Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Nhật Bản
Úc
Peru
Hàn Quốc
Indonesia
Bangladesh
Malaysia
Mongolia
Hà Lan
Na Uy
Estonia
Ả Rập Saudi
Lithuania
Ai Cập
Thụy Điển
Đan Mạch
Thổ Nhĩ Kỳ
Áo
Moldova
Rwanda
Bulgaria
Cộng hòa Séc
Malta
Slovenia
Mozambique
Liên minh châu Âu
Uzbekistan
Kazakhstan
Hy Lạp
Síp
Uganda
Hungary
Đức
Tanzania
Latvia
Macedonia
Bồ Đào Nha
Israel
Ireland
Oman
Albania
Brazil
Belarus
Nga
Ukraina
Pháp
Angola
Ecuador
Canada
Hoa Kỳ
Colombia
Senegal
2025 Nov 10
Monday
00:00:00
JP
Reuters Tankan Index (Nov)
Dự Đoán
8.00
Trước đó
10.00
Thấp
00:30:00
AU
Private House Approvals MoM (Sep)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
4.00
Thấp
00:30:00
AU
Building Permits (Sep)
Dự Đoán
-3.60
Trước đó
12.00
Thấp
00:50:00
JP
BoJ Summary of Opinions
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
02:00:00
PE
Balance of Trade (Sep)
Dự Đoán
2578.00
Trước đó
1660.00
Thấp
02:30:00
KR
3-Year KTB Auction
Dự Đoán
2.57
Trước đó
Thấp
02:30:00
ID
Motorbike Sales YoY (Oct)
Dự Đoán
7.30
Trước đó
Thấp
03:00:00
ID
Consumer Confidence (Oct)
Dự Đoán
115.00
Trước đó
115.50
Thấp
03:00:00
ID
Retail Sales YoY (Sep)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
3.20
Thấp
03:30:00
BD
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
1.05
Trước đó
1.00
Thấp
03:30:00
BD
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
8.36
Trước đó
8.50
Thấp
03:40:00
JP
BoJ Nakagawa Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
04:00:00
MY
Retail Sales YoY (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
04:00:00
MY
Unemployment Rate (Sep)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
3.00
Thấp
05:00:00
JP
Coincident Index (Sep)
Dự Đoán
112.80
Trước đó
113.50
Thấp
05:00:00
JP
Leading Index MoM (Sep)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
Coincident Indicator MoM (Sep)
Dự Đoán
-1.30
Trước đó
Thấp
05:00:00
MN
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
9.00
Trước đó
9.20
Thấp
05:00:00
JP
Leading Economic Index (Sep)
Dự Đoán
107.00
Trước đó
107.90
Thấp
05:00:00
JP
CB Leading Index (Sep)
Dự Đoán
107.00
Trước đó
107.90
Thấp
05:30:00
NL
Manufacturing Production MoM (Sep)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
-1.50
Thấp
05:30:00
NO
Consumer Confidence (Q4)
Dự Đoán
-4.50
Trước đó
-5.00
Thấp
06:00:00
EE
Balance of Trade (Sep)
Dự Đoán
-244.00
Trước đó
-250.00
Thấp
06:00:00
SA
Industrial Production YoY (Sep)
Dự Đoán
6.80
Trước đó
8.00
Thấp
06:00:00
LT
CPI (Oct)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
Thấp
06:00:00
EG
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
11.70
Trước đó
12.00
Thấp
06:00:00
EG
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
2.00
Thấp
06:00:00
KR
3-Year KTB Auction
Dự Đoán
2.57
Trước đó
Thấp
07:00:00
NO
Core Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
3.00
Thấp
07:00:00
NO
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
3.10
Thấp
07:00:00
SE
Construction Output YoY (Sep)
Dự Đoán
-1.30
Trước đó
2.00
Thấp
07:00:00
DK
Harmonised Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
2.20
Thấp
07:00:00
DK
Balance of Trade (Sep)
Dự Đoán
25.80
Trước đó
32.70
Thấp
07:00:00
TR
Industrial Production MoM (Sep)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.80
Thấp
07:00:00
NO
Core Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
3.00
Thấp
07:00:00
DK
Current Account (Sep)
Dự Đoán
29.20
Trước đó
30.90
Thấp
07:00:00
NO
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.20
Thấp
07:00:00
TR
Industrial Production YoY (Sep)
Dự Đoán
7.30
Trước đó
3.30
Trung bình
07:00:00
SE
Household Consumption YoY (Sep)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
1.70
Thấp
07:00:00
SE
New Orders YoY (Sep)
Dự Đoán
7.80
Trước đó
4.40
Thấp
07:00:00
SE
Household Consumption MoM (Sep)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.30
Thấp
07:00:00
NO
Producer Price Index YoY (Oct)
Dự Đoán
-2.80
Trước đó
-2.40
Thấp
07:00:00
DK
CPI (Oct)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Thấp
07:00:00
DK
HICP YoY
Dự Đoán
2.20
Trước đó
Thấp
07:00:00
SE
Industrial Production YoY
Dự Đoán
10.60
Trước đó
Thấp
07:00:00
SE
Industrial Production MoM
Dự Đoán
5.10
Trước đó
Thấp
07:50:00
EG
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
2.00
Thấp
07:50:00
EG
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
11.70
Trước đó
12.00
Thấp
08:00:00
AT
Industrial Production YoY (Sep)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
2.00
Thấp
08:00:00
MD
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
6.90
Trước đó
6.60
Thấp
08:00:00
MD
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.30
Thấp
08:05:00
RW
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
1.50
Thấp
08:05:00
RW
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
6.20
Trước đó
6.00
Thấp
09:00:00
BG
Construction Output YoY (Sep)
Dự Đoán
6.30
Trước đó
6.50
Thấp
09:00:00
CZ
Unemployment Rate (Oct)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
4.50
Thấp
09:00:00
BG
Industrial Production YoY (Sep)
Dự Đoán
-9.00
Trước đó
-5.20
Thấp
09:00:00
BG
Industrial Production MoM (Sep)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.20
Thấp
09:00:00
MT
Balance of Trade (Sep)
Dự Đoán
-326.80
Trước đó
-325.30
Thấp
09:30:00
SI
Industrial Production YoY (Sep)
Dự Đoán
-1.40
Trước đó
3.20
Thấp
09:30:00
MZ
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
4.93
Trước đó
5.00
Thấp
09:30:00
EU
Sentix Investors Sentiment (Nov)
Dự Đoán
-5.40
Trước đó
-3.90
Thấp
09:30:00
UZ
Foreign Exchange Reserves (Oct)
Dự Đoán
54.99
Trước đó
Thấp
10:00:00
KZ
Producer Price Index YoY (Oct)
Dự Đoán
6.50
Trước đó
7.60
Thấp
10:00:00
GR
Industrial Production YoY (Sep)
Dự Đoán
-2.80
Trước đó
1.60
Thấp
10:00:00
GR
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.20
Thấp
10:00:00
GR
Harmonised Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
2.00
Thấp
10:00:00
GR
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
2.10
Thấp
10:00:00
GR
CPI (Oct)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
Thấp
10:00:00
CY
Balance of Trade (Sep)
Dự Đoán
-585.10
Trước đó
-619.00
Thấp
10:00:00
GR
HICP YoY
Dự Đoán
1.80
Trước đó
Thấp
10:00:00
UG
Interest Rate Decision
Dự Đoán
9.75
Trước đó
9.75
Thấp
10:00:00
HU
Budget Balance (Oct)
Dự Đoán
-303.20
Trước đó
Thấp
10:05:00
HU
Budget Balance (Oct)
Dự Đoán
-303.20
Trước đó
Thấp
10:25:00
UG
Interest Rate Decision
Dự Đoán
9.75
Trước đó
9.75
Thấp
10:30:00
DE
3-Month Bubill Auction
Dự Đoán
1.71
Trước đó
Thấp
10:30:00
DE
9-Month Bubill Auction
Dự Đoán
1.90
Trước đó
Thấp
10:30:00
TZ
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
3.30
Thấp
11:00:00
LV
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
4.00
Thấp
11:00:00
MK
Producer Price Index YoY (Sep)
Dự Đoán
4.20
Trước đó
4.50
Thấp
11:00:00
LV
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.10
Thấp
11:00:00
LV
CPI (Oct)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
11:00:00
PT
Balance of Trade (Sep)
Dự Đoán
-2989.00
Trước đó
-2750.00
Thấp
11:00:00
IL
Consumer Confidence (Oct)
Dự Đoán
-25.21
Trước đó
-21.00
Thấp
11:00:00
IE
Industrial Production YoY (Sep)
Dự Đoán
23.80
Trước đó
6.20
Thấp
11:00:00
OM
Total Credit YoY (Sep)
Dự Đoán
7.30
Trước đó
Thấp
11:00:00
OM
M2 Money Supply YoY (Sep)
Dự Đoán
6.10
Trước đó
Thấp
11:00:00
EG
Foreign Exchange Reserves (Oct)
Dự Đoán
49.53
Trước đó
49.70
Thấp
11:00:00
IL
Budget Balance (Oct)
Dự Đoán
-10.00
Trước đó
Thấp
11:10:00
AL
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.20
Thấp
11:10:00
AL
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.50
Thấp
11:30:00
BR
BCB Focus Market Readout
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:30:00
EG
Foreign Exchange Reserves (Oct)
Dự Đoán
49.53
Trước đó
49.70
Thấp
11:50:00
AL
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:50:00
AL
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
RW
CPI (Oct)
Dự Đoán
7.30
Trước đó
Thấp
12:45:00
EG
Core Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
11.30
Trước đó
11.00
Thấp
12:45:00
EG
CPI (Oct)
Dự Đoán
11.30
Trước đó
Thấp
13:00:00
BY
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
7.10
Trước đó
7.00
Thấp
13:00:00
RU
Foreign Exchange Reserves (Oct)
Dự Đoán
713.30
Trước đó
Thấp
13:30:00
EG
Core Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:30:00
UA
CPI (Oct)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
14:00:00
FR
6-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.03
Trước đó
Thấp
14:00:00
FR
3-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.01
Trước đó
Thấp
14:00:00
FR
12-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.06
Trước đó
Thấp
14:00:00
AO
Interest Rate Decision
Dự Đoán
19.00
Trước đó
Thấp
14:00:00
EC
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
0.72
Trước đó
0.80
Thấp
14:00:00
EG
CPI (Oct)
Dự Đoán
11.30
Trước đó
Thấp
14:10:00
EC
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
0.72
Trước đó
0.80
Thấp
15:00:00
UA
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
11.90
Trước đó
11.00
Thấp
15:00:00
UA
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.10
Thấp
15:30:00
CA
BoC Market Participants Survey
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
16:30:00
US
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
3.82
Trước đó
Thấp
16:30:00
US
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
3.70
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
WASDE Report
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
18:00:00
US
3-Year Note Auction
Dự Đoán
3.58
Trước đó
Thấp
23:00:00
CO
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
0.32
Trước đó
0.13
Thấp
23:00:00
CO
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
5.18
Trước đó
5.45
Thấp
23:00:00
CO
CPI (Oct)
Dự Đoán
5.18
Trước đó
5.45
Thấp
23:30:00
AU
Westpac Consumer Confidence Index (Nov)
Dự Đoán
92.10
Trước đó
94.70
Trung bình
23:30:00
AU
Westpac Consumer Confidence Change (Nov)
Dự Đoán
-3.50
Trước đó
2.80
Cao
23:30:00
SN
Inflation Rate MoM (Oct)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
1.00
Thấp
23:30:00
SN
Inflation Rate YoY (Oct)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.30
Thấp
23:50:00
JP
Current Account (Sep)
Dự Đoán
3701.00
Trước đó
2468.00
Trung bình
23:50:00
JP
Bank Lending YoY (Oct)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
3.80
Thấp
Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm ,  Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính ,  Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.
BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.
Địa chỉ kinh doanh: Suite 3, Level 18, 201 Elizabeth Street, SYDNEY NSW 2000 | Địa chỉ đăng ký: Level 1, 6-10 O'Connell Street, SYDNEY NSW 2000
Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.