Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Nhật Bản
Hồng Kông
Philippines
Indonesia
Thái Lan
Singapore
Thụy Điển
Đức
Romania
Nga
Phần Lan
Hungary
Pháp
Thụy Sĩ
Cộng hòa Séc
Áo
Slovakia
theBCR.economic-calendar.SC
Ý
Đài Loan
Georgia
Vương quốc Anh
Liên minh châu Âu
Uganda
Armenia
Macedonia
Luxembourg
Latvia
Bồ Đào Nha
Israel
Hoa Kỳ
Canada
Mauritius
Ba Lan
Brazil
Chile
Ecuador
Albania
Colombia
New Zealand
2025 May 07
Wednesday
00:30:00
JP
Jibun Bank Composite PMI (Apr)
Dự Đoán
48.90
Trước đó
51.10
Thấp
00:30:00
JP
Jibun Bank Services PMI (Apr)
Dự Đoán
50.00
Trước đó
52.20
Thấp
00:30:00
HK
S&P Global PMI (Apr)
Dự Đoán
48.30
Trước đó
48.00
Thấp
00:30:00
HK
S&P Global Manufacturing PMI (Apr)
Dự Đoán
48.30
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Industrial Production YoY (Mar)
Dự Đoán
-1.60
Trước đó
4.80
Thấp
01:00:00
PH
Unemployment Rate (Mar)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
3.30
Trung bình
01:00:00
PH
Industrial Production YoY
Dự Đoán
-1.60
Trước đó
Thấp
03:00:00
ID
Foreign Exchange Reserves (Apr)
Dự Đoán
157.10
Trước đó
Thấp
03:30:00
TH
Core Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
0.86
Trước đó
0.60
Thấp
03:30:00
TH
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
0.84
Trước đó
0.50
Thấp
04:00:00
TH
CPI (Apr)
Dự Đoán
0.84
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
6-Month T-Bill Auction
Dự Đoán
2.38
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
CPIF YoY (Apr)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
2.10
Thấp
06:00:00
DE
Factory Orders MoM (Mar)
Dự Đoán
Trước đó
2.20
Trung bình
06:00:00
RO
Producer Price Index YoY (Mar)
Dự Đoán
4.03
Trước đó
5.00
Thấp
06:00:00
RO
Unemployment Rate (Mar)
Dự Đoán
5.60
Trước đó
5.40
Thấp
06:00:00
SE
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
0.10
Thấp
06:00:00
SE
CPIF MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
0.10
Thấp
06:00:00
RU
S&P Global Composite PMI (Apr)
Dự Đoán
49.10
Trước đó
48.80
Thấp
06:00:00
RU
S&P Global Services PMI (Apr)
Dự Đoán
50.10
Trước đó
50.00
Thấp
06:00:00
FI
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
-0.21
Trước đó
-0.30
Thấp
06:00:00
FI
Trade Balance (Mar)
Dự Đoán
-0.21
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.30
Thấp
06:00:00
SE
CPI (Apr)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Trung bình
06:30:00
HU
Retail Sales YoY (Mar)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
2.20
Thấp
06:45:00
FR
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
-7.90
Trước đó
-5.10
Trung bình
06:45:00
FR
Current Account (Mar)
Dự Đoán
-1.90
Trước đó
-1.70
Thấp
06:45:00
FR
Exports (Mar)
Dự Đoán
49.70
Trước đó
52.40
Thấp
06:45:00
FR
Non-Farm Payrolls QoQ (Q1)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
-0.10
Thấp
06:45:00
FR
Imports (Mar)
Dự Đoán
57.50
Trước đó
57.50
Thấp
06:45:00
FR
Foreign Exchange Reserves (Apr)
Dự Đoán
305.12
Trước đó
Thấp
06:45:00
FR
Trade Balance (Mar)
Dự Đoán
-7.90
Trước đó
Thấp
07:00:00
CH
Foreign Exchange Reserves (Apr)
Dự Đoán
725.62
Trước đó
Thấp
07:00:00
CZ
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
35.50
Trước đó
40.00
Thấp
07:00:00
CZ
Industrial Production YoY (Mar)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
1.80
Thấp
07:00:00
CZ
Construction Output YoY (Mar)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
2.10
Thấp
07:00:00
CZ
Industrial Production MoM (Mar)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
-0.50
Thấp
07:00:00
AT
Wholesale Prices YoY (Apr)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
-0.40
Thấp
07:00:00
AT
Wholesale Prices MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
0.30
Thấp
07:00:00
SE
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
07:00:00
SK
Retail Sales MoM (Mar)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
0.20
Thấp
07:00:00
SK
Retail Sales YoY (Mar)
Dự Đoán
-2.60
Trước đó
-2.00
Thấp
07:00:00
CZ
Trade Balance (Mar)
Dự Đoán
35.50
Trước đó
Thấp
07:30:00
FR
HCOB Construction PMI (Apr)
Dự Đoán
43.80
Trước đó
44.50
Thấp
07:30:00
SC
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
-0.04
Trước đó
0.10
Thấp
07:30:00
IT
Construction PMI (Apr)
Dự Đoán
52.40
Trước đó
Thấp
08:00:00
CZ
Foreign Exchange Reserves (Apr)
Dự Đoán
152.50
Trước đó
Thấp
08:00:00
IT
Retail Sales MoM (Mar)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
-0.30
Cao
08:00:00
IT
Retail Sales YoY (Mar)
Dự Đoán
-1.50
Trước đó
-0.60
Cao
08:00:00
TW
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
2.29
Trước đó
2.40
Thấp
08:00:00
TW
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.20
Thấp
08:00:00
GE
Interest Rate Decision
Dự Đoán
8.00
Trước đó
8.00
Thấp
08:00:00
CZ
Foreign Exchange Reserves (Mar)
Dự Đoán
152.50
Trước đó
Thấp
08:00:00
TW
CPI (Apr)
Dự Đoán
2.29
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Foreign Exchange Reserves (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:30:00
UK
S&P Global Construction PMI (Apr)
Dự Đoán
46.40
Trước đó
47.00
Trung bình
09:00:00
EU
Retail Sales MoM (Mar)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
-0.10
Cao
09:00:00
EU
Retail Sales YoY (Mar)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
1.90
Cao
09:00:00
SG
Foreign Exchange Reserves (Apr)
Dự Đoán
512.20
Trước đó
Thấp
09:00:00
FR
OAT Auction
Dự Đoán
3.17
Trước đó
Thấp
09:00:00
UG
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
-211.90
Trước đó
-550.00
Thấp
09:00:00
UK
5-Year Treasury Gilt Auction
Dự Đoán
4.14
Trước đó
Thấp
09:00:00
RU
Russian Forex Intervention (May)
Dự Đoán
-35.90
Trước đó
Thấp
10:00:00
AM
Current Account (Q1)
Dự Đoán
-422.50
Trước đó
Thấp
10:00:00
MK
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
2.50
Thấp
10:00:00
LU
Inflation Rate MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.16
Trước đó
0.30
Thấp
10:00:00
MK
Balance of Trade (Mar)
Dự Đoán
-348.00
Trước đó
-300.00
Thấp
10:00:00
LV
Industrial Production MoM (Mar)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
-0.20
Thấp
10:00:00
LV
Industrial Production YoY (Mar)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
3.50
Thấp
10:00:00
PT
Unemployment Rate (Q1)
Dự Đoán
6.70
Trước đó
Thấp
10:10:00
EU
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
2.16
Trước đó
Thấp
10:10:00
EU
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
2.12
Trước đó
Thấp
10:45:00
IL
Foreign Exchange Reserves (Apr)
Dự Đoán
218.82
Trước đó
Thấp
11:00:00
US
MBA Mortgage Market Index (May/02)
Dự Đoán
223.70
Trước đó
Thấp
11:00:00
US
MBA 30-Year Mortgage Rate (May/02)
Dự Đoán
6.89
Trước đó
Trung bình
11:00:00
US
MBA Purchase Index (May/02)
Dự Đoán
146.60
Trước đó
Thấp
11:00:00
US
MBA Mortgage Refinance Index (May/02)
Dự Đoán
649.00
Trước đó
Thấp
11:00:00
US
MBA Mortgage Applications (May/02)
Dự Đoán
-4.20
Trước đó
Thấp
11:00:00
PH
Foreign Exchange Reserves (Apr)
Dự Đoán
106.20
Trước đó
Thấp
11:00:00
CA
Leading Index MoM (Apr)
Dự Đoán
0.07
Trước đó
Thấp
11:10:00
EU
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:10:00
EU
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
MU
Interest Rate Decision
Dự Đoán
4.50
Trước đó
4.50
Thấp
11:30:00
IL
Tourist Arrivals YoY (Apr)
Dự Đoán
28.10
Trước đó
Thấp
12:00:00
PL
Foreign Exchange Reserves (Apr)
Dự Đoán
237.50
Trước đó
240.00
Thấp
12:00:00
BR
Industrial Production YoY (Mar)
Dự Đoán
1.50
Trước đó
2.50
Thấp
12:00:00
BR
Industrial Production MoM (Mar)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
-0.20
Trung bình
12:00:00
IL
Business Confidence (Apr)
Dự Đoán
21.80
Trước đó
21.60
Thấp
12:30:00
CZ
CNB Interest Rate Decision
Dự Đoán
3.75
Trước đó
3.50
Thấp
12:30:00
CL
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
1880.00
Trước đó
1400.00
Thấp
12:30:00
CL
Imports (Apr)
Dự Đoán
6784.00
Trước đó
6520.00
Thấp
12:30:00
CL
Exports (Apr)
Dự Đoán
8661.00
Trước đó
7920.00
Thấp
12:30:00
CL
Trade Balance (Apr)
Dự Đoán
1.88
Trước đó
Thấp
12:30:00
CZ
Interest Rate Decision
Dự Đoán
3.75
Trước đó
Thấp
13:00:00
PL
Interest Rate Decision (May)
Dự Đoán
5.75
Trước đó
5.25
Trung bình
13:00:00
US
Used Car Prices MoM (Apr)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
Thấp
13:00:00
US
Used Car Prices YoY (Apr)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
Thấp
13:00:00
PL
Interest Rate Decision (Apr)
Dự Đoán
5.75
Trước đó
Trung bình
14:00:00
EC
Inflation Rate YoY (Apr)
Dự Đoán
0.31
Trước đó
0.42
Thấp
14:00:00
AL
Interest Rate Decision
Dự Đoán
2.75
Trước đó
2.75
Thấp
14:30:00
US
EIA Crude Oil Imports Change (May/02)
Dự Đoán
-0.66
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Gasoline Production Change (May/02)
Dự Đoán
-0.62
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Distillate Stocks Change (May/02)
Dự Đoán
0.94
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Heating Oil Stocks Change (May/02)
Dự Đoán
0.25
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Distillate Fuel Production Change (May/02)
Dự Đoán
-0.02
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Crude Oil Stocks Change (May/02)
Dự Đoán
-2.70
Trước đó
Trung bình
14:30:00
US
EIA Refinery Crude Runs Change (May/02)
Dự Đoán
0.19
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Cushing Crude Oil Stocks Change (May/02)
Dự Đoán
0.68
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Gasoline Stocks Change (May/02)
Dự Đoán
-4.00
Trước đó
Trung bình
14:30:00
US
EIA Weekly Refinery Utilization Rates WoW
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
Imports
Dự Đoán
-0.66
Trước đó
Thấp
15:00:00
CO
Exports YoY (Mar)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
-2.00
Thấp
15:30:00
US
17-Week Bill Auction
Dự Đoán
4.19
Trước đó
Thấp
18:00:00
BR
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
8.15
Trước đó
8.50
Trung bình
18:00:00
US
Fed Interest Rate Decision
Dự Đoán
4.50
Trước đó
4.50
Cao
18:00:00
BR
Trade Balance (Apr)
Dự Đoán
8.15
Trước đó
Thấp
18:00:00
US
FOMC Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Cao
18:30:00
US
Fed Press Conference
Dự Đoán
Trước đó
Cao
18:30:00
US
Press Conference
Dự Đoán
Trước đó
Cao
19:00:00
US
Consumer Credit Change (Mar)
Dự Đoán
-0.81
Trước đó
12.00
Thấp
19:00:00
US
BoE Consumer Credit
Dự Đoán
-0.81
Trước đó
Trung bình
20:00:00
NZ
RBNZ Financial Stability Report
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
21:30:00
BR
Interest Rate Decision
Dự Đoán
14.25
Trước đó
14.75
Trung bình
23:01:00
UK
RICS House Price Balance (Apr)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
Trung bình
23:50:00
JP
BoJ Monetary Policy Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
23:50:00
JP
Monetary Policy Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm ,  Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính ,  Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.
BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.
Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.