Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Úc
Sri Lanka
Peru
Indonesia
Trung Quốc
Costa Rica
Bangladesh
Nhật Bản
Malaysia
Hà Lan
Phần Lan
Vương quốc Anh
Đan Mạch
Thụy Điển
Na Uy
Ai Cập
Lithuania
Hungary
Pháp
Cộng hòa Séc
Thụy Sĩ
Thổ Nhĩ Kỳ
Áo
Moldova
Slovakia
Thái Lan
Ý
Bulgaria
Slovenia
Malta
Croatia
Hy Lạp
Cape Verde
Mongolia
Nga
Ireland
Bồ Đào Nha
Serbia
Macedonia
Síp
Ấn Độ
Hoa Kỳ
Mozambique
Brazil
Mexico
Canada
Ukraina
New Zealand
Liên minh châu Âu
2025 May 09
Friday
01:30:00
AU
Private House Approvals MoM (Mar)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
Building Permits (Mar)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
1.10
Thấp
02:00:00
LK
Tourist Arrivals YoY (Apr)
Dự Đoán
9.62
Trước đó
Thấp
02:00:00
PE
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
2109.00
Trước đó
1675.00
Thấp
02:00:00
ID
Motorbike Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
-7.20
Trước đó
Thấp
02:00:00
PE
Trade Balance (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
03:00:00
CN
Imports YoY (Apr)
Dự Đoán
-4.30
Trước đó
-5.00
Cao
03:00:00
CN
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
102.64
Trước đó
70.00
Cao
03:00:00
CN
Exports YoY (Apr)
Dự Đoán
12.40
Trước đó
-2.00
Cao
03:00:00
ID
Consumer Confidence (Apr)
Dự Đoán
121.10
Trước đó
119.80
Thấp
03:00:00
CR
Unemployment Rate (Q1)
Dự Đoán
6.90
Trước đó
7.80
Thấp
03:00:00
CN
Imports (Apr)
Dự Đoán
-3.50
Trước đó
Thấp
03:00:00
CN
Exports (Apr)
Dự Đoán
13.50
Trước đó
Thấp
03:00:00
CN
Imports
Dự Đoán
-4.30
Trước đó
Trung bình
03:00:00
CN
Trade Balance (Apr)
Dự Đoán
102.64
Trước đó
Trung bình
03:00:01
CN
Trade Balance (Apr)
Dự Đoán
102.64
Trước đó
Trung bình
03:00:01
CN
Exports (Apr)
Dự Đoán
13.50
Trước đó
Thấp
03:00:01
CN
Imports (Apr)
Dự Đoán
-3.50
Trước đó
Thấp
03:30:00
BD
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
1.29
Trước đó
Thấp
03:30:00
BD
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
9.35
Trước đó
Thấp
03:35:00
JP
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
0.41
Trước đó
Thấp
04:00:00
MY
Unemployment Rate (Mar)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
3.10
Thấp
04:00:00
MY
Construction Output YoY (Q1)
Dự Đoán
23.10
Trước đó
3.70
Thấp
04:30:00
NL
Manufacturing Production MoM (Mar)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
-1.10
Thấp
05:00:00
JP
Leading Economic Index (Mar)
Dự Đoán
107.90
Trước đó
107.50
Thấp
05:00:00
JP
Coincident Index (Mar)
Dự Đoán
117.30
Trước đó
116.10
Thấp
05:00:00
FI
Industrial Production YoY (Mar)
Dự Đoán
-2.40
Trước đó
5.00
Thấp
05:00:00
JP
Coincident Indicator MoM (Mar)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
Leading Index MoM (Mar)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
CB Leading Index (Mar)
Dự Đoán
107.90
Trước đó
Thấp
06:00:00
UK
Manufacturing Production MoM (Mar)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
-0.30
Trung bình
06:00:00
DK
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
25.70
Trước đó
22.40
Thấp
06:00:00
SE
Construction Output YoY (Mar)
Dự Đoán
-1.20
Trước đó
4.50
Thấp
06:00:00
UK
Manufacturing Production YoY (Mar)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
-3.60
Thấp
06:00:00
NO
Core Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
3.00
Thấp
06:00:00
EG
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
13.60
Trước đó
12.80
Thấp
06:00:00
NO
Core Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.50
Thấp
06:00:00
SE
Industrial Production YoY (Mar)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
4.20
Thấp
06:00:00
DK
Current Account (Mar)
Dự Đoán
30.60
Trước đó
28.60
Thấp
06:00:00
EG
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
1.50
Thấp
06:00:00
SE
Household Consumption MoM (Mar)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
0.30
Thấp
06:00:00
SE
Household Consumption YoY (Mar)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
1.50
Thấp
06:00:00
SE
Industrial Production MoM (Mar)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.50
Thấp
06:00:00
SE
New Orders YoY (Mar)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
3.00
Thấp
06:00:00
NO
Producer Price Index YoY (Apr)
Dự Đoán
11.50
Trước đó
10.00
Thấp
06:00:00
LT
CPI (Apr)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
Thấp
06:00:00
LT
Trade Balance (Mar)
Dự Đoán
-0.61
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Industrial Production YoY
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Industrial Production MoM
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
06:30:00
HU
Core Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
5.70
Trước đó
5.50
Thấp
06:30:00
HU
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
0.50
Thấp
06:30:00
HU
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
4.70
Trước đó
4.50
Thấp
06:30:00
HU
CPI (Apr)
Dự Đoán
5.70
Trước đó
Thấp
06:45:00
FR
Foreign Exchange Reserves (Apr)
Dự Đoán
305.12
Trước đó
Thấp
07:00:00
CZ
Unemployment Rate (Apr)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
4.20
Thấp
07:00:00
CH
Consumer Confidence (Apr)
Dự Đoán
-35.00
Trước đó
-34.00
Trung bình
07:00:00
CZ
Retail Sales YoY (Mar)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
3.00
Thấp
07:00:00
CZ
Retail Sales MoM (Mar)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.10
Thấp
07:00:00
TR
Industrial Production MoM (Mar)
Dự Đoán
-1.60
Trước đó
1.50
Thấp
07:00:00
AT
Industrial Production YoY (Mar)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
2.50
Thấp
07:00:00
AT
Balance of Trade (Feb)
Dự Đoán
309.60
Trước đó
951.00
Thấp
07:00:00
MD
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
8.80
Trước đó
8.90
Thấp
07:00:00
MD
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.20
Thấp
07:00:00
SK
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
101.70
Trước đó
150.00
Thấp
07:00:00
AT
Trade Balance (Feb)
Dự Đoán
309.60
Trước đó
Thấp
07:00:00
CH
SECO Consumer Climate (Q2)
Dự Đoán
-21.00
Trước đó
Trung bình
07:00:00
SK
Trade Balance (Mar)
Dự Đoán
-41.90
Trước đó
Thấp
07:30:00
TH
Foreign Exchange Reserves (Apr)
Dự Đoán
246.90
Trước đó
Thấp
07:30:00
CN
Vehicle Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
8.20
Trước đó
7.00
Thấp
08:00:00
IT
Industrial Production YoY (Mar)
Dự Đoán
-2.70
Trước đó
-1.60
Thấp
08:00:00
BG
Industrial Production MoM (Mar)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
1.00
Thấp
08:00:00
BG
Consumer Confidence (Q2)
Dự Đoán
-19.50
Trước đó
-25.00
Thấp
08:00:00
BG
Retail Sales YoY (Mar)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
3.50
Thấp
08:00:00
BG
Retail Sales MoM (Mar)
Dự Đoán
-1.70
Trước đó
1.80
Thấp
08:00:00
BG
Construction Output YoY (Mar)
Dự Đoán
7.40
Trước đó
6.50
Thấp
08:30:00
SI
Industrial Production YoY (Mar)
Dự Đoán
-2.40
Trước đó
-1.80
Thấp
08:40:00
UK
BoE Gov Bailey Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
08:40:00
UK
BoE Deputy Gov Bailey Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
09:00:00
CN
Current Account (Q1)
Dự Đoán
163.80
Trước đó
110.00
Trung bình
09:00:00
MT
Industrial Production YoY (Mar)
Dự Đoán
5.70
Trước đó
2.60
Thấp
09:00:00
HR
Producer Price Index YoY (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
0.70
Thấp
09:00:00
HR
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
-1.50
Trước đó
-1.40
Thấp
09:00:00
GR
Harmonised Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
3.00
Thấp
09:00:00
GR
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
0.40
Thấp
09:00:00
GR
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.30
Thấp
09:00:00
CN
Outstanding Loan Growth YoY (Apr)
Dự Đoán
7.40
Trước đó
7.50
Thấp
09:00:00
CN
M2 Money Supply YoY (Apr)
Dự Đoán
7.00
Trước đó
7.00
Thấp
09:00:00
GR
CPI (Apr)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
Thấp
09:00:00
GR
HICP YoY
Dự Đoán
3.10
Trước đó
Thấp
09:00:00
CN
New Loans (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
09:00:00
CN
Total Social Financing (Apr)
Dự Đoán
5890.00
Trước đó
5500.00
Thấp
09:00:00
CN
New Yuan Loans (Apr)
Dự Đoán
3640.00
Trước đó
1000.00
Trung bình
09:10:00
IT
12-Month BOT Auction
Dự Đoán
2.12
Trước đó
Thấp
09:15:00
CV
Business Confidence (Q1)
Dự Đoán
13.00
Trước đó
10.00
Thấp
09:30:00
MN
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
9.10
Trước đó
Thấp
09:30:00
CN
Total Social Financing (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
CN
New Yuan Loans (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
09:30:00
RU
Vehicle Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
-45.00
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Industrial Production YoY (Mar)
Dự Đoán
34.90
Trước đó
2.10
Thấp
10:00:00
PT
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
-1952.00
Trước đó
-2025.00
Thấp
10:00:00
RS
Interest Rate Decision
Dự Đoán
5.75
Trước đó
5.75
Thấp
10:00:00
MK
Producer Price Index YoY (Mar)
Dự Đoán
7.10
Trước đó
4.80
Thấp
10:00:00
RS
Interest Rate
Dự Đoán
5.75
Trước đó
Thấp
10:00:00
PT
Trade Balance (Mar)
Dự Đoán
-6.65
Trước đó
Thấp
10:00:00
CY
Current Account (Q4)
Dự Đoán
-29.60
Trước đó
-220.00
Thấp
10:30:00
IN
Manufacturing Production YoY (Mar)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
4.90
Trung bình
10:30:00
IN
Industrial Production YoY (Mar)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
3.00
Trung bình
10:45:00
US
Fed Barr Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:15:00
UK
BoE Member Pill Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:30:00
IN
Deposit Growth YoY (Apr/25)
Dự Đoán
10.10
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Foreign Exchange Reserves (May/02)
Dự Đoán
688.13
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Bank Loan Growth YoY (Apr/25)
Dự Đoán
11.00
Trước đó
Thấp
12:00:00
MZ
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
0.06
Trước đó
0.20
Thấp
12:00:00
BR
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
5.48
Trước đó
5.50
Trung bình
12:00:00
MX
Consumer Confidence (Apr)
Dự Đoán
46.00
Trước đó
45.70
Trung bình
12:00:00
MX
Auto Exports YoY (Apr)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
0.70
Thấp
12:00:00
MX
Auto Production YoY (Apr)
Dự Đoán
12.10
Trước đó
2.40
Thấp
12:00:00
BR
Brazilian IPCA Inflation Index SA MoM (Mar)
Dự Đoán
1.32
Trước đó
Thấp
12:00:00
MZ
CPI (Apr)
Dự Đoán
4.77
Trước đó
Thấp
12:00:00
BR
Brazilian IPCA Inflation Index SA MoM (Apr)
Dự Đoán
0.51
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Consumer Confidence
Dự Đoán
46.10
Trước đó
Thấp
12:00:00
UK
NIESR Monthly GDP Tracker (Apr)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.70
Thấp
12:30:00
CA
Full Time Employment Chg (Apr)
Dự Đoán
-62.00
Trước đó
20.00
Trung bình
12:30:00
CA
Part Time Employment Chg (Apr)
Dự Đoán
29.50
Trước đó
-8.00
Trung bình
12:30:00
CA
Participation Rate (Apr)
Dự Đoán
65.20
Trước đó
65.00
Trung bình
12:30:00
CA
Average Hourly Wages YoY (Apr)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
3.00
Thấp
12:30:00
CA
Unemployment Rate (Apr)
Dự Đoán
6.70
Trước đó
6.70
Cao
12:30:00
CA
Employment Change (Apr)
Dự Đoán
-32.60
Trước đó
22.50
Cao
12:30:00
UA
CPI (Apr)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
Fed Kugler Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:30:00
EG
CPI (Apr)
Dự Đoán
9.40
Trước đó
Thấp
13:30:00
EG
Core Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
9.40
Trước đó
8.70
Thấp
14:00:00
US
Fed Goolsbee Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
15:23:57
CN
Imports (Apr)
Dự Đoán
-3.50
Trước đó
Thấp
15:23:57
CN
Trade Balance (Apr)
Dự Đoán
102.64
Trước đó
Trung bình
15:24:03
CN
Exports (Apr)
Dự Đoán
13.50
Trước đó
Thấp
15:24:03
CN
Trade Balance (Apr)
Dự Đoán
736.72
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
Fed Williams Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
15:30:00
US
Fed Waller Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
16:00:00
CR
Unemployment Rate (Q1)
Dự Đoán
6.90
Trước đó
7.00
Thấp
17:00:00
US
Baker Hughes Total Rig Count (May/09)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
Baker Hughes Oil Rig Count (May/09)
Dự Đoán
479.00
Trước đó
Thấp
19:30:00
CA
CFTC CAD speculative net positions
Dự Đoán
-67.20
Trước đó
Thấp
19:30:00
MX
CFTC MXN speculative net positions
Dự Đoán
59.50
Trước đó
Thấp
19:30:00
CH
CFTC CHF speculative net positions
Dự Đoán
-24.30
Trước đó
Thấp
19:30:00
AU
CFTC AUD speculative net positions
Dự Đoán
-49.90
Trước đó
Trung bình
19:30:00
BR
CFTC BRL speculative net positions
Dự Đoán
68.30
Trước đó
Trung bình
19:30:00
US
CFTC Nasdaq 100 speculative net positions
Dự Đoán
30.90
Trước đó
Trung bình
19:30:00
US
CFTC Copper Speculative net positions
Dự Đoán
19.40
Trước đó
Thấp
19:30:00
US
CFTC Corn speculative net positions
Dự Đoán
175.40
Trước đó
Thấp
19:30:00
US
CFTC Crude Oil speculative net positions
Dự Đoán
177.20
Trước đó
Trung bình
19:30:00
US
CFTC Gold Speculative net positions
Dự Đoán
163.30
Trước đó
Trung bình
19:30:00
US
CFTC Natural Gas speculative net positions
Dự Đoán
-112.40
Trước đó
Thấp
19:30:00
US
CFTC S&P 500 speculative net positions
Dự Đoán
-78.70
Trước đó
Trung bình
19:30:00
US
CFTC Silver Speculative net positions
Dự Đoán
49.90
Trước đó
Thấp
19:30:00
US
CFTC Soybeans speculative net positions
Dự Đoán
59.50
Trước đó
Thấp
19:30:00
US
CFTC Aluminium Speculative net positions
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
Thấp
19:30:00
JP
CFTC JPY speculative net positions
Dự Đoán
179.20
Trước đó
Trung bình
19:30:00
NZ
CFTC NZD speculative net positions
Dự Đoán
-21.50
Trước đó
Thấp
19:30:00
EU
CFTC EUR speculative net positions
Dự Đoán
75.80
Trước đó
Trung bình
19:30:00
US
CFTC Wheat speculative net positions
Dự Đoán
-116.80
Trước đó
Thấp
19:30:00
UK
CFTC GBP speculative net positions
Dự Đoán
24.00
Trước đó
Trung bình
23:30:00
JP
Household Spending YoY (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
1.20
Trung bình
23:30:00
JP
Household Spending MoM (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
23:45:00
US
Fed Musalem Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
23:45:00
US
Fed Hammack Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
23:45:00
EU
ECB Schnabel Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
23:45:00
US
Fed Cook Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm ,  Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính ,  Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.
BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.
Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.