đoán

50.30

Trước đó

50.30

Thấp

15:00:00

US

Michigan Inflation Expectations (Nov)

Dự Đoán

4.60

Trước đó

4.60

Thấp

15:00:00

US

Michigan Consumer Sentiment (Nov)

Dự Đoán

53.60

Trước đó

53.20

Cao

15:00:00

US

Michigan 5 Year Inflation Expectations (Nov)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

3.90

Thấp

15:00:00

US

Michigan Current Conditions (Nov)

Dự Đoán

58.60

Trước đó

59.20

Thấp

15:00:00

US

Inflation Expectations (Nov)

Dự Đoán

4.60

Trước đó

4.60

Trung bình

15:15:00

UK

BoE Member Pill Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

16:00:00

US

Consumer Inflation Expectation (Oct)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

3.40

Thấp

17:00:00

BE

New Car Registrations YoY (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

17:15:00

CR

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

-0.40

Thấp

17:15:00

CR

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

-0.20

Thấp

18:00:00

US

Baker Hughes Oil Rig Count (Nov/07)

Dự Đoán

414.00

Trước đó

413.00

Thấp

18:00:00

CR

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

-0.40

Thấp

18:00:00

CR

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

-0.20

Thấp

19:00:00

AR

Industrial Production YoY (Sep)

Dự Đoán

-4.40

Trước đó

3.80

Thấp

20:00:00

US

Consumer Credit Change (Sep)

Dự Đoán

3.13

Trước đó

10.00

Thấp

20:00:00

US

BoE Consumer Credit

Dự Đoán

3.13

Trước đó

10.40

Trung bình

Điều Khoản và Điều Kiện Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by Bacera Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.

BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.

Địa chỉ kinh doanh: Suite 3, Level 18, 201 Elizabeth Street, SYDNEY NSW 2000 | Địa chỉ đăng ký: Level 1, 6-10 O'Connell Street, SYDNEY NSW 2000

Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.

zendesk