BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Ireland

Singapore

Philippines

Úc

Trung Quốc

Việt Nam

New Zealand

Ai Cập

Ấn Độ

Estonia

Thụy Sĩ

Uganda

Mozambique

Romania

Pháp

Tây Ban Nha

Kazakhstan

Cộng hòa Séc

Nam Phi

Kenya

Ý

Đức

Armenia

Liên minh châu Âu

Vương quốc Anh

Thái Lan

Lebanon

Đài Loan

Zambia

Na Uy

Ghana

São Tomé và Príncipe

Hoa Kỳ

Latvia

Mexico

Canada

Brazil

Ukraina

Colombia

Hàn Quốc

2025 May 06

Tuesday

00:01:00

IE

AIB Services PMI (Apr)

Dự Đoán

55.30

Trước đó

54.40

Thấp

00:01:00

IE

Services PMI (Apr)

Dự Đoán

55.30

Trước đó

Thấp

00:30:00

SG

S&P Global PMI (Apr)

Dự Đoán

52.70

Trước đó

Thấp

00:30:00

SG

S&P Global Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

50.60

Trước đó

Thấp

01:00:00

PH

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

Trung bình

01:00:00

PH

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

Thấp

01:00:00

PH

Core Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

Thấp

01:00:00

PH

CPI (Apr)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

Private House Approvals MoM (Mar)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

-1.60

Thấp

01:30:00

AU

TD-MI Inflation Gauge MoM (Apr)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

Building Permits (Mar)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

-1.20

Trung bình

01:30:00

AU

TD-MI Inflation Gauge MoM

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Thấp

01:45:00

CN

Caixin Services PMI (Apr)

Dự Đoán

51.90

Trước đó

50.50

Cao

01:45:00

CN

Caixin Composite PMI (Apr)

Dự Đoán

51.80

Trước đó

49.80

Thấp

02:00:00

VN

Foreign Direct Investment (Apr)

Dự Đoán

4.96

Trước đó

Thấp

02:00:00

VN

Industrial Production YoY (Apr)

Dự Đoán

6.70

Trước đó

Thấp

02:00:00

VN

Retail Sales YoY (Apr)

Dự Đoán

10.80

Trước đó

Thấp

02:00:00

VN

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

1.63

Trước đó

Thấp

02:00:00

VN

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

3.13

Trước đó

Thấp

02:00:00

VN

Tourist Arrivals YoY (Apr)

Dự Đoán

28.50

Trước đó

Thấp

02:00:00

VN

Retail Sales YoY

Dự Đoán

10.80

Trước đó

Thấp

02:00:00

VN

Industrial Production YoY

Dự Đoán

8.60

Trước đó

Thấp

02:00:00

VN

CPI (Apr)

Dự Đoán

3.13

Trước đó

Thấp

02:00:00

VN

Trade Balance (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

02:35:00

NZ

1-Year Bill Auction

Dự Đoán

3.11

Trước đó

Thấp

02:35:00

NZ

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

3.23

Trước đó

Thấp

02:35:00

NZ

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

3.36

Trước đó

Thấp

04:15:00

EG

S&P Global PMI (Apr)

Dự Đoán

49.20

Trước đó

48.00

Thấp

05:00:00

SG

MAS 4-Week Bill Auction

Dự Đoán

2.44

Trước đó

Thấp

05:00:00

IN

HSBC Composite PMI (Apr)

Dự Đoán

59.50

Trước đó

60.00

Thấp

05:00:00

IN

HSBC Services PMI (Apr)

Dự Đoán

58.50

Trước đó

58.50

Thấp

05:00:00

EE

Industrial Production MoM (Mar)

Dự Đoán

5.80

Trước đó

1.00

Thấp

05:00:00

EE

Industrial Production YoY (Mar)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

2.80

Thấp

05:00:00

IN

S&P Global Services PMI (Apr)

Dự Đoán

58.50

Trước đó

59.10

Thấp

05:45:00

CH

Unemployment Rate (Apr)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

2.90

Cao

06:00:00

UG

Stanbic Bank Uganda PMI (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

MZ

Standard Bank PMI (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

RO

Producer Price Index YoY (Mar)

Dự Đoán

4.03

Trước đó

5.00

Thấp

06:45:00

FR

Industrial Production MoM (Mar)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.20

Trung bình

07:00:00

ES

Employment Change (Apr)

Dự Đoán

-13.30

Trước đó

6.50

Cao

07:00:00

KZ

Services PMI (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

CZ

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

2.60

Thấp

07:00:00

CZ

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.60

Thấp

07:00:00

CZ

CPI (Apr)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

Thấp

07:00:00

ES

Unemployment Change

Dự Đoán

-13.30

Trước đó

Trung bình

07:15:00

ES

HCOB Services PMI (Apr)

Dự Đoán

54.70

Trước đó

53.90

Cao

07:15:00

ES

HCOB Composite PMI (Apr)

Dự Đoán

54.00

Trước đó

52.00

Thấp

07:15:00

ZA

S&P Global PMI (Apr)

Dự Đoán

48.30

Trước đó

47.70

Thấp

07:15:00

ZA

Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

48.70

Trước đó

Thấp

07:15:00

ES

Services PMI (Apr)

Dự Đoán

54.70

Trước đó

53.90

Trung bình

07:30:00

KE

Stanbic Bank PMI (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:45:00

IT

HCOB Composite PMI (Apr)

Dự Đoán

50.50

Trước đó

51.00

Thấp

07:45:00

IT

HCOB Services PMI (Apr)

Dự Đoán

52.00

Trước đó

51.30

Cao

07:45:00

IT

Services PMI (Apr)

Dự Đoán

52.00

Trước đó

51.30

Trung bình

07:45:00

IT

PMI (Apr)

Dự Đoán

50.50

Trước đó

Thấp

07:50:00

FR

HCOB Composite PMI (Apr)

Dự Đoán

48.00

Trước đó

47.30

Thấp

07:50:00

FR

HCOB Services PMI (Apr)

Dự Đoán

47.90

Trước đó

46.80

Cao

07:50:00

FR

Services PMI (Apr)

Dự Đoán

47.90

Trước đó

46.80

Trung bình

07:50:00

FR

PMI (Apr)

Dự Đoán

48.00

Trước đó

47.30

Thấp

07:55:00

DE

HCOB Composite PMI (Apr)

Dự Đoán

51.30

Trước đó

49.70

Thấp

07:55:00

DE

HCOB Services PMI (Apr)

Dự Đoán

50.90

Trước đó

48.80

Cao

07:55:00

DE

Services PMI (Apr)

Dự Đoán

50.90

Trước đó

48.80

Trung bình

07:55:00

DE

PMI (Apr)

Dự Đoán

51.30

Trước đó

49.70

Thấp

08:00:00

AM

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

3.50

Thấp

08:00:00

CZ

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

08:00:00

EU

HCOB Services PMI (Apr)

Dự Đoán

51.00

Trước đó

49.70

Cao

08:00:00

EU

HCOB Composite PMI (Apr)

Dự Đoán

50.90

Trước đó

50.10

Thấp

08:00:00

UK

New Car Sales YoY (Apr)

Dự Đoán

12.40

Trước đó

3.50

Thấp

08:00:00

TH

Business Confidence (Apr)

Dự Đoán

50.20

Trước đó

49.00

Thấp

08:00:00

AM

Interest Rate Decision

Dự Đoán

6.75

Trước đó

6.75

Thấp

08:00:00

LB

BLOM Lebanon PMI (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

EU

PMI (Apr)

Dự Đoán

50.90

Trước đó

50.10

Trung bình

08:00:00

UK

New Car Registrations YoY

Dự Đoán

12.40

Trước đó

Thấp

08:00:00

UK

New Car Registrations YoY (Apr)

Dự Đoán

12.40

Trước đó

Thấp

08:00:00

EU

Services PMI (Apr)

Dự Đoán

51.00

Trước đó

49.70

Trung bình

08:20:00

TW

Foreign Exchange Reserves (Apr)

Dự Đoán

578.02

Trước đó

Thấp

08:30:00

UK

S&P Global Services PMI (Apr)

Dự Đoán

52.50

Trước đó

48.90

Cao

08:30:00

UK

S&P Global Composite PMI (Apr)

Dự Đoán

51.50

Trước đó

48.20

Thấp

08:30:00

ZM

Stanbic Bank Zambia PMI (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:40:00

ES

6-Month Letras Auction

Dự Đoán

2.12

Trước đó

Thấp

08:40:00

ES

12-Month Letras Auction

Dự Đoán

2.01

Trước đó

Thấp

09:00:00

NO

House Price Index MoM (Apr)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.30

Thấp

09:00:00

NO

House Price Index YoY (Apr)

Dự Đoán

7.00

Trước đó

6.60

Thấp

09:00:00

EU

Producer Price Index YoY (Mar)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

2.40

Thấp

09:00:00

EU

Producer Price Index MoM (Mar)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

-1.10

Thấp

09:00:00

GH

S&P Global PMI (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

UG

Business Confidence (Apr)

Dự Đoán

58.40

Trước đó

59.00

Thấp

09:30:00

DE

5-Year Bobl Auction

Dự Đoán

2.06

Trước đó

Thấp

10:00:00

ST

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

11.10

Trước đó

10.90

Thấp

10:00:00

ST

Inflation Rate MoM (Mar)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

1.30

Thấp

10:00:00

US

LMI Logistics Managers Index (Apr)

Dự Đoán

57.10

Trước đó

Thấp

10:00:00

DE

New Car Registrations YoY (Apr)

Dự Đoán

-3.90

Trước đó

-1.60

Thấp

10:00:00

DE

New Car Registrations YoY

Dự Đoán

-3.90

Trước đó

Thấp

10:00:00

LV

Industrial Production MoM (Mar)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

-0.20

Thấp

10:00:00

LV

Industrial Production YoY (Mar)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

3.50

Thấp

12:00:00

MX

Gross Fixed Investment MoM (Feb)

Dự Đoán

-1.50

Trước đó

0.30

Thấp

12:00:00

MX

Gross Fixed Investment YoY (Feb)

Dự Đoán

-6.70

Trước đó

-9.00

Thấp

12:00:00

NZ

Milk Auctions

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

NZ

GlobalDairyTrade Price Index

Dự Đoán

1.60

Trước đó

Thấp

12:30:00

CA

Imports (Mar)

Dự Đoán

71.63

Trước đó

70.00

Thấp

12:30:00

CA

Exports (Mar)

Dự Đoán

70.11

Trước đó

63.10

Thấp

12:30:00

CA

Balance of Trade (Mar)

Dự Đoán

-1.52

Trước đó

-6.90

Cao

12:30:00

US

Trade Balance (Mar)

Dự Đoán

-122.70

Trước đó

-129.00

Trung bình

12:30:00

US

Imports

Dự Đoán

401.10

Trước đó

Trung bình

12:55:00

US

Redbook YoY (May/03)

Dự Đoán

6.10

Trước đó

Thấp

13:00:00

BR

S&P Global Composite PMI (Apr)

Dự Đoán

52.60

Trước đó

52.20

Thấp

13:00:00

BR

S&P Global Services PMI (Apr)

Dự Đoán

52.50

Trước đó

52.00

Trung bình

13:00:00

UA

Foreign Exchange Reserves (Apr)

Dự Đoán

42.40

Trước đó

Thấp

14:00:00

CA

Ivey PMI s.a (Apr)

Dự Đoán

51.30

Trước đó

51.20

Cao

14:00:00

CA

PMI (Apr)

Dự Đoán

55.60

Trước đó

Thấp

14:10:00

US

RCM/TIPP Economic Optimism Index (May)

Dự Đoán

49.10

Trước đó

49.30

Thấp

14:10:00

US

IBD/TIPP Economic Optimism (May)

Dự Đoán

49.10

Trước đó

Thấp

14:30:00

NZ

Global Dairy Trade Price Index (May/13)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

1.00

Thấp

15:30:00

IE

Irish Exchequer Returns (Apr)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

10-Year Note Auction

Dự Đoán

4.44

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

Atlanta Fed GDPNow (Q2)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

1.10

Trung bình

18:00:00

CO

Monetary Policy Meeting Minutes

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

19:00:00

CO

Producer Price Index YoY (Apr)

Dự Đoán

4.88

Trước đó

4.90

Thấp

20:30:00

US

API Crude Oil Stock Change (May/02)

Dự Đoán

3.76

Trước đó

Trung bình

21:00:00

KR

Foreign Exchange Reserves (Apr)

Dự Đoán

409.66

Trước đó

410.50

Thấp

21:00:00

EU

ECB Financial Stability Review

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

22:45:00

NZ

Employment Change QoQ (Q1)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Cao

22:45:00

NZ

Unemployment Rate (Q1)

Dự Đoán

5.10

Trước đó

5.20

Cao

22:45:00

NZ

Participation Rate (Q1)

Dự Đoán

71.00

Trước đó

70.80

Thấp

22:45:00

NZ

Labour Cost Index YoY (Q1)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

2.70

Thấp

22:45:00

NZ

Labour Cost Index QoQ (Q1)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.50

Thấp

23:00:00

AU

Ai Group Construction Index (Apr)

Dự Đoán

-19.30

Trước đó

-22.00

Thấp

23:00:00

AU

Ai Group Industry Index (Apr)

Dự Đoán

-22.20

Trước đó

-26.00

Trung bình

23:00:00

AU

Ai Group Manufacturing Index (Apr)

Dự Đoán

-29.70

Trước đó

-32.00

Thấp

23:00:00

NZ

RBNZ Gov Orr Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

Điều Khoản và Điều Kiện Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by Bacera Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.

BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.

Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.

zendesk