BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

New Zealand

Ireland

Úc

Hàn Quốc

Trung Quốc

Nhật Bản

Đài Loan

Malaysia

Hà Lan

Phần Lan

Thổ Nhĩ Kỳ

Đan Mạch

Đức

Lithuania

Na Uy

Thụy Điển

Bahrain

Pháp

Slovakia

Áo

Zambia

Liên minh châu Âu

Iceland

Ý

Thụy Sĩ

Bulgaria

Nam Phi

Slovenia

Bồ Đào Nha

Croatia

Montenegro

Tây Ban Nha

Bosnia và Herzegovina

Bỉ

Hungary

Hy Lạp

Brazil

Mexico

Nga

Canada

Hoa Kỳ

2025 Nov 27

Thursday

00:00:00

NZ

ANZ Business Confidence (Nov)

Dự Đoán

58.10

Trước đó

57.70

Trung bình

00:01:00

IE

Consumer Confidence (Nov)

Dự Đoán

59.90

Trước đó

59.50

Thấp

00:30:00

AU

Capital Expenditure QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.40

Thấp

00:30:00

AU

Capital Expenditure MoM (Q3)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

01:00:00

KR

Interest Rate Decision

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.50

Trung bình

01:00:00

KR

Interest Rate Decision (Nov)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.50

Thấp

01:30:00

CN

Industrial Profits YoY (Oct)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

3.80

Thấp

01:30:00

JP

BoJ Noguchi Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

02:00:00

TW

Consumer Confidence (Nov)

Dự Đoán

63.96

Trước đó

64.00

Thấp

04:00:00

MY

Producer Price Index YoY (Oct)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

0.00

Thấp

05:30:00

NL

Business Confidence (Nov)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

-0.20

Thấp

06:00:00

FI

Consumer Confidence (Nov)

Dự Đoán

-7.60

Trước đó

-6.00

Thấp

06:00:00

FI

Business Confidence (Nov)

Dự Đoán

-4.00

Trước đó

-3.00

Thấp

06:00:00

FI

Industrial Confidence

Dự Đoán

-4.00

Trước đó

Thấp

07:00:00

TR

Economic Confidence Index (Nov)

Dự Đoán

98.20

Trước đó

98.50

Thấp

07:00:00

TR

Imports (Oct)

Dự Đoán

29.50

Trước đó

31.40

Thấp

07:00:00

DK

Retail Sales YoY (Oct)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

3.00

Thấp

07:00:00

DE

Consumer Confidence (Dec)

Dự Đoán

-24.10

Trước đó

-23.20

Cao

07:00:00

LT

Retail Sales MoM (Oct)

Dự Đoán

-6.30

Trước đó

Thấp

07:00:00

NO

Unemployment Rate (Oct)

Dự Đoán

4.80

Trước đó

4.80

Thấp

07:00:00

SE

Household Lending Growth YoY (Oct)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.80

Thấp

07:00:00

TR

Exports (Oct)

Dự Đoán

22.60

Trước đó

24.00

Thấp

07:00:00

SE

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

4.90

Trước đó

4.10

Thấp

07:00:00

LT

Retail Sales MoM

Dự Đoán

-6.60

Trước đó

Thấp

07:00:00

LT

Retail Sales YoY

Dự Đoán

5.10

Trước đó

Thấp

07:00:00

SE

Money Supply (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:30:00

BH

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.20

Thấp

07:45:00

FR

Consumer Confidence (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

08:00:00

SE

Consumer Inflation Expectation (Nov)

Dự Đoán

6.70

Trước đó

6.50

Thấp

08:00:00

SE

Business Confidence (Nov)

Dự Đoán

104.50

Trước đó

104.00

Thấp

08:00:00

SE

Economic Tendency Indicator (Nov)

Dự Đoán

100.90

Trước đó

101.00

Thấp

08:00:00

SK

Consumer Confidence (Nov)

Dự Đoán

-22.80

Trước đó

-23.00

Thấp

08:00:00

AT

ATB Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

ZM

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

11.90

Trước đó

11.60

Thấp

08:00:00

SE

Manufacturing Confidence (Nov)

Dự Đoán

100.20

Trước đó

Thấp

08:00:00

SE

Business Confidence

Dự Đoán

104.30

Trước đó

Thấp

08:00:00

ZM

CPI (Nov)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

08:00:00

ZM

Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.20

Thấp

08:15:00

ZM

Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.20

Thấp

08:15:00

ZM

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

11.90

Trước đó

11.60

Thấp

08:30:00

EU

ECB Cipollone Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:30:00

BH

CPI (Oct)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

08:30:00

BH

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.20

Thấp

09:00:00

EU

Loans to Households YoY (Oct)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

2.60

Thấp

09:00:00

IS

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

4.30

Trước đó

4.40

Thấp

09:00:00

IT

Consumer Confidence (Nov)

Dự Đoán

97.60

Trước đó

97.60

Trung bình

09:00:00

IT

Industrial Sales YoY (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

CH

Economic Sentiment Index (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

IT

Industrial Sales MoM (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

Loans to Companies YoY (Oct)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

2.80

Thấp

09:00:00

BG

Tourist Arrivals YoY (Oct)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

4.40

Thấp

09:00:00

EU

M3 Money Supply YoY (Oct)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.80

Thấp

09:00:00

IS

Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.20

Thấp

09:00:00

IT

Business Confidence (Nov)

Dự Đoán

88.40

Trước đó

88.50

Trung bình

09:00:00

EU

Private sector loans (Oct)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

2.60

Thấp

09:00:00

IS

CPI (Nov)

Dự Đoán

4.30

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

Money Supply (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:30:00

ZA

Producer Price Index YoY (Oct)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

3.10

Thấp

09:30:00

SI

Retail Sales YoY (Oct)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

1.90

Thấp

09:30:00

ZA

Producer Price Index MoM (Oct)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.10

Thấp

09:30:00

SI

Retail Sales MoM (Oct)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.50

Thấp

09:30:00

PT

Consumer Confidence (Nov)

Dự Đoán

-15.90

Trước đó

-16.00

Thấp

09:30:00

PT

Business Confidence (Nov)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

2.80

Thấp

10:00:00

EU

Services Sentiment (Nov)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

4.40

Thấp

10:00:00

EU

Industrial Sentiment (Nov)

Dự Đoán

-8.50

Trước đó

-8.00

Thấp

10:00:00

EU

Consumer Inflation Expectation (Nov)

Dự Đoán

21.90

Trước đó

20.00

Thấp

10:00:00

EU

Consumer Confidence (Nov)

Dự Đoán

-14.20

Trước đó

-14.20

Thấp

10:00:00

HR

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

3.20

Thấp

10:00:00

EU

Selling Price Expectations (Nov)

Dự Đoán

7.80

Trước đó

7.00

Thấp

10:00:00

ME

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

-346.00

Trước đó

Thấp

10:00:00

EU

Economic Sentiment (Nov)

Dự Đoán

96.80

Trước đó

97.00

Trung bình

10:00:00

ES

Consumer Confidence (Oct)

Dự Đoán

81.50

Trước đó

81.00

Trung bình

10:00:00

EU

Business Climate

Dự Đoán

-0.47

Trước đó

Thấp

10:00:00

IT

Industrial Sales MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

0.40

Thấp

10:00:00

BA

Inflation Rate MoM (Oct)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.20

Thấp

10:00:00

BA

Inflation Rate YoY (Oct)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

4.20

Thấp

10:00:00

BA

Producer Price Index YoY (Oct)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

1.70

Thấp

10:00:00

IT

Industrial Sales YoY (Sep)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

0.70

Thấp

10:10:00

IT

BTP Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:10:00

IT

5-Year BTP Auction

Dự Đoán

2.75

Trước đó

Thấp

10:10:00

IT

10-Year BTP Auction

Dự Đoán

3.46

Trước đó

Thấp

10:30:00

BE

Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

0.36

Trước đó

0.10

Thấp

10:30:00

BE

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

1.99

Trước đó

1.90

Thấp

10:30:00

HU

10-Year Bond Auction

Dự Đoán

7.00

Trước đó

Thấp

10:30:00

HU

3-Year Bond Auction

Dự Đoán

6.51

Trước đó

Thấp

10:30:00

HU

5-Year Bond Auction

Dự Đoán

6.47

Trước đó

Thấp

10:30:00

BE

CPI (Nov)

Dự Đoán

1.99

Trước đó

Thấp

10:45:00

EU

ECB De Guindos Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

11:00:00

GR

Total Credit YoY (Oct)

Dự Đoán

7.80

Trước đó

8.00

Thấp

11:00:00

BR

IGP-M Inflation MoM (Nov)

Dự Đoán

-0.36

Trước đó

0.28

Thấp

11:00:00

IE

Average Weekly Earnings YoY (Q3)

Dự Đoán

5.30

Trước đó

5.10

Thấp

11:00:00

EU

ECB Guindos Speech

Dự Đoán

Trước đó

Cao

11:30:00

TR

Foreign Exchange Reserves (Nov/21)

Dự Đoán

80.04

Trước đó

Thấp

12:00:00

ES

Business Confidence (Nov)

Dự Đoán

-5.40

Trước đó

-5.20

Trung bình

12:00:00

MX

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

-2.40

Trước đó

-0.45

Trung bình

12:00:00

ES

Business Confidence

Dự Đoán

-5.40

Trước đó

Thấp

12:00:00

BR

BCB National Monetary Council Meeting

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:30:00

EU

ECB Monetary Policy Meeting Accounts

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:00:00

RU

Central Bank Reserves $

Dự Đoán

734.10

Trước đó

Thấp

13:30:00

CA

Current Account (Q3)

Dự Đoán

-21.60

Trước đó

-16.50

Trung bình

13:30:00

CA

Average Weekly Earnings (Sep)

Dự Đoán

2.67

Trước đó

2.90

Thấp

14:00:00

EU

ECB Tuominen Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

Real Consumer Spending (Q3)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

Durable Goods Orders Ex Transp MoM

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.20

Thấp

15:00:00

US

Wholesale Sales MoM (Aug)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

Thấp

15:30:00

BR

Net Payrolls (Oct)

Dự Đoán

213.00

Trước đó

105.00

Thấp

16:00:00

RU

Corporate Profits (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

20.00

Thấp

16:00:00

RU

Business Confidence (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

16:00:00

RU

Industrial Production YoY (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

16:00:00

RU

Gross Domestic Product YoY (Oct)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.30

Thấp

16:30:00

US

8-Week Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

16:30:00

US

4-Week Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

21:00:00

NZ

ANZ Roy Morgan Consumer Confidence (Nov)

Dự Đoán

92.40

Trước đó

92.00

Thấp

23:00:00

KR

Industrial Production YoY (Oct)

Dự Đoán

11.90

Trước đó

2.50

Thấp

23:00:00

KR

Retail Sales MoM (Oct)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.30

Thấp

23:00:00

KR

Industrial Production MoM (Oct)

Dự Đoán

-1.10

Trước đó

-0.20

Thấp

23:30:00

JP

Core CPI YoY (Nov)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.70

Thấp

23:30:00

JP

CPI (Nov)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.90

Thấp

23:30:00

JP

Unemployment Rate (Oct)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

2.50

Trung bình

23:30:00

JP

Jobs/applications ratio (Oct)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

1.20

Thấp

23:50:00

JP

Stock Investment by Foreigners (Nov/22)

Dự Đoán

1021.00

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Foreign Bond Investment (Nov/22)

Dự Đoán

354.20

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Industrial Production YoY (Oct)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

3.10

Thấp

23:50:00

JP

Industrial Production MoM (Oct)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

-0.60

Trung bình

23:50:00

JP

Industrial Production MoM (Nov)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Industrial Production MoM (Dec)

Dự Đoán

-0.90

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Retail Sales MoM (Oct)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.60

Thấp

23:50:00

JP

Retail Sales YoY (Oct)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.80

Trung bình

Điều Khoản và Điều Kiện Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by Bacera Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.

BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.

Địa chỉ kinh doanh: Suite 3, Level 18, 201 Elizabeth Street, SYDNEY NSW 2000 | Địa chỉ đăng ký: Level 1, 6-10 O'Connell Street, SYDNEY NSW 2000

Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.

zendesk