BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Nga

Hàn Quốc

Thái Lan

Kyrgyzstan

Singapore

Palestine

Phần Lan

Thổ Nhĩ Kỳ

Na Uy

Thụy Sĩ

Đài Loan

Cộng hòa Séc

Đức

Ba Lan

Slovenia

Latvia

Liên minh châu Âu

Brazil

Israel

Mexico

Oman

Qatar

Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Chile

Bỉ

Hoa Kỳ

Canada

Ghana

Pháp

Paraguay

Jamaica

2025 Nov 24

Monday

01:40:00

RU

Gross Domestic Product YoY (Sep)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.30

Thấp

02:30:00

KR

5-Year KTB Auction

Dự Đoán

2.74

Trước đó

Thấp

04:00:00

TH

New Car Sales YoY (Oct)

Dự Đoán

23.82

Trước đó

Thấp

04:00:00

KG

Interest Rate Decision

Dự Đoán

10.00

Trước đó

10.00

Thấp

05:00:00

SG

Core Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.60

Thấp

05:00:00

SG

CPI (Oct)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Trung bình

05:00:00

SG

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

1.10

Thấp

05:00:00

SG

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

-0.10

Thấp

06:00:00

PS

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

-476.60

Trước đó

-560.00

Thấp

06:00:00

FI

Import Prices YoY (Oct)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

-0.40

Thấp

06:00:00

FI

Producer Price Index YoY (Oct)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

-0.10

Thấp

06:00:00

FI

Export Prices YoY (Oct)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

-0.60

Thấp

07:00:00

TR

Business Confidence (Nov)

Dự Đoán

100.80

Trước đó

101.00

Trung bình

07:00:00

TR

Capacity Utilization (Nov)

Dự Đoán

74.20

Trước đó

74.40

Thấp

07:00:00

NO

Loan Growth YoY (Oct)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

3.60

Thấp

07:00:00

TR

Manufacturing Confidence (Nov)

Dự Đoán

100.80

Trước đó

Thấp

07:00:00

NO

Credit Indicator (Oct)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

Thấp

07:00:00

NO

Money Supply (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:30:00

CH

Non Farm Payrolls (Q3)

Dự Đoán

5.52

Trước đó

5.54

Thấp

07:30:00

CH

Employment Level (Q3)

Dự Đoán

5.53

Trước đó

Trung bình

08:00:00

PS

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

-476.60

Trước đó

-560.00

Thấp

08:00:00

TW

Unemployment Rate (Oct)

Dự Đoán

3.35

Trước đó

3.40

Thấp

08:00:00

CZ

Business Confidence (Nov)

Dự Đoán

103.40

Trước đó

103.80

Thấp

08:00:00

CZ

Consumer Confidence (Nov)

Dự Đoán

107.40

Trước đó

108.00

Thấp

08:20:00

TW

Money Supply (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:20:00

TW

M2 Money Supply YoY (Oct)

Dự Đoán

5.44

Trước đó

Thấp

09:00:00

DE

Ifo Expectations (Nov)

Dự Đoán

91.60

Trước đó

91.40

Thấp

09:00:00

PL

Employment Growth YoY (Oct)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

-0.80

Thấp

09:00:00

PL

Corporate Sector Wages YoY (Oct)

Dự Đoán

7.50

Trước đó

7.30

Thấp

09:00:00

DE

Ifo Business Climate (Nov)

Dự Đoán

88.40

Trước đó

88.50

Cao

09:00:00

DE

Ifo Current Conditions (Nov)

Dự Đoán

85.30

Trước đó

85.50

Thấp

09:00:00

PL

Producer Price Index YoY (Oct)

Dự Đoán

-1.40

Trước đó

-1.80

Thấp

09:00:00

PL

Industrial Production YoY (Oct)

Dự Đoán

7.60

Trước đó

2.50

Thấp

09:30:00

SI

Business Confidence (Nov)

Dự Đoán

-5.00

Trước đó

-5.00

Thấp

11:00:00

LV

Producer Price Index MoM (Oct)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.60

Thấp

11:00:00

EU

ECB Cipollone Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

BR

FGV Consumer Confidence (Nov)

Dự Đoán

88.50

Trước đó

88.70

Thấp

11:00:00

IL

Industrial Production MoM (Sep)

Dự Đoán

10.20

Trước đó

Thấp

11:00:00

IL

Composite Economic Index MoM (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

LV

Producer Price Index YoY (Oct)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

1.50

Thấp

11:30:00

BR

BCB Focus Market Readout

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:00:00

MX

CPI (Nov)

Dự Đoán

0.18

Trước đó

0.06

Thấp

12:00:00

OM

Budget Balance (Sep)

Dự Đoán

-384.00

Trước đó

Thấp

12:00:00

QA

Total Credit YoY (Oct)

Dự Đoán

5.50

Trước đó

Thấp

12:00:00

QA

M2 Money Supply YoY (Oct)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

Thấp

12:00:00

AE

Private sector loans (Sep)

Dự Đoán

14.41

Trước đó

Thấp

12:00:00

AE

M3 Money Supply YoY (Sep)

Dự Đoán

14.20

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Mid-month Core Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

0.18

Trước đó

0.06

Thấp

12:00:00

CL

Producer Price Index YoY (Oct)

Dự Đoán

9.50

Trước đó

9.00

Thấp

12:00:00

MX

Mid-month Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

3.63

Trước đó

3.56

Thấp

12:00:00

MX

Mid-month Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

0.28

Trước đó

0.42

Thấp

12:00:00

MX

Mid-month Core Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

4.24

Trước đó

4.33

Thấp

12:45:00

EU

ECB Elderson Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:00:00

BE

NBB Business Confidence (Nov)

Dự Đoán

-9.10

Trước đó

-8.70

Thấp

13:30:00

US

Chicago Fed National Activity Index (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

-0.20

Trung bình

13:30:00

CA

Manufacturing Sales MoM (Oct)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

-1.50

Thấp

13:30:00

US

Chicago Fed National Activity Index (Sep)

Dự Đoán

-0.12

Trước đó

-0.40

Trung bình

13:30:00

GH

Interest Rate Decision

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:00:00

BE

NBB Business Confidence (Nov)

Dự Đoán

-9.10

Trước đó

-8.70

Thấp

14:00:00

BE

Business Confidence (Nov)

Dự Đoán

-9.10

Trước đó

-8.70

Thấp

14:00:00

FR

6-Month BTF Auction

Dự Đoán

2.04

Trước đó

Thấp

14:00:00

FR

12-Month BTF Auction

Dự Đoán

2.08

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

CB Employment Trends Index (Sep)

Dự Đoán

106.68

Trước đó

Thấp

14:00:00

BR

Tax Revenue (Sep)

Dự Đoán

208.79

Trước đó

Thấp

14:00:00

IL

Interest Rate Decision (Nov)

Dự Đoán

4.50

Trước đó

4.25

Thấp

14:00:00

IL

Interest Rate Decision

Dự Đoán

4.50

Trước đó

4.25

Trung bình

14:00:00

FR

3-Month BTF Auction

Dự Đoán

2.03

Trước đó

Thấp

14:15:00

US

Capacity Utilization (Sep)

Dự Đoán

77.40

Trước đó

77.30

Thấp

14:15:00

US

Industrial Production MoM (Oct)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Trung bình

14:15:00

US

Industrial Production YoY (Sep)

Dự Đoán

0.87

Trước đó

Trung bình

14:45:00

EU

ECB President Lagarde Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

14:50:00

EU

ECB Lagarde Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

15:30:00

US

Dallas Fed Manufacturing Index (Nov)

Dự Đoán

-5.00

Trước đó

-1.00

Trung bình

16:30:00

US

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

3.71

Trước đó

Thấp

16:30:00

US

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

3.80

Trước đó

Thấp

17:45:00

DE

Bundesbank Nagel Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

18:00:00

US

2-Year Note Auction

Dự Đoán

3.50

Trước đó

Thấp

19:00:00

PY

Producer Price Index YoY (Oct)

Dự Đoán

3.35

Trước đó

3.50

Thấp

19:15:00

PY

Producer Price Index YoY (Oct)

Dự Đoán

3.35

Trước đó

3.50

Thấp

21:00:00

KR

Consumer Confidence (Nov)

Dự Đoán

109.80

Trước đó

110.00

Trung bình

21:30:00

JM

Interest Rate Decision

Dự Đoán

5.75

Trước đó

5.75

Thấp

Điều Khoản và Điều Kiện Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by Bacera Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.

BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.

Địa chỉ kinh doanh: Suite 3, Level 18, 201 Elizabeth Street, SYDNEY NSW 2000 | Địa chỉ đăng ký: Level 1, 6-10 O'Connell Street, SYDNEY NSW 2000

Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.

zendesk